» Việt - Pháp 1 a dua a dua-faire chorus avec; suivre par snobisme A_dua với bọn nịnh_hót :faire chorus avec les flagorneurs A_dua theo mốt :suivre la mode par snobisme 2 a ha a ha-hourra!; hurrah! A ha! máy_bay địch cháy rồi! :hourra! l’avion ennemi est incendié! 3 a hoàn a hoàn-(lit., arch.) servante 4 a la hán a la hán-(rel.) arhant; arahant; lo-hant 5 a phiến a phiến-(arch.) (cũng nói a_phiện) opium 6 a tòng a tòng-agir en complice kẻ a_tòng :complice 7 a-lô a-lô-allô! A-lô ! ai gọi đấy ?:allô! qui est à l’appareil? 8 a-men a-men-amen; ainsi soit-il 9 a-míp a-míp-(biol., anat.) amibe 10 a-pác-thai a-pác-thai-apartheid 11 a-rập học a-rập họcNhà A-rập_học :arabisant 12 a-xit a-xit-acide 13 ai ai-qui Ai đấy ?:qui est là? Bất cứ ai :n’importe qui Dù anh là ai :qui que vous soyez -quiconque Ai có thành_kiến thì không thể công_bằng :quiconque a des préjugés ne peut être juste -quel; lequel Ai là tác_giả quyển truyện ấy ?:quel est l’auteur de ce roman? Trong hai học_sinh này , anh chọn ai ?:lequel de ces deux élèves choisissez-vous? -personne (en tournure négative) Nó không tin ai :il ne croit personne -quelqu’un Ai chơi dương_cầm đâu đấy :quelqu’un joue du piano quelque part -(nói tắt của ai_ai) Ai cũng biết :tout le monde le sait ai làm nấy chịu :qui casse les verres les paie hơn ai hết :plus que personne không ai ; không có ai :personne Không có ai ở đấy :personne n’est là 14 ai ai ai ai-tout le monde; tout un chacun Ai_ai cũng biết thế :tout le monde le sait 15 ai cập học ai cập học-égyptologie nhà Ai_Cập_học :égyptologue 16 ai nấy ai nấy-tous sans exception; tout le monde Ai_nấy đều phấn_khởi :tout le monde est enthousiaste 17 ai oán ai oán-plaintif; lamentable Giọng ai_oán :ton plaintif Lời rên_rỉ ai_oán :gémissements lamentables 18 ai đời ai đời-(kng) c’est étrange! Ai_đời chuyện vô_lí thế mà nó cũng tin :c’est étrange! il croit à une telle absurdité! 19 am am-petite pagode, pagodon -(lit., arch.) retraite (d’un philosophe), asile (retiré) Am Bạch Vân :asile Bạch Vân (de Nguyễn Bỉnh Khiêm) am thanh cảnh vắng :site solitaire 20 am hiểu am hiểu-comprendre à fond; posséder à fond; se connaître à; s’entendre; être ferré Am_hiểu về âm_nhạc :s’entendre en musique 21 am tường am tường-connaître à fond; être au courant Anh ấy chưa am_tường công_việc :il n’est pas encore au courant des affaires 22 an an-(rare) en paix; paisible; tranquille; calme; en sûreté; en quiétude An bần lạc đạo :se contenter de vivre dans la pauvreté et pratiquer la vertu dans la joie An cư lạc nghiệp :vivre en paix et travailler dans la joie 23 an bài an bài-(arch.) disposer; prédestiner Chúa đã an_bài như vậy :Dieu a ainsi disposé 24 an dưỡng an dưỡng-se reposer; être en convalescence nhà an_dưỡng :như an_dưỡng_đường 25 an dưỡng đường an dưỡng đường-maison de repos; maison de convalescence; sanatorium; maison de santé 1 ▫ 25 » |