Kinh Phật Tiếng Việt 
Kinh Điển Phiên Âm 
Tài Liệu Phật Học 
ENAAA
» Hàn - Việt 

1
-ㄱ the first letter of the Korean alphabet
=ㆍ ㄱ자 자 an L square
=ㆍ ㄱ자 집 an L-shaped house
=ㆍ ㄱㄴ순으로 in Korean alphabetical order
=ㆍ 그는 낫 놓고 ㄱ자도 모른다 He does not know A from B
- / He is utterly illiterate
-

2
- thêm vào , cộng vào.

3 가가대소
-가가대소 呵呵大笑 a loud laughter
- a guffaw  tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả
=ㆍ 가가대소하다 laugh loudly
- roar with laughter
- guffaw  tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả
- burst into an explosive laughter
-

4 가가호호
-가가호호 家家戶戶 집집마다 <명사적> every doorhouse
- house by house
- <부사적> from door to door
- at every housedoor
=ㆍ 가가호호를 방문하다 make a door-to-doorhouse-to-house visit / ring every doorbell
=ㆍ 광복절을 맞아 가가호호에 국기가 게양되었다 Every house raised the national flag in celebration of the Liberation Day
=ㆍ 그는 이웃을 가가호호 찾아다니며 주문을 받았다 He canvassed the neighborhood from house to house for order
-

5 가각
-가각 街角 a street corner
- the corners of an intersection
-

6 가감
-가감 加減1 =가감법
=ㆍ 가감하다 add andor subtract
-2 증감 increase and decrease
- addition and reduction
- 조절 adjustment  sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
- regulation  sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...), điều quy định, quy tắc, điều lệ, (định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ
=ㆍ 가감하다 increase and decrease
- regulate  điều chỉnh, sửa lại cho đúng, sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...), điều hoà
- adjust  sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
=ㆍ 그의 말은 무엇이나 가감해서 들어야 한다 All he says must be taken with reservewith a grain of salt
- / We must discount his story
-▷ 가감 계산기 an arithmometer  máy kế toán
-▷ 가감 저항 『電』 adjustable resistance
-▷ 가감 저항기콘덴서 『電』 an adjustable condenser
-

7 가감법
-가감법 『數』 the method of addition and subtraction
-

8 가감승제
-가감승제 加減乘除 『數』 the four fundamental processes of arithmetic
- addition, subtraction, multiplication and division
-

9 가건물
-가건물 假建物 a temporary building
=ㆍ 가건물을 짓다 build a temporary house
-

10 가게
*danh từ
-cửa hàng,quán bán hàng
    가게를 열다 ::mở cửa hàng
    구멍 가게 ::quán hàng nhỏ
    담배 가게::cửa hàng thuốc lá
    가게를 닫다 ::đóng cửa hàng

11 가격
*danh từ
-가격 價格 giá cả
    가격을 올리다::tăng giá
    가격을 내리다::giảm giá
    국내(국제) 가격::giá cả trong nước(quốc tế)
    도매(소매) 가격::giá bán buôn(bán lẻ)
    매입(매출) 가격::giá nhập(xuất)
    수출(수입) 가격::giá xuất khẩu(nhập khẩu)
-가격 加擊 gia kích (đánh)
    결승 경기에서 이긴 것은 상대 선수에 대한 복부 가격이 주효했기 때문이다::trong những trận quyết đấu,chiến thắng thường có hiệu lực từ việc đánh vào phần bụng đối phương
    주먹으로 얼굴을 가격하다::dùng nắm đấm đánh vào mặt
-가격 家格 gia cách (thân phận,địa vị trong xã hội của gia đình)

12 가격협정
-가격 협정 價格協定 an agreement on prices
- a price agreement
=ㆍ 가격협정을 맺다 makereach / conclude an agreement on prices
-▷ 가격 협정 카르텔 price cartel
-

13 가결
-가결 可決 approval  sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn
- passage  sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển qua, chuyến đi (tàu biển, máy bay), đoạn (bài văn, sách...), sự thông qua (một dự luật...), (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người, (âm nhạc) nét lướt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ỉa, (xem) bird, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ, đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa), làm cho (ngựa) đi né sang một bên
- adoption  sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo (phương pháp...), sự chọn (nghề, người cho một chức vị), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...)
- <美俗> an O  o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
- K  k
=ㆍ 가결하다 passadopt
- carry

- approve of

=ㆍ 가결되다 be passedcarried / approved
=ㆍ 원안대로 가결하다 pass
as drafted
=ㆍ 거수로 가결하다 decide by a show of hands
=ㆍ 동의는 가결되었다 The motion was carried
=ㆍ 예산안은 95 대 80으로 가결되었다 The budget was passed by 95 to 80
=ㆍ 그 불신임 결의안은 만장 일치로 가결되었다 The non-confidence resolution was passedadopted unanimously
=ㆍ 예산안은 30표의 차로 가결되었다 The budget bill passedwas carried / was adopted by a majority of 30
=ㆍ 그 의안은 가결되었습니까, 부결되었습니까 Was the vote for or against the resolution?

14 가결의
-가결의 假決議 a temporary decision
- a provisional resolution
=ㆍ 가결의하다 resolve temporarily
- passadopt a provisional resolution
-

15 가경
-가경 佳景 (전망) a finea superb / a nice view
- (한 장면) a lovelyan attractive / a charming scene
- (풍경) beautifulpicturesque scenery
- a lovelybeautiful landscape
=ㆍ 가경을 즐기다 enjoy beautiful scenery
-가경 佳境1 고비 the most interestingexciting part
- the climax  (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất
=ㆍ 이야기는 가경에 접어들었다 We finally reached the most interesting part of the story
- / The story reached its climax
-2 =가경(佳景)
-

16 가경지
-가경지 可耕地 arable landsoil
-

17 가계
-가계 家系 a family(▶ 집합적으로 씀)  gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học),  (ngôn ngữ học) họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng
- lineage  nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
-(▶ 일반적으로 가계에는 family를 써서 나타내는 일이 많음  gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học),  (ngôn ngữ học) họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng
- 특히 어떤 한 조상으로부터의 혈통의 흐름을 나타내는 경우는 lineage라고 함)  nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
=ㆍ 훌륭한 가계(의 사람) (a person from) a good family
=ㆍ 그 장군의 가계는 1920년에 끊겼다 The line of the general ended in1920
=ㆍ 그의 가계는 세종 대왕까지 거슬러 올라간다 He traces his genealogy back to King Sejong
-▷ 가계도 a family tree  cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
- a genealogical chart
- a pedigree (chart)
-가계 家計 집안 경제 household economy
- (금전상의) family finance(s)
- 생계비 housekeeping expenses
- 가정의 예산 family budget
- 생계 living  cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong xa hoa, sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy (than, củi, nước), tình trạng sống dở chết dở
- livelihood  cách sinh nhai, sinh kế
=ㆍ 가계에 보태기 위하여 to help family finances
=ㆍ 가계가 넉넉하다어렵다 be wellbadly off / be comfortablypoorly off
=ㆍ 가계를 돕다 help support a family
=ㆍ 가계를 줄이다 use economy in the household
=ㆍ 그녀는 가계를 규모있게 꾸려나간다 She manages the family budget well
=ㆍ 우리는 적은 수입으로 가계를 이럭저럭 꾸려 나가고 있다 We are scrapinggetting / <英> rubbing along on a small income
=ㆍ 물가의 급등이 가계에 큰 영향을 미쳤다 Soaring prices strained the family budget
=ㆍ 그녀가 일을 해도 가계에는 충분한 보탬이 되지못했다 Her salary was not enough to make up for the deficit in their living expenses
=ㆍ 우리 집에서는 아내가 가계를 맡고 있다 My wife minds the household accounts
-▷ 가계비 household expenses
-▷ 가계 수표 a household check
-▷ 가계 조사 a family budget survey
- (사회 보장을 받는 사람의) a means test
-

18 가계부
-가계부 家計簿 a household account book
- a housekeeping log
=ㆍ 가계부를 적다 keep a record of household expenses / keep a household account book
-

19 가계약
-가계약 假契約 an interima provisional contract
=ㆍ 가계약을 맺다 make a provisional contract
-

20 가곡
-가곡 歌曲 노래 a song (in the classical style)
- 『樂』 리트 a lied - lieder>  bài ca, bài thơ (Đức)
=ㆍ 예술 가곡 an art song
=ㆍ 소가곡 an arietta  (âm nhạc) Ariet
-▷ 가곡 작곡가 a song composer
-▷ 가곡집 a collection of songs
=ㆍ 슈베르트 가곡집 the collected lieder of Schubert
=ㆍ 한국 가곡집 a collection of Korean songs
-▷ 가곡 형식 the song form
-

21 가공
- gia công
     가공식품 :: gia công thực phẩm

22 가공무역
-가공 무역 加工貿易 processing trade
- improvement trade
=ㆍ 보세 가공무역 bonded processing trade
=ㆍ 위탁 가공무역 processing deal trade
-

23 가공사
-가공사 假工事 provisional construction work
-

24 가과
-가과 假果 헛열매 『植』 a pseudo-carp
- an accessory fruit
-

25 가관
-가관 可觀1 만함
=ㆍ 가관이다 be well worth seeing / be something to see
=ㆍ 경치가 가관이다 have a beautiful scenery / command a fine view
=ㆍ 설악산정에서 바라본 해돋이는 실로 가관이었다 The sunrise seen from the top of Soraksan was a glorious spectacle
-2 꼴사나움
=ㆍ 가관이다 be a sight / be unbecomingunsightly
=ㆍ 그 옷을 입고 있는 그녀는 정말 가관이었다 She was quite a sight in that dress
=ㆍ 그것 참 가관이다 It really is something to see
=ㆍ 네 꼴이 가관이군! What a sight you are! / You do look a sight!