佛Phật 名Danh 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ
Kinh Phật Danh ♦ Quyển 4

南nam 無mô 功Công 德Đức 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Thanh Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 集Tập 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Tập Phật

南nam 無mô 有Hữu 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Hữu Trí Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Thuyết Nguyệt Phật

南nam 無mô 善Thiện 滅Diệt 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Diệt Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Diện Phật

南nam 無mô 集Tập 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tập Công Đức Phật

南nam 無mô 聖Thánh 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Thánh Hành Phật

南nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 無Vô 垢Cấu 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Vô Cấu Phật

南nam 無mô 華Hoa 福Phước 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Phước Đức Phật

南nam 無mô 幢Tràng 樂Nhạo 說Thuyết 國Quốc 土Độ 佛Phật
♪ Quy mạng Tràng Nhạo Thuyết Quốc Độ Phật

南nam 無mô 恭Cung 敬Kính 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Cung Kính Ái Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 師Sư 子Tử 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Sư Tử Lực Phật

南nam 無mô 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Tín Phật

南nam 無mô 平Bình 等Đẳng 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Bình Đẳng Tư Duy Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 寂Tịch 靜Tĩnh 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Động Tịch Tĩnh Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Quang Phật

南nam 無mô 平Bình 等Đẳng 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Bình Đẳng Hành Phật

南nam 無mô 不Bất 濁Trược 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Trược Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Động Phật

南nam 無mô 不Bất 擾Nhiễu 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Nhiễu Phật

南nam 無mô 善Thiện 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Hành Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 調Điều 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Điều Trí Phật

南nam 無mô 說Thuyết 自Tự 在Tại 佛Phật
♪ Quy mạng Thuyết Tự Tại Phật

南nam 無mô 大Đại 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thiên Phật

南nam 無mô 深Thâm 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Thâm Ý Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Phật

南nam 無mô 法Pháp 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Lực Phật

南nam 無mô 供Cúng 養Dường 花Hoa 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Cúng Dường Hoa Quang Phật

南nam 無mô 三Tam 界Giới 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Tam Giới Cúng Dường Phật

南nam 無mô 應Ưng 供Cúng 佛Phật
♪ Quy mạng Ưng Cúng Phật

南nam 無mô 日Nhật 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Tạng Phật

南nam 無mô 他Tha 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Tha Cúng Dường Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Giải Thoát Tràng Phật

南nam 無mô 快Khoái 結Kết 佛Phật
♪ Quy mạng Khoái Kết Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Thanh Tịnh Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 堅Kiên 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Cang Kiên Phật

南nam 無mô 寶Bảo 聚Tụ 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tụ Quang Minh Phật

南nam 無mô 快Khoái 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Khoái Bộ Phật

南nam 無mô 日Nhật 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Thanh Tịnh Quang Minh Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Tích Phật

南nam 無mô 阿A 樓Lâu 那Na 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Minh Tướng Thắng Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Khứ Phật

南nam 無mô 勝Thắng 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thượng Phật

南nam 無mô 花Hoa 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Đức Phật

南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 智Trí 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Trí Ái Phật

南nam 無mô 快Khoái 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Khoái Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 不Bất 空Không 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Hành Phật

南nam 無mô 合Hợp 解Giải 佛Phật
♪ Quy mạng Hợp Giải Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Tràng Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 心Tâm 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Tâm Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 解Giải 脫Thoát 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Giải Thoát Phật

南nam 無mô 智Trí 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tịnh Phật

南nam 無mô 聞Văn 慧Tuệ 海Hải 佛Phật
♪ Quy mạng Văn Tuệ Hải Phật

南nam 無mô 寶Bảo 住Trụ 持Trì 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Trụ Trì Phật

南nam 無mô 拘Câu 峻Tuấn 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Câu Tuấn Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 孔Khổng 雀Tước 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Khổng Tước Thanh Phật

南nam 無mô 不Bất 屬Thuộc 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Thuộc Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 愛Ái 根Căn 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn Ái Căn Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 起Khởi 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Khởi Phật

南nam 無mô 海Hải 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hải Thắng Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 合Hợp 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Động Hợp Khứ Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 功Công 德Đức 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Công Đức Nhiên Đăng Phật

南nam 無mô 教Giáo 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Giáo Thanh Phật

南nam 無mô 地Địa 主Chủ 佛Phật
♪ Quy mạng Địa Chủ Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Lực Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Vương Phật

南nam 無mô 住Trụ 智Trí 慧Tuệ 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Trụ Trí Tuệ Sắc Phật

南nam 無mô 善Thiện 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Nguyệt Phật

南nam 無mô 覺Giác 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Giác Hoa Phật

南nam 無mô 善Thiện 讚Tán 歎Thán 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Tán Thán Phật

南nam 無mô 善Thiện 處Xứ 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Xứ Phật

南nam 無mô 力Lực 智Trí 威Uy 德Đức 加Gia 佛Phật
♪ Quy mạng Lực Trí Uy Đức Gia Phật

南nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 堅Kiên 固Cố 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Kiên Cố Phật

南nam 無mô 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Phấn Tấn Phật

南nam 無mô 天Thiên 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Thanh Phật

南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Tĩnh Phật

南nam 無mô 日Nhật 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Diện Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 解Giải 脫Thoát 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Giải Thoát Phật

南nam 無mô 界Giới 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Giới Quang Minh Phật

南nam 無mô 住Trụ 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Trụ Hành Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 起Khởi 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Khởi Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 智Trí 自Tự 在Tại 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Trí Tự Tại Phật

南nam 無mô 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Quang Minh Phật

南nam 無mô 廣Quảng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Quảng Quang Minh Phật

南nam 無mô 念Niệm 自Tự 在Tại 佛Phật
♪ Quy mạng Niệm Tự Tại Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 器Khí 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Khí Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Tràng Phật

南nam 無mô 求Cầu 勝Thắng 菩Bồ 提Đề 佛Phật
♪ Quy mạng Cầu Thắng Giác Phật

南nam 無mô 信Tín 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Hành Phật

南nam 無mô 寶Bảo 慚Tàm 愧Quý 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tàm Quý Phật

南nam 無mô 法Pháp 用Dụng 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Dụng Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Uy Đức Phật

南nam 無mô 大Đại 親Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thân Phật

南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Tĩnh Hành Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 增Tăng 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Tăng Thượng Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 一nhất 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 3.100 danh hiệu]

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Quang Phật

南nam 無mô 聖Thánh 讚Tán 歎Thán 佛Phật
♪ Quy mạng Thánh Tán Thán Phật

南nam 無mô 生Sanh 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Sanh Uy Đức Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Kiến Phật

南nam 無mô 善Thiện 修Tu 果Quả 報Báo 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Tu Quả Báo Phật

南nam 無mô 善Thiện 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Đức Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Phật

南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 功Công 德Đức 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Tĩnh Công Đức Bộ Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 海Hải 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Hải Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Sắc Phật

南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 魔Ma 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng Phục Ma Phật

南nam 無mô 閉Bế 塞Tắc 魔Ma 佛Phật
♪ Quy mạng Bế Tắc Ma Phật

南nam 無mô 度Độ 一Nhất 切Thiết 難Nạn 佛Phật
♪ Quy mạng Độ Nhất Thiết Nạn Phật

南nam 無mô 不Bất 破Phá 境Cảnh 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Phá Cảnh Trí Phật

南nam 無mô 海Hải 文Văn 飾Sức 佛Phật
♪ Quy mạng Hải Văn Sức Phật

南nam 無mô 得Đắc 勝Thắng 眾Chúng 解Giải 脫Thoát 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Thắng Chúng Giải Thoát Vương Phật

南nam 無mô 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Phật

南nam 無mô 大Đại 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Pháp Tràng Phật

南nam 無mô 智Trí 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Thanh Phật

南nam 無mô 善Thiện 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Thắng Phật

南nam 無mô 靜Tĩnh 命Mạng 佛Phật
♪ Quy mạng Tĩnh Mạng Phật

南nam 無mô 智Trí 報Báo 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Báo Phật

南nam 無mô 如Như 意Ý 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Như Ý Tràng Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 自Tự 在Tại 劫Kiếp 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Tự Tại Kiếp Phật

南nam 無mô 地Địa 住Trụ 持Trì 佛Phật
♪ Quy mạng Địa Trụ Trì Phật

南nam 無mô 日Nhật 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Ái Phật

南nam 無mô 羅La 睺Hầu 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Phú Chướng Nguyệt Phật

南nam 無mô 花Hoa 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Quang Minh Phật

南nam 無mô 明Minh 增Tăng 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Minh Tăng Thượng Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 住Trụ 持Trì 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Trụ Trì Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Công Đức Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Lực Phật

南nam 無mô 善Thiện 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Thanh Phật

南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Tự Tại Phật

南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Tư Duy Phật

南nam 無mô 大Đại 志Chí 智Trí 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Chí Trí Tuệ Phật

南nam 無mô 大Đại 施Thí 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thí Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Xưng Phật

南nam 無mô 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Tràng Phật

南nam 無mô 稱Xưng 人Nhân 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Nhân Thanh Phật

南nam 無mô 樹Thụ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thụ Vương Phật

南nam 無mô 滅Diệt 闇Ám 佛Phật
♪ Quy mạng Diệt Ám Phật

南nam 無mô 善Thiện 星Tinh 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Tinh Phật

南nam 無mô 善Thiện 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Quang Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 樂Nhạo 說Thuyết 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Nhạo Thuyết Tràng Phật

南nam 無mô 快Khoái 行Hành 福Phước 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Khoái Hành Phước Đức Phật

南nam 無mô 度Độ 繫Hệ 佛Phật
♪ Quy mạng Độ Hệ Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Ái Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Ái Phật

南nam 無mô 妙Diệu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Hành Phật

南nam 無mô 憂Ưu 波Ba 羅La 花Hoa 鬘Man 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Liên Hoa Man Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 樂Nhạo 說Thuyết 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Nhạo Thuyết Quang Minh Phật

南nam 無mô 信Tín 聖Thánh 人Nhân 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Thánh Nhân Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tấn Công Đức Phật

南nam 無mô 堅Kiên 甘Cam 露Lộ 增Tăng 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cam Lộ Tăng Thượng Phật

南nam 無mô 高Cao 寶Bảo 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Bảo Tín Phật

南nam 無mô 得Đắc 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Công Đức Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Phước Đức Tuệ Phật

南nam 無mô 火Hỏa 炎Diễm 佛Phật
♪ Quy mạng Hỏa Diễm Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 威Uy 功Công 德Đức 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Uy Công Đức Uy Đức Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Bộ Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Động Tín Phật

南nam 無mô 過Quá 有Hữu 無Vô 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Hữu Vô Phật

南nam 無mô 龍Long 王Vương 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Long Vương Thanh Phật

南nam 無mô 住Trụ 持Trì 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Trụ Trì Luân Phật

南nam 無mô 勝Thắng 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Sắc Phật

南nam 無mô 世Thế 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Ái Phật

南nam 無mô 法Pháp 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Nguyệt Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 樂Nhạo 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Nhạo Xưng Phật

南nam 無mô 雲Vân 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Vân Tràng Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Khứ Phật

南nam 無mô 善Thiện 逝Thệ 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Thệ Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Thanh Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Thiên Phật

南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Vương Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Hành Phật

南nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Phật

南nam 無mô 珍Trân 寶Bảo 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Trân Bảo Hống Thanh Phật

南nam 無mô 人Nhân 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 羅La 睺Hầu 護Hộ 佛Phật
♪ Quy mạng Phú Chướng Hộ Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Tuệ Phật

南nam 無mô 寶Bảo 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Xưng Phật

南nam 無mô 辯Biện 義Nghĩa 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Biện Nghĩa Kiến Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 花Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Hoa Phật

南nam 無mô 高Cao 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Bộ Phật

南nam 無mô 等Đẳng 月Nguyệt 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Đẳng Nguyệt Vương Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Thuyết Vương Phật

南nam 無mô 差Sai 別Biệt 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Sai Biệt Trí Phật

南nam 無mô 智Trí 自Tự 在Tại 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tự Tại Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 齒Xỉ 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Xỉ Phật

南nam 無mô 快Khoái 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Khoái Bộ Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 然Nhiên 燈Đăng 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Nhiên Đăng Nguyệt Phật

南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 國Quốc 土Độ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ưu Quốc Độ Phật

南nam 無mô 意Ý 思Tư 智Trí 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Ý Tư Trí Tuệ Phật

南nam 無mô 法Pháp 天Thiên 炎Diễm 尊Tôn 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Thiên Diễm Tôn Phật

南nam 無mô 合Hợp 調Điều 佛Phật
♪ Quy mạng Hợp Điều Phật

南nam 無mô 增Tăng 上Thượng 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Tăng Thượng Lực Phật

南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tuệ Hoa Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 二nhị 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 3.200 danh hiệu]

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Thanh Phật

南nam 無mô 常Thường 樂Lạc 佛Phật
♪ Quy mạng Thường Lạc Phật

南nam 無mô 說Thuyết 義Nghĩa 佛Phật
♪ Quy mạng Thuyết Nghĩa Phật

南nam 無mô 信Tín 愛Ái 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Ái Tác Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 業Nghiệp 結Kết 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Nghiệp Kết Phật

南nam 無mô 離Ly 怖Bố 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Bố Phật

若nhược 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 能năng 受thọ 持trì 讀độc 誦tụng 是thị 賢Hiền 劫Kiếp 千thiên 佛Phật 名danh 者giả 必tất 見kiến 彌Di 勒Lặc 世Thế 尊Tôn 及cập 見kiến 盧Lô 至Chí 遠viễn 離ly 諸chư 難nạn
Nếu thiện nam tử hoặc thiện nữ nhân nào có thể thọ trì đọc tụng 1.000 danh hiệu ở kiếp Hiền của chư Phật này, họ sẽ xa lìa mọi hoạn nạn, nhất định sẽ thấy Từ Thị Thế Tôn và cho đến Đức Phật Ái Nhạo.




南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Minh Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Động Phật

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 多Đa 伽Già 羅La 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Mộc Hương Phật

南nam 無mô 妙Diệu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thắng Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Tràng Phật

南nam 無mô 寶Bảo 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tụ Phật

南nam 無mô 沈Trầm 水Thủy 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Trầm Thủy Hương Phật

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hỷ Thắng Phật

南nam 無mô 山Sơn 海Hải 佛Phật
♪ Quy mạng Sơn Hải Phật

南nam 無mô 大Đại 海Hải 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Hải Phật

南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Tràng Phật

南nam 無mô 梵Phạm 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thắng Phật

南nam 無mô 大Đại 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Hương Phật

南nam 無mô 大Đại 成Thành 就Tựu 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thành Tựu Phật

南nam 無mô 大Đại 寶Bảo 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Bảo Luân Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Thọ Phật

南nam 無mô 大Đại 高Cao 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Cao Thắng Phật

南nam 無mô 大Đại 金Kim 臺Đài 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Kim Đài Phật

南nam 無mô 大Đại 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Luân Phật

南nam 無mô 語Ngữ 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Ngữ Tác Phật

南nam 無mô 大Đại 人Nhân 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Nhân Phật

南nam 無mô 大Đại 手Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thủ Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 香Hương 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Hương Xưng Phật

南nam 無mô 供Cúng 養Dường 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Cúng Dường Thắng Phật

南nam 無mô 自Tự 在Tại 火Hỏa 佛Phật
♪ Quy mạng Tự Tại Hỏa Phật

南nam 無mô 安An 樂Lạc 作Tác 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng An Lạc Tác Thắng Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 華Hoa 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Hoa Thắng Phật

南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Tĩnh Tràng Phật

南nam 無mô 戒Giới 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Giới Vương Phật

南nam 無mô 普Phổ 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Thắng Phật

南nam 無mô 怖Bố 象Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Bố Tượng Phật

南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ưu Thắng Phật

南nam 無mô 憂Ưu 波Ba 羅La 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Liên Hương Phật

南nam 無mô 大Đại 地Địa 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Địa Phật

南nam 無mô 大Đại 龍Long 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Long Thắng Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Vương Phật

南nam 無mô 大Đại 樂Lạc 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Lạc Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Phật

南nam 無mô 捨Xả 拘Câu 穌Tô 摩Ma 佛Phật
♪ Quy mạng Xả Hoa Phật

南nam 無mô 龍Long 妙Diệu 佛Phật
♪ Quy mạng Long Diệu Phật

南nam 無mô 華Hoa 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Tụ Phật

南nam 無mô 香Hương 象Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南nam 無mô 常Thường 觀Quán 佛Phật
♪ Quy mạng Thường Quán Phật

南nam 無mô 正Chánh 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Chánh Tác Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Phật

南nam 無mô 尼Ni 拘Câu 律Luật 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tung Quảng Vương Phật

南nam 無mô 常Thường 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thường Quang Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Thắng Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Hành Phật

南nam 無mô 日Nhật 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Tạng Phật

南nam 無mô 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Tạng Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Lực Phật

南nam 無mô 如Như 意Ý 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Như Ý Tạng Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Cang Vương Phật

南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Nan Thắng Phật

南nam 無mô 大Đại 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thắng Phật

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Kiến Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tấn Đức Phật

南nam 無mô 大Đại 海Hải 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Hải Phật

南nam 無mô 普Phổ 娑Sa 羅La 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Kiên Cố Phật

南nam 無mô 宿Tú 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tú Thắng Phật

南nam 無mô 佛Phật 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Thiên Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Tràng Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Thắng Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Thắng Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 慧Tuệ 厚Hậu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Tuệ Hậu Thắng Phật

南nam 無mô 華Hoa 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Tràng Phật

南nam 無mô 首Thủ 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Thủ Thắng Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tấn Thắng Phật

南nam 無mô 龍Long 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Long Thắng Phật

南nam 無mô 勝Thắng 成Thành 就Tựu 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thành Tựu Phật

南nam 無mô 寶Bảo 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tích Phật

南nam 無mô 勝Thắng 足Túc 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Túc Phật

南nam 無mô 大Đại 師Sư 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Sư Phật

南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Kiến Phật

南nam 無mô 寶Bảo 多Đa 羅La 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Nhãn Phật

南nam 無mô 普Phổ 至Chí 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Chí Phật

南nam 無mô 恭Cung 敬Kính 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Cung Kính Thắng Phật

南nam 無mô 大Đại 念Niệm 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Niệm Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 疑Nghi 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn Nhất Thiết Chúng Sanh Nghi Vương Phật

南nam 無mô 寶Bảo 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thắng Phật

南nam 無mô 普Phổ 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Cái Phật

南nam 無mô 大Đại 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Cái Phật

南nam 無mô 妙Diệu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thắng Phật

南nam 無mô 千Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Cúng Dường Phật

南nam 無mô 寶Bảo 華Hoa 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Hoa Bộ Phật

南nam 無mô 眾Chúng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Chúng Thắng Phật

南nam 無mô 幢Tràng 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Tràng Tuệ Phật

南nam 無mô 尼Ni 拘Câu 律Luật 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tung Quảng Vương Phật

南nam 無mô 上Thượng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thắng Phật

南nam 無mô 普Phổ 波Ba 頭Đầu 摩Ma 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hồng Liên Phật

南nam 無mô 普Phổ 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Thắng Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 三tam 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 3.300 danh hiệu]

南nam 無mô 龍Long 王Vương 護Hộ 眾Chúng 佛Phật
♪ Quy mạng Long Vương Hộ Chúng Phật

南nam 無mô 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Diệt Phật

南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 垢Cấu 佛Phật
♪ Quy mạng Viễn Ly Cấu Phật

南nam 無mô 法Pháp 寶Bảo 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Bảo Phật

南nam 無mô 大Đại 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tụ Phật

南nam 無mô 大Đại 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Cúng Dường Phật

南nam 無mô 大Đại 將Tướng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tướng Phật

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Kiến Phật

南nam 無mô 上Thượng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thắng Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Phật

南nam 無mô 闇Ám 輪Luân 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Ám Luân Uy Đức Phật

南nam 無mô 勝Thắng 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Nguyệt Phật

南nam 無mô 能Năng 仁Nhân 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Nhân Phật

南nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Phật

南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Uy Đức Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Diện Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Sơn Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 劫Kiếp 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Kiếp Phật

南nam 無mô 大Đại 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Diện Phật

南nam 無mô 無Vô 染Nhiễm 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Nhiễm Phật

南nam 無mô 龍Long 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Long Thiên Phật

南nam 無mô 山Sơn 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Sơn Thanh Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Phật

南nam 無mô 金Kim 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Tạng Phật

南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hỏa Quang Phật

南nam 無mô 樹Thụ 提Đề 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Chiếu Diệu Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 地Địa 寂Tịch 佛Phật
♪ Quy mạng Địa Tịch Phật

南nam 無mô 勝Thắng 琉Lưu 璃Ly 金Kim 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Lưu Ly Kim Quang Minh Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 像Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Tượng Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Thanh Phật

南nam 無mô 散Tán 華Hoa 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Tán Hoa Quang Minh Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 海Hải 山Sơn 智Trí 慧Tuệ 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
♪ Quy mạng Hải Sơn Trí Tuệ Phấn Tấn Thông Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Cang Quang Phật

南nam 無mô 大Đại 香Hương 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Hương Quang Phật

南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 瞋Sân 恨Hận 心Tâm 佛Phật
♪ Quy mạng Viễn Ly Sân Hận Tâm Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 上Thượng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Thượng Quang Phật

南nam 無mô 勝Thắng 琉Lưu 璃Ly 快Khoái 智Trí 慧Tuệ 俱Câu 穌Tô 摩Ma 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Lưu Ly Khoái Trí Tuệ Hoa Phật

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Quang Phật

南nam 無mô 華Hoa 鬘Man 色Sắc 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Man Sắc Vương Phật

南nam 無mô 華Hoa 通Thông 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Thông Phật

南nam 無mô 水Thủy 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thủy Nguyệt Quang Phật

南nam 無mô 破Phá 無Vô 明Minh 闇Ám 佛Phật
♪ Quy mạng Phá Vô Minh Ám Phật

南nam 無mô 得Đắc 樂Nhạo 說Thuyết 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Nhạo Thuyết Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Vương Phật

南nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Ý Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 堅Kiên 固Cố 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tấn Kiên Cố Phật

南nam 無mô 不Bất 壞Hoại 精Tinh 進Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Hoại Tinh Tấn Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Dũng Mãnh Phật

南nam 無mô 人Nhân 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Nguyệt Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Tuệ Phật

南nam 無mô 閻Diêm 浮Phù 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Tử Ma Hoàng Kim Thượng Phật

南nam 無mô 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tịch Phật

南nam 無mô 大Đại 勢Thế 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thế Phật

南nam 無mô 快Khoái 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Khoái Thanh Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Phật

南nam 無mô 妙Diệu 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Quang Phật

南nam 無mô 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thủ Phật

南nam 無mô 上Thượng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thắng Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 吼Hống 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Hống Phật

南nam 無mô 見Kiến 實Thật 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Thật Phật

南nam 無mô 供Cúng 養Dường 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Cúng Dường Tích Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Tuệ Phật

南nam 無mô 聲Thanh 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Đức Phật

南nam 無mô 善Thiện 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Hương Phật

南nam 無mô 電Điện 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Điện Đăng Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Quang Phật

南nam 無mô 大Đại 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Đăng Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Phật

南nam 無mô 破Phá 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Phá Nghi Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Uy Đức Phật

南nam 無mô 賒Xa 尸Thi 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Xa-thi Diện Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 名Danh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Danh Phật

南nam 無mô 妙Diệu 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Uy Đức Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Tạng Phật

南nam 無mô 散Tán 畏Úy 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Tán Úy Nghi Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Phước Đức Đăng Phật

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Kiến Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 降Hàng 伏Phục 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Hàng Phục Uy Đức Phật

南nam 無mô 愛Ái 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Uy Đức Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Phấn Tấn Phật

南nam 無mô 廣Quảng 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Quảng Xưng Phật

南nam 無mô 異Dị 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Dị Tràng Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Thắng Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Vương Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Phật

南nam 無mô 妙Diệu 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Xưng Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Sắc Phật

南nam 無mô 大Đại 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tín Phật

南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thanh Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Động Bộ Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 王Vương 聚Tụ 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Vương Tụ Quang Minh Phật

南nam 無mô 住Trụ 智Trí 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Trụ Trí Tuệ Phật

南nam 無mô 金Kim 堅Kiên 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Kiên Phật

南nam 無mô 愛Ái 解Giải 脫Thoát 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Giải Thoát Phật

南nam 無mô 能Năng 與Dữ 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Dữ Vô Úy Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Tạng Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 四tứ 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 3.400 danh hiệu]

南nam 無mô 普Phổ 觀Quán 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Quán Phật

南nam 無mô 大Đại 須Tu 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tu Phật

南nam 無mô 山Sơn 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Sơn Uy Đức Phật

南nam 無mô 天Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Cúng Dường Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Thắng Phật

南nam 無mô 說Thuyết 重Trọng 佛Phật
♪ Quy mạng Thuyết Trọng Phật

南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Trang Nghiêm Quang Minh Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Phấn Tấn Phật

南nam 無mô 異Dị 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Dị Kiến Phật

南nam 無mô 遍Biến 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Biến Kiến Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Bộ Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Minh Phật

南nam 無mô 稱Xưng 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Cúng Dường Phật

南nam 無mô 護Hộ 根Căn 佛Phật
♪ Quy mạng Hộ Căn Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Thanh Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Luân Phật

南nam 無mô 離Ly 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Sanh Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Thanh Phật

南nam 無mô 空Không 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Không Uy Đức Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Sắc Phật

南nam 無mô 大Đại 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Lực Phật

南nam 無mô 黠Hiệt 慧Tuệ 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Hiệt Tuệ Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 見Kiến 無Vô 障Chướng 礙Ngại 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Vô Chướng Ngại Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Hương Phật

南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Kiến Phật

南nam 無mô 普Phổ 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Đức Phật

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Kiến Phật

南nam 無mô 善Thiện 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Sắc Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Tuệ Xưng Phật

南nam 無mô 寶Bảo 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 妙Diệu 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Quang Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Giải Thoát Phấn Tấn Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 畢Tất 竟Cánh 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Tất Cánh Trí Phật

南nam 無mô 智Trí 高Cao 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Cao Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Động Trí Phật

南nam 無mô 善Thiện 威Uy 儀Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Uy Nghi Phật

南nam 無mô 快Khoái 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Khoái Sắc Phật

南nam 無mô 寶Bảo 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thanh Phật

南nam 無mô 火Hỏa 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Hỏa Thanh Phật

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Kiến Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Uy Đức Phật

南nam 無mô 妙Diệu 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Tư Duy Phật

南nam 無mô 愛Ái 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Xưng Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Hoa Phật

南nam 無mô 俱Câu 穌Tô 摩Ma 炎Diễm 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Diễm Phật

南nam 無mô 難Nan 降Hàng 伏Phục 佛Phật
♪ Quy mạng Nan Hàng Phục Phật

南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 吼Hống 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thanh Hống Phật

南nam 無mô 人Nhân 中Trung 尊Tôn 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Trung Tôn Phật

南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 可Khả 敬Kính 佛Phật
♪ Quy mạng Chúng Sanh Khả Kính Phật

南nam 無mô 火Hỏa 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Hỏa Minh Phật

南nam 無mô 無Vô 比Tỉ 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tỉ Bộ Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Trí Phật

南nam 無mô 快Khoái 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Khoái Thanh Phật

南nam 無mô 火Hỏa 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Hỏa Chiếu Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Chiếu Phật

南nam 無mô 智Trí 化Hóa 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Hóa Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phước Đức Quang Minh Phật

南nam 無mô 智Trí 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tác Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 有Hữu 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn Hữu Kiến Phật

南nam 無mô 見Kiến 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Ái Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Phật

南nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thanh Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Nhật Phật

南nam 無mô 戒Giới 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Giới Bộ Phật

南nam 無mô 天Thiên 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Diện Phật

南nam 無mô 放Phóng 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Cái Phật

南nam 無mô 波Ba 婆Bà 娑Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Ba-bà-sa Phật

南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Phật

南nam 無mô 覺Giác 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Giác Tuệ Phật

南nam 無mô 增Tăng 上Thượng 師Sư 子Tử 種Chủng 種Chủng 象Tượng 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tăng Thượng Sư Tử Chủng Chủng Tượng Hống Thanh Phật

南nam 無mô 象Tượng 吼Hống 佛Phật
♪ Quy mạng Tượng Hống Phật

南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Phật

南nam 無mô 龍Long 吼Hống 佛Phật
♪ Quy mạng Long Hống Phật

南nam 無mô 勢Thế 自Tự 在Tại 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Tự Tại Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 命Mạng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Mạng Phật

南nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Cái Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Phật

南nam 無mô 天Thiên 威Uy 德Đức 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Uy Đức Diện Phật

南nam 無mô 具Cụ 眾Chúng 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Cụ Chúng Đức Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Thắng Vương Phật

南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Chiếu Phật

南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tuệ Phấn Tấn Vương Phật

南nam 無mô 可Khả 量Lượng 花Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Khả Lượng Hoa Phật

南nam 無mô 下Hạ 花Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Hạ Hoa Phật

南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 勝Thắng 散Tán 花Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Trang Nghiêm Thắng Tán Hoa Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 花Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Hoa Phật

南nam 無mô 盧Lô 舍Xá 那Na 智Trí 慧Tuệ 莊Trang 嚴Nghiêm 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Biến Chiếu Trí Tuệ Trang Nghiêm Phấn Tấn Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 眾Chúng 上Thượng 首Thủ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Chúng Thượng Thủ Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Uy Đức Phật

南nam 無mô 勝Thắng 成Thành 就Tựu 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thành Tựu Phật

南nam 無mô 日Nhật 摩Ma 尼Ni 光Quang 羅La 網Võng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Bảo Quang La Võng Phật

南nam 無mô 安An 隱Ẩn 佛Phật
♪ Quy mạng An Ẩn Phật

南nam 無mô 高Cao 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Hành Phật

南nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 佛Phật
♪ Quy mạng Hoan Hỷ Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 五ngũ 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 3.500 danh hiệu]

南nam 無mô 善Thiện 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Nhãn Phật

南nam 無mô 善Thiện 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Ý Phật

南nam 無mô 六lục 十thập 二nhị 同đồng 名danh 尸Thi 棄Khí 佛Phật
♪ Quy mạng 62 vị Phật đồng danh hiệu là Đảnh Kế

南nam 無mô 善Thiện 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Sanh Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 聖Thánh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thánh Phật

南nam 無mô 梵Phạm 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thắng Phật

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Kiến Phật

南nam 無mô 上Thượng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thắng Phật

南nam 無mô 上Thượng 修Tu 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Tu Phật

南nam 無mô 妙Diệu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thắng Phật

南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 命Mạng 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Tĩnh Mạng Phật

南nam 無mô 不Bất 厭Yếm 足Túc 法Pháp 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Yếm Túc Pháp Phật

南nam 無mô 得Đắc 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Công Đức Phật

南nam 無mô 陽Dương 炎Diễm 佛Phật
♪ Quy mạng Dương Diễm Phật

南nam 無mô 稱Xưng 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Thượng Phật

南nam 無mô 吉Cát 沙Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Độ Thuyết Phật

南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Phật

南nam 無mô 了Liễu 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Liễu Kiến Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 命Mạng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Mạng Phật

南nam 無mô 見Kiến 義Nghĩa 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Nghĩa Phật

南nam 無mô 高Cao 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Sơn Phật

南nam 無mô 金Kim 聖Thánh 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Thánh Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 處Xứ 自Tự 在Tại 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Xứ Tự Tại Phật

南nam 無mô 自Tự 在Tại 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Tự Tại Tràng Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Phật

南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thanh Phật

南nam 無mô 人Nhân 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Thanh Phật

南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thượng Phật

南nam 無mô 寶Bảo 焰Diễm 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Diễm Phật

南nam 無mô 大Đại 寶Bảo 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Bảo Phật

南nam 無mô 八bát 十thập 千thiên 億ức 同đồng 名danh 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng 80.000 ức vị Phật đồng danh hiệu là Nhiên Đăng

南nam 無mô 八bát 十thập 億ức 那na 由do 他tha 同đồng 名danh 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
♪ Quy mạng 80 ức vị Phật đồng danh hiệu là Năng Tịch

南nam 無mô 一nhất 萬vạn 八bát 千thiên 同đồng 名danh 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng 18.000 vị Phật đồng danh hiệu là Kiên Cố Vương

南nam 無mô 九cửu 萬vạn 同đồng 名danh 尼Ni 拘Câu 律Luật 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng 90.000 vị Phật đồng danh hiệu là Tung Quảng Vương

南nam 無mô 五ngũ 千thiên 同đồng 名danh 波Ba 頭Đầu 摩Ma 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng 5.000 vị Phật đồng danh hiệu là Hồng Liên Vương

南nam 無mô 六lục 千thiên 同đồng 名danh 上Thượng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng 6.000 vị Phật đồng danh hiệu là Thượng Vương

南nam 無mô 無vô 量lượng 同đồng 佛Phật 名danh 佛Phật
♪ Quy mạng vô lượng chư Phật đồng danh hiệu

南nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Vương Quang Minh Phật

南nam 無mô 智Trí 勝Thắng 上Thượng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Thắng Thượng Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 智Trí 戒Giới 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Trí Giới Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 明Minh 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Minh Thắng Vương Phật

南nam 無mô 閻Diêm 浮Phù 檀Đàn 須Tu 彌Di 山Sơn 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tử Ma Hoàng Kim Diệu Cao Sơn Vương Phật

南nam 無mô 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 常Thường 放Phóng 光Quang 明Minh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thường Phóng Quang Minh Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 稱Xưng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Xưng Vương Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 愛Ái 象Tượng 山Sơn 歡Hoan 喜Hỷ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Ái Tượng Sơn Hoan Hỷ Vương Phật

南nam 無mô 寶Bảo 杖Trượng 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Trượng Công Đức Vương Quang Phật

南nam 無mô 無Vô 盡Tận 智Trí 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tận Trí Tuệ Phật

南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tràng Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 輪Luân 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Tạng Phật

南nam 無mô 奮Phấn 迅Tấn 恭Cung 敬Kính 稱Xưng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Phấn Tấn Cung Kính Xưng Vương Phật

南nam 無mô 高Cao 山Sơn 王Vương 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Sơn Vương Thắng Phật

南nam 無mô 雲Vân 護Hộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vân Hộ Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Phấn Tấn Vương Phật

南nam 無mô 護Hộ 妙Diệu 法Pháp 幢Tràng 寶Bảo 佛Phật
♪ Quy mạng Hộ Diệu Pháp Tràng Bảo Phật

南nam 無mô 寶Bảo 輪Luân 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Luân Uy Đức Phật

南nam 無mô 勝Thắng 光Quang 明Minh 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Quang Minh Công Đức Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 國Quốc 土Độ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Quốc Độ Phật

南nam 無mô 愛Ái 星Tinh 宿Tú 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Tinh Tú Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Minh Phật

南nam 無mô 有Hữu 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Hữu Đức Phật

南nam 無mô 十Thập 方Phương 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Thanh Tịnh Phật

南nam 無mô 善Thiện 智Trí 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trí Tuệ Phật

南nam 無mô 勝Thắng 魔Ma 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Ma Phật

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 勝Thắng 心Tâm 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Tâm Phật

南nam 無mô 心Tâm 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Trí Phật

南nam 無mô 花Hoa 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Tạng Phật

南nam 無mô 大Đại 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Lực Phật

南nam 無mô 常Thường 釋Thích 智Trí 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Thường Thích Trí Tuệ Phật

南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Sanh Bổn Tạng Phật

南nam 無mô 常Thường 決Quyết 定Định 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Thường Quyết Định Trí Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Thanh Phật

南nam 無mô 妙Diệu 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Trí Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phước Đức Quang Minh Phật

南nam 無mô 上Thượng 首Thủ 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thủ Quang Phật

南nam 無mô 快Khoái 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Khoái Thân Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 義Nghĩa 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Nghĩa Phật

南nam 無mô 應Ứng 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Ứng Uy Đức Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Trí Phật

南nam 無mô 德Đức 吼Hống 佛Phật
♪ Quy mạng Đức Hống Phật

南nam 無mô 舍Xá 地Địa 佛Phật
♪ Quy mạng Xá Địa Phật

南nam 無mô 妙Diệu 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Quang Phật

南nam 無mô 決Quyết 定Định 思Tư 佛Phật
♪ Quy mạng Quyết Định Tư Phật

南nam 無mô 實Thật 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Thật Nhật Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Quang Minh Phật

南nam 無mô 花Hoa 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Uy Đức Phật

南nam 無mô 勝Thắng 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thành Phật

南nam 無mô 稱Xưng 高Cao 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Cao Phật

南nam 無mô 信Tín 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Công Đức Phật

南nam 無mô 法Pháp 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Đăng Phật

南nam 無mô 信Tín 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Thắng Phật

南nam 無mô 上Thượng 愛Ái 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Ái Diện Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Phấn Tấn Phật

南nam 無mô 眾Chúng 山Sơn 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Chúng Sơn Thiên Phật

南nam 無mô 海Hải 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Hải Trí Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Tạng Phật

南nam 無mô 華Hoa 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Tạng Phật

南nam 無mô 寶Bảo 仙Tiên 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tiên Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 六lục 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 3.600 danh hiệu]

南nam 無mô 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Phật

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Quang Minh Phật

南nam 無mô 趣Thú 菩Bồ 提Đề 佛Phật
♪ Quy mạng Thú Giác Phật

南nam 無mô 寂Tịch 根Căn 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Căn Phật

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Quang Phật

南nam 無mô 分Phân 陀Đà 利Lợi 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Bạch Liên Hương Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Quang Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Diện Phật

南nam 無mô 妙Diệu 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Bộ Phật

南nam 無mô 觀Quán 十Thập 方Phương 佛Phật
♪ Quy mạng Quán Thập Phương Phật

南nam 無mô 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Đức Quang Minh Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 戒Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Giới Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Bộ Phật

南nam 無mô 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Tinh Tấn Phật

南nam 無mô 天Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Cúng Dường Phật

南nam 無mô 普Phổ 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Trí Phật

南nam 無mô 寂Tịch 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Quang Phật

南nam 無mô 仁Nhân 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Uy Đức Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 橋Kiều 梁Lương 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Kiều Lương Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 修Tu 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tu Phật

南nam 無mô 稱Xưng 聖Thánh 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Thánh Phật

南nam 無mô 稱Xưng 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Tràng Phật

南nam 無mô 不Bất 異Dị 心Tâm 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Dị Tâm Phật

南nam 無mô 普Phổ 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Tín Phật

南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Uy Đức Phật

南nam 無mô 應Ưng 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Ưng Cúng Dường Phật

南nam 無mô 上Thượng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Công Đức Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Nghĩa Tu Hành Phật

南nam 無mô 愛Ái 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Cúng Dường Phật

南nam 無mô 普Phổ 護Hộ 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hộ Phật

南nam 無mô 信Tín 菩Bồ 提Đề 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Giác Phật

南nam 無mô 心Tâm 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Ý Phật

南nam 無mô 出Xuất 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Xuất Trí Phật

南nam 無mô 山Sơn 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Sơn Thanh Phật

南nam 無mô 性Tánh 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Tánh Nhật Phật

南nam 無mô 雲Vân 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vân Thanh Phật

南nam 無mô 大Đại 炎Diễm 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Diễm Tụ Phật

南nam 無mô 勝Thắng 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Tích Phật

南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ưu Phật

南nam 無mô 天Thiên 國Quốc 土Độ 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Quốc Độ Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 喜Hỷ 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Hỷ Thanh Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Minh Phật

南nam 無mô 愛Ái 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Kiến Phật

南nam 無mô 燈Đăng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Đăng Vương Phật

南nam 無mô 勝Thắng 高Cao 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Cao Phật

南nam 無mô 十Thập 方Phương 聞Văn 名Danh 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Văn Danh Phật

南nam 無mô 愛Ái 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Nhãn Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 高Cao 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Cao Phật

南nam 無mô 能Năng 與Dữ 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Dữ Vô Úy Phật

南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Thiên Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Nhật Phật

南nam 無mô 大Đại 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Xưng Phật

南nam 無mô 真Chân 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Chân Thanh Phật

南nam 無mô 愛Ái 說Thuyết 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Thuyết Phật

南nam 無mô 稱Xưng 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Thượng Phật

南nam 無mô 天Thiên 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Vương Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Minh Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Thanh Phật

南nam 無mô 心Tâm 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Ý Phật

南nam 無mô 地Địa 住Trụ 佛Phật
♪ Quy mạng Địa Trụ Phật

南nam 無mô 寂Tịch 過Quá 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Quá Phật

南nam 無mô 多Đa 羅La 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Nhãn Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Trí Phật

南nam 無mô 能Năng 破Phá 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Phá Nghi Phật

南nam 無mô 慈Từ 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Từ Thắng Phật

南nam 無mô 勝Thắng 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thượng Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Nhật Phật

南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Kiến Phật

南nam 無mô 見Kiến 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Nguyệt Phật

南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 魔Ma 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng Phục Ma Phật

南nam 無mô 大Đại 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thủ Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Phấn Tấn Khứ Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Quang Phật

南nam 無mô 普Phổ 護Hộ 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hộ Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Nghĩa Uy Đức Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Nhật Phật

南nam 無mô 見Kiến 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Tụ Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Ý Phật

南nam 無mô 香Hương 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Sơn Phật

南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thanh Tịnh Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Minh Phật

南nam 無mô 日Nhật 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Nhiên Đăng Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Quang Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 法Pháp 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Thuyết Pháp Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 義Nghĩa 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Tư Duy Nghĩa Phật

南nam 無mô 普Phổ 現Hiện 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hiện Kiến Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Tràng Phật

南nam 無mô 苦Khổ 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Khổ Hành Phật

南nam 無mô 大Đại 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Bộ Phật

南nam 無mô 蓮Liên 花Hoa 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Liên Hoa Nhãn Phật

南nam 無mô 照Chiếu 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Chiếu Quang Phật

南nam 無mô 信Tín 無Vô 量Lượng 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Vô Lượng Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Sắc Phật

南nam 無mô 蓋Cái 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Cái Thiên Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Phật

南nam 無mô 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thủ Phật

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Kiến Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 七thất 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 3.700 danh hiệu]

南nam 無mô 親Thân 味Vị 佛Phật
♪ Quy mạng Thân Vị Phật

南nam 無mô 德Đức 味Vị 佛Phật
♪ Quy mạng Đức Vị Phật

南nam 無mô 日Nhật 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Diện Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Nhãn Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Bộ Phật

南nam 無mô 賢Hiền 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Hiền Trí Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Phật

南nam 無mô 大Đại 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Đăng Phật

南nam 無mô 生Sanh 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Sanh Thắng Phật

南nam 無mô 信Tín 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Công Đức Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Phước Đức Tạng Phật

南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Tràng Phật

南nam 無mô 天Thiên 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Ái Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Ái Phật

南nam 無mô 智Trí 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Thắng Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Quang Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Đức Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Tụ Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南nam 無mô 安An 樂Lạc 佛Phật
♪ Quy mạng An Lạc Phật

南nam 無mô 稱Xưng 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Tràng Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 吼Hống 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Hống Phật

南nam 無mô 普Phổ 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Công Đức Phật

南nam 無mô 上Thượng 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Tràng Phật

南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Sanh Bổn Phật

南nam 無mô 寶Bảo 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tín Phật

南nam 無mô 普Phổ 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Tư Duy Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Tư Duy Phật

南nam 無mô 善Thiện 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trí Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Uy Đức Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 臂Tý 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Tý Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Ý Phật

南nam 無mô 王Vương 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Vương Thiên Phật

南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tràng Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Ý Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Thiên Phật

南nam 無mô 聖Thánh 化Hóa 佛Phật
♪ Quy mạng Thánh Hóa Phật

南nam 無mô 大Đại 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Công Đức Phật

南nam 無mô 大Đại 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Pháp Tràng Phật

南nam 無mô 大Đại 光Quang 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Quang Nhật Phật

南nam 無mô 真Chân 法Pháp 佛Phật
♪ Quy mạng Chân Pháp Phật

南nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Phật

南nam 無mô 真Chân 報Báo 佛Phật
♪ Quy mạng Chân Báo Phật

南nam 無mô 勝Thắng 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thiên Phật

南nam 無mô 觀Quán 解Giải 脫Thoát 佛Phật
♪ Quy mạng Quán Giải Thoát Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Phật

南nam 無mô 孔Khổng 雀Tước 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Khổng Tước Thanh Phật

南nam 無mô 普Phổ 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hành Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Quang Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Nhãn Phật

南nam 無mô 稱Xưng 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Ái Phật

南nam 無mô 善Thiện 護Hộ 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Hộ Phật

南nam 無mô 信Tín 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Thiên Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Bộ Phật

南nam 無mô 大Đại 威Uy 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Uy Phật

南nam 無mô 心Tâm 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Trí Phật

南nam 無mô 化Hóa 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Hóa Bộ Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 形Hình 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Hình Phật

南nam 無mô 火Hỏa 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Hỏa Tụ Phật

南nam 無mô 大Đại 修Tu 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tu Phật

南nam 無mô 火Hỏa 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Hỏa Bộ Phật

南nam 無mô 勝Thắng 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thiên Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 修Tu 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Nghĩa Tu Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Ái Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Thanh Phật

南nam 無mô 信Tín 說Thuyết 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Thuyết Phật

南nam 無mô 智Trí 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Quang Phật

南nam 無mô 花Hoa 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Uy Đức Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Tụ Phật

南nam 無mô 神Thần 通Thông 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thần Thông Quang Minh Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Uy Đức Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Phật

南nam 無mô 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Tạng Phật

南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Chiếu Xưng Phật

南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tràng Phật

南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Uy Đức Phật

南nam 無mô 日Nhật 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Tràng Phật

南nam 無mô 大Đại 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Cao Phật

南nam 無mô 供Cúng 養Dường 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Cúng Dường Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 聞Văn 名Danh 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Văn Danh Phật

南nam 無mô 勝Thắng 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Đức Phật

南nam 無mô 勝Thắng 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Xưng Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Bộ Phật

南nam 無mô 天Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Cúng Dường Phật

南nam 無mô 寶Bảo 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tịnh Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 降Hàng 伏Phục 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Hàng Phục Xưng Phật

南nam 無mô 應Ứng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Ứng Quang Minh Phật

南nam 無mô 大Đại 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Đăng Phật

南nam 無mô 行Hành 威Uy 儀Nghi 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Hành Uy Nghi Úy Phật

南nam 無mô 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Phấn Tấn Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Kiến Phật

南nam 無mô 離Ly 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Nghi Phật

南nam 無mô 大Đại 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Hành Phật

南nam 無mô 不Bất 失Thất 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Thất Bộ Phật

南nam 無mô 天Thiên 國Quốc 土Độ 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Quốc Độ Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Hỷ Lực Phật

南nam 無mô 花Hoa 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Quang Phật

南nam 無mô 能Năng 與Dữ 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Dữ Quang Minh Phật

南nam 無mô 天Thiên 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Ái Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 八bát 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 3.800 danh hiệu]

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Giải Thoát Quang Minh Phật

南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南nam 無mô 作Tác 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tác Công Đức Phật

南nam 無mô 成Thành 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Trí Phật

南nam 無mô 道Đạo 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Đạo Quang Phật

南nam 無mô 海Hải 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hải Vương Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 菩Bồ 提Đề 佛Phật
♪ Quy mạng Hỷ Giác Phật

南nam 無mô 法Pháp 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Quang Phật

南nam 無mô 大Đại 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thiên Phật

南nam 無mô 深Thâm 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Thâm Trí Phật

南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Tự Tại Phật

南nam 無mô 大Đại 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tín Phật

南nam 無mô 心Tâm 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Ý Phật

南nam 無mô 智Trí 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Quang Phật

南nam 無mô 不Bất 謬Mậu 思Tư 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Mậu Tư Phật

南nam 無mô 起Khởi 福Phước 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Khởi Phước Đức Phật

南nam 無mô 無Vô 漏Lậu 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lậu Xưng Phật

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Phật

南nam 無mô 天Thiên 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Quang Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Hành Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Ái Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Ý Phật

南nam 無mô 地Địa 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Địa Thanh Tịnh Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Phật

南nam 無mô 快Khoái 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Khoái Quang Minh Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Nhật Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Ái Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Cái Phật

南nam 無mô 普Phổ 觀Quán 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Quán Phật

南nam 無mô 無Vô 染Nhiễm 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Nhiễm Phật

南nam 無mô 稱Xưng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Thắng Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Diện Phật

南nam 無mô 龍Long 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Long Thiên Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Tụ Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Trí Phật

南nam 無mô 花Hoa 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Thắng Phật

南nam 無mô 世Thế 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Ái Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Uy Đức Phật

南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tràng Phật

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Quang Minh Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Quang Phật

南nam 無mô 說Thuyết 法Pháp 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Thuyết Pháp Ái Phật

南nam 無mô 應Ứng 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Ứng Ái Phật

南nam 無mô 地Địa 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Địa Quang Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Tác Phật

南nam 無mô 花Hoa 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Thắng Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 臂Tý 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Tý Phật

南nam 無mô 法Pháp 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Đăng Phật

南nam 無mô 普Phổ 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Quang Phật

南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Phật

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Giải Thoát Nhật Phật

南nam 無mô 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Tinh Tấn Phật

南nam 無mô 佛Phật 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Quang Minh Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Xưng Phật

南nam 無mô 善Thiện 智Trí 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trí Tuệ Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Ái Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Bộ Phật

南nam 無mô 上Thượng 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thiên Phật

南nam 無mô 觀Quán 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Quán Hành Phật

南nam 無mô 日Nhật 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Thiên Phật

南nam 無mô 電Điện 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Điện Quang Phật

南nam 無mô 勝Thắng 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Ái Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Tràng Phật

南nam 無mô 華Hoa 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Quang Phật

南nam 無mô 上Thượng 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Ý Phật

南nam 無mô 香Hương 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Sơn Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Phấn Tấn Phật

南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Ý Phật

南nam 無mô 信Tín 聖Thánh 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Thánh Phật

南nam 無mô 寶Bảo 洲Châu 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Châu Phật

南nam 無mô 上Thượng 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Uy Đức Phật

南nam 無mô 最Tối 後Hậu 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Hậu Kiến Phật

南nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Hoan Hỷ Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 藏Tạng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Tạng Thắng Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 鏡Kính 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Kính Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Lực Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Nhãn Phật

南nam 無mô 智Trí 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Hành Phật

南nam 無mô 不Bất 謬Mậu 足Túc 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Mậu Túc Phật

南nam 無mô 聖Thánh 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Thánh Nhãn Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 解Giải 脫Thoát 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Giải Thoát Phật

南nam 無mô 大Đại 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thanh Phật

南nam 無mô 上Thượng 國Quốc 土Độ 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Quốc Độ Phật

南nam 無mô 修Tu 行Hành 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Tu Hành Quang Minh Phật

南nam 無mô 念Niệm 業Nghiệp 佛Phật
♪ Quy mạng Niệm Nghiệp Phật

南nam 無mô 信Tín 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Công Đức Phật

南nam 無mô 盧Lô 舍Xá 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Lô-xá Xưng Phật

南nam 無mô 照Chiếu 闇Ám 佛Phật
♪ Quy mạng Chiếu Ám Phật

南nam 無mô 愛Ái 自Tự 在Tại 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Tự Tại Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Phật

南nam 無mô 上Thượng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thanh Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Thắng Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 受Thọ 擇Trạch 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiếp Thọ Trạch Phật

南nam 無mô 相Tướng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tướng Vương Phật

南nam 無mô 離Ly 熱Nhiệt 病Bệnh 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Nhiệt Bệnh Trí Phật

南nam 無mô 能Năng 與Dữ 聖Thánh 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Dữ Thánh Phật

南nam 無mô 法Pháp 洲Châu 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Châu Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 九cửu 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 3.900 danh hiệu]

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Công Đức Phật

南nam 無mô 無Vô 瞋Sân 恨Hận 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Sân Hận Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Hương Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Nhãn Phật

南nam 無mô 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Hống Thanh Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Nhật Phật

南nam 無mô 得Đắc 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Vô Úy Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Hỷ Ái Phật

南nam 無mô 不Bất 錯Thác 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Thác Trí Phật

南nam 無mô 信Tín 聖Thánh 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Thánh Phật

南nam 無mô 世Thế 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Ái Phật

南nam 無mô 天Thiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Đăng Phật

南nam 無mô 天Thiên 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Cái Phật

南nam 無mô 龍Long 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Long Quang Phật

南nam 無mô 勝Thắng 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Bộ Phật

南nam 無mô 法Pháp 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Uy Đức Phật

南nam 無mô 見Kiến 有Hữu 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Hữu Phật

南nam 無mô 慚Tàm 愧Quý 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Tàm Quý Diện Phật

南nam 無mô 勝Thắng 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Sắc Phật

南nam 無mô 普Phổ 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Nhãn Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Quang Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Thắng Phật

南nam 無mô 定Định 實Thật 佛Phật
♪ Quy mạng Định Thật Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Tràng Phật

南nam 無mô 世Thế 自Tự 在Tại 劫Kiếp 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Tự Tại Kiếp Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 親Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Thân Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiếp Trí Phật

南nam 無mô 降Hàng 怨Oán 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng Oán Phật

南nam 無mô 去Khứ 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Khứ Quang Minh Phật

南nam 無mô 勝Thắng 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Tích Phật

南nam 無mô 一Nhất 念Niệm 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Niệm Quang Phật

南nam 無mô 力Lực 士Sĩ 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Lực Sĩ Phấn Tấn Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 足Túc 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Túc Phật

南nam 無mô 戒Giới 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Giới Ái Phật

南nam 無mô 信Tín 世Thế 間Gian 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Thế Gian Phật

南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Uy Đức Quang Minh Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 鬚Tu 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Phấn Tấn Tu Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Khứ Phật

南nam 無mô 決Quyết 定Định 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Quyết Định Trí Phật

南nam 無mô 離Ly 無Vô 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Vô Minh Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Tụ Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiếp Tuệ Phật

南nam 無mô 大Đại 智Trí 味Vị 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Trí Vị Phật

南nam 無mô 寶Bảo 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Bộ Phật

南nam 無mô 心Tâm 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Nhật Phật

南nam 無mô 觀Quán 方Phương 佛Phật
♪ Quy mạng Quán Phương Phật

南nam 無mô 信Tín 說Thuyết 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Thuyết Phật

南nam 無mô 思Tư 惟Duy 忍Nhẫn 佛Phật
♪ Quy mạng Tư Duy Nhẫn Phật

南nam 無mô 法Pháp 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Cái Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 降Hàng 伏Phục 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Hàng Phục Nguyệt Phật

南nam 無mô 天Thiên 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Hoa Phật

南nam 無mô 天Thiên 波Ba 頭Đầu 摩Ma 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Hồng Liên Phật

南nam 無mô 普Phổ 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Uy Đức Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Minh Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 相Tướng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tướng Vương Phật

南nam 無mô 稱Xưng 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Tư Duy Phật

南nam 無mô 樹Thụ 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Thụ Tràng Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Hành Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Bộ Phật

南nam 無mô 信Tín 眾Chúng 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Chúng Phật

南nam 無mô 善Thiện 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Hương Phật

南nam 無mô 智Trí 者Giả 讚Tán 歎Thán 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Giả Tán Thán Phật

南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tuệ Quang Minh Phật

南nam 無mô 智Trí 鎧Khải 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Khải Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Lực Phật

南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Uy Đức Phật

南nam 無mô 佛Phật 歡Hoan 喜Hỷ 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Hoan Hỷ Phật

南nam 無mô 勝Thắng 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Tín Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Ái Phật

南nam 無mô 離Ly 諸Chư 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Chư Phật

南nam 無mô 思Tư 義Nghĩa 佛Phật
♪ Quy mạng Tư Nghĩa Phật

南nam 無mô 大Đại 高Cao 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Cao Phật

南nam 無mô 聖Thánh 人Nhân 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Thánh Nhân Diện Phật

南nam 無mô 黠Hiệt 慧Tuệ 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Hiệt Tuệ Tín Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 菩Bồ 提Đề 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiếp Giác Phật

南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thanh Phật

南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Uy Đức Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 師Sư 子Tử 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Sư Tử Phật

南nam 無mô 普Phổ 寶Bảo 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Bảo Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 世Thế 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Thế Ái Phật

南nam 無mô 分Phần 金Kim 剛Cang 佛Phật
♪ Quy mạng Phần Kim Cang Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Thanh Phật

南nam 無mô 過Quá 火Hỏa 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Hỏa Phật

南nam 無mô 導Đạo 師Sư 佛Phật
♪ Quy mạng Đạo Sư Phật

南nam 無mô 人Nhân 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Nguyệt Phật

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Quang Phật

南nam 無mô 快Khoái 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Khoái Kiến Phật

南nam 無mô 普Phổ 摩Ma 尼Ni 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Bảo Hương Phật

南nam 無mô 寂Tịch 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Hành Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiếp Xưng Phật

南nam 無mô 梵Phạm 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Cúng Dường Phật

南nam 無mô 大Đại 吼Hống 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Hống Phật

南nam 無mô 應Ưng 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Ưng Cúng Dường Phật

南nam 無mô 黠Hiệt 慧Tuệ 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Hiệt Tuệ Tín Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 願Nguyện 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Nguyện Phật

南nam 無mô 世Thế 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Quang Phật

南nam 無mô 見Kiến 忍Nhẫn 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Nhẫn Phật

南nam 無mô 大Đại 花Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Hoa Phật

已dĩ 上thượng 四tứ 千thiên 佛Phật
[▲ Trên đây là 4.000 danh hiệu]

佛Phật 名Danh 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ
Kinh Phật Danh ♦ Hết quyển 4

後Hậu 魏Ngụy 天Thiên 竺Trúc 法Pháp 師Sư 菩Bồ 提Đề 流Lưu 支Chi 譯dịch
Dịch sang cổ văn: Pháp sư Giác Ái ở Thế Kỷ 5-6
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 14/10/2012 ◊ Dịch nghĩa: 14/10/2012 ◊ Cập nhật: 26/4/2023
Đang dùng phương ngữ: BắcNam