佛Phật 名Danh 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập
南nam 無mô 智Trí 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 因Nhân 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 生Sanh 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 與Dữ 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 趣Thú 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 滯Trệ 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 力Lực 住Trụ 持Trì 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 力Lực 命Mạng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 滅Diệt 魔Ma 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 害Hại 法Pháp 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 頻Tần 婆Bà 佛Phật
南nam 無mô 心Tâm 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 阿A 僧Tăng 伽Già 力Lực 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 枲Tỉ 荷Hà 難Nan 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 賢Hiền 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 盡Tận 智Trí 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 雨Vũ 頭Đầu 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 波Ba 婆Bà 羅La 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 尼Ni 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 華Hoa 婆Bà 師Sư 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 焰Diễm 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 勝Thắng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 目Mục 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 持Trì 大Đại 般Bát 若Nhã 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 住Trụ 力Lực 精Tinh 進Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 識Thức 佛Phật
南nam 無mô 現Hiện 念Niệm 佛Phật
南nam 無mô 福Phước 德Đức 力Lực 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 袈Ca 裟Sa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 安An 隱Ẩn 眾Chúng 生Sanh 無Vô 障Chướng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 集Tập 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 彌Di 留Lưu 力Lực 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 阿A 伽Già 樓Lâu 功Công 德Đức 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 癡Si 功Công 德Đức 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 施Thí 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 護Hộ 門Môn 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 力Lực 精Tinh 進Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 勝Thắng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 一Nhất 切Thiết 須Tu 彌Di 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 羅La 多Đa 那Na 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 得Đắc 動Động 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 羅La 多Đa 那Na 彌Di 留Lưu 陀Đà 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 陀Đà 羅La 尼Ni 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 娑Sa 羅La 王Vương 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 華Hoa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 法Pháp 分Phần 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 千Thiên 金Kim 遮Già 那Na 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 波Ba 羅La 圍Vi 遶Nhiễu 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 心Tâm 意Ý 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 照Chiếu 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 隨Tùy 眾Chúng 生Sanh 心Tâm 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 炎Diễm 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 稱Xưng 娑Sa 羅La 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 知Tri 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 過Quá 去Khứ 稱Xưng 法Pháp 雨Vũ 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 威Uy 德Đức 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 諸Chư 障Chướng 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 照Chiếu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 二Nhị 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 集Tập 妙Diệu 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 阿A 僧Tăng 祇Kỳ 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 座Tòa 善Thiện 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 栴Chiên 檀Đàn 華Hoa 王Vương 佛Phật
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 我ngã 於ư 此thử 坐tọa 。 以dĩ 清thanh 淨tịnh 無vô 障chướng 礙ngại 。 過quá 人nhân 天thiên 眼nhãn 。 見kiến 東đông 方phương 多đa 百bách 佛Phật 。 多đa 千thiên 佛Phật 。 多đa 百bách 千thiên 佛Phật 。 多đa 百bách 千thiên 萬vạn 佛Phật 。 多đa 百bách 千thiên 億ức 佛Phật 。 多đa 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 那na 由do 他tha 佛Phật 。 無vô 量lượng 阿a 僧tăng 祇kỳ 佛Phật 。 不bất 可khả 思tư 議nghị 佛Phật 。 不bất 可khả 思tư 量lượng 佛Phật 。 種chủng 種chủng 名danh 。 種chủng 種chủng 姓tánh 。 種chủng 種chủng 世thế 界giới 。 種chủng 種chủng 佛Phật 國quốc 土độ 。 種chủng 種chủng 比Bỉ 丘Khâu 。 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 。 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 。 優Ưu 婆Bà 夷Di 圍vi 遶nhiễu 。 種chủng 種chủng 天thiên 。 龍long 。 夜dạ 叉xoa 。 乾càn 闥thát 婆bà 。 阿a 修tu 羅la 。 迦ca 樓lâu 羅la 。 緊khẩn 那na 羅la 。 摩ma 睺hầu 羅la 伽già 。 人nhân 非phi 人nhân 等đẳng 。 圍vi 遶nhiễu 供cúng 養dường 。 我ngã 悉tất 現hiện 見kiến 。 如như 觀quan 掌chưởng 中trung 。 菴am 摩ma 勒lặc 果quả 。
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 若nhược 有hữu 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 比Bỉ 丘Khâu 。 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 。 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 。 優Ưu 婆Bà 夷Di 。 信tín 我ngã 語ngữ 。 受thọ 持trì 讀độc 誦tụng 。 是thị 諸chư 佛Phật 名danh 。 當đương 淨tịnh 洗tẩy 浴dục 。 著trước 新tân 淨tịnh 衣y 。 於ư 晝trú 日nhật 初sơ 分phân 時thời 。 中trung 分phân 時thời 。 後hậu 分phân 時thời 。 夜dạ 亦diệc 三tam 時thời 。
從tùng 坐tọa 起khởi 。 偏thiên 袒đản 右hữu 肩kiên 。 右hữu 膝tất 著trước 地địa 。 一nhất 心tâm 稱xưng 是thị 佛Phật 名danh 。 供cúng 養dường 禮lễ 拜bái 。 作tác 如như 是thị 言ngôn 。
如Như 來Lai 所sở 知tri 。 十thập 方phương 諸chư 佛Phật 。 我ngã 今kim 敬kính 禮lễ 。
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 是thị 眾chúng 生sanh 如như 是thị 。 供cúng 養dường 禮lễ 拜bái 。 得đắc 無vô 量lượng 福phước 德đức 。 若nhược 欲dục 得đắc 聲Thanh 聞Văn 地địa 。 欲dục 得đắc 辟Bích 支Chi 佛Phật 地địa 。 欲dục 得đắc 阿A 耨Nậu 多Đa 羅La 三Tam 藐Miệu 三Tam 菩Bồ 提Đề 者giả 。 當đương 禮lễ 十thập 方phương 諸chư 佛Phật 。 一nhất 切thiết 皆giai 得đắc 。
復phục 作tác 是thị 言ngôn 。
是thị 諸chư 福phước 德đức 聚tụ 。 諸chư 佛Phật 如Như 來Lai 所sở 知tri 。 我ngã 悉tất 迴hồi 向hướng 阿A 耨Nậu 多Đa 羅La 三Tam 藐Miệu 三Tam 菩Bồ 提Đề 。
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 應ưng 當đương 歸quy 命mạng 。
南nam 無mô 智Trí 集Tập 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 炎Diễm 華Hoa 樹Thụ 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 行Hành 堅Kiên 固Cố 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 山Sơn 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 力Lực 士Sĩ 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 陀Đà 羅La 集Tập 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 樹Thụ 提Đề 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 宿Tú 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 力Lực 堅Kiên 固Cố 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 世Thế 法Pháp 界Giới 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 聲Thanh 自Tự 在Tại 增Tăng 長Trưởng 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 吼Hống 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 地Địa 龍Long 王Vương 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 疾Tật 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 波Ba 頭Đầu 摩Ma 擇Trạch 自Tự 在Tại 寶Bảo 城Thành 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 蓮Liên 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 增Tăng 長Trưởng 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 龍Long 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 娑Sa 羅La 藏Tạng 師Sư 子Tử 步Bộ 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 東đông 方phương 一nhất 切thiết 諸chư 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 諸Chư 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 華Hoa 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 時Thời 法Pháp 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 精Tinh 進Tấn 言Ngôn 語Ngữ 佛Phật
南nam 無mô 聲Thanh 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 炎Diễm 摩Ma 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 無Vô 垢Cấu 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 作Tác 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 力Lực 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 堅Kiên 固Cố 歡Hoan 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 等Đẳng 須Tu 彌Di 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 行Hành 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 象Tượng 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 現Hiện 魔Ma 業Nghiệp 淨Tịnh 業Nghiệp 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 精Tinh 進Tấn 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 間Gian 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 行Hành 廣Quảng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 福Phước 德Đức 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 怯Khiếp 弱Nhược 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 旃Chiên 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 作Tác 戒Giới 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 聚Tụ 集Tập 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 王Vương 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 孤Cô 獨Độc 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 減Giảm 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 尼Ni 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 百Bách 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 諸Chư 相Tướng 好Hảo 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 華Hoa 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 因Nhân 陀Đà 羅La 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 界Giới 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 滿Mãn 足Túc 願Nguyện 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 師Sư 子Tử 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 平Bình 等Đẳng 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 法Pháp 修Tu 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 行Hành 自Tự 在Tại 堅Kiên 固Cố 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 海Hải 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 如Như 修Tu 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 高Cao 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 諍Tranh 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 報Báo 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 增Tăng 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 道Đạo 上Thượng 首Thủ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 自Tự 在Tại 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 濁Trược 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 樓Lâu 多Đa 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 可Khả 聞Văn 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 積Tích 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 向Hướng 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 照Chiếu 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 信Tín 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 執Chấp 固Cố 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 上Thượng 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 步Bộ 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 一nhất 百bách 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 實Thật 語Ngữ 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 波Ba 羅La 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 敵Địch 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 色Sắc 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 過Quá 諸Chư 過Quá 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 慚Tàm 愧Quý 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 可Khả 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 分Phần 佛Phật
南nam 無mô 花Hoa 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 多Đa 摩Ma 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 闇Ám 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 自Tự 在Tại 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 阿A 蹉Sa 彌Di 留Lưu 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 如Như 意Ý 力Lực 擇Trạch 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 姓Tánh 阿A 提Đề 遮Già 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 讚Tán 歎Thán 世Thế 間Gian 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 深Thâm 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 星Tinh 宿Tú 解Giải 脫Thoát 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 百Bách 寶Bảo 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 行Hành 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 陀Đà 羅La 尼Ni 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 阿A 難Nan 陀Đà 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 步Bộ 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 平Bình 等Đẳng 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 華Hoa 通Thông 樹Thụ 提Đề 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 摩Ma 尼Ni 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 多Đa 羅La 勝Thắng 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 阿A 尼Ni 伽Già 陀Đà 路Lộ 摩Ma 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 智Trí 念Niệm 縛Phược 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 闍Xà 伽Già 提Đề 自Tự 在Tại 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 擔Đảm 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 量Lượng 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 畏Úy 作Tác 佛Phật
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 我ngã 見kiến 南nam 方phương 。 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 佛Phật 。 種chủng 種chủng 名danh 。 種chủng 種chủng 姓tánh 。 種chủng 種chủng 佛Phật 國quốc 土độ 。
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 汝nhữ 等đẳng 應ưng 當đương 。 一nhất 心tâm 歸quy 命mạng 。
南nam 無mô 西tây 方phương 無vô 量lượng 佛Phật 。
南nam 無mô 阿A 婆Bà 羅La 炎Diễm 婆Bà 師Sư 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 㝹Nậu 沙Sa 口Khẩu 聲Thanh 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 曼Mạn 多Đa 波Ba 尸Thi 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 勝Thắng 增Tăng 長Trưởng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 行Hành 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 歌Ca 羅La 毘Tỳ 羅La 炎Diễm 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 等Đẳng 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 奮Phấn 迅Tấn 名Danh 稱Xưng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạn 音Âm 奮Phấn 迅Tấn 妙Diệu 鼓Cổ 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 尸Thi 利Lợi 藏Tạng 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 法Pháp 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 千Thiên 月Nguyệt 光Quang 明Minh 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 阿A 僧Tăng 伽Già 意Ý 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 廣Quảng 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 婆Bà 陀Đà 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 十Thập 方Phương 生Sanh 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 降Hàng 伏Phục 一Nhất 切Thiết 諸Chư 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 勝Thắng 起Khởi 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 阿A 無Mô 荷Hà 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 命Mạng 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 法Pháp 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 精Tinh 進Tấn 日Nhật 善Thiện 思Tư 惟Duy 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 利Lợi 他Tha 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 見Kiến 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 善Thiện 根Căn 種Chủng 子Tử 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 多Đa 智Trí 勝Thắng 發Phát 行Hành 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 香Hương 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 上Thượng 尸Thi 棄Khí 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 清Thanh 淨Tịnh 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 福Phước 德Đức 勝Thắng 智Trí 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 法Pháp 華Hoa 吼Hống 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 彌Di 留Lưu 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 法Pháp 海Hải 香Hương 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 開Khai 法Pháp 門Môn 佛Phật
南nam 無mô 力Lực 王Vương 善Thiện 住Trụ 法Pháp 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 力Lực 散Tán 一Nhất 切Thiết 惡Ác 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 無Vô 邊Biên 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 化Hóa 功Công 德Đức 炎Diễm 花Hoa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 彼Bỉ 岸Ngạn 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 化Hóa 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 樂Lạc 處Xứ 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 拘Câu 律Luật 王Vương 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 力Lực 智Trí 慧Tuệ 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 樹Thụ 提Đề 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 蓋Cái 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 種Chủng 智Trí 資Tư 生Sanh 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 入Nhập 勝Thắng 智Trí 自Tự 在Tại 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 盡Tận 合Hợp 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 得Đắc 自Tự 在Tại 有Hữu 橋Kiều 梁Lương 勝Thắng 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 二nhị 百bách 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 戒Giới 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 散Tán 漫Mạn 楞Lăng 智Trí 多Đa 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 多Đa 人Nhân 安An 隱Ẩn 佛Phật
南nam 無mô 圓Viên 堅Kiên 佛Phật
南nam 無mô 二Nhị 勝Thắng 聲Thanh 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 力Lực 士Sĩ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 珠Châu 摩Ma 尼Ni 火Hỏa 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 海Hải 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 空Không 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 初Sơ 遠Viễn 離Ly 不Bất 濁Trược 世Thế 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 起Khởi 三Tam 昧Muội 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 聲Thanh 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 諸Chư 天Thiên 梵Phạm 王Vương 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 示Thị 無Vô 義Nghĩa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 護Hộ 垢Cấu 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 照Chiếu 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 寂Tịch 成Thành 就Tựu 性Tánh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 智Trí 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 說Thuyết 決Quyết 定Định 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 法Pháp 燈Đăng 妙Diệu 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 二Nhị 寶Bảo 法Pháp 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 炎Diễm 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 寶Bảo 因Nhân 緣Duyên 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 師Sư 子Tử 上Thượng 身Thân 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 救Cứu 佛Phật
南nam 無mô 服Phục 諸Chư 根Căn 清Thanh 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 香Hương 隨Tùy 香Hương 波Ba 頭Đầu 摩Ma 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 鏡Kính 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 隨Tùy 順Thuận 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 如Như 意Ý 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 妙Diệu 義Nghĩa 堅Kiên 固Cố 願Nguyện 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 德Đức 輪Luân 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 責Trách 貪Tham 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 吼Hống 智Trí 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 福Phước 田Điền 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 西tây 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 佛Phật 。 汝nhữ 當đương 一nhất 心tâm 歸quy 命mạng 。
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 汝nhữ 當đương 至chí 心tâm 。 歸quy 命mạng 北bắc 方phương 佛Phật 。
南nam 無mô 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 諸Chư 魔Ma 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 華Hoa 龍Long 一Nhất 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 定Định 諸Chư 魔Ma 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 峯Phong 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 恭Cung 敬Kính 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 如Như 來Lai 寂Tịch 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 寶Bảo 成Thành 就Tựu 寂Tịch 佛Phật
南nam 無mô 陀Đà 羅La 尼Ni 文Văn 句Cú 決Quyết 定Định 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 忍Nhẫn 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 一Nhất 切Thiết 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 世Thế 智Trí 轉Chuyển 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 歸Quy 依Y 功Công 德Đức 善Thiện 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 摩Ma 尼Ni 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 寶Bảo 成Thành 就Tựu 寂Tịch 佛Phật
南nam 無mô 佛Phật 功Công 德Đức 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 餘Dư 證Chứng 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 佛Phật 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 隨Tùy 過Quá 去Khứ 佛Phật 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 慈Từ 成Thành 就Tựu 悲Bi 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 持Trì 師Sư 子Tử 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 智Trí 莊Trang 嚴Nghiêm 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 眾Chúng 生Sanh 住Trụ 實Thật 際Tế 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 家Gia 法Pháp 不Bất 得Đắc 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 佛Phật 法Pháp 首Thủ 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 過Quá 一Nhất 切Thiết 法Pháp 聞Văn 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 因Nhân 陀Đà 羅La 佛Phật
南nam 無mô 滿Mãn 足Túc 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 琉Lưu 璃Ly 佛Phật
南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 法Pháp 智Trí 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 真Chân 檀Đàn 不Bất 空Không 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 染Nhiễm 波Ba 頭Đầu 摩Ma 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 財Tài 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 釋Thích 法Pháp 善Thiện 知Tri 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 鬘Man 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 佛Phật 眼Nhãn 清Thanh 淨Tịnh 分Phân 陀Đà 利Lợi 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 自Tự 在Tại 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 無Vô 邊Biên 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 方Phương 便Tiện 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 覺Giác 奮Phấn 迅Tấn 無Vô 礙Ngại 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 行Hành 地Địa 行Hành 善Thiện 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 眾Chúng 生Sanh 界Giới 廣Quảng 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 三tam 百bách 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 諸Chư 魔Ma 力Lực 堅Kiên 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 王Vương 自Tự 在Tại 寶Bảo 合Hợp 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 如Như 實Thật 修Tu 行Hành 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 迅Tấn 覺Giác 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 生Sanh 一Nhất 切Thiết 歡Hoan 喜Hỷ 月Nguyệt 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 摩Ma 尼Ni 聲Thanh 王Vương 吼Hống 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 觀Quán 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 退Thoái 了Liễu 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật
南nam 無mô 佛Phật 國Quốc 土Độ 莊Trang 嚴Nghiêm 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 根Căn 本Bổn 華Hoa 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 化Hóa 身Thân 無Vô 礙Ngại 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 龍Long 摩Ma 尼Ni 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 聲Thanh 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 甘Cam 露Lộ 莎Sa 梨Lê 羅La 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 寶Bảo 福Phước 德Đức 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 華Hoa 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 法Pháp 王Vương 華Hoa 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 盡Tận 無Vô 盡Tận 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 山Sơn 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 虛Hư 空Không 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 力Lực 不Bất 可Khả 破Phá 壞Hoại 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 堅Kiên 固Cố 隨Tùy 順Thuận 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 大Đại 海Hải 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 王Vương 無Vô 盡Tận 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 奮Phấn 迅Tấn 心Tâm 意Ý 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 性Tánh 清Thanh 淨Tịnh 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 自Tự 在Tại 法Pháp 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 滿Mãn 足Túc 隨Tùy 香Hương 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 因Nhân 陀Đà 羅La 圍Vi 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 因Nhân 陀Đà 羅La 輪Luân 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 生Sanh 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 敬Kính 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 光Quang 明Minh 輪Luân 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 寶Bảo 法Pháp 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 波Ba 羅La 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 髻Kế 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 力Lực 山Sơn 月Nguyệt 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 心Tâm 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 無Vô 畏Úy 上Thượng 首Thủ 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 勇Dũng 猛Mãnh 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 心Tâm 善Thiện 住Trụ 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 破Phá 闇Ám 曀Ê 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 丈Trượng 夫Phu 分Phân 陀Đà 利Lợi 佛Phật
南nam 無mô 百Bách 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 蓮Liên 華Hoa 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 平Bình 等Đẳng 法Pháp 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 首Thủ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 首Thủ 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 樓Lâu 毘Tỳ 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 電Điện 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 勢Thế 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 散Tán 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 藏Tàng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 增Tăng 長Trưởng 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 㝹Nậu 賒Xa 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 聚Tụ 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 堅Kiên 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 解Giải 脫Thoát 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 觀Quán 察Sát 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 四tứ 百bách 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 修Tu 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 細Tế 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 十Thập 方Phương 恭Cung 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 重Trùng 說Thuyết 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 去Khứ 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 可Khả 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 如Như 意Ý 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 奮Phấn 迅Tấn 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 稱Xứng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 高Cao 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 畢Tất 竟Cánh 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 生Sanh 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 行Hành 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 惟Duy 世Thế 間Gian 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 高Cao 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 譬Thí 喻Dụ 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 重Trọng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 城Thành 佛Phật
南nam 無mô 心Tâm 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 擇Trạch 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 可Khả 樂Lạc 意Ý 智Trí 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 嚴Nghiêm 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 濁Trược 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 應Ứng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 大Đại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 藪Tẩu 陀Đà 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 欝Uất 哆Đa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 定Định 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 薩Tát 遮Già 婆Bà 㝹Nậu 佛Phật
南nam 無mô 鳴Minh 闍xà 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 弗Phất 波Ba 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 多Đa 羅La 魔Ma 吒Tra 佛Phật
南nam 無mô 夜Dạ 舍Xá 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 仙Tiên 荷Hà 波Ba 提Đề 愛Ái 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 心Tâm 荷Hà 步Bộ 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 惟Duy 眾Chúng 生Sanh 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 伽Già 羅La 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 蓋Cái 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 利Lợi 耶Da 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 味Vị 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 諸Chư 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 㝹Nậu 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 芬Phân 陀Đà 利Lợi 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 旃Chiên 陀Đà 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 利Lợi 荼Đồ 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 諸Chư 方Phương 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 尸Thi 羅La 波Ba 散Tán 那Na 佛Phật
南nam 無mô 阿A 難Nan 陀Đà 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 阿A 難Nan 陀Đà 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 荼Đồ 毘Tỳ 梨Lê 耶Da 佛Phật
南nam 無mô 提Đề 婆Bà 彌Di 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 漫Mạn 多Đa 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 㝹Nậu 舍Xá 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 分Phân 若Nhã 提Đề 他Tha 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 輪Luân 面Diện 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 五ngũ 百bách 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 提Đề 闍Xà 佛Phật
南nam 無mô 阿A 羅La 訶Ha 應Ứng 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 多Đa 那Na 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 悉Tất 達Đạt 他Tha 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 漫Mạn 多Đa 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 彌Di 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 菩Bồ 提Đề 佛Phật
南nam 無mô 破Phá 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 出Xuất 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 質Chất 多Đa 羅La 婆Bà 㝹Nậu 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 荷Hà 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 炎Diễm 騫Khiên 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 拘Câu 吒Tra 佛Phật
南nam 無mô 阿A 舒Thư 加Gia 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 國Quốc 土Độ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 難Nan 提Đề 拘Câu 沙Sa 佛Phật
南nam 無mô 阿A 難Nan 陀Đà 波Ba 頗Phả 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 提Đề 波Ba 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 方Phương 聞Văn 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 旃Chiên 陀Đà 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 阿A 婆Bà 夜Dạ 達Đạt 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 那Na 剎Sát 多Đa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 蘇Tô 摩Ma 提Đề 婆Bà 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 真Chân 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 說Thuyết 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 憂Ưu 多Đa 羅La 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 頭Đầu 羅La 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 法Pháp 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 質Chất 多Đa 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 藪Tẩu 陀Đà 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 瞋Sân 佛Phật
南nam 無mô 破Phá 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 宿Tú 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 伽Già 陀Đà 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 憂Ưu 多Đa 摩Ma 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 薩Tát 那Na 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 慈Từ 勝Thắng 種Chủng 種Chủng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 諸Chư 魔Ma 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 羅La 他Tha 佛Phật
南nam 無mô 心Tâm 荷Hà 步Bộ 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 漫Mạn 多Đa 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 阿A 羅La 頻Tần 頭Đầu 波Ba 頭Đầu 摩Ma 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 阿A 彌Di 陀Đà 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 阿A 難Nan 陀Đà 樓Lâu 波Ba 佛Phật
南nam 無mô 蓋Cái 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 羅La 多Đa 那Na 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 娑Sa 羅La 梯Thê 羅La 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 親Thân 味Vị 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 耆Kỳ 羅La 莎Sa 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 利Lợi 耶Da 那Na 那Na 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 荷Hà 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 盧Lô 荷Hà 伽Già 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 樓Lâu 多Đa 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 阿A 婆Bà 耶Da 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 求Cầu 那Na 婆Bà 藪Tẩu 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 安An 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 吼Hống 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 心Tâm 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 意Ý 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 六lục 百bách 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 臂Tý 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 薩Tát 遮Già 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 阿A 彌Di 陀Đà 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 慧Tuệ 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 水Thủy 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 旃Chiên 陀Đà 婆Bà 㝹Nậu 佛Phật
南nam 無mô 菴Am 摩Ma 羅La 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 羅La 多Đa 那Na 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Mô 羅La 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 心Tâm 擇Trạch 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 信Tín 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 量Lượng 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 提Đề 婆Bà 羅La 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 深Thâm 佛Phật
南nam 無mô 斯Tư 那Na 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 旃Chiên 陀Đà 跋Bạt 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 提Đề 闍Xà 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 闍Xà 耶Da 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 悉Tất 達Đạt 他Tha 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 質Chất 多Đa 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 提Đề 舍Xá 那Na 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 蘇Tô 摩Ma 提Đề 闍Xà 佛Phật
南nam 無mô 提Đề 闍Xà 羅La 尸Thi 佛Phật
南nam 無mô 如Như 意Ý 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 盧Lô 遮Già 那Na 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 郁Uất 伽Già 提Đề 闍Xà 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 馥Phức 荷Hà 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 間Gian 得Đắc 名Danh 佛Phật
南nam 無mô 郁Uất 伽Già 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 多Đa 摩Ma 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 提Đề 婆Bà 摩Ma 醯Hê 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 阿A 那Na 毘Tỳ 浮Phù 多Đa 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 行Hành 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 迦Ca 摩Ma 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 摩Ma 提Đề 闍Xà 訶Ha 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 跋Bạt 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 著Trước 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 道Đạo 佛Phật
南nam 無mô 詢Tuân 陀Đà 羅La 難Nan 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 現Hiện 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 求Cầu 那Na 迦Ca 羅La 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 說Thuyết 佛Phật
南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 伽Già 羅La 佛Phật
南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 難Nan 提Đề 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 提Đề 婆Bà 佛Phật
南nam 無mô 深Thâm 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 波Ba 那Na 那Na 佛Phật
南nam 無mô 心Tâm 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 錯Thác 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 坐Tọa 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 婆Bà 藪Tẩu 那Na 羅La 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 婆Bà 㝹Nậu 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 蘇Tô 摩Ma 刈Ngải 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 染Nhiễm 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 七thất 百bách 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 光Quang 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 那Na 伽Già 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 世Thế 間Gian 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 作Tác 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 花Hoa 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 求Cầu 那Na 婆Bà 睺Hầu 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 陀Đà 那Na 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 提Đề 吒Tra 佛Phật
南nam 無mô 電Điện 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 福Phước 德Đức 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 聖Thánh 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 洲Châu 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 後Hậu 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 藏Tạng 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 謬Mậu 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 聖Thánh 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 解Giải 脫Thoát 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 土Độ 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 業Nghiệp 佛Phật
南nam 無mô 照Chiếu 稱Xưng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 吼Hống 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 撰Tuyển 擇Trạch 攝Nhiếp 取Thủ 佛Phật
南nam 無mô 相Tướng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 熱Nhiệt 佛Phật
南nam 無mô 聖Thánh 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 高Cao 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 捨Xả 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 不Bất 謬Mậu 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 增Tăng 上Thượng 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 如Như 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 蓋Cái 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 有Hữu 佛Phật
南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 平Bình 等Đẳng 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 云Vân 何Hà 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 自Tự 在Tại 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 與Dữ 無Vô 畏Úy 親Thân 佛Phật
南nam 無mô 取Thủ 眾Chúng 生Sanh 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 諸Chư 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 攝Nhiếp 取Thủ 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 勝Thắng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 戒Giới 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 名Danh 稱Xưng 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 八bát 百bách 佛Phật
南nam 無mô 畢Tất 竟Cánh 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 癡Si 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 思Tư 惟Duy 忍Nhẫn 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 蓋Cái 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 因Nhân 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 波Ba 頭Đầu 摩Ma 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 眾Chúng 上Thượng 首Thủ 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 惟Duy 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 相Tướng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 惟Duy 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 樹Thụ 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 大Đại 眾Chúng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 讚Tán 歎Thán 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 梁Lương 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 佛Phật 歡Hoan 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 一Nhất 切Thiết 佛Phật
南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 諸Chư 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 勝Thắng 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 聖Thánh 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 趣Thú 菩Bồ 提Đề 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 勢Thế 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 師Sư 子Tử 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 寶Bảo 滿Mãn 足Túc 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 過Quá 火Hỏa 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 將Tướng 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 意Ý 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 攝Nhiếp 受Thọ 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạm 天Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 吼Hống 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 無Vô 邊Biên 願Nguyện 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 間Gian 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 可Khả 見Kiến 忍Nhẫn 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 行Hành 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 諸Chư 根Căn 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 藪Tẩu 達Đạt 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 怯Khiếp 弱Nhược 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 定Định 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 方Phương 便Tiện 修Tu 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 報Báo 佛Phật
南nam 無mô 賢Hiền 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 堪Kham 受Thọ 器Khí 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 慚Tàm 愧Quý 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 威Uy 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 普Phổ 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 妙Diệu 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 莎Sa 梨Lê 羅La 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 貴Quý 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 甘Cam 露Lộ 佛Phật
南nam 無mô 道Đạo 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 樓Lâu 那Na 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 修Tu 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 淨Tịnh 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 上Thượng 首Thủ 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 濁Trược 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 去Khứ 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 九cửu 百bách 佛Phật
佛Phật 名Danh 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập
南nam 無mô 智Trí 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 因Nhân 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 生Sanh 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 與Dữ 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 趣Thú 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 滯Trệ 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 力Lực 住Trụ 持Trì 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 力Lực 命Mạng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 滅Diệt 魔Ma 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 害Hại 法Pháp 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 頻Tần 婆Bà 佛Phật
南nam 無mô 心Tâm 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 阿A 僧Tăng 伽Già 力Lực 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 枲Tỉ 荷Hà 難Nan 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 賢Hiền 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 盡Tận 智Trí 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 雨Vũ 頭Đầu 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 波Ba 婆Bà 羅La 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 尼Ni 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 華Hoa 婆Bà 師Sư 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 焰Diễm 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 勝Thắng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 目Mục 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 持Trì 大Đại 般Bát 若Nhã 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 住Trụ 力Lực 精Tinh 進Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 識Thức 佛Phật
南nam 無mô 現Hiện 念Niệm 佛Phật
南nam 無mô 福Phước 德Đức 力Lực 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 袈Ca 裟Sa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 安An 隱Ẩn 眾Chúng 生Sanh 無Vô 障Chướng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 集Tập 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 彌Di 留Lưu 力Lực 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 阿A 伽Già 樓Lâu 功Công 德Đức 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 癡Si 功Công 德Đức 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 施Thí 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 護Hộ 門Môn 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 力Lực 精Tinh 進Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 勝Thắng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 一Nhất 切Thiết 須Tu 彌Di 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 羅La 多Đa 那Na 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 得Đắc 動Động 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 羅La 多Đa 那Na 彌Di 留Lưu 陀Đà 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 陀Đà 羅La 尼Ni 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 娑Sa 羅La 王Vương 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 華Hoa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 法Pháp 分Phần 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 千Thiên 金Kim 遮Già 那Na 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 波Ba 羅La 圍Vi 遶Nhiễu 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 心Tâm 意Ý 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 照Chiếu 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 隨Tùy 眾Chúng 生Sanh 心Tâm 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 炎Diễm 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 稱Xưng 娑Sa 羅La 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 知Tri 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 過Quá 去Khứ 稱Xưng 法Pháp 雨Vũ 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 威Uy 德Đức 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 諸Chư 障Chướng 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 照Chiếu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 二Nhị 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 集Tập 妙Diệu 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 阿A 僧Tăng 祇Kỳ 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 座Tòa 善Thiện 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 栴Chiên 檀Đàn 華Hoa 王Vương 佛Phật
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 我ngã 於ư 此thử 坐tọa 。 以dĩ 清thanh 淨tịnh 無vô 障chướng 礙ngại 。 過quá 人nhân 天thiên 眼nhãn 。 見kiến 東đông 方phương 多đa 百bách 佛Phật 。 多đa 千thiên 佛Phật 。 多đa 百bách 千thiên 佛Phật 。 多đa 百bách 千thiên 萬vạn 佛Phật 。 多đa 百bách 千thiên 億ức 佛Phật 。 多đa 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 那na 由do 他tha 佛Phật 。 無vô 量lượng 阿a 僧tăng 祇kỳ 佛Phật 。 不bất 可khả 思tư 議nghị 佛Phật 。 不bất 可khả 思tư 量lượng 佛Phật 。 種chủng 種chủng 名danh 。 種chủng 種chủng 姓tánh 。 種chủng 種chủng 世thế 界giới 。 種chủng 種chủng 佛Phật 國quốc 土độ 。 種chủng 種chủng 比Bỉ 丘Khâu 。 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 。 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 。 優Ưu 婆Bà 夷Di 圍vi 遶nhiễu 。 種chủng 種chủng 天thiên 。 龍long 。 夜dạ 叉xoa 。 乾càn 闥thát 婆bà 。 阿a 修tu 羅la 。 迦ca 樓lâu 羅la 。 緊khẩn 那na 羅la 。 摩ma 睺hầu 羅la 伽già 。 人nhân 非phi 人nhân 等đẳng 。 圍vi 遶nhiễu 供cúng 養dường 。 我ngã 悉tất 現hiện 見kiến 。 如như 觀quan 掌chưởng 中trung 。 菴am 摩ma 勒lặc 果quả 。
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 若nhược 有hữu 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 比Bỉ 丘Khâu 。 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 。 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 。 優Ưu 婆Bà 夷Di 。 信tín 我ngã 語ngữ 。 受thọ 持trì 讀độc 誦tụng 。 是thị 諸chư 佛Phật 名danh 。 當đương 淨tịnh 洗tẩy 浴dục 。 著trước 新tân 淨tịnh 衣y 。 於ư 晝trú 日nhật 初sơ 分phân 時thời 。 中trung 分phân 時thời 。 後hậu 分phân 時thời 。 夜dạ 亦diệc 三tam 時thời 。
從tùng 坐tọa 起khởi 。 偏thiên 袒đản 右hữu 肩kiên 。 右hữu 膝tất 著trước 地địa 。 一nhất 心tâm 稱xưng 是thị 佛Phật 名danh 。 供cúng 養dường 禮lễ 拜bái 。 作tác 如như 是thị 言ngôn 。
如Như 來Lai 所sở 知tri 。 十thập 方phương 諸chư 佛Phật 。 我ngã 今kim 敬kính 禮lễ 。
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 是thị 眾chúng 生sanh 如như 是thị 。 供cúng 養dường 禮lễ 拜bái 。 得đắc 無vô 量lượng 福phước 德đức 。 若nhược 欲dục 得đắc 聲Thanh 聞Văn 地địa 。 欲dục 得đắc 辟Bích 支Chi 佛Phật 地địa 。 欲dục 得đắc 阿A 耨Nậu 多Đa 羅La 三Tam 藐Miệu 三Tam 菩Bồ 提Đề 者giả 。 當đương 禮lễ 十thập 方phương 諸chư 佛Phật 。 一nhất 切thiết 皆giai 得đắc 。
復phục 作tác 是thị 言ngôn 。
是thị 諸chư 福phước 德đức 聚tụ 。 諸chư 佛Phật 如Như 來Lai 所sở 知tri 。 我ngã 悉tất 迴hồi 向hướng 阿A 耨Nậu 多Đa 羅La 三Tam 藐Miệu 三Tam 菩Bồ 提Đề 。
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 應ưng 當đương 歸quy 命mạng 。
南nam 無mô 智Trí 集Tập 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 炎Diễm 華Hoa 樹Thụ 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 行Hành 堅Kiên 固Cố 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 山Sơn 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 力Lực 士Sĩ 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 陀Đà 羅La 集Tập 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 樹Thụ 提Đề 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 宿Tú 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 力Lực 堅Kiên 固Cố 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 世Thế 法Pháp 界Giới 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 聲Thanh 自Tự 在Tại 增Tăng 長Trưởng 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 吼Hống 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 地Địa 龍Long 王Vương 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 疾Tật 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 波Ba 頭Đầu 摩Ma 擇Trạch 自Tự 在Tại 寶Bảo 城Thành 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 蓮Liên 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 增Tăng 長Trưởng 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 龍Long 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 娑Sa 羅La 藏Tạng 師Sư 子Tử 步Bộ 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 東đông 方phương 一nhất 切thiết 諸chư 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 諸Chư 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 華Hoa 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 時Thời 法Pháp 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 精Tinh 進Tấn 言Ngôn 語Ngữ 佛Phật
南nam 無mô 聲Thanh 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 炎Diễm 摩Ma 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 無Vô 垢Cấu 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 作Tác 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 力Lực 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 堅Kiên 固Cố 歡Hoan 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 等Đẳng 須Tu 彌Di 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 行Hành 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 象Tượng 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 現Hiện 魔Ma 業Nghiệp 淨Tịnh 業Nghiệp 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 精Tinh 進Tấn 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 間Gian 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 行Hành 廣Quảng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 福Phước 德Đức 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 怯Khiếp 弱Nhược 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 旃Chiên 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 作Tác 戒Giới 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 聚Tụ 集Tập 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 王Vương 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 孤Cô 獨Độc 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 減Giảm 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 尼Ni 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 百Bách 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 諸Chư 相Tướng 好Hảo 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 華Hoa 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 因Nhân 陀Đà 羅La 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 界Giới 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 滿Mãn 足Túc 願Nguyện 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 師Sư 子Tử 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 平Bình 等Đẳng 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 法Pháp 修Tu 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 行Hành 自Tự 在Tại 堅Kiên 固Cố 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 海Hải 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 如Như 修Tu 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 高Cao 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 諍Tranh 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 報Báo 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 增Tăng 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 道Đạo 上Thượng 首Thủ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 自Tự 在Tại 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 濁Trược 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 樓Lâu 多Đa 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 可Khả 聞Văn 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 積Tích 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 向Hướng 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 照Chiếu 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 信Tín 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 執Chấp 固Cố 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 上Thượng 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 步Bộ 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 一nhất 百bách 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 實Thật 語Ngữ 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 波Ba 羅La 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 敵Địch 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 色Sắc 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 過Quá 諸Chư 過Quá 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 慚Tàm 愧Quý 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 可Khả 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 分Phần 佛Phật
南nam 無mô 花Hoa 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 多Đa 摩Ma 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 闇Ám 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 自Tự 在Tại 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 阿A 蹉Sa 彌Di 留Lưu 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 如Như 意Ý 力Lực 擇Trạch 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 姓Tánh 阿A 提Đề 遮Già 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 讚Tán 歎Thán 世Thế 間Gian 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 深Thâm 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 星Tinh 宿Tú 解Giải 脫Thoát 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 百Bách 寶Bảo 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 行Hành 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 陀Đà 羅La 尼Ni 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 阿A 難Nan 陀Đà 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 步Bộ 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 平Bình 等Đẳng 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 華Hoa 通Thông 樹Thụ 提Đề 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 摩Ma 尼Ni 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 多Đa 羅La 勝Thắng 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 阿A 尼Ni 伽Già 陀Đà 路Lộ 摩Ma 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 智Trí 念Niệm 縛Phược 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 闍Xà 伽Già 提Đề 自Tự 在Tại 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 擔Đảm 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 量Lượng 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 畏Úy 作Tác 佛Phật
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 我ngã 見kiến 南nam 方phương 。 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 佛Phật 。 種chủng 種chủng 名danh 。 種chủng 種chủng 姓tánh 。 種chủng 種chủng 佛Phật 國quốc 土độ 。
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 汝nhữ 等đẳng 應ưng 當đương 。 一nhất 心tâm 歸quy 命mạng 。
南nam 無mô 西tây 方phương 無vô 量lượng 佛Phật 。
南nam 無mô 阿A 婆Bà 羅La 炎Diễm 婆Bà 師Sư 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 㝹Nậu 沙Sa 口Khẩu 聲Thanh 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 曼Mạn 多Đa 波Ba 尸Thi 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 勝Thắng 增Tăng 長Trưởng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 行Hành 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 歌Ca 羅La 毘Tỳ 羅La 炎Diễm 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 等Đẳng 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 奮Phấn 迅Tấn 名Danh 稱Xưng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạn 音Âm 奮Phấn 迅Tấn 妙Diệu 鼓Cổ 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 尸Thi 利Lợi 藏Tạng 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 法Pháp 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 千Thiên 月Nguyệt 光Quang 明Minh 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 阿A 僧Tăng 伽Già 意Ý 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 廣Quảng 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 婆Bà 陀Đà 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 十Thập 方Phương 生Sanh 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 降Hàng 伏Phục 一Nhất 切Thiết 諸Chư 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 勝Thắng 起Khởi 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 阿A 無Mô 荷Hà 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 命Mạng 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 法Pháp 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 精Tinh 進Tấn 日Nhật 善Thiện 思Tư 惟Duy 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 利Lợi 他Tha 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 見Kiến 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 善Thiện 根Căn 種Chủng 子Tử 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 多Đa 智Trí 勝Thắng 發Phát 行Hành 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 香Hương 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 上Thượng 尸Thi 棄Khí 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 清Thanh 淨Tịnh 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 福Phước 德Đức 勝Thắng 智Trí 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 法Pháp 華Hoa 吼Hống 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 彌Di 留Lưu 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 法Pháp 海Hải 香Hương 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 開Khai 法Pháp 門Môn 佛Phật
南nam 無mô 力Lực 王Vương 善Thiện 住Trụ 法Pháp 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 力Lực 散Tán 一Nhất 切Thiết 惡Ác 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 無Vô 邊Biên 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 化Hóa 功Công 德Đức 炎Diễm 花Hoa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 彼Bỉ 岸Ngạn 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 化Hóa 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 樂Lạc 處Xứ 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 拘Câu 律Luật 王Vương 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 力Lực 智Trí 慧Tuệ 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 樹Thụ 提Đề 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 蓋Cái 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 種Chủng 智Trí 資Tư 生Sanh 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 入Nhập 勝Thắng 智Trí 自Tự 在Tại 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 盡Tận 合Hợp 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 得Đắc 自Tự 在Tại 有Hữu 橋Kiều 梁Lương 勝Thắng 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 二nhị 百bách 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 戒Giới 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 散Tán 漫Mạn 楞Lăng 智Trí 多Đa 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 多Đa 人Nhân 安An 隱Ẩn 佛Phật
南nam 無mô 圓Viên 堅Kiên 佛Phật
南nam 無mô 二Nhị 勝Thắng 聲Thanh 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 力Lực 士Sĩ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 珠Châu 摩Ma 尼Ni 火Hỏa 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 海Hải 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 空Không 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 初Sơ 遠Viễn 離Ly 不Bất 濁Trược 世Thế 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 起Khởi 三Tam 昧Muội 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 聲Thanh 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 諸Chư 天Thiên 梵Phạm 王Vương 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 示Thị 無Vô 義Nghĩa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 護Hộ 垢Cấu 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 照Chiếu 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 寂Tịch 成Thành 就Tựu 性Tánh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 智Trí 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 說Thuyết 決Quyết 定Định 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 法Pháp 燈Đăng 妙Diệu 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 二Nhị 寶Bảo 法Pháp 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 炎Diễm 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 寶Bảo 因Nhân 緣Duyên 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 師Sư 子Tử 上Thượng 身Thân 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 救Cứu 佛Phật
南nam 無mô 服Phục 諸Chư 根Căn 清Thanh 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 香Hương 隨Tùy 香Hương 波Ba 頭Đầu 摩Ma 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 鏡Kính 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 隨Tùy 順Thuận 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 如Như 意Ý 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 妙Diệu 義Nghĩa 堅Kiên 固Cố 願Nguyện 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 德Đức 輪Luân 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 責Trách 貪Tham 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 吼Hống 智Trí 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 福Phước 田Điền 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 西tây 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 佛Phật 。 汝nhữ 當đương 一nhất 心tâm 歸quy 命mạng 。
舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 汝nhữ 當đương 至chí 心tâm 。 歸quy 命mạng 北bắc 方phương 佛Phật 。
南nam 無mô 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 諸Chư 魔Ma 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 華Hoa 龍Long 一Nhất 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 定Định 諸Chư 魔Ma 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 峯Phong 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 恭Cung 敬Kính 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 如Như 來Lai 寂Tịch 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 寶Bảo 成Thành 就Tựu 寂Tịch 佛Phật
南nam 無mô 陀Đà 羅La 尼Ni 文Văn 句Cú 決Quyết 定Định 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 忍Nhẫn 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 一Nhất 切Thiết 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 世Thế 智Trí 轉Chuyển 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 歸Quy 依Y 功Công 德Đức 善Thiện 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 摩Ma 尼Ni 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 寶Bảo 成Thành 就Tựu 寂Tịch 佛Phật
南nam 無mô 佛Phật 功Công 德Đức 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 餘Dư 證Chứng 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 佛Phật 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 隨Tùy 過Quá 去Khứ 佛Phật 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 慈Từ 成Thành 就Tựu 悲Bi 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 持Trì 師Sư 子Tử 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 智Trí 莊Trang 嚴Nghiêm 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 眾Chúng 生Sanh 住Trụ 實Thật 際Tế 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 家Gia 法Pháp 不Bất 得Đắc 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 佛Phật 法Pháp 首Thủ 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 過Quá 一Nhất 切Thiết 法Pháp 聞Văn 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 因Nhân 陀Đà 羅La 佛Phật
南nam 無mô 滿Mãn 足Túc 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 琉Lưu 璃Ly 佛Phật
南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 法Pháp 智Trí 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 真Chân 檀Đàn 不Bất 空Không 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 染Nhiễm 波Ba 頭Đầu 摩Ma 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 財Tài 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 釋Thích 法Pháp 善Thiện 知Tri 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 鬘Man 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 佛Phật 眼Nhãn 清Thanh 淨Tịnh 分Phân 陀Đà 利Lợi 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 自Tự 在Tại 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 無Vô 邊Biên 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 方Phương 便Tiện 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 覺Giác 奮Phấn 迅Tấn 無Vô 礙Ngại 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 行Hành 地Địa 行Hành 善Thiện 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 眾Chúng 生Sanh 界Giới 廣Quảng 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 三tam 百bách 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 諸Chư 魔Ma 力Lực 堅Kiên 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 王Vương 自Tự 在Tại 寶Bảo 合Hợp 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 如Như 實Thật 修Tu 行Hành 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 迅Tấn 覺Giác 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 生Sanh 一Nhất 切Thiết 歡Hoan 喜Hỷ 月Nguyệt 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 摩Ma 尼Ni 聲Thanh 王Vương 吼Hống 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 觀Quán 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 退Thoái 了Liễu 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật
南nam 無mô 佛Phật 國Quốc 土Độ 莊Trang 嚴Nghiêm 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 根Căn 本Bổn 華Hoa 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 化Hóa 身Thân 無Vô 礙Ngại 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 龍Long 摩Ma 尼Ni 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 聲Thanh 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 甘Cam 露Lộ 莎Sa 梨Lê 羅La 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 寶Bảo 福Phước 德Đức 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 華Hoa 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 法Pháp 王Vương 華Hoa 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 盡Tận 無Vô 盡Tận 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 山Sơn 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 虛Hư 空Không 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 力Lực 不Bất 可Khả 破Phá 壞Hoại 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 堅Kiên 固Cố 隨Tùy 順Thuận 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 大Đại 海Hải 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 王Vương 無Vô 盡Tận 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 奮Phấn 迅Tấn 心Tâm 意Ý 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 性Tánh 清Thanh 淨Tịnh 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 自Tự 在Tại 法Pháp 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 滿Mãn 足Túc 隨Tùy 香Hương 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 因Nhân 陀Đà 羅La 圍Vi 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 因Nhân 陀Đà 羅La 輪Luân 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 生Sanh 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 敬Kính 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 光Quang 明Minh 輪Luân 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 寶Bảo 法Pháp 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 波Ba 羅La 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 髻Kế 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 力Lực 山Sơn 月Nguyệt 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 心Tâm 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 無Vô 畏Úy 上Thượng 首Thủ 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 勇Dũng 猛Mãnh 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 心Tâm 善Thiện 住Trụ 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 破Phá 闇Ám 曀Ê 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 丈Trượng 夫Phu 分Phân 陀Đà 利Lợi 佛Phật
南nam 無mô 百Bách 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 蓮Liên 華Hoa 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 平Bình 等Đẳng 法Pháp 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 首Thủ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 首Thủ 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 樓Lâu 毘Tỳ 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 電Điện 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 勢Thế 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 散Tán 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 藏Tàng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 增Tăng 長Trưởng 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 㝹Nậu 賒Xa 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 聚Tụ 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 堅Kiên 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 解Giải 脫Thoát 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 觀Quán 察Sát 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 四tứ 百bách 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 修Tu 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 細Tế 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 十Thập 方Phương 恭Cung 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 重Trùng 說Thuyết 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 去Khứ 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 可Khả 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 如Như 意Ý 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 奮Phấn 迅Tấn 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 稱Xứng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 高Cao 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 畢Tất 竟Cánh 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 生Sanh 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 行Hành 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 惟Duy 世Thế 間Gian 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 高Cao 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 譬Thí 喻Dụ 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 重Trọng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 城Thành 佛Phật
南nam 無mô 心Tâm 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 擇Trạch 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 可Khả 樂Lạc 意Ý 智Trí 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 嚴Nghiêm 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 濁Trược 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 應Ứng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 大Đại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 藪Tẩu 陀Đà 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 欝Uất 哆Đa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 定Định 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 薩Tát 遮Già 婆Bà 㝹Nậu 佛Phật
南nam 無mô 鳴Minh 闍xà 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 弗Phất 波Ba 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 多Đa 羅La 魔Ma 吒Tra 佛Phật
南nam 無mô 夜Dạ 舍Xá 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 仙Tiên 荷Hà 波Ba 提Đề 愛Ái 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 心Tâm 荷Hà 步Bộ 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 惟Duy 眾Chúng 生Sanh 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 伽Già 羅La 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 蓋Cái 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 利Lợi 耶Da 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 味Vị 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 諸Chư 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 㝹Nậu 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 芬Phân 陀Đà 利Lợi 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 旃Chiên 陀Đà 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 利Lợi 荼Đồ 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 諸Chư 方Phương 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 尸Thi 羅La 波Ba 散Tán 那Na 佛Phật
南nam 無mô 阿A 難Nan 陀Đà 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 阿A 難Nan 陀Đà 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 荼Đồ 毘Tỳ 梨Lê 耶Da 佛Phật
南nam 無mô 提Đề 婆Bà 彌Di 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 漫Mạn 多Đa 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 㝹Nậu 舍Xá 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 分Phân 若Nhã 提Đề 他Tha 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 輪Luân 面Diện 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 五ngũ 百bách 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 提Đề 闍Xà 佛Phật
南nam 無mô 阿A 羅La 訶Ha 應Ứng 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 多Đa 那Na 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 悉Tất 達Đạt 他Tha 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 漫Mạn 多Đa 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 彌Di 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 菩Bồ 提Đề 佛Phật
南nam 無mô 破Phá 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 出Xuất 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 質Chất 多Đa 羅La 婆Bà 㝹Nậu 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 荷Hà 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 炎Diễm 騫Khiên 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 拘Câu 吒Tra 佛Phật
南nam 無mô 阿A 舒Thư 加Gia 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 國Quốc 土Độ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 難Nan 提Đề 拘Câu 沙Sa 佛Phật
南nam 無mô 阿A 難Nan 陀Đà 波Ba 頗Phả 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 提Đề 波Ba 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 方Phương 聞Văn 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 旃Chiên 陀Đà 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 阿A 婆Bà 夜Dạ 達Đạt 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 那Na 剎Sát 多Đa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 蘇Tô 摩Ma 提Đề 婆Bà 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 真Chân 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 說Thuyết 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 憂Ưu 多Đa 羅La 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 頭Đầu 羅La 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 法Pháp 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 質Chất 多Đa 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 藪Tẩu 陀Đà 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 瞋Sân 佛Phật
南nam 無mô 破Phá 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 宿Tú 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 伽Già 陀Đà 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 憂Ưu 多Đa 摩Ma 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 薩Tát 那Na 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 慈Từ 勝Thắng 種Chủng 種Chủng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 諸Chư 魔Ma 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 羅La 他Tha 佛Phật
南nam 無mô 心Tâm 荷Hà 步Bộ 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 漫Mạn 多Đa 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 阿A 羅La 頻Tần 頭Đầu 波Ba 頭Đầu 摩Ma 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 阿A 彌Di 陀Đà 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 阿A 難Nan 陀Đà 樓Lâu 波Ba 佛Phật
南nam 無mô 蓋Cái 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 羅La 多Đa 那Na 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 娑Sa 羅La 梯Thê 羅La 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 親Thân 味Vị 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 耆Kỳ 羅La 莎Sa 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 利Lợi 耶Da 那Na 那Na 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 荷Hà 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 盧Lô 荷Hà 伽Già 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 樓Lâu 多Đa 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 阿A 婆Bà 耶Da 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 求Cầu 那Na 婆Bà 藪Tẩu 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 安An 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 吼Hống 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 心Tâm 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 意Ý 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 六lục 百bách 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 臂Tý 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 薩Tát 遮Già 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 阿A 彌Di 陀Đà 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 慧Tuệ 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 水Thủy 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 旃Chiên 陀Đà 婆Bà 㝹Nậu 佛Phật
南nam 無mô 菴Am 摩Ma 羅La 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 羅La 多Đa 那Na 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Mô 羅La 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 心Tâm 擇Trạch 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 信Tín 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 量Lượng 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 提Đề 婆Bà 羅La 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 深Thâm 佛Phật
南nam 無mô 斯Tư 那Na 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 旃Chiên 陀Đà 跋Bạt 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 提Đề 闍Xà 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 闍Xà 耶Da 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 悉Tất 達Đạt 他Tha 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 質Chất 多Đa 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 提Đề 舍Xá 那Na 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 蘇Tô 摩Ma 提Đề 闍Xà 佛Phật
南nam 無mô 提Đề 闍Xà 羅La 尸Thi 佛Phật
南nam 無mô 如Như 意Ý 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 盧Lô 遮Già 那Na 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 郁Uất 伽Già 提Đề 闍Xà 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 馥Phức 荷Hà 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 間Gian 得Đắc 名Danh 佛Phật
南nam 無mô 郁Uất 伽Già 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 多Đa 摩Ma 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 提Đề 婆Bà 摩Ma 醯Hê 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 阿A 那Na 毘Tỳ 浮Phù 多Đa 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 行Hành 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 迦Ca 摩Ma 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 摩Ma 提Đề 闍Xà 訶Ha 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 跋Bạt 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 著Trước 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 道Đạo 佛Phật
南nam 無mô 詢Tuân 陀Đà 羅La 難Nan 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 現Hiện 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 求Cầu 那Na 迦Ca 羅La 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 說Thuyết 佛Phật
南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 伽Già 羅La 佛Phật
南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 難Nan 提Đề 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 提Đề 婆Bà 佛Phật
南nam 無mô 深Thâm 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 波Ba 那Na 那Na 佛Phật
南nam 無mô 心Tâm 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 錯Thác 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 坐Tọa 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 婆Bà 藪Tẩu 那Na 羅La 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 婆Bà 㝹Nậu 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 蘇Tô 摩Ma 刈Ngải 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 染Nhiễm 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 七thất 百bách 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 光Quang 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 那Na 伽Già 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 世Thế 間Gian 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 作Tác 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 花Hoa 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 求Cầu 那Na 婆Bà 睺Hầu 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 陀Đà 那Na 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 提Đề 吒Tra 佛Phật
南nam 無mô 電Điện 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 福Phước 德Đức 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 聖Thánh 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 洲Châu 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 後Hậu 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 藏Tạng 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 謬Mậu 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 聖Thánh 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 解Giải 脫Thoát 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 土Độ 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 業Nghiệp 佛Phật
南nam 無mô 照Chiếu 稱Xưng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 吼Hống 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 撰Tuyển 擇Trạch 攝Nhiếp 取Thủ 佛Phật
南nam 無mô 相Tướng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 熱Nhiệt 佛Phật
南nam 無mô 聖Thánh 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 高Cao 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 捨Xả 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 不Bất 謬Mậu 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 增Tăng 上Thượng 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 如Như 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 蓋Cái 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 有Hữu 佛Phật
南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 平Bình 等Đẳng 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 云Vân 何Hà 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 自Tự 在Tại 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 與Dữ 無Vô 畏Úy 親Thân 佛Phật
南nam 無mô 取Thủ 眾Chúng 生Sanh 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 諸Chư 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 攝Nhiếp 取Thủ 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 勝Thắng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 戒Giới 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 名Danh 稱Xưng 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 八bát 百bách 佛Phật
南nam 無mô 畢Tất 竟Cánh 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 癡Si 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 思Tư 惟Duy 忍Nhẫn 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 蓋Cái 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 因Nhân 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 波Ba 頭Đầu 摩Ma 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 眾Chúng 上Thượng 首Thủ 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 惟Duy 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 相Tướng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 惟Duy 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 樹Thụ 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 大Đại 眾Chúng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 讚Tán 歎Thán 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 梁Lương 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 佛Phật 歡Hoan 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 一Nhất 切Thiết 佛Phật
南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 諸Chư 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 勝Thắng 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 聖Thánh 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 趣Thú 菩Bồ 提Đề 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 勢Thế 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 師Sư 子Tử 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 寶Bảo 滿Mãn 足Túc 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 過Quá 火Hỏa 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 將Tướng 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 意Ý 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 攝Nhiếp 受Thọ 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạm 天Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 吼Hống 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 無Vô 邊Biên 願Nguyện 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 間Gian 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 可Khả 見Kiến 忍Nhẫn 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 行Hành 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 諸Chư 根Căn 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 藪Tẩu 達Đạt 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 怯Khiếp 弱Nhược 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 定Định 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 方Phương 便Tiện 修Tu 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 報Báo 佛Phật
南nam 無mô 賢Hiền 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 堪Kham 受Thọ 器Khí 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 慚Tàm 愧Quý 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 威Uy 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 普Phổ 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 妙Diệu 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 莎Sa 梨Lê 羅La 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 貴Quý 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 信Tín 甘Cam 露Lộ 佛Phật
南nam 無mô 道Đạo 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 樓Lâu 那Na 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 修Tu 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 淨Tịnh 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 上Thượng 首Thủ 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 濁Trược 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 去Khứ 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 千thiên 九cửu 百bách 佛Phật
佛Phật 名Danh 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập
後Hậu 魏Ngụy 天Thiên 竺Trúc 法Pháp 師Sư 菩Bồ 提Đề 流Lưu 支Chi 譯dịch
Dịch sang cổ văn: Pháp sư Giác Ái ở Thế Kỷ 5-6
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 14/10/2012 ◊ Dịch nghĩa: 14/10/2012 ◊ Cập nhật: 26/4/2023
Dịch sang cổ văn: Pháp sư Giác Ái ở Thế Kỷ 5-6
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 14/10/2012 ◊ Dịch nghĩa: 14/10/2012 ◊ Cập nhật: 26/4/2023