» Tây Ban Nha - Việt 1 a - to đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được, (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa), vào, lại- toward (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan/tə’wɔ:dz/, về phía, hướng về, vào khoảng, đối với, để, cho, vì - towards (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan/tə’wɔ:dz/, về phía, hướng về, vào khoảng, đối với, để, cho, vì 2 a bordo - aboard trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay, dọc theo; gần, kế, lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...)- shipboard được dùng trên tàu; xuất hiện trên tàu 3 a caballo - horseback on horseback ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa4 a campo través - cross-country băng đồng, việt dã5 a corto plazo - short-term ngắn kỳ (tiền cho vay...)6 a cuestasperie - piggybackd7 a esto - hereto theo đây, đính theo đây, về vấn đề này; thêm vào điều này8 a horcajadas - astride cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa, đứng dạng chân, (+ of) cưỡi lên, (quân sự) đóng chắn ngang đường9 a la deriva - adrift lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) không buộc, lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))10 a la intemperie - unsheltered không được che, không được che chở, không được bo vệ11 a la moda - modish đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang12 a la vez - at the same time- together cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục 13 a largo plazo - long-term dài hạn, dài ngày, lâu dài14 a lo largo - lengthwise theo chiều dọc15 a lo largo de - along theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, (thông tục) vì, do bởi, theo cùng với, song song với, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng, dọc theo, theo- alongside sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu, (nghĩa bóng) song song với, cùng, đồng thời 16 a lo largo de la costa - alongshore17 a lo mejor - maybe có thể, có lẽ- perhaps có lẽ, có thể 18 a medio camino - halfway nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp, nửa đường, nửa chừng19 a menos que - unless trừ phi, trừ khi, nếu không20 a menudo - offen- often thường, hay, luôn, năng 21 a o - year năm, (số nhiều) tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi- yr 22 a pelo - bareback không có yên (ngựa)23 a pesar de - despite sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm, mối tức giận, mối hờn giận, (từ cổ,nghĩa cổ) sự sỉ nhục, sự lăng mạ, sự khinh miệt; lời sỉ nhục, lời lăng mạ, mặc dù, không kể, bất chấp, dù, mặc dù, không kể, bất chấp24 a pie - afoot đi bộ, đi chân, đang tiến hành, đang làm, trở dậy; hoạt động25 a popa - aft ở cuối tàu, ở đuôi tàu- astern (hàng hải), ở phía sau tàu, ở phía lái tàu, về phía sau, ở xa đằng sau, lùi, giật lùi 1 ▫ 25 » |