Kinh Phật Tiếng Việt 
Kinh Điển Phiên Âm 
Tài Liệu Phật Học 
ENAAA
» Việt - Pháp 

1 a dua
a dua
-faire chorus avec; suivre par snobisme
     A_dua với bọn nịnh_hót :faire chorus avec les flagorneurs
     A_dua theo mốt :suivre la mode par snobisme

2 a ha
a ha
-hourra!; hurrah!
     A ha! máy_bay địch cháy rồi! :hourra! l’avion ennemi est incendié!

3 a hoàn
a hoàn
-(lit., arch.) servante

4 a la hán
a la hán
-(rel.) arhant; arahant; lo-hant

5 a phiến
a phiến
-(arch.) (cũng nói a_phiện) opium

6 a tòng
a tòng
-agir en complice
    kẻ a_tòng :complice

7 a-lô
a-lô
-allô!
     A-lô ! ai gọi đấy ?:allô! qui est à l’appareil?

8 a-men
a-men
-amen; ainsi soit-il

9 a-míp
a-míp
-(biol., anat.) amibe

10 a-pác-thai
a-pác-thai
-apartheid

11 a-rập học
a-rập học
     Nhà A-rập_học :arabisant

12 a-xit
a-xit
-acide

13 ai
ai
-qui
     Ai đấy ?:qui est là?
     Bất cứ ai :n’importe qui
     Dù anh là ai :qui que vous soyez
-quiconque
     Ai có thành_kiến thì không thể công_bằng :quiconque a des préjugés ne peut être juste
-quel; lequel
     Ai là tác_giả quyển truyện ấy ?:quel est l’auteur de ce roman?
     Trong hai học_sinh này , anh chọn ai ?:lequel de ces deux élèves choisissez-vous?
-personne (en tournure négative)
     Nó không tin ai :il ne croit personne
-quelqu’un
     Ai chơi dương_cầm đâu đấy :quelqu’un joue du piano quelque part
-(nói tắt của ai_ai)
     Ai cũng biết :tout le monde le sait
    ai làm nấy chịu :qui casse les verres les paie
    hơn ai hết :plus que personne
    không ai ; không có ai :personne
     Không có ai ở đấy :personne n’est là

14 ai ai
ai ai
-tout le monde; tout un chacun
     Ai_ai cũng biết thế :tout le monde le sait

15 ai cập học
ai cập học
-égyptologie
    nhà Ai_Cập_học :égyptologue

16 ai nấy
ai nấy
-tous sans exception; tout le monde
     Ai_nấy đều phấn_khởi :tout le monde est enthousiaste

17 ai oán
ai oán
-plaintif; lamentable
     Giọng ai_oán :ton plaintif
     Lời rên_rỉ ai_oán :gémissements lamentables

18 ai đời
ai đời
-(kng) c’est étrange!
     Ai_đời chuyện vô_lí thế mà nó cũng tin :c’est étrange! il croit à une telle absurdité!

19 am
am
-petite pagode, pagodon
-(lit., arch.) retraite (d’un philosophe), asile (retiré)
     Am Bạch Vân :asile Bạch Vân (de Nguyễn Bỉnh Khiêm)
    am thanh cảnh vắng :site solitaire

20 am hiểu
am hiểu
-comprendre à fond; posséder à fond; se connaître à; s’entendre; être ferré
     Am_hiểu về âm_nhạc :s’entendre en musique

21 am tường
am tường
-connaître à fond; être au courant
     Anh ấy chưa am_tường công_việc :il n’est pas encore au courant des affaires

22 an
an
-(rare) en paix; paisible; tranquille; calme; en sûreté; en quiétude
     An bần lạc đạo :se contenter de vivre dans la pauvreté et pratiquer la vertu dans la joie
     An cư lạc nghiệp :vivre en paix et travailler dans la joie

23 an bài
an bài
-(arch.) disposer; prédestiner
     Chúa đã an_bài như vậy :Dieu a ainsi disposé

24 an dưỡng
an dưỡng
-se reposer; être en convalescence
    nhà an_dưỡng :như an_dưỡng_đường

25 an dưỡng đường
an dưỡng đường
-maison de repos; maison de convalescence; sanatorium; maison de santé

1 ▫ 25     »