» Anh - Việt 1 "A" licence Chuyên ngành kinh tế-giấy phép "A" -môn bài "A" 2 "acid test" (ratio) Chuyên ngành kinh tế-tỉ lệ tích sản-trái vụ 3 "and" tube Chuyên ngành kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tin -đèn "và" 4 "as if" statistics Chuyên ngành kinh tế-thống kê " giả thiết" 5 "ask-give" mechanism Chuyên ngành kinh tế-cơ chế "xin-cho" 6 "at" mark Chuyên ngành kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tin -nhãn "at" 7 "B" licence Chuyên ngành kinh tế-giấy phép "B" -môn bài "B" 8 "B" share Chuyên ngành kinh tế-cổ phiếu B 9 "B" stock Chuyên ngành kinh tế-cổ phiếu nhân lãi trước -cổ phiếu ưu tiên lãi "B" -cổ phiếu ưu tiên thường 10 "back-door" deal Chuyên ngành kinh tế-giao dịch cửa sau 11 "base-ball" coil Chuyên ngành kỹ thuậtLĩnh vực: điện lạnh -cuộn dây hình "bóng chày" 12 "beggar-my-neighbour" policy Chuyên ngành kinh tế-chính sách "đẩy họa cho người" -chính sách làm nghèo nước láng giềng -chính sách lợi mình hại người 13 "blister" copper Chuyên ngành kỹ thuật-đồng đen Lĩnh vực: cơ khí & công trình -đồng xốp 14 "Buddhist" economy Chuyên ngành kinh tế-nền kinh tế "Phật giáo" (hoạt động kinh tế tiêu cực) 15 "Business Week" Chuyên ngành kinh tế-Tuần báo Kinh doanh (Mỹ) 16 "C" licence Chuyên ngành kinh tế-giấy phép "C" -giấy phép C -môn bài "C" -môn bài C 17 "Except for" opinion Chuyên ngành kinh tế-ý kiến "có ngoại trừ" 18 "Extend Selection" mode Chuyên ngành kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tin -chế độ mở rộng vùng chọn 19 "GO" side Chuyên ngành kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trình -phía có thể vào được 20 "killer" application Chuyên ngành kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tin -phần mềm tuyệt hảo -ứng dụng tuyệt hảo 21 "new-new" microeconomics Chuyên ngành kinh tế-tân kinh tế vĩ mô mới 22 "NOT GO" gauging member Chuyên ngành kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trình -phần không vào được 23 "NOT GO" side Chuyên ngành kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trình -phía không vào được 24 "out" clearing Chuyên ngành kinh tế-gởi đi thanh toán bù trừ 25 "release" bill of lading Chuyên ngành kinh tế-vận đơn cho qua 1 ▫ 25 » |