Kinh Phật Tiếng Việt 
Kinh Điển Phiên Âm 
Tài Liệu Phật Học 
ENAAA
» Trung - Việt 

1
- a , (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
- an , (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu, (xem) a
- one , một, như thế không thay đổi, (xem) all, kết hôn, lấy nhau, một, một giờ, cú đấm, tính tống thể và tính thống nhất, đã làm lành (với ai), đồng ý (với ai), (xem) year, chắc chắn là anh ta sẽ không đến, lần lượt từng người một, từng cái một, (xem) another, một người nào đó, một (người, vật...), người ta, ai
- the moment ...

2 一…就
- no sooner than

3 一…就…
- as soon as
- directly , thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp
- hardly ... when ...
- no sooner ... th...
- scarcely ... before ...
- scarcely ... when ...

4 一万公尺
- myriameter

5 一万的
- myriad , mười nghìn, vô số

6 一下倾盆
- It never rains but it pours

7 一下击鼓声
- dub , vũng sâu (ở những dòng suối), (từ lóng) vũng lầy; ao, phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai), phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên, bôi mỡ (vào da thuộc), sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu), (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim

8 一下子
- at blow
- at draft
- at stroke
- at time
- at whack
- at one bite
- at one blow
- at one fell swoop
- at one fling
- at one go
- at one gulp
- at one sitting
- at one stroke
- at one stroke of the pen
- at one sweep
- in twinkle
- in the twinkling of eye

9 一下子打倒
- knock over like skittles

10 一不做
- go the entire animal
- go the whole hog

11 一丘之貉
- birds of feather
- jackals of the same lair
- things of the like description

12 一丛
- cluster of

13 一丛柔毛
- flocculus , (như) floccule, (giải phẫu) nhung não

14 一丝
- hint of
- ray of
- ghost , ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn, (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn, (sân khấu),  (từ lóng) đã có lương; sắp có lương, hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma, giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn

15 一丝不差地
- hair’s breadth

16 一丝不挂
- have nothing on
- in state of nature
- in one’s birthday suit
- in the altogether
- stark naked
- without rag
- without stitch on

17 一丝不挂的
- stark-naked , trần như nhộng
- starkers , <đùa> khoả thân hoàn toàn

18 一丝不苟
- dot one’s i’s and cross one’s t’s
- dot the i’s and cross the t’s
- meticulosity , tính tỉ mỉ, tính quá kỹ càng
- squareness , sự vuông vắn, tính thẳng thắn, tính thật thà, tính trung thực

19 一丝不苟地
- fastidiously , khó chịu, kén chọn
- regularly , đều đều, đều đặn, thường xuyên, theo quy tắc, có quy củ, (thông tục) hoàn toàn, thật s

20 一丝不苟的
- meticulous , tỉ mỉ, quá kỹ càng
- overcritical , quá khe khắt
- punctilious , chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ

21 一丝光线
- glimmer , tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì), le lói; chập chờn (ánh đèn...), tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)

22 一丝真理
- ray of truth

23 一个
- one , một, như thế không thay đổi, (xem) all, kết hôn, lấy nhau, một, một giờ, cú đấm, tính tống thể và tính thống nhất, đã làm lành (với ai), đồng ý (với ai), (xem) year, chắc chắn là anh ta sẽ không đến, lần lượt từng người một, từng cái một, (xem) another, một người nào đó, một (người, vật...), người ta, ai
- singleton , vật duy nhất, vật đơn, con một, (đánh bài) con bài độc nhất (của một hoa nào đó)

24 一个一个地
- singly , đơn độc, một mình, đơn thương độc mã, lẻ, từng người một, từng cái một

25 一个也没有
- devil one
- never a

1 ▫ 25     »