» Việt - Anh 1 a excl- O; oh (exclamation of surprise, regret, ect.) ▫ a, đồ chơi đẹp quá! Oh! What a nice toy! ▫ a, tội nghiệp quá Oh!What a pity! - By the way ▫ a, còn một vấn đề này nữa By the way, there’s this one other question noun - Acre (100 square meters) 2 A Di Đà Phật - Buddha of Immeasurable/Infinite Light; Buddha Amitabha3 a du - xem a dua 4 a dua verb- To ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb’s book ▫ a dua theo lối ăn mặc lố lăng to ape other’s eccentric style of dress ▫ người hay a dua bắt chước a copy-cat 5 a ha excl- Aha, ha; hurrah, hurray ▫ a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi! Ha! the thief is caught by the police! ▫ a ha! cô gái xinh quá! hurrah! What a pretty girl! 6 a hoàn noun- Abigail ; maidservant 7 a phiến noun- Opium ▫ cuộc chiến tranh a phiến The opium war ▫ a phiến thường là mầm mống của tội phạm in most cases, opium is the germ of the crime 8 a tòng verb- To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone ▫ hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này he was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman 9 a tùng - xem a tòng 10 a đảng - xem hùa 11 a đẩu - xem a hoàn 12 a-ba-giua - (từ gốc tiếng Pháp là Abat-jour) xem chụp đèn ; chao đèn 13 a-ba-toa - (từ gốc tiếng Pháp là Abattoir) abattoir; slaughter-house14 a-dong - (tôn giáo) xem A-đam 15 a-dốt - (hoá học) xem a-zốt 16 a-ga - (sinh học) agar17 a-giăng-đa - (từ gốc tiếng Pháp là Agenda) diary; (tin học) organizer, planner18 a-la-mốt - (từ gốc tiếng Pháp là A la mode) xem hợp thời trang 19 a-léc - (tiếng Pháp gọi là Alerte) xem báo động 20 a-lê - (từ gốc tiếng Pháp là Allez!) go ahead! - (từ gốc tiếng Pháp là Allez!) come on! - (từ gốc tiếng Pháp là Aller) outward journey/trip 21 a-lô - (tiếng Pháp gọi là Allo) hallo; hello; hullo - attention, please ! - xem gọi điện thoại 22 a-ma-tơ - (tiếng Pháp gọi là Amateur) amateur23 a-men - (Thiên chúa giáo) (tiếng Pháp gọi là Amen) amen24 a-mi - (từ gốc tiếng Pháp là Ami; Amie) close/intimate friend25 a-mi-ăng - (hoá học) (từ gốc tiếng Pháp là Amiante) asbestos (used for fireproofing, electrical insulation, building materials, brake linings, and chemical filters)1 ▫ 25 » |