佛Phật 名Danh 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ

南nam 無mô 功Công 德Đức 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 集Tập 佛Phật

南nam 無mô 有Hữu 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 滅Diệt 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 集Tập 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 聖Thánh 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 無Vô 垢Cấu 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 福Phước 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 幢Tràng 樂Nhạo 說Thuyết 國Quốc 土Độ 佛Phật

南nam 無mô 恭Cung 敬Kính 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 師Sư 子Tử 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 信Tín 佛Phật

南nam 無mô 平Bình 等Đẳng 思Tư 惟Duy 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 寂Tịch 靜Tĩnh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 平Bình 等Đẳng 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 濁Trược 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 擾Nhiễu 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 調Điều 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 說Thuyết 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 深Thâm 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 供Cúng 養Dường 花Hoa 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 三Tam 界Giới 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 應Ưng 供Cúng 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 他Tha 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 快Khoái 結Kết 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 堅Kiên 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 聚Tụ 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 快Khoái 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 積Tích 佛Phật

南nam 無mô 阿A 樓Lâu 那Na 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 去Khứ 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 花Hoa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 智Trí 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 快Khoái 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 空Không 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 合Hợp 解Giải 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 心Tâm 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 解Giải 脫Thoát 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 聞Văn 慧Tuệ 海Hải 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 住Trụ 持Trì 佛Phật

南nam 無mô 拘Câu 峻Tuấn 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 孔Khổng 雀Tước 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 屬Thuộc 佛Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 愛Ái 根Căn 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 起Khởi 佛Phật

南nam 無mô 海Hải 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 合Hợp 去Khứ 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 功Công 德Đức 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 教Giáo 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 地Địa 主Chủ 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 智Trí 慧Tuệ 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 讚Tán 歎Thán 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 處Xứ 佛Phật

南nam 無mô 力Lực 智Trí 威Uy 德Đức 加Gia 佛Phật

南nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 堅Kiên 固Cố 佛Phật

南nam 無mô 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 解Giải 脫Thoát 佛Phật

南nam 無mô 界Giới 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 起Khởi 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 智Trí 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 廣Quảng 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 念Niệm 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 器Khí 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 求Cầu 勝Thắng 菩Bồ 提Đề 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 慚Tàm 愧Quý 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 用Dụng 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 親Thân 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 增Tăng 上Thượng 佛Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 一nhất 百bách 佛Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 聖Thánh 讚Tán 歎Thán 佛Phật

南nam 無mô 生Sanh 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 修Tu 果Quả 報Báo 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 功Công 德Đức 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 海Hải 佛Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 魔Ma 佛Phật

南nam 無mô 閉Bế 塞Tắc 魔Ma 佛Phật

南nam 無mô 度Độ 一Nhất 切Thiết 難Nạn 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 破Phá 境Cảnh 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 海Hải 文Văn 飾Sức 佛Phật

南nam 無mô 得Đắc 勝Thắng 眾Chúng 解Giải 脫Thoát 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 靜Tĩnh 命Mạng 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 報Báo 佛Phật

南nam 無mô 如Như 意Ý 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 自Tự 在Tại 劫Kiếp 佛Phật

南nam 無mô 地Địa 住Trụ 持Trì 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 羅La 睺Hầu 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 花Hoa 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 明Minh 增Tăng 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 住Trụ 持Trì 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 志Chí 智Trí 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 施Thí 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 人Nhân 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 樹Thụ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 滅Diệt 闇Ám 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 星Tinh 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 樂Nhạo 說Thuyết 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 快Khoái 行Hành 福Phước 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 度Độ 繫Hệ 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 憂Ưu 波Ba 羅La 花Hoa 鬘Man 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 樂Nhạo 說Thuyết 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 聖Thánh 人Nhân 佛Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 甘Cam 露Lộ 增Tăng 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 高Cao 寶Bảo 信Tín 佛Phật

南nam 無mô 得Đắc 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 火Hỏa 炎Diễm 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 威Uy 功Công 德Đức 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 信Tín 佛Phật

南nam 無mô 過Quá 有Hữu 無Vô 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 王Vương 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 持Trì 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 樂Nhạo 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 雲Vân 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 去Khứ 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 逝Thệ 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 珍Trân 寶Bảo 吼Hống 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 人Nhân 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 羅La 睺Hầu 護Hộ 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 辯Biện 義Nghĩa 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 花Hoa 佛Phật

南nam 無mô 高Cao 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 等Đẳng 月Nguyệt 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 差Sai 別Biệt 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 齒Xỉ 佛Phật

南nam 無mô 快Khoái 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 然Nhiên 燈Đăng 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 國Quốc 土Độ 佛Phật

南nam 無mô 意Ý 思Tư 智Trí 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 天Thiên 炎Diễm 尊Tôn 佛Phật

南nam 無mô 合Hợp 調Điều 佛Phật

南nam 無mô 增Tăng 上Thượng 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 華Hoa 佛Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 二nhị 百bách 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 說Thuyết 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 愛Ái 作Tác 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 業Nghiệp 結Kết 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 怖Bố 佛Phật

若nhược 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân能năng 受thọ 持trì 讀độc 誦tụng是thị 賢Hiền 劫Kiếp 千thiên 佛Phật 名danh 者giả必tất 見kiến 彌Di 勒Lặc 世Thế 尊Tôn及cập 見kiến 盧Lô 至Chí遠viễn 離ly 諸chư 難nạn



南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 多Đa 伽Già 羅La 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 沈Trầm 水Thủy 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 山Sơn 海Hải 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 海Hải 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 成Thành 就Tựu 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 寶Bảo 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 高Cao 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 金Kim 臺Đài 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 語Ngữ 作Tác 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 人Nhân 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 手Thủ 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 香Hương 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 供Cúng 養Dường 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 自Tự 在Tại 火Hỏa 佛Phật

南nam 無mô 安An 樂Lạc 作Tác 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 華Hoa 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 戒Giới 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 怖Bố 象Tượng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 憂Ưu 波Ba 羅La 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 地Địa 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 龍Long 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 捨Xả 拘Câu 穌Tô 摩Ma 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 妙Diệu 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 象Tượng 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 觀Quán 佛Phật

南nam 無mô 正Chánh 作Tác 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 佛Phật

南nam 無mô 尼Ni 拘Câu 律Luật 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 如Như 意Ý 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 海Hải 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 娑Sa 羅La 佛Phật

南nam 無mô 宿Tú 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 佛Phật 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 慧Tuệ 厚Hậu 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 首Thủ 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 成Thành 就Tựu 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 積Tích 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 足Túc 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 師Sư 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 多Đa 羅La 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 至Chí 佛Phật

南nam 無mô 恭Cung 敬Kính 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 念Niệm 佛Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 疑Nghi 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 千Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 華Hoa 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 幢Tràng 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 尼Ni 拘Câu 律Luật 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 波Ba 頭Đầu 摩Ma 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 勝Thắng 佛Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 三tam 百bách 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 王Vương 護Hộ 眾Chúng 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật

南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 垢Cấu 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 將Tướng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 闇Ám 輪Luân 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 仁Nhân 佛Phật

南nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 劫Kiếp 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 染Nhiễm 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 山Sơn 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 樹Thụ 提Đề 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 地Địa 寂Tịch 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 琉Lưu 璃Ly 金Kim 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 像Tượng 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 散Tán 華Hoa 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 海Hải 山Sơn 智Trí 慧Tuệ 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 香Hương 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 瞋Sân 恨Hận 心Tâm 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 上Thượng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 琉Lưu 璃Ly 快Khoái 智Trí 慧Tuệ 俱Câu 穌Tô 摩Ma 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 鬘Man 色Sắc 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 通Thông 佛Phật

南nam 無mô 水Thủy 月Nguyệt 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 破Phá 無Vô 明Minh 闇Ám 佛Phật

南nam 無mô 得Đắc 樂Nhạo 說Thuyết 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 堅Kiên 固Cố 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 壞Hoại 精Tinh 進Tấn 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật

南nam 無mô 人Nhân 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 閻Diêm 浮Phù 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 勢Thế 佛Phật

南nam 無mô 快Khoái 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 首Thủ 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 吼Hống 佛Phật

南nam 無mô 見Kiến 實Thật 佛Phật

南nam 無mô 供Cúng 養Dường 積Tích 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 聲Thanh 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 電Điện 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 破Phá 疑Nghi 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 賒Xa 尸Thi 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 散Tán 畏Úy 疑Nghi 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 降Hàng 伏Phục 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật

南nam 無mô 廣Quảng 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 異Dị 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 信Tín 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 王Vương 聚Tụ 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 智Trí 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 堅Kiên 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 解Giải 脫Thoát 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 與Dữ 無Vô 畏Úy 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 藏Tạng 佛Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 四tứ 百bách 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 觀Quán 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 須Tu 佛Phật

南nam 無mô 山Sơn 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 說Thuyết 重Trọng 佛Phật

南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật

南nam 無mô 異Dị 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 遍Biến 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 護Hộ 根Căn 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 生Sanh 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 空Không 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 黠Hiệt 慧Tuệ 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 見Kiến 無Vô 障Chướng 礙Ngại 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 畢Tất 竟Cánh 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 高Cao 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 威Uy 儀Nghi 佛Phật

南nam 無mô 快Khoái 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 火Hỏa 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 思Tư 惟Duy 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 俱Câu 穌Tô 摩Ma 炎Diễm 佛Phật

南nam 無mô 難Nan 降Hàng 伏Phục 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 吼Hống 佛Phật

南nam 無mô 人Nhân 中Trung 尊Tôn 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 可Khả 敬Kính 佛Phật

南nam 無mô 火Hỏa 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 比Tỉ 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 快Khoái 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 火Hỏa 照Chiếu 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 照Chiếu 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 化Hóa 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 作Tác 佛Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 有Hữu 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 見Kiến 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 戒Giới 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 放Phóng 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 波Ba 婆Bà 娑Sa 佛Phật

南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 增Tăng 上Thượng 師Sư 子Tử 種Chủng 種Chủng 象Tượng 吼Hống 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 象Tượng 吼Hống 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 吼Hống 佛Phật

南nam 無mô 勢Thế 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 命Mạng 佛Phật

南nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 威Uy 德Đức 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 具Cụ 眾Chúng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 勝Thắng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 可Khả 量Lượng 花Hoa 佛Phật

南nam 無mô 下Hạ 花Hoa 佛Phật

南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 勝Thắng 散Tán 花Hoa 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 花Hoa 佛Phật

南nam 無mô 盧Lô 舍Xá 那Na 智Trí 慧Tuệ 莊Trang 嚴Nghiêm 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 眾Chúng 上Thượng 首Thủ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 成Thành 就Tựu 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 摩Ma 尼Ni 光Quang 羅La 網Võng 佛Phật

南nam 無mô 安An 隱Ẩn 佛Phật

南nam 無mô 高Cao 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 佛Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 五ngũ 百bách 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 六lục 十thập 二nhị 同đồng 名danh 尸Thi 棄Khí 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 生Sanh 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 聖Thánh 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 修Tu 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 命Mạng 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 厭Yếm 足Túc 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 得Đắc 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 陽Dương 炎Diễm 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 吉Cát 沙Sa 佛Phật

南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 佛Phật

南nam 無mô 了Liễu 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 命Mạng 佛Phật

南nam 無mô 見Kiến 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 高Cao 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 聖Thánh 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 處Xứ 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 自Tự 在Tại 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 人Nhân 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 焰Diễm 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 八bát 十thập 千thiên 億ức 同đồng 名danh 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 八bát 十thập 億ức 那na 由do 他tha 同đồng 名danh 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật

南nam 無mô 一nhất 萬vạn 八bát 千thiên 同đồng 名danh 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 九cửu 萬vạn 同đồng 名danh 尼Ni 拘Câu 律Luật 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 五ngũ 千thiên 同đồng 名danh 波Ba 頭Đầu 摩Ma 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 六lục 千thiên 同đồng 名danh 上Thượng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無vô 量lượng 同đồng 佛Phật 名danh 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 勝Thắng 上Thượng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 智Trí 戒Giới 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 明Minh 勝Thắng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 閻Diêm 浮Phù 檀Đàn 須Tu 彌Di 山Sơn 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 放Phóng 光Quang 明Minh 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 稱Xưng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 愛Ái 象Tượng 山Sơn 歡Hoan 喜Hỷ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 杖Trượng 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 盡Tận 智Trí 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 輪Luân 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 奮Phấn 迅Tấn 恭Cung 敬Kính 稱Xưng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 高Cao 山Sơn 王Vương 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 雲Vân 護Hộ 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 護Hộ 妙Diệu 法Pháp 幢Tràng 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 輪Luân 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 光Quang 明Minh 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 國Quốc 土Độ 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 星Tinh 宿Tú 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 有Hữu 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 十Thập 方Phương 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 智Trí 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 魔Ma 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 心Tâm 佛Phật

南nam 無mô 心Tâm 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 花Hoa 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 釋Thích 智Trí 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 決Quyết 定Định 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 首Thủ 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 快Khoái 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 應Ứng 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 吼Hống 佛Phật

南nam 無mô 舍Xá 地Địa 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 決Quyết 定Định 思Tư 佛Phật

南nam 無mô 實Thật 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 花Hoa 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 成Thành 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 高Cao 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 愛Ái 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 山Sơn 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 海Hải 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 仙Tiên 佛Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 六lục 百bách 佛Phật

南nam 無mô 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 趣Thú 菩Bồ 提Đề 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 根Căn 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 分Phân 陀Đà 利Lợi 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 觀Quán 十Thập 方Phương 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 戒Giới 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 仁Nhân 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 橋Kiều 梁Lương 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 修Tu 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 聖Thánh 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 異Dị 心Tâm 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 信Tín 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 應Ưng 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 修Tu 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 護Hộ 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 菩Bồ 提Đề 佛Phật

南nam 無mô 心Tâm 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 出Xuất 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 山Sơn 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 性Tánh 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 雲Vân 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 炎Diễm 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 積Tích 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 國Quốc 土Độ 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 喜Hỷ 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 燈Đăng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 高Cao 佛Phật

南nam 無mô 十Thập 方Phương 聞Văn 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 高Cao 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 與Dữ 無Vô 畏Úy 佛Phật

南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 真Chân 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 說Thuyết 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 心Tâm 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 地Địa 住Trụ 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 過Quá 佛Phật

南nam 無mô 多Đa 羅La 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 破Phá 疑Nghi 佛Phật

南nam 無mô 慈Từ 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 見Kiến 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 魔Ma 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 首Thủ 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 去Khứ 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 護Hộ 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 見Kiến 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 現Hiện 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 苦Khổ 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 花Hoa 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 照Chiếu 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 無Vô 量Lượng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 蓋Cái 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 首Thủ 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 七thất 百bách 佛Phật

南nam 無mô 親Thân 味Vị 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 味Vị 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 賢Hiền 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 生Sanh 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 安An 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 吼Hống 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 信Tín 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 思Tư 惟Duy 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 臂Tý 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 王Vương 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 聖Thánh 化Hóa 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 光Quang 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 真Chân 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 真Chân 報Báo 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 觀Quán 解Giải 脫Thoát 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 孔Khổng 雀Tước 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 護Hộ 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 心Tâm 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 化Hóa 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 形Hình 佛Phật

南nam 無mô 火Hỏa 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 修Tu 佛Phật

南nam 無mô 火Hỏa 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 修Tu 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 說Thuyết 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 花Hoa 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 神Thần 通Thông 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 彌Di 留Lưu 佛Phật

南nam 無mô 供Cúng 養Dường 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 聞Văn 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 降Hàng 伏Phục 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 應Ứng 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 行Hành 威Uy 儀Nghi 畏Úy 佛Phật

南nam 無mô 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 疑Nghi 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 失Thất 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 國Quốc 土Độ 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 花Hoa 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 與Dữ 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 愛Ái 佛Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 八bát 百bách 佛Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 作Tác 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 道Đạo 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 海Hải 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 菩Bồ 提Đề 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 深Thâm 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 信Tín 佛Phật

南nam 無mô 心Tâm 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 謬Mậu 思Tư 佛Phật

南nam 無mô 起Khởi 福Phước 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 漏Lậu 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 地Địa 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 快Khoái 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 觀Quán 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 染Nhiễm 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 花Hoa 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 說Thuyết 法Pháp 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 應Ứng 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 地Địa 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 作Tác 佛Phật

南nam 無mô 花Hoa 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 臂Tý 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 佛Phật

南nam 無mô 佛Phật 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 智Trí 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 觀Quán 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 電Điện 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 聖Thánh 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 洲Châu 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 後Hậu 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 藏Tạng 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 鏡Kính 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 謬Mậu 足Túc 佛Phật

南nam 無mô 聖Thánh 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 解Giải 脫Thoát 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 國Quốc 土Độ 佛Phật

南nam 無mô 修Tu 行Hành 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 念Niệm 業Nghiệp 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 盧Lô 舍Xá 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 照Chiếu 闇Ám 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 受Thọ 擇Trạch 佛Phật

南nam 無mô 相Tướng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 熱Nhiệt 病Bệnh 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 與Dữ 聖Thánh 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 洲Châu 佛Phật

已dĩ 上thượng 三tam 千thiên 九cửu 百bách 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 瞋Sân 恨Hận 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 吼Hống 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 得Đắc 無Vô 畏Úy 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 錯Thác 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 聖Thánh 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 見Kiến 有Hữu 佛Phật

南nam 無mô 慚Tàm 愧Quý 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 定Định 實Thật 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 自Tự 在Tại 劫Kiếp 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 親Thân 佛Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 降Hàng 怨Oán 佛Phật

南nam 無mô 去Khứ 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 積Tích 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 念Niệm 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 力Lực 士Sĩ 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 足Túc 佛Phật

南nam 無mô 戒Giới 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 世Thế 間Gian 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 鬚Tu 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 去Khứ 佛Phật

南nam 無mô 決Quyết 定Định 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 無Vô 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 智Trí 味Vị 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 心Tâm 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 觀Quán 方Phương 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 說Thuyết 佛Phật

南nam 無mô 思Tư 惟Duy 忍Nhẫn 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 降Hàng 伏Phục 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 波Ba 頭Đầu 摩Ma 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 相Tướng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 思Tư 惟Duy 佛Phật

南nam 無mô 樹Thụ 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 眾Chúng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 者Giả 讚Tán 歎Thán 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 佛Phật 歡Hoan 喜Hỷ 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 信Tín 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 諸Chư 佛Phật

南nam 無mô 思Tư 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 高Cao 佛Phật

南nam 無mô 聖Thánh 人Nhân 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 黠Hiệt 慧Tuệ 信Tín 佛Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 菩Bồ 提Đề 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 師Sư 子Tử 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 世Thế 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 分Phần 金Kim 剛Cang 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 過Quá 火Hỏa 佛Phật

南nam 無mô 導Đạo 師Sư 佛Phật

南nam 無mô 人Nhân 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 快Khoái 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 摩Ma 尼Ni 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 吼Hống 佛Phật

南nam 無mô 應Ưng 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 黠Hiệt 慧Tuệ 信Tín 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 願Nguyện 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 見Kiến 忍Nhẫn 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 花Hoa 佛Phật

已dĩ 上thượng 四tứ 千thiên 佛Phật

佛Phật 名Danh 經Kinh 卷quyển 第đệ 四tứ

後Hậu 魏Ngụy 天Thiên 竺Trúc 法Pháp 師Sư 菩Bồ 提Đề 流Lưu 支Chi 譯dịch
Dịch sang cổ văn: Pháp sư Giác Ái ở Thế Kỷ 5-6
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 14/10/2012 ◊ Dịch nghĩa: 14/10/2012 ◊ Cập nhật: 26/4/2023
Đang dùng phương ngữ: BắcNam