Kinh Phật Tiếng Việt 
Kinh Điển Phiên Âm 
Tài Liệu Phật Học 
ENAAA
» Na Uy - Việt 

1 (Y)
(Y) Sự bị chóng mặt khi đi xe hơi.

2 (Y)
(Y) Sự thoát xuất.
- framfall av livmor

3 (Y)
(Y) Sự, chỗ sưng, phồng.
- Ved betennelse er det hevelse.

4 (Y)
(Y) Hồi tràng, ruột già.

5 (Y)
(Y) Sự bị chóng mặt khi đi xe
hơi.

6 (Y)
(Y) Sự thoát xuất.
- framfall av livmor

7 (Y)
(Y) Sự, chỗ sưng, phồng.
- Ved betennelse er det hevelse.

8 (Y)
(Y) Hồi
tràng, ruột già.

9 - aviskronikk
- aviskronikk Mục ký sự trên nhật báo.

10 - aviskronikk
- aviskronikk Mục ký sự trên nhật
báo.

11 - brennmanet
- brennmanet Sứa lửa.
- glassmanet Sứa.

12 - brennmanet
- brennmanet Sứa lửa.
- glassmanet Sứa.

13 - bruttovekt
- bruttovekt s. fm. Trọng lượng gộp, trong lượng chưa trừ bì.

14 - bruttovekt
- bruttovekt s. fm. Trọng
lượng gộp, trong lượng chưa trừ bì.

15 - bøtelegge
- bøtelegge Phạt vạ, phạt vi cảnh.
- mørklegge Làm tối tăm, làm mờ ám, làm khó hiểu.
- skattlegge Đánh thuế.
- tilrettelegge Dàn xếp, thu xếp. Thích nghi,

16 - bøtelegge
- bøtelegge Phạt vạ, phạt vi
cảnh.
- mørklegge Làm tối tăm, làm mờ ám, làm khó hiểu.
-
skattlegge Đánh thuế.
-
tilrettelegge Dàn xếp, thu xếp. Thích nghi,

17 - dødninghode
- dødninghode s.n. Sọ người, đầu lâu.

18 - dødninghode
- dødninghode s.n. Sọ
người, đầu lâu.

19 - elektromotor
- elektromotor Động cơ điện.

20 - elektromotor
- elektromotor Động cơ
điện.

21 - fangeleir
- fangeleir Trại tù binh.
- konsentrasjonsleir Trại tập trung.
- treningsleir Trại huấn luyện (thể thao…).
2. Phe, phe phái.
- Han gikk over til motpar-
tens leir. ( den konservative leir ) å ha ett
ben i hver leir Chân trong, chân ngoài. Đi
nước đôi. Bắt cá hai tay. brann i rosenes
leir Cọp trong bầy nai.

22 - fangeleir
- fangeleir Trại tù binh.
- konsentrasjonsleir Trại tập trung.
- treningsleir Trại huấn luyện (thể thao…).
2.
Phe, phe phái.
-
Han gikk over til motpar-
tens leir. ( den konservative leir ) å ha ett
ben i hver leir Chân trong, chân ngoài.
Đi
nước
đôi. Bắt cá hai tay. brann i rosenes
leir Cọp trong bầy nai.

23 - fem-dagersuke
- fem-dagersuke s.fm. Năm ngày làm việc trong tuần.

24 - fem-dagersuke
- fem-dagersuke s.fm. Năm
ngày làm việc trong tuần.

25 - firmafest
- firmafest s.m. Buổi tiệc của công ty.

1 ▫ 25     »