不Bất 思Tư 議Nghị 功Công 德Đức 諸Chư 佛Phật 所Sở 護Hộ 念Niệm 經Kinh 卷quyển 上thượng
Kinh Công Đức Không Thể Nghĩ Bàn Được Chư Phật Hộ Niệm ♦ Quyển thượng
東đông 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 解Giải 君Quân 世Thế 界Giới 。 寶Bảo 光Quang 月Nguyệt 殿Điện 妙Diệu 尊Tôn 音Âm 王Vương 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Bảo Quang Nguyệt Điện Diệu Tôn Âm Vương Như Lai tại Thế giới Giải Quân ở phương đông--cách đây một tỷ ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 八bát 萬vạn 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 淨Tịnh 光Quang 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 。 淨Tịnh 華Hoa 宿Tú 王Vương 智Trí 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Tịnh Hoa Tú Vương Trí Như Lai tại Thế giới Tịnh Quang Trang Nghiêm ở phương đông--cách đây 1.080.000 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 億ức 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 超Siêu 立Lập 願Nguyện 世Thế 界Giới 。 普Phổ 照Chiếu 常Thường 明Minh 德Đức 海Hải 王Vương 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Phổ Chiếu Thường Minh Đức Hải Vương Như Lai tại Thế giới Siêu Lập Nguyện ở phương đông--cách đây 100 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 方phương 喜Hỷ 信Tín 淨Tịnh 世Thế 界Giới 光Quang 英Anh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Anh Như Lai tại Thế giới Hỷ Tín Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 解Giải 脫Thoát 華Hoa 世Thế 界Giới 師Sư 子Tử 響Hưởng 作Tác 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Hưởng Tác Như Lai tại Thế giới Giải Thoát Hoa ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 光Quang 世Thế 界Giới 天Thiên 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiên Vương Như Lai tại Thế giới Phổ Quang ở phương đông
東đông 方phương 多Đa 樂Lạc 世Thế 界Giới 虛Hư 空Không 等Đẳng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Đẳng Như Lai tại Thế giới Đa Lạc ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 積Tích 世Thế 界Giới 寶Bảo 揚Dương 威Uy 神Thần 超Siêu 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Dương Uy Thần Siêu Vương Như Lai tại Thế giới Bảo Tích ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 名Danh 聞Văn 世Thế 界Giới 離Ly 聞Văn 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Văn Thủ Như Lai tại Thế giới Thường Danh Văn ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 喻Dụ 日Nhật 光Quang 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dụ Nhật Quang Vương Như Lai tại Thế giới Bảo Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 浮Phù 世Thế 界Giới 淨Tịnh 教Giáo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Giáo Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Phù ở phương đông
東đông 方phương 寂Tịch 寞Mịch 世Thế 界Giới 一Nhất 億Ức 諸Chư 佛Phật 普Phổ 集Tập 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Ức Chư Phật Phổ Tập Như Lai tại Thế giới Tịch Mịch ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 日Nhật 月Nguyệt 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Quang Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 拔Bạt 眾Chúng 塵Trần 勞Lao 世Thế 界Giới 等Đẳng 行Hành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đẳng Hành Như Lai tại Thế giới Bạt Chúng Trần Lao ở phương đông
東đông 方phương 阿A 毘Tỳ 羅La 提Đề 世Thế 界Giới 大Đại 目Mục 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Mục Như Lai tại Thế giới A-tỳ-la-đề ở phương đông
東đông 方phương 須Tu 彌Di 幡Phan 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 燈Đăng 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Đăng Vương Như Lai tại Thế giới Diệu Cao Phan ở phương đông
東đông 方phương 不Bất 眴Thuấn 世Thế 界Giới 普Phổ 賢Hiền 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Hiền Như Lai tại Thế giới Bất Thuấn ở phương đông
東đông 方phương 思Tư 惟Duy 世Thế 界Giới 無Vô 念Niệm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Niệm Như Lai tại Thế giới Tư Duy ở phương đông
東đông 方phương 甘Cam 音Âm 聲Thanh 稱Xưng 說Thuyết 世Thế 界Giới 過Quá 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 快Khoái 住Trụ 樹Thụ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quá Bảo Liên Hoa Khoái Trụ Thụ Vương Như Lai tại Thế giới Cam Âm Thanh Xưng Thuyết ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 香Hương 世Thế 界Giới 過Quá 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quá Bảo Liên Hoa Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Hương ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 諸Chư 毒Độc 螫Thích 世Thế 界Giới 本Bổn 草Thảo 樹Thụ 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bổn Thảo Thụ Thủ Như Lai tại Thế giới Vô Chư Độc Thích ở phương đông
東đông 方phương 除Trừ 狐Hồ 疑Nghi 世Thế 界Giới 等Đẳng 功Công 德Đức 明Minh 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đẳng Công Đức Minh Thủ Như Lai tại Thế giới Trừ Hồ Nghi ở phương đông
東đông 方phương 內Nội 快Khoái 世Thế 界Giới 分Phân 別Biệt 過Quá 出Xuất 淨Tịnh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phân Biệt Quá Xuất Tịnh Như Lai tại Thế giới Nội Khoái ở phương đông
東đông 方phương 愛Ái 喜Hỷ 世Thế 界Giới 等Đẳng 遍Biến 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đẳng Biến Minh Như Lai tại Thế giới Ái Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 愛Ái 樂Nhạo 世Thế 界Giới 月Nguyệt 英Anh 幢Tràng 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Anh Tràng Vương Như Lai tại Thế giới Ái Nhạo ở phương đông
東đông 方phương 不Bất 可Khả 勝Thắng 說Thuyết 世Thế 界Giới 快Khoái 樂Lạc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỷ Lạc Như Lai tại Thế giới Bất Khả Thắng Thuyết ở phương đông
東đông 方phương 解Giải 脫Thoát 世Thế 界Giới 解Giải 散Tán 一Nhất 切Thiết 縛Phược 具Cụ 足Túc 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Giải Tán Nhất Thiết Phược Cụ Túc Vương Như Lai tại Thế giới Giải Thoát ở phương đông
東đông 方phương 滿Mãn 香Hương 名Danh 聞Văn 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 具Cụ 足Túc 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Cụ Túc Vương Như Lai tại Thế giới Mãn Hương Danh Văn ở phương đông
東đông 方phương 滿Mãn 一Nhất 切Thiết 珍Trân 寶Bảo 世Thế 界Giới 藥Dược 師Sư 具Cụ 足Túc 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dược Sư Cụ Túc Vương Như Lai tại Thế giới Mãn Nhất Thiết Trân Bảo ở phương đông
東đông 方phương 樂Nhạo 入Nhập 世Thế 界Giới 無Vô 憂Ưu 德Đức 首Thủ 具Cụ 足Túc 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ưu Đức Thủ Cụ Túc Vương Như Lai tại Thế giới Nhạo Nhập ở phương đông
東đông 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 世Thế 界Giới 勸Khuyến 助Trợ 眾Chúng 善Thiện 具Cụ 足Túc 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Khuyến Trợ Chúng Thiện Cụ Túc Vương Như Lai tại Thế giới Hoan Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 慈Từ 哀Ai 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 紺Cám 琉Lưu 璃Ly 髮Phát 勇Dũng 猛Mãnh 具Cụ 足Túc 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cám Lưu Ly Phát Dũng Mãnh Cụ Túc Vương Như Lai tại Thế giới Từ Ai Quang Minh ở phương đông
東đông 方phương 滿Mãn 所Sở 願Nguyện 聚Tụ 世Thế 界Giới 安An 隱Ẩn 囑Chúc 累Lụy 滿Mãn 具Cụ 足Túc 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Ẩn Chúc Lụy Mãn Cụ Túc Vương Như Lai tại Thế giới Mãn Sở Nguyện Tụ ở phương đông
東đông 方phương 不Bất 退Thoái 音Âm 世Thế 界Giới 最Tối 選Tuyển 光Quang 明Minh 蓮Liên 華Hoa 開Khai 敷Phu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Tuyển Quang Minh Liên Hoa Khai Phu Như Lai tại Thế giới Bất Thoái Âm ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 精Tinh 明Minh 堂Đường 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tinh Minh Đường Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 量Lượng 德Đức 淨Tịnh 世Thế 界Giới 淨Tịnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Vương Như Lai tại Thế giới Vô Lượng Đức Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 多Đa 寶Bảo 世Thế 界Giới 寶Bảo 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tích Như Lai tại Thế giới Đa Bảo ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 垢Cấu 世Thế 界Giới 離Ly 垢Cấu 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Cấu Ý Như Lai tại Thế giới Vô Cấu ở phương đông
東đông 方phương 香Hương 林Lâm 世Thế 界Giới 入Nhập 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhập Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Hương Lâm ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 垢Cấu 世Thế 界Giới 無Vô 垢Cấu 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Cấu Quang Như Lai tại Thế giới Ly Cấu ở phương đông
東đông 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 世Thế 界Giới 阿A 閦Súc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Động Như Lai tại Thế giới Diệu Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 甚Thậm 樂Lạc 世Thế 界Giới 仙Tiên 剛Cang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tiên Cang Như Lai tại Thế giới Thậm Lạc ở phương đông
東đông 方phương 壞Hoại 調Điều 世Thế 界Giới 思Tư 夷Di 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tư Di Hoa Như Lai tại Thế giới Hoại Điều ở phương đông
東đông 方phương 莫Mạc 能Năng 勝Thắng 世Thế 界Giới 固Cố 進Tiến 度Độ 思Tư 吉Cát 義Nghĩa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cố Tiến Độ Tư Cát Nghĩa Như Lai tại Thế giới Mạc Năng Thắng ở phương đông
東đông 方phương 聞Văn 迹Tích 世Thế 界Giới 奉Phụng 至Chí 誠Thành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phụng Chí Thành Như Lai tại Thế giới Văn Tích ở phương đông
東đông 方phương 吉Cát 安An 世Thế 界Giới 觀Quán 明Minh 功Công 勳Huân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quán Minh Công Huân Như Lai tại Thế giới Cát An ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 恚Khuể 恨Hận 世Thế 界Giới 慈Từ 英Anh 寂Tịch 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Từ Anh Tịch Thủ Như Lai tại Thế giới Vô Khuể Hận ở phương đông
東đông 方phương 五Ngũ 杖Trượng 世Thế 界Giới 真Chân 性Tánh 上Thượng 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chân Tánh Thượng Thủ Như Lai tại Thế giới Ngũ Trượng ở phương đông
東đông 方phương 熾Sí 上Thượng 首Thủ 世Thế 界Giới 念Niệm 眾Chúng 生Sanh 稱Xưng 上Thượng 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Niệm Chúng Sanh Xưng Thượng Thủ Như Lai tại Thế giới Sí Thượng Thủ ở phương đông
東đông 方phương 曜Diệu 赫Hách 熱Nhiệt 首Thủ 世Thế 界Giới 勇Dũng 首Thủ 超Siêu 高Cao 須Tu 彌Di 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dũng Thủ Siêu Cao Diệu Cao Như Lai tại Thế giới Diệu Hách Nhiệt Thủ ở phương đông
東đông 方phương 愛Ái 喜Hỷ 世Thế 界Giới 稱Xưng 恥Sỉ 勝Thắng 上Thượng 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Xưng Sỉ Thắng Thượng Thủ Như Lai tại Thế giới Ái Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 天Thiên 神Thần 世Thế 界Giới 寶Bảo 海Hải 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hải Như Lai tại Thế giới Thiên Thần ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 集Tập 世Thế 界Giới 寶Bảo 英Anh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Anh Như Lai tại Thế giới Bảo Tập ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 最Tối 世Thế 界Giới 寶Bảo 成Thành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Thành Như Lai tại Thế giới Bảo Tối ở phương đông
東đông 方phương 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 寶Bảo 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Như Lai tại Thế giới Quang Minh ở phương đông
東đông 方phương 幢Tràng 幡Phan 世Thế 界Giới 寶Bảo 幢Tràng 幡Phan 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tràng Phan Như Lai tại Thế giới Tràng Phan ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 德Đức 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 寶Bảo 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Như Lai tại Thế giới Chúng Đức Quang Minh ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 量Lượng 世Thế 界Giới 大Đại 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Quang Minh Như Lai tại Thế giới Vô Lượng ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 華Hoa 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Âm Như Lai tại Thế giới Chúng Hoa ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 塵Trần 垢Cấu 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Âm Như Lai tại Thế giới Vô Trần Cấu ở phương đông
東đông 方phương 莫Mạc 能Năng 勝Thắng 世Thế 界Giới 大Đại 名Danh 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Danh Xưng Như Lai tại Thế giới Mạc Năng Thắng ở phương đông
東đông 方phương 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 寶Bảo 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Như Lai tại Thế giới Quang Minh ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 光Quang 世Thế 界Giới 德Đức 大Đại 光Quang 隱Ẩn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Đại Quang Ẩn Như Lai tại Thế giới Danh Quang ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 尼Ni 光Quang 世Thế 界Giới 火Hỏa 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỏa Quang Minh Như Lai tại Thế giới Hoa Ni Quang ở phương đông
東đông 方phương 正Chánh 直Trực 世Thế 界Giới 正Chánh 音Âm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chánh Âm Thanh Như Lai tại Thế giới Chánh Trực ở phương đông
東đông 方phương 光Quang 明Minh 尊Tôn 世Thế 界Giới 無Vô 限Hạn 淨Tịnh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Hạn Tịnh Như Lai tại Thế giới Quang Minh Tôn ở phương đông
東đông 方phương 音Âm 響Hưởng 世Thế 界Giới 月Nguyệt 音Âm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Âm Vương Như Lai tại Thế giới Âm Hưởng ở phương đông
東đông 方phương 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 無Vô 限Hạn 名Danh 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Hạn Danh Xưng Như Lai tại Thế giới An Ẩn ở phương đông
東đông 方phương 日Nhật 世Thế 界Giới 月Nguyệt 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Minh Như Lai tại Thế giới Nhật ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 無Vô 垢Cấu 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Cấu Quang Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 琉Lưu 璃Ly 光Quang 世Thế 界Giới 淨Tịnh 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Quang Như Lai tại Thế giới Lưu Ly Quang ở phương đông
東đông 方phương 大Đại 豐Phong 世Thế 界Giới 日Nhật 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Quang Như Lai tại Thế giới Đại Phong ở phương đông
東đông 方phương 正Chánh 覺Giác 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 寶Bảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Bảo Như Lai tại Thế giới Chánh Giác ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 光Quang 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 最Tối 尊Tôn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Tối Tôn Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Quang ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 度Độ 眾Chúng 難Nạn 世Thế 界Giới 身Thân 尊Tôn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thân Tôn Như Lai tại Thế giới Phổ Độ Chúng Nạn ở phương đông
東đông 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 金Kim 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Quang Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 際Tế 世Thế 界Giới 梵Phạm 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Tự Tại Như Lai tại Thế giới Vô Tế ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 世Thế 界Giới 紫Tử 金Kim 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tử Kim Hương Như Lai tại Thế giới Nguyệt ở phương đông
東đông 方phương 火Hỏa 光Quang 世Thế 界Giới 金Kim 海Hải 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Hải Như Lai tại Thế giới Hỏa Quang ở phương đông
東đông 方phương 正Chánh 覺Giác 世Thế 界Giới 龍Long 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Long Tự Tại Vương Như Lai tại Thế giới Chánh Giác ở phương đông
東đông 方phương 喻Dụ 月Nguyệt 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 華Hoa 香Hương 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Hoa Hương Tự Tại Vương Như Lai tại Thế giới Dụ Nguyệt ở phương đông
東đông 方phương 星Tinh 王Vương 世Thế 界Giới 樹Thụ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thụ Vương Như Lai tại Thế giới Tinh Vương ở phương đông
東đông 方phương 勇Dũng 猛Mãnh 執Chấp 持Trì 器Khí 杖Trượng 棄Khí 捨Xả 戰Chiến 鬪Đấu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dũng Mãnh Chấp Trì Khí Trượng Khí Xả Chiến Đấu Như Lai ở phương đông
東đông 方phương 豐Phong 饒Nhiêu 世Thế 界Giới 內Nội 豐Phong 珠Châu 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nội Phong Châu Quang Như Lai tại Thế giới Phong Nhiêu ở phương đông
東đông 方phương 香Hương 熏Huân 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 香Hương 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Hương Quang Minh Như Lai tại Thế giới Hương Huân ở phương đông
東đông 方phương 龍Long 珠Châu 觀Quán 世Thế 界Giới 師Sư 子Tử 響Hưởng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Hưởng Như Lai tại Thế giới Long Châu Quán ở phương đông
東đông 方phương 修Tu 行Hành 世Thế 界Giới 大Đại 精Tinh 進Tấn 勇Dũng 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Tinh Tấn Dũng Lực Như Lai tại Thế giới Tu Hành ở phương đông
東đông 方phương 堅Kiên 住Trụ 世Thế 界Giới 過Quá 出Xuất 堅Kiên 住Trụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quá Xuất Kiên Trụ Như Lai tại Thế giới Kiên Trụ ở phương đông
東đông 方phương 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 鼓Cổ 音Âm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cổ Âm Vương Như Lai tại Thế giới Quang Minh ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 德Đức 吉Cát 世Thế 界Giới 日Nhật 月Nguyệt 英Anh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Anh Như Lai tại Thế giới Chúng Đức Cát ở phương đông
東đông 方phương 栴Chiên 檀Đàn 地Địa 世Thế 界Giới 超Siêu 出Xuất 眾Chúng 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Siêu Xuất Chúng Hoa Như Lai tại Thế giới Đàn Hương Địa ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 住Trụ 世Thế 界Giới 世Thế 燈Đăng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thế Đăng Minh Như Lai tại Thế giới Thiện Trụ ở phương đông
東đông 方phương 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 休Hưu 多Đa 易Dị 寧Ninh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hưu Đa Dị Ninh Như Lai tại Thế giới Quang Minh ở phương đông
東đông 方phương 圍Vi 遶Nhiễu 世Thế 界Giới 寶Bảo 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Luân Như Lai tại Thế giới Vi Nhiễu ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 覺Giác 世Thế 界Giới 常Thường 滅Diệt 度Độ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thường Diệt Độ Như Lai tại Thế giới Thiện Giác ở phương đông
東đông 方phương 須Tu 彌Di 脇Hiếp 世Thế 界Giới 淨Tịnh 覺Giác 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Giác Như Lai tại Thế giới Diệu Cao Hiếp ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 稱Xưng 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 寶Bảo 花Hoa 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Bảo Hoa Quang Minh Như Lai tại Thế giới Danh Xưng ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 濡Nhu 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 步Bộ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Bộ Như Lai tại Thế giới Diệu Nhu ở phương đông
東đông 方phương 豐Phong 養Dưỡng 世Thế 界Giới 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Liên Hoa Như Lai tại Thế giới Phong Dưỡng ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 勇Dũng 出Xuất 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 寶Bảo 普Phổ 集Tập 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Bảo Phổ Tập Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Dũng Xuất ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 光Quang 世Thế 界Giới 樹Thụ 王Vương 豐Phong 長Trưởng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thụ Vương Phong Trưởng Như Lai tại Thế giới Kim Quang ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 轉Chuyển 不Bất 退Thoái 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 眾Chúng 寶Bảo 普Phổ 集Tập 豐Phong 盈Doanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chuyển Bất Thoái Chuyển Pháp Luân Chúng Bảo Phổ Tập Phong Doanh Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 淨Tịnh 住Trụ 世Thế 界Giới 圍Vi 遶Nhiễu 特Đặc 尊Tôn 德Đức 淨Tịnh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vi Nhiễu Đặc Tôn Đức Tịnh Như Lai tại Thế giới Tịnh Trụ ở phương đông
東đông 方phương 雜Tạp 相Tướng 世Thế 界Giới 上Thượng 眾Chúng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Chúng Như Lai tại Thế giới Tạp Tướng ở phương đông
東đông 方phương 流Lưu 布Bố 世Thế 界Giới 佛Phật 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phật Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Lưu Bố ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 剛Cang 住Trụ 世Thế 界Giới 佛Phật 華Hoa 出Xuất 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phật Hoa Xuất Vương Như Lai tại Thế giới Kim Cang Trụ ở phương đông
東đông 方phương 栴Chiên 檀Đàn 世Thế 界Giới 寶Bảo 像Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tượng Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở phương đông
東đông 方phương 藥Dược 世Thế 界Giới 不Bất 虛Hư 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Xưng Như Lai tại Thế giới Dược ở phương đông
東đông 方phương 藥Dược 生Sanh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 精Tinh 進Tấn 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Tinh Tấn Nghiêm Như Lai tại Thế giới Dược Sanh ở phương đông
東đông 方phương 上Thượng 華Hoa 光Quang 世Thế 界Giới 明Minh 德Đức 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Đức Vương Như Lai tại Thế giới Thượng Hoa Quang ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 德Đức 王Vương 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Vương Minh Như Lai tại Thế giới Diệu Trang Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 邊Biên 德Đức 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 度Độ 功Công 德Đức 邊Biên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Độ Công Đức Biên Như Lai tại Thế giới Vô Biên Đức Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 流Lưu 布Bố 世Thế 界Giới 然Nhiên 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Như Lai tại Thế giới Lưu Bố ở phương đông
東đông 方phương 上Thượng 善Thiện 世Thế 界Giới 無Vô 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Úy Như Lai tại Thế giới Thượng Thiện ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Đức Như Lai tại Thế giới Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 優Ưu 鉢Bát 羅La 世Thế 界Giới 智Trí 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Hoa Đức Như Lai tại Thế giới Thanh Liên ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 生Sanh 世Thế 界Giới 寶Bảo 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tích Như Lai tại Thế giới Bảo Sanh ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 月Nguyệt 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 願Nguyện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nguyện Như Lai tại Thế giới Diệu Nguyệt ở phương đông
東đông 方phương 住Trú 林Lâm 世Thế 界Giới 寶Bảo 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Kiên Như Lai tại Thế giới Trú Lâm ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 香Hương 世Thế 界Giới 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai tại Thế giới Chúng Hương ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 德Đức 世Thế 界Giới 寶Bảo 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Minh Như Lai tại Thế giới Hoa Đức ở phương đông
東đông 方phương 一Nhất 聚Tụ 世Thế 界Giới 寶Bảo 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tụ Như Lai tại Thế giới Nhất Tụ ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 憂Ưu 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 德Đức 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Đức Nghiêm Như Lai tại Thế giới Ly Ưu ở phương đông
東đông 方phương 諸Chư 功Công 德Đức 處Xứ 世Thế 界Giới 觀Quán 世Thế 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quán Thế Âm Như Lai tại Thế giới Chư Công Đức Xứ ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 明Minh 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Minh Như Lai tại Thế giới Bảo Minh ở phương đông
東đông 方phương 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tự Tại Lực Như Lai tại Thế giới Trang Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 塵Trần 垢Cấu 世Thế 界Giới 寶Bảo 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hoa Đức Như Lai tại Thế giới Vô Trần Cấu ở phương đông
東đông 方phương 雲Vân 陰Âm 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 神Thần 通Thông 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Thần Thông Tự Tại Như Lai tại Thế giới Vân Âm ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 香Hương 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Hoa Như Lai tại Thế giới Phổ Hương ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 世Thế 界Giới 寶Bảo 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tự Tại Như Lai tại Thế giới Hoa ở phương đông
東đông 方phương 雜Tạp 寶Bảo 相Tướng 世Thế 界Giới 月Nguyệt 出Xuất 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Xuất Đức Như Lai tại Thế giới Tạp Bảo Tướng ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 剛Cang 世Thế 界Giới 拘Câu 陵Lăng 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bổn Tế Vương Như Lai tại Thế giới Kim Cang ở phương đông
東đông 方phương 樂Lạc 世Thế 界Giới 日Nhật 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Đăng Như Lai tại Thế giới Lạc ở phương đông
東đông 方phương 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 上Thượng 寶Bảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Bảo Như Lai tại Thế giới An Ẩn ở phương đông
東đông 方phương 娑Sa 婆Bà 世Thế 界Giới 智Trí 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Kham Nhẫn ở phương đông
東đông 方phương 純Thuần 樂Lạc 世Thế 界Giới 安An 立Lập 功Công 德Đức 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Lập Công Đức Vương Như Lai tại Thế giới Thuần Lạc ở phương đông
東đông 方phương 宿Tú 開Khai 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Minh Như Lai tại Thế giới Tú Khai ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 出Xuất 世Thế 界Giới 智Trí 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Tụ Như Lai tại Thế giới Nguyệt Xuất ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 無Vô 相Tướng 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tướng Nghiêm Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 明Minh 世Thế 界Giới 明Minh 德Đức 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Đức Tụ Như Lai tại Thế giới Phổ Minh ở phương đông
東đông 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 世Thế 界Giới 那Na 羅La 延Diên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhân Sanh Bổn Như Lai tại Thế giới Hoan Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 垢Cấu 世Thế 界Giới 離Ly 垢Cấu 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Cấu Tướng Như Lai tại Thế giới Ly Cấu ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 邊Biên 德Đức 世Thế 界Giới 善Thiện 思Tư 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Tư Nghiêm Như Lai tại Thế giới Vô Biên Đức ở phương đông
東đông 方phương 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 優Ưu 鉢Bát 羅La 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thanh Liên Đức Như Lai tại Thế giới An Ẩn ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 照Chiếu 明Minh 世Thế 界Giới 香Hương 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Cao Như Lai tại Thế giới Thường Chiếu Minh ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 雜Tạp 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tạp Hoa Như Lai tại Thế giới Thường Trang Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 阿A 竭Kiệt 流Lưu 香Hương 世Thế 界Giới 上Thượng 香Hương 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Hương Đức Như Lai tại Thế giới Trầm Hương ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 香Hương 世Thế 界Giới 香Hương 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Cao Như Lai tại Thế giới Phổ Hương ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 相Tướng 世Thế 界Giới 無Vô 相Tướng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tướng Âm Như Lai tại Thế giới Vô Tướng ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 華Hoa 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 音Âm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Âm Thanh Như Lai tại Thế giới Danh Hoa ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 世Thế 界Giới 純Thuần 寶Bảo 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thuần Bảo Tạng Như Lai tại Thế giới Nguyệt ở phương đông
東đông 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 無Vô 動Động 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Động Lực Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương đông
東đông 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 迦Ca 葉Diếp 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ẩm Quang Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 月Nguyệt 世Thế 界Giới 善Thiện 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Chúng Nguyệt ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 憂Ưu 世Thế 界Giới 名Danh 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Xưng Như Lai tại Thế giới Ly Ưu ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 塵Trần 垢Cấu 世Thế 界Giới 智Trí 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Đức Như Lai tại Thế giới Ly Trần Cấu ở phương đông
東đông 方phương 雜Tạp 華Hoa 世Thế 界Giới 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tú Vương Như Lai tại Thế giới Tạp Hoa ở phương đông
東đông 方phương 極Cực 廣Quảng 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tướng Như Lai tại Thế giới Cực Quảng ở phương đông
東đông 方phương 恐Khủng 怖Bố 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Như Lai tại Thế giới Khủng Bố ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 網Võng 世Thế 界Giới 網Võng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Minh Như Lai tại Thế giới Chúng Võng ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 畏Úy 世Thế 界Giới 梵Phạn 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phạn Âm Như Lai tại Thế giới Vô Úy ở phương đông
東đông 方phương 可Khả 歸Quy 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 性Tánh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tánh Đức Như Lai tại Thế giới Khả Quy ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 垢Cấu 世Thế 界Giới 智Trí 出Xuất 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Xuất Quang Như Lai tại Thế giới Ly Cấu ở phương đông
東đông 方phương 青Thanh 蓮Liên 華Hoa 覆Phú 世Thế 界Giới 華Hoa 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Thượng Như Lai tại Thế giới Thanh Liên Hoa Phú ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 憂Ưu 世Thế 界Giới 善Thiện 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Đức Như Lai tại Thế giới Vô Ưu ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 勝Thắng 世Thế 界Giới 德Đức 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Thắng Như Lai tại Thế giới Vô Thắng ở phương đông
東đông 方phương 隨Tùy 喜Hỷ 世Thế 界Giới 普Phổ 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Minh Như Lai tại Thế giới Tùy Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 賢Hiền 世Thế 界Giới 勝Thắng 敵Địch 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thắng Địch Như Lai tại Thế giới Phổ Hiền ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 淨Tịnh 世Thế 界Giới 王Vương 幢Tràng 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vương Tràng Tướng Như Lai tại Thế giới Thiện Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 垢Cấu 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 功Công 德Đức 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Công Đức Minh Như Lai tại Thế giới Ly Cấu ở phương đông
東đông 方phương 不Bất 誑Cuống 世Thế 界Giới 藥Dược 王Vương 無Vô 礙Ngại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dược Vương Vô Ngại Như Lai tại Thế giới Bất Cuống ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 集Tập 世Thế 界Giới 寶Bảo 遊Du 行Hành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Du Hành Như Lai tại Thế giới Kim Tập ở phương đông
東đông 方phương 美Mỹ 音Âm 世Thế 界Giới 寶Bảo 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hoa Như Lai tại Thế giới Mỹ Âm ở phương đông
東đông 方phương 一Nhất 蓋Cái 世Thế 界Giới 一Nhất 寶Bảo 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Bảo Nghiêm Như Lai tại Thế giới Nhất Cái ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 聚Tụ 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 寶Bảo 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Bảo Lực Như Lai tại Thế giới Bảo Tụ ở phương đông
東đông 方phương 相Tướng 德Đức 聚Tụ 世Thế 界Giới 無Vô 相Tướng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tướng Âm Như Lai tại Thế giới Tướng Đức Tụ ở phương đông
東đông 方phương 大Đại 名Danh 聞Văn 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Kiên Như Lai tại Thế giới Đại Danh Văn ở phương đông
東đông 方phương 上Thượng 意Ý 世Thế 界Giới 空Không 性Tánh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Không Tánh Như Lai tại Thế giới Thượng Ý ở phương đông
東đông 方phương 沙Sa 陀Đà 羅La 尼Ni 世Thế 界Giới 名Danh 聞Văn 力Lực 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Văn Lực Vương Như Lai tại Thế giới Sa-đà-la-ni ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 光Quang 世Thế 界Giới 放Phóng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phóng Quang Như Lai tại Thế giới Nguyệt Quang ở phương đông
東đông 方phương 袈Ca 裟Sa 相Tướng 世Thế 界Giới 離Ly 垢Cấu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Cấu Như Lai tại Thế giới Pháp Y Tướng ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 雜Tạp 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tạp Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 一Nhất 蓋Cái 世Thế 界Giới 離Ly 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Bố Úy Như Lai tại Thế giới Nhất Cái ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 智Trí 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Tụ Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 香Hương 聚Tụ 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Như Lai tại Thế giới Hương Tụ ở phương đông
東đông 方phương 阿A 竭Kiệt 流Lưu 香Hương 世Thế 界Giới 大Đại 聲Thanh 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Thanh Nhãn Như Lai tại Thế giới Trầm Hương ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 邊Biên 聚Tụ 世Thế 界Giới 寶Bảo 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tích Như Lai tại Thế giới Vô Biên Tụ ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 香Hương 世Thế 界Giới 香Hương 象Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tượng Như Lai tại Thế giới Chúng Hương ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 相Tướng 世Thế 界Giới 彌Di 樓Lâu 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cao Kiên Như Lai tại Thế giới Ly Tướng ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 蓋Cái 世Thế 界Giới 一Nhất 寶Bảo 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Bảo Cái Như Lai tại Thế giới Hoa Cái ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Nhãn Như Lai tại Thế giới Phổ Minh ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 善Thiện 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Quật Như Lai tại Thế giới Danh Thiện ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 意Ý 世Thế 界Giới 妙Diệu 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Kiên Như Lai tại Thế giới Thiện Ý ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 德Đức 世Thế 界Giới 網Võng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Minh Như Lai tại Thế giới Bảo Đức ở phương đông
東đông 方phương 德Đức 樂Lạc 世Thế 界Giới 寶Bảo 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hoa Đức Như Lai tại Thế giới Đức Lạc ở phương đông
東đông 方phương 讚Tán 歎Thán 世Thế 界Giới 智Trí 華Hoa 寶Bảo 明Minh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Hoa Bảo Minh Đức Như Lai tại Thế giới Tán Thán ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 善Thiện 世Thế 界Giới 善Thiện 出Xuất 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Xuất Quang Như Lai tại Thế giới Chúng Thiện ở phương đông
東đông 方phương 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 滅Diệt 諸Chư 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệt Chư Bố Úy Như Lai tại Thế giới An Ẩn ở phương đông
東đông 方phương 彌Di 樓Lâu 相Tướng 世Thế 界Giới 彌Di 樓Lâu 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cao Kiên Như Lai tại Thế giới Cao Tướng ở phương đông
東đông 方phương 度Độ 憂Ưu 惱Não 世Thế 界Giới 安An 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Vương Như Lai tại Thế giới Độ Ưu Não ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 法Pháp 世Thế 界Giới 法Pháp 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Tích Như Lai tại Thế giới Thiện Pháp ở phương đông
東đông 方phương 安An 立Lập 世Thế 界Giới 增Tăng 十Thập 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tăng Thập Quang Như Lai tại Thế giới An Lập ở phương đông
東đông 方phương 千Thiên 明Minh 世Thế 界Giới 增Tăng 千Thiên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tăng Thiên Quang Như Lai tại Thế giới Thiên Minh ở phương đông
東đông 方phương 多Đa 伽Già 樓Lâu 香Hương 世Thế 界Giới 智Trí 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Quang Như Lai tại Thế giới Mộc Hương ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 香Hương 世Thế 界Giới 寶Bảo 出Xuất 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Xuất Quang Như Lai tại Thế giới Diệu Hương ở phương đông
東đông 方phương 明Minh 嚴Nghiêm 德Đức 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Như Lai tại Thế giới Minh Nghiêm Đức ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 德Đức 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Như Lai tại Thế giới Thiện Đức ở phương đông
東đông 方phương 法Pháp 世Thế 界Giới 網Võng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Quang Như Lai tại Thế giới Pháp ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 華Hoa 世Thế 界Giới 寶Bảo 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Ý Như Lai tại Thế giới Chúng Hoa ở phương đông
東đông 方phương 上Thượng 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 際Tế 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tế Như Lai tại Thế giới Thượng Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 優Ưu 鉢Bát 羅La 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tự Tại Như Lai tại Thế giới Thanh Liên ở phương đông
東đông 方phương 覺Giác 處Xứ 世Thế 界Giới 優Ưu 鉢Bát 羅La 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thanh Liên Đức Như Lai tại Thế giới Giác Xứ ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 處Xứ 世Thế 界Giới 智Trí 住Trụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Trụ Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Xứ ở phương đông
東đông 方phương 智Trí 力Lực 世Thế 界Giới 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai tại Thế giới Trí Lực ở phương đông
東đông 方phương 流Lưu 布Bố 世Thế 界Giới 智Trí 流Lưu 布Bố 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Lưu Bố Như Lai tại Thế giới Lưu Bố ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 邊Biên 世Thế 界Giới 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai tại Thế giới Vô Biên ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 世Thế 界Giới 寶Bảo 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Kiên Cố Vương Như Lai tại Thế giới Nguyệt ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 憂Ưu 世Thế 界Giới 善Thiện 德Đức 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Đức Vương Như Lai tại Thế giới Ly Ưu ở phương đông
東đông 方phương 寂Tịch 滅Diệt 世Thế 界Giới 流Lưu 布Bố 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lưu Bố Vương Như Lai tại Thế giới Tịch Diệt ở phương đông
東đông 方phương 不Bất 虛Hư 見Kiến 世Thế 界Giới 不Bất 虛Hư 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Lực Như Lai tại Thế giới Bất Hư Kiến ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 香Hương 世Thế 界Giới 香Hương 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Minh Như Lai tại Thế giới Diệu Hương ở phương đông
東đông 方phương 梵Phạn 音Âm 聲Thanh 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Âm Như Lai tại Thế giới Phạn Âm Thanh ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 光Quang 世Thế 界Giới 名Danh 聞Văn 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Văn Lực Như Lai tại Thế giới Nguyệt Quang ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 明Minh 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 頂Đảnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Đảnh Vương Như Lai tại Thế giới Phổ Minh ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 寶Bảo 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Bảo Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 法Pháp 世Thế 界Giới 華Hoa 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Thượng Như Lai tại Thế giới Pháp ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 住Trụ 世Thế 界Giới 寶Bảo 高Cao 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cao Vương Như Lai tại Thế giới Hoa Trụ ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 陀Đà 羅La 尼Ni 世Thế 界Giới 香Hương 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Minh Như Lai tại Thế giới Diệu Tổng Trì ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 明Minh 世Thế 界Giới 方Phương 流Lưu 布Bố 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phương Lưu Bố Nghiêm Như Lai tại Thế giới Kim Minh ở phương đông
東đông 方phương 高Cao 智Trí 世Thế 界Giới 普Phổ 守Thủ 增Tăng 上Thượng 雲Vân 音Âm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Thủ Tăng Thượng Vân Âm Vương Như Lai tại Thế giới Cao Trí ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Như Lai tại Thế giới Thường Minh ở phương đông
東đông 方phương 𤊟Đĩnh 光Quang 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 慧Tuệ 成Thành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tuệ Thành Như Lai tại Thế giới Đĩnh Quang ở phương đông
東đông 方phương 然Nhiên 燈Đăng 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 智Trí 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Trí Minh Như Lai tại Thế giới Nhiên Đăng ở phương đông
東đông 方phương 赤Xích 蓮Liên 華Hoa 覆Phú 世Thế 界Giới 方Phương 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phương Sanh Như Lai tại Thế giới Xích Liên Hoa Phú ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 覆Phú 世Thế 界Giới 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Hoa Phú ở phương đông
東đông 方phương 天Thiên 世Thế 界Giới 眾Chúng 堅Kiên 固Cố 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chúng Kiên Cố Như Lai tại Thế giới Thiên ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 明Minh 世Thế 界Giới 智Trí 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Minh Như Lai tại Thế giới Diệu Minh ở phương đông
東đông 方phương 樂Nhạo 德Đức 世Thế 界Giới 智Trí 眾Chúng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Chúng Như Lai tại Thế giới Nhạo Đức ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 樂Lạc 世Thế 界Giới 離Ly 垢Cấu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Cấu Như Lai tại Thế giới Chúng Lạc ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 漏Lậu 世Thế 界Giới 醫Y 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Y Vương Như Lai tại Thế giới Vô Lậu ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 讚Tán 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 智Trí 讚Tán 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Tán Như Lai tại Thế giới Phổ Tán ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 堅Kiên 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Đức Như Lai tại Thế giới Chúng Kiên ở phương đông
東đông 方phương 具Cụ 威Uy 德Đức 世Thế 界Giới 具Cụ 佛Phật 華Hoa 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cụ Phật Hoa Sanh Như Lai tại Thế giới Cụ Uy Đức ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 寶Bảo 世Thế 界Giới 婆Bà 羅La 王Vương 安An 立Lập 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lực Vương An Lập Như Lai tại Thế giới Chúng Bảo ở phương đông
東đông 方phương 方Phương 主Chủ 世Thế 界Giới 月Nguyệt 出Xuất 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Xuất Quang Như Lai tại Thế giới Phương Chủ ở phương đông
東đông 方phương 安An 住Trụ 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Kiên Như Lai tại Thế giới An Trụ ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 怖Bố 畏Úy 世Thế 界Giới 施Thí 名Danh 聞Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thí Danh Văn Như Lai tại Thế giới Vô Bố Úy ở phương đông
東đông 方phương 諸Chư 功Công 德Đức 住Trụ 世Thế 界Giới 名Danh 親Thân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Thân Như Lai tại Thế giới Chư Công Đức Trụ ở phương đông
東đông 方phương 福Phước 住Trụ 世Thế 界Giới 堅Kiên 固Cố 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Như Lai tại Thế giới Phước Trụ ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 憂Ưu 世Thế 界Giới 離Ly 憂Ưu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Ưu Như Lai tại Thế giới Vô Ưu ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 聞Văn 世Thế 界Giới 華Hoa 生Sanh 德Đức 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Sanh Đức Vương Như Lai tại Thế giới Danh Văn ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 布Bố 世Thế 界Giới 演Diễn 華Hoa 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diễn Hoa Tướng Như Lai tại Thế giới Hoa Bố ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 明Minh 世Thế 界Giới 寶Bảo 照Chiếu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Chiếu Như Lai tại Thế giới Bảo Minh ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 熏Huân 香Hương 世Thế 界Giới 火Hỏa 然Nhiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỏa Nhiên Như Lai tại Thế giới Thường Huân Hương ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 吉Cát 世Thế 界Giới 三Tam 界Giới 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tam Giới Tự Tại Lực Như Lai tại Thế giới Thiện Cát ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 畏Úy 世Thế 界Giới 明Minh 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Luân Như Lai tại Thế giới Vô Úy ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 懸Huyền 世Thế 界Giới 空Không 性Tánh 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Không Tánh Tự Tại Như Lai tại Thế giới Thường Huyền ở phương đông
東đông 方phương 安An 王Vương 世Thế 界Giới 盡Tận 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tận Tự Tại Lực Như Lai tại Thế giới An Vương ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 離Ly 世Thế 界Giới 鼓Cổ 音Âm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cổ Âm Vương Như Lai tại Thế giới Phổ Ly ở phương đông
東đông 方phương 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 普Phổ 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Tự Tại Như Lai tại Thế giới An Ẩn ở phương đông
東đông 方phương 陀Đà 羅La 尼Ni 世Thế 界Giới 山Sơn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sơn Vương Như Lai tại Thế giới Tổng Trì ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 等Đẳng 世Thế 界Giới 安An 立Lập 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Lập Vương Như Lai tại Thế giới Diệu Đẳng ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 佛Phật 自Tự 在Tại 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phật Tự Tại Nghiêm Như Lai tại Thế giới Diệu Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 倚Ỷ 息Tức 世Thế 界Giới 積Tích 諸Chư 功Công 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tích Chư Công Đức Như Lai tại Thế giới Ỷ Tức ở phương đông
東đông 方phương 愛Ái 世Thế 界Giới 佛Phật 寶Bảo 德Đức 成Thành 就Tựu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phật Bảo Đức Thành Tựu Như Lai tại Thế giới Ái ở phương đông
東đông 方phương 列Liệt 宿Tú 世Thế 界Giới 智Trí 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Liệt Tú ở phương đông
東đông 方phương 列Liệt 宿Tú 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 智Trí 生Sanh 德Đức 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Sanh Đức Tụ Như Lai tại Thế giới Liệt Tú Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 華Hoa 生Sanh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Sanh Vương Như Lai tại Thế giới Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 華Hoa 世Thế 界Giới 上Thượng 法Pháp 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Pháp Tự Tại Như Lai tại Thế giới Chúng Hoa ở phương đông
東đông 方phương 白Bạch 蓮Liên 華Hoa 覆Phú 世Thế 界Giới 月Nguyệt 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Minh Như Lai tại Thế giới Bạch Liên Hoa Phú ở phương đông
東đông 方phương 廣Quảng 世Thế 界Giới 香Hương 象Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tượng Như Lai tại Thế giới Quảng ở phương đông
東đông 方phương 上Thượng 妙Diệu 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Minh Như Lai tại Thế giới Thượng Diệu ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 香Hương 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Tụ Như Lai tại Thế giới Chúng Hương ở phương đông
東đông 方phương 薝Chiêm 蔔Bặc 眾Chúng 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Đức Như Lai tại Thế giới Ngọc Lan Chúng ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 藏Tạng 世Thế 界Giới 寶Bảo 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tụ Như Lai tại Thế giới Bảo Tạng ở phương đông
東đông 方phương 明Minh 慧Tuệ 世Thế 界Giới 上Thượng 明Minh 慧Tuệ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Minh Tuệ Như Lai tại Thế giới Minh Tuệ ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 住Trụ 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 德Đức 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Đức Sanh Như Lai tại Thế giới Thiện Trụ ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 多Đa 世Thế 界Giới 明Minh 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Tướng Như Lai tại Thế giới Chúng Đa ở phương đông
東đông 方phương 愛Ái 香Hương 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 德Đức 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Đức Tích Như Lai tại Thế giới Ái Hương ở phương đông
東đông 方phương 愛Ái 惜Tích 世Thế 界Giới 眾Chúng 德Đức 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chúng Đức Sanh Như Lai tại Thế giới Ái Tích ở phương đông
東đông 方phương 可Khả 愛Ái 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Sanh Như Lai tại Thế giới Khả Ái ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Chúng Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 網Võng 覆Phú 世Thế 界Giới 持Trì 炬Cự 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trì Cự Như Lai tại Thế giới Kim Võng Phú ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 網Võng 覆Phú 世Thế 界Giới 寶Bảo 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Sanh Như Lai tại Thế giới Bảo Võng Phú ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 畏Úy 世Thế 界Giới 極Cực 高Cao 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cực Cao Vương Như Lai tại Thế giới Ly Úy ở phương đông
東đông 方phương 一Nhất 蓋Cái 世Thế 界Giới 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tú Vương Như Lai tại Thế giới Nhất Cái ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 雜Tạp 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Cao Như Lai tại Thế giới Chúng Tạp ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 喜Hỷ 世Thế 界Giới 虛Hư 淨Tịnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Tịnh Vương Như Lai tại Thế giới Diệu Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 可Khả 迎Nghênh 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Âm Như Lai tại Thế giới Khả Nghênh ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 音Âm 香Hương 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Minh Như Lai tại Thế giới Diệu Âm Hương ở phương đông
東đông 方phương 上Thượng 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 寶Bảo 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cao Như Lai tại Thế giới Thượng Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 照Chiếu 明Minh 世Thế 界Giới 雜Tạp 寶Bảo 華Hoa 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tạp Bảo Hoa Nghiêm Như Lai tại Thế giới Chiếu Minh ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 華Hoa 世Thế 界Giới 離Ly 垢Cấu 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Cấu Nghiêm Như Lai tại Thế giới Bảo Hoa ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 剛Cang 世Thế 界Giới 金Kim 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Hoa Như Lai tại Thế giới Kim Cang ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 光Quang 世Thế 界Giới 寶Bảo 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Quật Như Lai tại Thế giới Kim Quang ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 雜Tạp 華Hoa 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tạp Hoa Sanh Như Lai tại Thế giới Chúng Kiên Cố ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 華Hoa 世Thế 界Giới 華Hoa 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Cái Như Lai tại Thế giới Chúng Hoa ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 不Bất 虛Hư 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Nghiêm Như Lai tại Thế giới Chúng Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 梵Phạm 德Đức 世Thế 界Giới 梵Phạn 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phạn Âm Như Lai tại Thế giới Tịnh Đức ở phương đông
東đông 方phương 住Trú 處Xứ 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Nhãn Như Lai tại Thế giới Trú Xứ ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 禪Thiền 世Thế 界Giới 無Vô 相Tướng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tướng Âm Như Lai tại Thế giới Diệu Thiền ở phương đông
東đông 方phương 德Đức 住Trụ 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 成Thành 就Tựu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Thành Tựu Như Lai tại Thế giới Đức Trụ ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 住Trụ 世Thế 界Giới 寶Bảo 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Bảo Trụ ở phương đông
東đông 方phương 喜Hỷ 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 生Sanh 世Thế 界Giới 寶Bảo 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Thượng Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Sanh ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Như Lai tại Thế giới Diệu Minh ở phương đông
東đông 方phương 覺Giác 世Thế 界Giới 寶Bảo 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cao Như Lai tại Thế giới Giác ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 燈Đăng 世Thế 界Giới 燈Đăng 高Cao 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đăng Cao Đức Như Lai tại Thế giới Nguyệt Đăng ở phương đông
東đông 方phương 星Tinh 宿Tú 德Đức 世Thế 界Giới 智Trí 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Tinh Tú Đức ở phương đông
東đông 方phương 炬Cự 世Thế 界Giới 炬Cự 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cự Đăng Như Lai tại Thế giới Cự ở phương đông
東đông 方phương 智Trí 積Tích 世Thế 界Giới 無Vô 上Thượng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Thượng Quang Như Lai tại Thế giới Trí Tích ở phương đông
東đông 方phương 出Xuất 生Sanh 世Thế 界Giới 德Đức 王Vương 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Vương Minh Như Lai tại Thế giới Xuất Sanh ở phương đông
東đông 方phương 一Nhất 蓋Cái 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nhãn Như Lai tại Thế giới Nhất Cái ở phương đông
東đông 方phương 積Tích 德Đức 世Thế 界Giới 佛Phật 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phật Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Tích Đức ở phương đông
東đông 方phương 娑Sa 羅La 世Thế 界Giới 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 住Trụ 世Thế 界Giới 師Sư 子Tử 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Như Lai tại Thế giới Thiện Trụ ở phương đông
東đông 方phương 勸Khuyến 助Trợ 世Thế 界Giới 寶Bảo 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cao Như Lai tại Thế giới Khuyến Trợ ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 頻Tần 婆Bà 尸Thi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thắng Quán Như Lai tại Thế giới Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 攝Nhiếp 處Xứ 世Thế 界Giới 醫Y 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Y Vương Như Lai tại Thế giới Nhiếp Xứ ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 德Đức 世Thế 界Giới 上Thượng 善Thiện 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Thiện Đức Như Lai tại Thế giới Thiện Đức ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 香Hương 世Thế 界Giới 上Thượng 香Hương 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Hương Đức Như Lai tại Thế giới Diệu Hương ở phương đông
東đông 方phương 香Hương 德Đức 世Thế 界Giới 香Hương 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tướng Như Lai tại Thế giới Hương Đức ở phương đông
東đông 方phương 栴Chiên 檀Đàn 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Quật Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 網Võng 覆Phú 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Như Lai tại Thế giới Bảo Võng Phú ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 網Võng 覆Phú 世Thế 界Giới 增Tăng 十Thập 光Quang 佛Phật 華Hoa 出Xuất 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tăng Thập Quang Phật Hoa Xuất Như Lai tại Thế giới Kim Võng Phú ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 網Võng 覆Phú 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tự Tại Lực Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Võng Phú ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 華Hoa 世Thế 界Giới 威Uy 華Hoa 生Sanh 高Cao 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Uy Hoa Sanh Cao Vương Như Lai tại Thế giới Chúng Hoa ở phương đông
東đông 方phương 照Chiếu 明Minh 世Thế 界Giới 寶Bảo 網Võng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Võng Như Lai tại Thế giới Chiếu Minh ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 燈Đăng 世Thế 界Giới 安An 立Lập 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Lập Vương Như Lai tại Thế giới Nguyệt Đăng ở phương đông
東đông 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 世Thế 界Giới 上Thượng 香Hương 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Hương Vương Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở phương đông
東đông 方phương 樓Lâu 閣Các 世Thế 界Giới 施Thí 一Nhất 切Thiết 樂Lạc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thí Nhất Thiết Lạc Như Lai tại Thế giới Lâu Các ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 窟Quật 世Thế 界Giới 見Kiến 一Nhất 切Thiết 緣Duyên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiến Nhất Thiết Duyên Như Lai tại Thế giới Ly Quật ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 相Tướng 世Thế 界Giới 不Bất 虛Hư 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Xưng Như Lai tại Thế giới Ly Tướng ở phương đông
東đông 方phương 可Khả 敬Kính 世Thế 界Giới 壞Hoại 諸Chư 驚Kinh 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoại Chư Kinh Úy Như Lai tại Thế giới Khả Kính ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 明Minh 世Thế 界Giới 寶Bảo 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Minh Như Lai tại Thế giới Kim Minh ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 樂Lạc 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 空Không 嚴Nghiêm 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Không Nghiêm Đức Như Lai tại Thế giới Chúng Lạc ở phương đông
東đông 方phương 一Nhất 華Hoa 蓋Cái 世Thế 界Giới 蓋Cái 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cái Nghiêm Như Lai tại Thế giới Nhất Hoa Cái ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 垢Cấu 世Thế 界Giới 空Không 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Không Tướng Như Lai tại Thế giới Vô Cấu ở phương đông
東đông 方phương 廣Quảng 大Đại 世Thế 界Giới 威Uy 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Uy Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Quảng Đại ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 積Tích 世Thế 界Giới 善Thiện 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Đức Như Lai tại Thế giới Thiện Tích ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 華Hoa 世Thế 界Giới 淨Tịnh 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Nhãn Như Lai tại Thế giới Diệu Hoa ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 邊Biên 世Thế 界Giới 最Tối 高Cao 德Đức 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Cao Đức Như Lai tại Thế giới Vô Biên ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 生Sanh 世Thế 界Giới 無Vô 勝Thắng 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Thắng Tướng Như Lai tại Thế giới Thiện Sanh ở phương đông
東đông 方phương 阿A 竭Kiệt 流Lưu 香Hương 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 香Hương 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Hương Cao Như Lai tại Thế giới Trầm Hương ở phương đông
東đông 方phương 多Đa 伽Già 流Lưu 香Hương 世Thế 界Giới 月Nguyệt 聞Văn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Văn Vương Như Lai tại Thế giới Linh Lăng Hương ở phương đông
東đông 方phương 上Thượng 妙Diệu 世Thế 界Giới 上Thượng 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Cao Như Lai tại Thế giới Thượng Diệu ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 喜Hỷ 世Thế 界Giới 寶Bảo 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Danh Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 明Minh 世Thế 界Giới 名Danh 聞Văn 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Văn Cao Như Lai tại Thế giới Minh ở phương đông
東đông 方phương 軟Nhuyễn 美Mỹ 世Thế 界Giới 美Mỹ 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Mỹ Đức Như Lai tại Thế giới Nhuyễn Mỹ ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 香Hương 世Thế 界Giới 梵Phạm 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Đức Như Lai tại Thế giới Thiện Hương ở phương đông
東đông 方phương 帝Đế 相Tướng 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Nhãn Như Lai tại Thế giới Đế Tướng ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 處Xứ 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 德Đức 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Đức Tích Như Lai tại Thế giới Thiện Xứ ở phương đông
東đông 方phương 不Bất 思Tư 議Nghị 德Đức 世Thế 界Giới 威Uy 德Đức 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Uy Đức Vương Như Lai tại Thế giới Bất Tư Nghị Đức ở phương đông
東đông 方phương 集Tập 相Tướng 世Thế 界Giới 善Thiện 思Tư 願Nguyện 威Uy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Tư Nguyện Uy Như Lai tại Thế giới Tập Tướng ở phương đông
東đông 方phương 星Tinh 宿Tú 王Vương 世Thế 界Giới 淨Tịnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Vương Như Lai tại Thế giới Tinh Tú Vương ở phương đông
東đông 方phương 智Trí 香Hương 世Thế 界Giới 智Trí 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Tụ Như Lai tại Thế giới Trí Hương ở phương đông
東đông 方phương 德Đức 處Xứ 世Thế 界Giới 娑Sa 訶Ha 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kham Nhẫn Vương Như Lai tại Thế giới Đức Xứ ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 愛Ái 世Thế 界Giới 調Điều 御Ngự 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Điều Ngự Như Lai tại Thế giới Thiện Ái ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 出Xuất 世Thế 界Giới 最Tối 高Cao 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Cao Đức Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Xuất ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 邊Biên 德Đức 生Sanh 世Thế 界Giới 示Thị 眾Chúng 生Sanh 深Thâm 心Tâm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thị Chúng Sanh Thâm Tâm Như Lai tại Thế giới Vô Biên Đức Sanh ở phương đông
東đông 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 德Đức 寶Bảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Đức Bảo Như Lai tại Thế giới Hoan Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 倚Ỷ 息Tức 世Thế 界Giới 滅Diệt 諸Chư 受Thọ 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệt Chư Thọ Tự Tại Như Lai tại Thế giới Ỷ Tức ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 樂Lạc 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Quang Như Lai tại Thế giới Danh Lạc ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 成Thành 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 光Quang 佛Phật 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Quang Phật Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Thiện Thành ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 德Đức 成Thành 就Tựu 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 緣Duyên 中Trung 自Tự 在Tại 現Hiện 佛Phật 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Duyên Trung Tự Tại Hiện Phật Tướng Như Lai tại Thế giới Phổ Đức Thành Tựu ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 相Tướng 世Thế 界Giới 樂Nhạo 無Vô 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhạo Vô Tướng Như Lai tại Thế giới Chúng Tướng ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 相Tướng 世Thế 界Giới 妙Diệu 化Hóa 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Hóa Âm Như Lai tại Thế giới Vô Tướng ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 相Tướng 海Hải 世Thế 界Giới 華Hoa 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Thượng Như Lai tại Thế giới Vô Tướng Hải ở phương đông
東đông 方phương 雜Tạp 相Tướng 世Thế 界Giới 寶Bảo 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Đức Như Lai tại Thế giới Tạp Tướng ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 生Sanh 世Thế 界Giới 海Hải 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hải Cao Như Lai tại Thế giới Bảo Sanh ở phương đông
東đông 方phương 廣Quảng 大Đại 世Thế 界Giới 無Vô 垢Cấu 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Cấu Ý Như Lai tại Thế giới Quảng Đại ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 華Hoa 世Thế 界Giới 智Trí 華Hoa 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Hoa Sanh Như Lai tại Thế giới Danh Hoa ở phương đông
東đông 方phương 虛Hư 空Không 淨Tịnh 世Thế 界Giới 極Cực 高Cao 德Đức 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cực Cao Đức Tụ Như Lai tại Thế giới Hư Không Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 相Tướng 世Thế 界Giới 寂Tịch 滅Diệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịch Diệt Như Lai tại Thế giới Vô Tướng ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 樂Lạc 世Thế 界Giới 離Ly 欲Dục 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Dục Tự Tại Như Lai tại Thế giới Diệu Lạc ở phương đông
東đông 方phương 德Đức 積Tích 世Thế 界Giới 不Bất 思Tư 議Nghị 德Đức 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Tư Nghị Đức Sanh Như Lai tại Thế giới Đức Tích ở phương đông
東đông 方phương 大Đại 安An 世Thế 界Giới 喜Hỷ 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỷ Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Đại An ở phương đông
東đông 方phương 散Tán 赤Xích 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 流Lưu 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lưu Hương Như Lai tại Thế giới Tán Xích Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 阿A 竭Kiệt 流Lưu 光Quang 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 香Hương 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Hương Quang Như Lai tại Thế giới Trầm Hương Quang ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 歸Quy 世Thế 界Giới 雲Vân 鼓Cổ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vân Cổ Vương Như Lai tại Thế giới Chúng Quy ở phương đông
東đông 方phương 功Công 德Đức 積Tích 世Thế 界Giới 功Công 德Đức 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Công Đức Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Công Đức Tích ở phương đông
東đông 方phương 純Thuần 樂Lạc 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 行Hành 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Hành Tự Tại Như Lai tại Thế giới Thuần Lạc ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 音Âm 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Kiên Như Lai tại Thế giới Diệu Âm ở phương đông
東đông 方phương 香Hương 相Tướng 世Thế 界Giới 上Thượng 香Hương 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Hương Cao Như Lai tại Thế giới Hương Tướng ở phương đông
東đông 方phương 助Trợ 香Hương 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Như Lai tại Thế giới Trợ Hương ở phương đông
東đông 方phương 調Điều 御Ngự 世Thế 界Giới 普Phổ 觀Quán 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Quán Như Lai tại Thế giới Điều Ngự ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 世Thế 界Giới 日Nhật 月Nguyệt 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Đăng Như Lai tại Thế giới Nguyệt ở phương đông
東đông 方phương 照Chiếu 明Minh 世Thế 界Giới 明Minh 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Đăng Như Lai tại Thế giới Chiếu Minh ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 明Minh 世Thế 界Giới 振Chấn 威Uy 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chấn Uy Đức Như Lai tại Thế giới Thiện Minh ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 香Hương 世Thế 界Giới 善Thiện 眾Chúng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Chúng Như Lai tại Thế giới Chúng Hương ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 剛Cang 世Thế 界Giới 金Kim 剛Cang 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Sanh Như Lai tại Thế giới Kim Cang ở phương đông
東đông 方phương 音Âm 聲Thanh 世Thế 界Giới 智Trí 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Tự Tại Vương Như Lai tại Thế giới Âm Thanh ở phương đông
東đông 方phương 阿A 樓Lâu 那Na 世Thế 界Giới 德Đức 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Minh Vương Như Lai tại Thế giới Minh Tướng ở phương đông
東đông 方phương 阿A 樓Lâu 那Na 積Tích 世Thế 界Giới 妙Diệu 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Minh Như Lai tại Thế giới Minh Tướng Tích ở phương đông
東đông 方phương 柔Nhu 軟Nhuyễn 世Thế 界Giới 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai tại Thế giới Nhu Nhuyễn ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 立Lập 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Vương Như Lai tại Thế giới Thiện Lập ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 虛Hư 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Cao Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 威Uy 德Đức 生Sanh 世Thế 界Giới 寶Bảo 威Uy 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Uy Đức Như Lai tại Thế giới Uy Đức Sanh ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 相Tướng 世Thế 界Giới 上Thượng 善Thiện 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Thiện Đức Như Lai tại Thế giới Thiện Tướng ở phương đông
東đông 方phương 梵Phạm 德Đức 世Thế 界Giới 梵Phạn 音Âm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phạn Âm Thanh Như Lai tại Thế giới Tịnh Đức ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 德Đức 世Thế 界Giới 寶Bảo 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hoa Như Lai tại Thế giới Hoa Đức ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 德Đức 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Đức ở phương đông
東đông 方phương 栴Chiên 檀Đàn 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 華Hoa 世Thế 界Giới 如Như 須Tu 彌Di 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Như Diệu Cao Như Lai tại Thế giới Danh Hoa ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 華Hoa 世Thế 界Giới 上Thượng 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Nghiêm Như Lai tại Thế giới Kim Hoa ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 明Minh 世Thế 界Giới 寶Bảo 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cái Như Lai tại Thế giới Bảo Minh ở phương đông
東đông 方phương 香Hương 彌Di 樓Lâu 世Thế 界Giới 香Hương 象Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tượng Như Lai tại Thế giới Hương Cao ở phương đông
東đông 方phương 雜Tạp 相Tướng 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tự Tại Lực Như Lai tại Thế giới Tạp Tướng ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 不Bất 虛Hư 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Xưng Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 功Công 德Đức 處Xứ 世Thế 界Giới 不Bất 思Tư 議Nghị 功Công 德Đức 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Tư Nghị Công Đức Vương Như Lai tại Thế giới Công Đức Xứ ở phương đông
東đông 方phương 有Hữu 德Đức 世Thế 界Giới 雜Tạp 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tạp Hoa Như Lai tại Thế giới Hữu Đức ở phương đông
東đông 方phương 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 安An 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Vương Như Lai tại Thế giới An Ẩn ở phương đông
東đông 方phương 最Tối 高Cao 世Thế 界Giới 華Hoa 最Tối 高Cao 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Tối Cao Đức Như Lai tại Thế giới Tối Cao ở phương đông
東đông 方phương 動Động 世Thế 界Giới 常Thường 悲Bi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thường Bi Như Lai tại Thế giới Động ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 動Động 世Thế 界Giới 藥Dược 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dược Vương Như Lai tại Thế giới Thường Động ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 虛Hư 空Không 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tự Tại Lực Như Lai tại Thế giới Phổ Hư Không ở phương đông
東đông 方phương 琉Lưu 璃Ly 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Như Lai tại Thế giới Lưu Ly Minh ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Như Lai tại Thế giới Kim Minh ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 相Tướng 世Thế 界Giới 言Ngôn 音Âm 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ngôn Âm Tự Tại Như Lai tại Thế giới Vô Tướng ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 蓋Cái 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 虛Hư 空Không 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Hư Không Tự Tại Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Cái ở phương đông
東đông 方phương 蓋Cái 行Hàng 列Liệt 世Thế 界Giới 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tú Vương Như Lai tại Thế giới Cái Hàng Liệt ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 網Võng 覆Phú 世Thế 界Giới 上Thượng 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Hương Như Lai tại Thế giới Bảo Võng Phú ở phương đông
東đông 方phương 真Chân 金Kim 世Thế 界Giới 虛Hư 空Không 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Đức Như Lai tại Thế giới Chân Kim ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 極Cực 高Cao 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cực Cao Đức Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 憂Ưu 世Thế 界Giới 作Tác 方Phương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tác Phương Như Lai tại Thế giới Vô Ưu ở phương đông
東đông 方phương 星Tinh 宿Tú 世Thế 界Giới 極Cực 高Cao 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cực Cao Cao Như Lai tại Thế giới Tinh Tú ở phương đông
東đông 方phương 雜Tạp 相Tướng 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Nhãn Như Lai tại Thế giới Tạp Tướng ở phương đông
東đông 方phương 香Hương 流Lưu 世Thế 界Giới 娑Sa 伽Già 羅La 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hải Như Lai tại Thế giới Hương Lưu ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 香Hương 世Thế 界Giới 持Trì 炬Cự 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trì Cự Như Lai tại Thế giới Chúng Hương ở phương đông
東đông 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 世Thế 界Giới 火Hỏa 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỏa Tướng Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 喜Hỷ 世Thế 界Giới 善Thiện 淨Tịnh 德Đức 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Tịnh Đức Quang Như Lai tại Thế giới Thiện Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 喜Hỷ 生Sanh 世Thế 界Giới 智Trí 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Tụ Như Lai tại Thế giới Hỷ Sanh ở phương đông
東đông 方phương 流Lưu 布Bố 世Thế 界Giới 流Lưu 布Bố 力Lực 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lưu Bố Lực Vương Như Lai tại Thế giới Lưu Bố ở phương đông
東đông 方phương 大Đại 德Đức 世Thế 界Giới 功Công 德Đức 王Vương 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Công Đức Vương Minh Như Lai tại Thế giới Đại Đức ở phương đông
東đông 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 現Hiện 智Trí 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hiện Trí Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương đông
東đông 方phương 不Bất 退Thoái 世Thế 界Giới 華Hoa 高Cao 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Cao Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Bất Thoái ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 分Phân 別Biệt 世Thế 界Giới 寶Bảo 火Hỏa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hỏa Như Lai tại Thế giới Thiện Phân Biệt ở phương đông
東đông 方phương 優Ưu 鉢Bát 羅La 世Thế 界Giới 赤Xích 蓮Liên 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Xích Liên Hoa Đức Như Lai tại Thế giới Thanh Liên ở phương đông
東đông 方phương 疑Nghi 蓋Cái 世Thế 界Giới 壞Hoại 一Nhất 切Thiết 疑Nghi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoại Nhất Thiết Nghi Như Lai tại Thế giới Nghi Cái ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 世Thế 界Giới 善Thiện 眾Chúng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Chúng Như Lai tại Thế giới Diệu ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 德Đức 世Thế 界Giới 拘Câu 留Lưu 孫Tôn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sở Ưng Đoạn Dĩ Đoạn Như Lai tại Thế giới Chúng Đức ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 善Thiện 世Thế 界Giới 相Tướng 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tướng Vương Như Lai tại Thế giới Diệu Thiện ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 香Hương 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 德Đức 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Đức Sanh Như Lai tại Thế giới Diệu Hương ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 相Tướng 世Thế 界Giới 放Phóng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phóng Quang Như Lai tại Thế giới Thiện Tướng ở phương đông
東đông 方phương 雲Vân 陰Âm 世Thế 界Giới 彌Di 勒Lặc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Từ Thị Như Lai tại Thế giới Vân Âm ở phương đông
東đông 方phương 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Quang Minh Như Lai tại Thế giới Quang Minh ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 稱Xưng 世Thế 界Giới 上Thượng 法Pháp 王Vương 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Pháp Vương Tướng Như Lai tại Thế giới Danh Xưng ở phương đông
東đông 方phương 帝Đế 釋Thích 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Lực Như Lai tại Thế giới Đế Chủ ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 稱Xưng 山Sơn 海Hải 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Xưng Sơn Hải Như Lai tại Thế giới Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 喜Hỷ 世Thế 界Giới 釋Thích 迦Ca 文Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai tại Thế giới Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 不Bất 虛Hư 見Kiến 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Kiến Như Lai tại Thế giới Thường Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 流Lưu 布Bố 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 音Âm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Âm Thanh Như Lai tại Thế giới Lưu Bố ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 言Ngôn 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 名Danh 明Minh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Danh Minh Đức Như Lai tại Thế giới Thường Ngôn ở phương đông
東đông 方phương 白Bạch 相Tướng 世Thế 界Giới 無Vô 分Phân 別Biệt 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Phân Biệt Nghiêm Như Lai tại Thế giới Bạch Tướng ở phương đông
東đông 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở phương đông
東đông 方phương 袈Ca 裟Sa 相Tướng 世Thế 界Giới 妙Diệu 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Nhãn Như Lai tại Thế giới Pháp Y Tướng ở phương đông
東đông 方phương 堅Kiên 固Cố 寶Bảo 世Thế 界Giới 壽Thọ 無Vô 盡Tận 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thọ Vô Tận Tràng Như Lai tại Thế giới Kiên Cố Bảo ở phương đông
東đông 方phương 因Nhân 陀Đà 羅La 世Thế 界Giới 不Bất 變Biến 動Động 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Biến Động Nguyệt Như Lai tại Thế giới Chủ ở phương đông
不Bất 思Tư 議Nghị 功Công 德Đức 諸Chư 佛Phật 所Sở 護Hộ 念Niệm 經Kinh 卷quyển 上thượng
Kinh Công Đức Không Thể Nghĩ Bàn Được Chư Phật Hộ Niệm ♦ Hết quyển thượng
Kinh Công Đức Không Thể Nghĩ Bàn Được Chư Phật Hộ Niệm ♦ Quyển thượng
東đông 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 解Giải 君Quân 世Thế 界Giới 。 寶Bảo 光Quang 月Nguyệt 殿Điện 妙Diệu 尊Tôn 音Âm 王Vương 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Bảo Quang Nguyệt Điện Diệu Tôn Âm Vương Như Lai tại Thế giới Giải Quân ở phương đông--cách đây một tỷ ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 八bát 萬vạn 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 淨Tịnh 光Quang 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 。 淨Tịnh 華Hoa 宿Tú 王Vương 智Trí 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Tịnh Hoa Tú Vương Trí Như Lai tại Thế giới Tịnh Quang Trang Nghiêm ở phương đông--cách đây 1.080.000 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 億ức 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 超Siêu 立Lập 願Nguyện 世Thế 界Giới 。 普Phổ 照Chiếu 常Thường 明Minh 德Đức 海Hải 王Vương 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Phổ Chiếu Thường Minh Đức Hải Vương Như Lai tại Thế giới Siêu Lập Nguyện ở phương đông--cách đây 100 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 方phương 喜Hỷ 信Tín 淨Tịnh 世Thế 界Giới 光Quang 英Anh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Anh Như Lai tại Thế giới Hỷ Tín Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 解Giải 脫Thoát 華Hoa 世Thế 界Giới 師Sư 子Tử 響Hưởng 作Tác 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Hưởng Tác Như Lai tại Thế giới Giải Thoát Hoa ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 光Quang 世Thế 界Giới 天Thiên 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiên Vương Như Lai tại Thế giới Phổ Quang ở phương đông
東đông 方phương 多Đa 樂Lạc 世Thế 界Giới 虛Hư 空Không 等Đẳng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Đẳng Như Lai tại Thế giới Đa Lạc ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 積Tích 世Thế 界Giới 寶Bảo 揚Dương 威Uy 神Thần 超Siêu 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Dương Uy Thần Siêu Vương Như Lai tại Thế giới Bảo Tích ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 名Danh 聞Văn 世Thế 界Giới 離Ly 聞Văn 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Văn Thủ Như Lai tại Thế giới Thường Danh Văn ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 喻Dụ 日Nhật 光Quang 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dụ Nhật Quang Vương Như Lai tại Thế giới Bảo Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 浮Phù 世Thế 界Giới 淨Tịnh 教Giáo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Giáo Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Phù ở phương đông
東đông 方phương 寂Tịch 寞Mịch 世Thế 界Giới 一Nhất 億Ức 諸Chư 佛Phật 普Phổ 集Tập 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Ức Chư Phật Phổ Tập Như Lai tại Thế giới Tịch Mịch ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 日Nhật 月Nguyệt 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Quang Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 拔Bạt 眾Chúng 塵Trần 勞Lao 世Thế 界Giới 等Đẳng 行Hành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đẳng Hành Như Lai tại Thế giới Bạt Chúng Trần Lao ở phương đông
東đông 方phương 阿A 毘Tỳ 羅La 提Đề 世Thế 界Giới 大Đại 目Mục 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Mục Như Lai tại Thế giới A-tỳ-la-đề ở phương đông
東đông 方phương 須Tu 彌Di 幡Phan 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 燈Đăng 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Đăng Vương Như Lai tại Thế giới Diệu Cao Phan ở phương đông
東đông 方phương 不Bất 眴Thuấn 世Thế 界Giới 普Phổ 賢Hiền 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Hiền Như Lai tại Thế giới Bất Thuấn ở phương đông
東đông 方phương 思Tư 惟Duy 世Thế 界Giới 無Vô 念Niệm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Niệm Như Lai tại Thế giới Tư Duy ở phương đông
東đông 方phương 甘Cam 音Âm 聲Thanh 稱Xưng 說Thuyết 世Thế 界Giới 過Quá 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 快Khoái 住Trụ 樹Thụ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quá Bảo Liên Hoa Khoái Trụ Thụ Vương Như Lai tại Thế giới Cam Âm Thanh Xưng Thuyết ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 香Hương 世Thế 界Giới 過Quá 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quá Bảo Liên Hoa Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Hương ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 諸Chư 毒Độc 螫Thích 世Thế 界Giới 本Bổn 草Thảo 樹Thụ 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bổn Thảo Thụ Thủ Như Lai tại Thế giới Vô Chư Độc Thích ở phương đông
東đông 方phương 除Trừ 狐Hồ 疑Nghi 世Thế 界Giới 等Đẳng 功Công 德Đức 明Minh 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đẳng Công Đức Minh Thủ Như Lai tại Thế giới Trừ Hồ Nghi ở phương đông
東đông 方phương 內Nội 快Khoái 世Thế 界Giới 分Phân 別Biệt 過Quá 出Xuất 淨Tịnh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phân Biệt Quá Xuất Tịnh Như Lai tại Thế giới Nội Khoái ở phương đông
東đông 方phương 愛Ái 喜Hỷ 世Thế 界Giới 等Đẳng 遍Biến 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đẳng Biến Minh Như Lai tại Thế giới Ái Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 愛Ái 樂Nhạo 世Thế 界Giới 月Nguyệt 英Anh 幢Tràng 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Anh Tràng Vương Như Lai tại Thế giới Ái Nhạo ở phương đông
東đông 方phương 不Bất 可Khả 勝Thắng 說Thuyết 世Thế 界Giới 快Khoái 樂Lạc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỷ Lạc Như Lai tại Thế giới Bất Khả Thắng Thuyết ở phương đông
東đông 方phương 解Giải 脫Thoát 世Thế 界Giới 解Giải 散Tán 一Nhất 切Thiết 縛Phược 具Cụ 足Túc 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Giải Tán Nhất Thiết Phược Cụ Túc Vương Như Lai tại Thế giới Giải Thoát ở phương đông
東đông 方phương 滿Mãn 香Hương 名Danh 聞Văn 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 具Cụ 足Túc 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Cụ Túc Vương Như Lai tại Thế giới Mãn Hương Danh Văn ở phương đông
東đông 方phương 滿Mãn 一Nhất 切Thiết 珍Trân 寶Bảo 世Thế 界Giới 藥Dược 師Sư 具Cụ 足Túc 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dược Sư Cụ Túc Vương Như Lai tại Thế giới Mãn Nhất Thiết Trân Bảo ở phương đông
東đông 方phương 樂Nhạo 入Nhập 世Thế 界Giới 無Vô 憂Ưu 德Đức 首Thủ 具Cụ 足Túc 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ưu Đức Thủ Cụ Túc Vương Như Lai tại Thế giới Nhạo Nhập ở phương đông
東đông 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 世Thế 界Giới 勸Khuyến 助Trợ 眾Chúng 善Thiện 具Cụ 足Túc 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Khuyến Trợ Chúng Thiện Cụ Túc Vương Như Lai tại Thế giới Hoan Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 慈Từ 哀Ai 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 紺Cám 琉Lưu 璃Ly 髮Phát 勇Dũng 猛Mãnh 具Cụ 足Túc 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cám Lưu Ly Phát Dũng Mãnh Cụ Túc Vương Như Lai tại Thế giới Từ Ai Quang Minh ở phương đông
東đông 方phương 滿Mãn 所Sở 願Nguyện 聚Tụ 世Thế 界Giới 安An 隱Ẩn 囑Chúc 累Lụy 滿Mãn 具Cụ 足Túc 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Ẩn Chúc Lụy Mãn Cụ Túc Vương Như Lai tại Thế giới Mãn Sở Nguyện Tụ ở phương đông
東đông 方phương 不Bất 退Thoái 音Âm 世Thế 界Giới 最Tối 選Tuyển 光Quang 明Minh 蓮Liên 華Hoa 開Khai 敷Phu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Tuyển Quang Minh Liên Hoa Khai Phu Như Lai tại Thế giới Bất Thoái Âm ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 精Tinh 明Minh 堂Đường 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tinh Minh Đường Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 量Lượng 德Đức 淨Tịnh 世Thế 界Giới 淨Tịnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Vương Như Lai tại Thế giới Vô Lượng Đức Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 多Đa 寶Bảo 世Thế 界Giới 寶Bảo 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tích Như Lai tại Thế giới Đa Bảo ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 垢Cấu 世Thế 界Giới 離Ly 垢Cấu 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Cấu Ý Như Lai tại Thế giới Vô Cấu ở phương đông
東đông 方phương 香Hương 林Lâm 世Thế 界Giới 入Nhập 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhập Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Hương Lâm ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 垢Cấu 世Thế 界Giới 無Vô 垢Cấu 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Cấu Quang Như Lai tại Thế giới Ly Cấu ở phương đông
東đông 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 世Thế 界Giới 阿A 閦Súc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Động Như Lai tại Thế giới Diệu Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 甚Thậm 樂Lạc 世Thế 界Giới 仙Tiên 剛Cang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tiên Cang Như Lai tại Thế giới Thậm Lạc ở phương đông
東đông 方phương 壞Hoại 調Điều 世Thế 界Giới 思Tư 夷Di 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tư Di Hoa Như Lai tại Thế giới Hoại Điều ở phương đông
東đông 方phương 莫Mạc 能Năng 勝Thắng 世Thế 界Giới 固Cố 進Tiến 度Độ 思Tư 吉Cát 義Nghĩa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cố Tiến Độ Tư Cát Nghĩa Như Lai tại Thế giới Mạc Năng Thắng ở phương đông
東đông 方phương 聞Văn 迹Tích 世Thế 界Giới 奉Phụng 至Chí 誠Thành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phụng Chí Thành Như Lai tại Thế giới Văn Tích ở phương đông
東đông 方phương 吉Cát 安An 世Thế 界Giới 觀Quán 明Minh 功Công 勳Huân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quán Minh Công Huân Như Lai tại Thế giới Cát An ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 恚Khuể 恨Hận 世Thế 界Giới 慈Từ 英Anh 寂Tịch 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Từ Anh Tịch Thủ Như Lai tại Thế giới Vô Khuể Hận ở phương đông
東đông 方phương 五Ngũ 杖Trượng 世Thế 界Giới 真Chân 性Tánh 上Thượng 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chân Tánh Thượng Thủ Như Lai tại Thế giới Ngũ Trượng ở phương đông
東đông 方phương 熾Sí 上Thượng 首Thủ 世Thế 界Giới 念Niệm 眾Chúng 生Sanh 稱Xưng 上Thượng 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Niệm Chúng Sanh Xưng Thượng Thủ Như Lai tại Thế giới Sí Thượng Thủ ở phương đông
東đông 方phương 曜Diệu 赫Hách 熱Nhiệt 首Thủ 世Thế 界Giới 勇Dũng 首Thủ 超Siêu 高Cao 須Tu 彌Di 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dũng Thủ Siêu Cao Diệu Cao Như Lai tại Thế giới Diệu Hách Nhiệt Thủ ở phương đông
東đông 方phương 愛Ái 喜Hỷ 世Thế 界Giới 稱Xưng 恥Sỉ 勝Thắng 上Thượng 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Xưng Sỉ Thắng Thượng Thủ Như Lai tại Thế giới Ái Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 天Thiên 神Thần 世Thế 界Giới 寶Bảo 海Hải 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hải Như Lai tại Thế giới Thiên Thần ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 集Tập 世Thế 界Giới 寶Bảo 英Anh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Anh Như Lai tại Thế giới Bảo Tập ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 最Tối 世Thế 界Giới 寶Bảo 成Thành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Thành Như Lai tại Thế giới Bảo Tối ở phương đông
東đông 方phương 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 寶Bảo 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Như Lai tại Thế giới Quang Minh ở phương đông
東đông 方phương 幢Tràng 幡Phan 世Thế 界Giới 寶Bảo 幢Tràng 幡Phan 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tràng Phan Như Lai tại Thế giới Tràng Phan ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 德Đức 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 寶Bảo 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Như Lai tại Thế giới Chúng Đức Quang Minh ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 量Lượng 世Thế 界Giới 大Đại 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Quang Minh Như Lai tại Thế giới Vô Lượng ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 華Hoa 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Âm Như Lai tại Thế giới Chúng Hoa ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 塵Trần 垢Cấu 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Âm Như Lai tại Thế giới Vô Trần Cấu ở phương đông
東đông 方phương 莫Mạc 能Năng 勝Thắng 世Thế 界Giới 大Đại 名Danh 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Danh Xưng Như Lai tại Thế giới Mạc Năng Thắng ở phương đông
東đông 方phương 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 寶Bảo 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Như Lai tại Thế giới Quang Minh ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 光Quang 世Thế 界Giới 德Đức 大Đại 光Quang 隱Ẩn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Đại Quang Ẩn Như Lai tại Thế giới Danh Quang ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 尼Ni 光Quang 世Thế 界Giới 火Hỏa 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỏa Quang Minh Như Lai tại Thế giới Hoa Ni Quang ở phương đông
東đông 方phương 正Chánh 直Trực 世Thế 界Giới 正Chánh 音Âm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chánh Âm Thanh Như Lai tại Thế giới Chánh Trực ở phương đông
東đông 方phương 光Quang 明Minh 尊Tôn 世Thế 界Giới 無Vô 限Hạn 淨Tịnh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Hạn Tịnh Như Lai tại Thế giới Quang Minh Tôn ở phương đông
東đông 方phương 音Âm 響Hưởng 世Thế 界Giới 月Nguyệt 音Âm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Âm Vương Như Lai tại Thế giới Âm Hưởng ở phương đông
東đông 方phương 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 無Vô 限Hạn 名Danh 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Hạn Danh Xưng Như Lai tại Thế giới An Ẩn ở phương đông
東đông 方phương 日Nhật 世Thế 界Giới 月Nguyệt 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Minh Như Lai tại Thế giới Nhật ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 無Vô 垢Cấu 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Cấu Quang Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 琉Lưu 璃Ly 光Quang 世Thế 界Giới 淨Tịnh 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Quang Như Lai tại Thế giới Lưu Ly Quang ở phương đông
東đông 方phương 大Đại 豐Phong 世Thế 界Giới 日Nhật 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Quang Như Lai tại Thế giới Đại Phong ở phương đông
東đông 方phương 正Chánh 覺Giác 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 寶Bảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Bảo Như Lai tại Thế giới Chánh Giác ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 光Quang 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 最Tối 尊Tôn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Tối Tôn Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Quang ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 度Độ 眾Chúng 難Nạn 世Thế 界Giới 身Thân 尊Tôn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thân Tôn Như Lai tại Thế giới Phổ Độ Chúng Nạn ở phương đông
東đông 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 金Kim 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Quang Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 際Tế 世Thế 界Giới 梵Phạm 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Tự Tại Như Lai tại Thế giới Vô Tế ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 世Thế 界Giới 紫Tử 金Kim 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tử Kim Hương Như Lai tại Thế giới Nguyệt ở phương đông
東đông 方phương 火Hỏa 光Quang 世Thế 界Giới 金Kim 海Hải 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Hải Như Lai tại Thế giới Hỏa Quang ở phương đông
東đông 方phương 正Chánh 覺Giác 世Thế 界Giới 龍Long 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Long Tự Tại Vương Như Lai tại Thế giới Chánh Giác ở phương đông
東đông 方phương 喻Dụ 月Nguyệt 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 華Hoa 香Hương 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Hoa Hương Tự Tại Vương Như Lai tại Thế giới Dụ Nguyệt ở phương đông
東đông 方phương 星Tinh 王Vương 世Thế 界Giới 樹Thụ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thụ Vương Như Lai tại Thế giới Tinh Vương ở phương đông
東đông 方phương 勇Dũng 猛Mãnh 執Chấp 持Trì 器Khí 杖Trượng 棄Khí 捨Xả 戰Chiến 鬪Đấu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dũng Mãnh Chấp Trì Khí Trượng Khí Xả Chiến Đấu Như Lai ở phương đông
東đông 方phương 豐Phong 饒Nhiêu 世Thế 界Giới 內Nội 豐Phong 珠Châu 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nội Phong Châu Quang Như Lai tại Thế giới Phong Nhiêu ở phương đông
東đông 方phương 香Hương 熏Huân 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 香Hương 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Hương Quang Minh Như Lai tại Thế giới Hương Huân ở phương đông
東đông 方phương 龍Long 珠Châu 觀Quán 世Thế 界Giới 師Sư 子Tử 響Hưởng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Hưởng Như Lai tại Thế giới Long Châu Quán ở phương đông
東đông 方phương 修Tu 行Hành 世Thế 界Giới 大Đại 精Tinh 進Tấn 勇Dũng 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Tinh Tấn Dũng Lực Như Lai tại Thế giới Tu Hành ở phương đông
東đông 方phương 堅Kiên 住Trụ 世Thế 界Giới 過Quá 出Xuất 堅Kiên 住Trụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quá Xuất Kiên Trụ Như Lai tại Thế giới Kiên Trụ ở phương đông
東đông 方phương 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 鼓Cổ 音Âm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cổ Âm Vương Như Lai tại Thế giới Quang Minh ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 德Đức 吉Cát 世Thế 界Giới 日Nhật 月Nguyệt 英Anh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Anh Như Lai tại Thế giới Chúng Đức Cát ở phương đông
東đông 方phương 栴Chiên 檀Đàn 地Địa 世Thế 界Giới 超Siêu 出Xuất 眾Chúng 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Siêu Xuất Chúng Hoa Như Lai tại Thế giới Đàn Hương Địa ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 住Trụ 世Thế 界Giới 世Thế 燈Đăng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thế Đăng Minh Như Lai tại Thế giới Thiện Trụ ở phương đông
東đông 方phương 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 休Hưu 多Đa 易Dị 寧Ninh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hưu Đa Dị Ninh Như Lai tại Thế giới Quang Minh ở phương đông
東đông 方phương 圍Vi 遶Nhiễu 世Thế 界Giới 寶Bảo 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Luân Như Lai tại Thế giới Vi Nhiễu ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 覺Giác 世Thế 界Giới 常Thường 滅Diệt 度Độ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thường Diệt Độ Như Lai tại Thế giới Thiện Giác ở phương đông
東đông 方phương 須Tu 彌Di 脇Hiếp 世Thế 界Giới 淨Tịnh 覺Giác 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Giác Như Lai tại Thế giới Diệu Cao Hiếp ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 稱Xưng 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 寶Bảo 花Hoa 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Bảo Hoa Quang Minh Như Lai tại Thế giới Danh Xưng ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 濡Nhu 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 步Bộ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Bộ Như Lai tại Thế giới Diệu Nhu ở phương đông
東đông 方phương 豐Phong 養Dưỡng 世Thế 界Giới 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Liên Hoa Như Lai tại Thế giới Phong Dưỡng ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 勇Dũng 出Xuất 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 寶Bảo 普Phổ 集Tập 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Bảo Phổ Tập Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Dũng Xuất ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 光Quang 世Thế 界Giới 樹Thụ 王Vương 豐Phong 長Trưởng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thụ Vương Phong Trưởng Như Lai tại Thế giới Kim Quang ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 轉Chuyển 不Bất 退Thoái 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 眾Chúng 寶Bảo 普Phổ 集Tập 豐Phong 盈Doanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chuyển Bất Thoái Chuyển Pháp Luân Chúng Bảo Phổ Tập Phong Doanh Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 淨Tịnh 住Trụ 世Thế 界Giới 圍Vi 遶Nhiễu 特Đặc 尊Tôn 德Đức 淨Tịnh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vi Nhiễu Đặc Tôn Đức Tịnh Như Lai tại Thế giới Tịnh Trụ ở phương đông
東đông 方phương 雜Tạp 相Tướng 世Thế 界Giới 上Thượng 眾Chúng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Chúng Như Lai tại Thế giới Tạp Tướng ở phương đông
東đông 方phương 流Lưu 布Bố 世Thế 界Giới 佛Phật 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phật Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Lưu Bố ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 剛Cang 住Trụ 世Thế 界Giới 佛Phật 華Hoa 出Xuất 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phật Hoa Xuất Vương Như Lai tại Thế giới Kim Cang Trụ ở phương đông
東đông 方phương 栴Chiên 檀Đàn 世Thế 界Giới 寶Bảo 像Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tượng Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở phương đông
東đông 方phương 藥Dược 世Thế 界Giới 不Bất 虛Hư 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Xưng Như Lai tại Thế giới Dược ở phương đông
東đông 方phương 藥Dược 生Sanh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 精Tinh 進Tấn 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Tinh Tấn Nghiêm Như Lai tại Thế giới Dược Sanh ở phương đông
東đông 方phương 上Thượng 華Hoa 光Quang 世Thế 界Giới 明Minh 德Đức 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Đức Vương Như Lai tại Thế giới Thượng Hoa Quang ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 德Đức 王Vương 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Vương Minh Như Lai tại Thế giới Diệu Trang Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 邊Biên 德Đức 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 度Độ 功Công 德Đức 邊Biên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Độ Công Đức Biên Như Lai tại Thế giới Vô Biên Đức Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 流Lưu 布Bố 世Thế 界Giới 然Nhiên 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Như Lai tại Thế giới Lưu Bố ở phương đông
東đông 方phương 上Thượng 善Thiện 世Thế 界Giới 無Vô 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Úy Như Lai tại Thế giới Thượng Thiện ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Đức Như Lai tại Thế giới Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 優Ưu 鉢Bát 羅La 世Thế 界Giới 智Trí 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Hoa Đức Như Lai tại Thế giới Thanh Liên ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 生Sanh 世Thế 界Giới 寶Bảo 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tích Như Lai tại Thế giới Bảo Sanh ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 月Nguyệt 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 願Nguyện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nguyện Như Lai tại Thế giới Diệu Nguyệt ở phương đông
東đông 方phương 住Trú 林Lâm 世Thế 界Giới 寶Bảo 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Kiên Như Lai tại Thế giới Trú Lâm ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 香Hương 世Thế 界Giới 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai tại Thế giới Chúng Hương ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 德Đức 世Thế 界Giới 寶Bảo 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Minh Như Lai tại Thế giới Hoa Đức ở phương đông
東đông 方phương 一Nhất 聚Tụ 世Thế 界Giới 寶Bảo 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tụ Như Lai tại Thế giới Nhất Tụ ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 憂Ưu 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 德Đức 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Đức Nghiêm Như Lai tại Thế giới Ly Ưu ở phương đông
東đông 方phương 諸Chư 功Công 德Đức 處Xứ 世Thế 界Giới 觀Quán 世Thế 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quán Thế Âm Như Lai tại Thế giới Chư Công Đức Xứ ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 明Minh 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Minh Như Lai tại Thế giới Bảo Minh ở phương đông
東đông 方phương 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tự Tại Lực Như Lai tại Thế giới Trang Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 塵Trần 垢Cấu 世Thế 界Giới 寶Bảo 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hoa Đức Như Lai tại Thế giới Vô Trần Cấu ở phương đông
東đông 方phương 雲Vân 陰Âm 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 神Thần 通Thông 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Thần Thông Tự Tại Như Lai tại Thế giới Vân Âm ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 香Hương 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Hoa Như Lai tại Thế giới Phổ Hương ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 世Thế 界Giới 寶Bảo 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tự Tại Như Lai tại Thế giới Hoa ở phương đông
東đông 方phương 雜Tạp 寶Bảo 相Tướng 世Thế 界Giới 月Nguyệt 出Xuất 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Xuất Đức Như Lai tại Thế giới Tạp Bảo Tướng ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 剛Cang 世Thế 界Giới 拘Câu 陵Lăng 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bổn Tế Vương Như Lai tại Thế giới Kim Cang ở phương đông
東đông 方phương 樂Lạc 世Thế 界Giới 日Nhật 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Đăng Như Lai tại Thế giới Lạc ở phương đông
東đông 方phương 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 上Thượng 寶Bảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Bảo Như Lai tại Thế giới An Ẩn ở phương đông
東đông 方phương 娑Sa 婆Bà 世Thế 界Giới 智Trí 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Kham Nhẫn ở phương đông
東đông 方phương 純Thuần 樂Lạc 世Thế 界Giới 安An 立Lập 功Công 德Đức 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Lập Công Đức Vương Như Lai tại Thế giới Thuần Lạc ở phương đông
東đông 方phương 宿Tú 開Khai 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Minh Như Lai tại Thế giới Tú Khai ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 出Xuất 世Thế 界Giới 智Trí 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Tụ Như Lai tại Thế giới Nguyệt Xuất ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 無Vô 相Tướng 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tướng Nghiêm Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 明Minh 世Thế 界Giới 明Minh 德Đức 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Đức Tụ Như Lai tại Thế giới Phổ Minh ở phương đông
東đông 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 世Thế 界Giới 那Na 羅La 延Diên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhân Sanh Bổn Như Lai tại Thế giới Hoan Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 垢Cấu 世Thế 界Giới 離Ly 垢Cấu 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Cấu Tướng Như Lai tại Thế giới Ly Cấu ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 邊Biên 德Đức 世Thế 界Giới 善Thiện 思Tư 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Tư Nghiêm Như Lai tại Thế giới Vô Biên Đức ở phương đông
東đông 方phương 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 優Ưu 鉢Bát 羅La 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thanh Liên Đức Như Lai tại Thế giới An Ẩn ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 照Chiếu 明Minh 世Thế 界Giới 香Hương 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Cao Như Lai tại Thế giới Thường Chiếu Minh ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 雜Tạp 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tạp Hoa Như Lai tại Thế giới Thường Trang Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 阿A 竭Kiệt 流Lưu 香Hương 世Thế 界Giới 上Thượng 香Hương 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Hương Đức Như Lai tại Thế giới Trầm Hương ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 香Hương 世Thế 界Giới 香Hương 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Cao Như Lai tại Thế giới Phổ Hương ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 相Tướng 世Thế 界Giới 無Vô 相Tướng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tướng Âm Như Lai tại Thế giới Vô Tướng ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 華Hoa 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 音Âm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Âm Thanh Như Lai tại Thế giới Danh Hoa ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 世Thế 界Giới 純Thuần 寶Bảo 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thuần Bảo Tạng Như Lai tại Thế giới Nguyệt ở phương đông
東đông 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 無Vô 動Động 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Động Lực Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương đông
東đông 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 迦Ca 葉Diếp 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ẩm Quang Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 月Nguyệt 世Thế 界Giới 善Thiện 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Chúng Nguyệt ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 憂Ưu 世Thế 界Giới 名Danh 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Xưng Như Lai tại Thế giới Ly Ưu ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 塵Trần 垢Cấu 世Thế 界Giới 智Trí 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Đức Như Lai tại Thế giới Ly Trần Cấu ở phương đông
東đông 方phương 雜Tạp 華Hoa 世Thế 界Giới 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tú Vương Như Lai tại Thế giới Tạp Hoa ở phương đông
東đông 方phương 極Cực 廣Quảng 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tướng Như Lai tại Thế giới Cực Quảng ở phương đông
東đông 方phương 恐Khủng 怖Bố 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Như Lai tại Thế giới Khủng Bố ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 網Võng 世Thế 界Giới 網Võng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Minh Như Lai tại Thế giới Chúng Võng ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 畏Úy 世Thế 界Giới 梵Phạn 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phạn Âm Như Lai tại Thế giới Vô Úy ở phương đông
東đông 方phương 可Khả 歸Quy 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 性Tánh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tánh Đức Như Lai tại Thế giới Khả Quy ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 垢Cấu 世Thế 界Giới 智Trí 出Xuất 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Xuất Quang Như Lai tại Thế giới Ly Cấu ở phương đông
東đông 方phương 青Thanh 蓮Liên 華Hoa 覆Phú 世Thế 界Giới 華Hoa 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Thượng Như Lai tại Thế giới Thanh Liên Hoa Phú ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 憂Ưu 世Thế 界Giới 善Thiện 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Đức Như Lai tại Thế giới Vô Ưu ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 勝Thắng 世Thế 界Giới 德Đức 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Thắng Như Lai tại Thế giới Vô Thắng ở phương đông
東đông 方phương 隨Tùy 喜Hỷ 世Thế 界Giới 普Phổ 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Minh Như Lai tại Thế giới Tùy Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 賢Hiền 世Thế 界Giới 勝Thắng 敵Địch 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thắng Địch Như Lai tại Thế giới Phổ Hiền ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 淨Tịnh 世Thế 界Giới 王Vương 幢Tràng 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vương Tràng Tướng Như Lai tại Thế giới Thiện Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 垢Cấu 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 功Công 德Đức 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Công Đức Minh Như Lai tại Thế giới Ly Cấu ở phương đông
東đông 方phương 不Bất 誑Cuống 世Thế 界Giới 藥Dược 王Vương 無Vô 礙Ngại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dược Vương Vô Ngại Như Lai tại Thế giới Bất Cuống ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 集Tập 世Thế 界Giới 寶Bảo 遊Du 行Hành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Du Hành Như Lai tại Thế giới Kim Tập ở phương đông
東đông 方phương 美Mỹ 音Âm 世Thế 界Giới 寶Bảo 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hoa Như Lai tại Thế giới Mỹ Âm ở phương đông
東đông 方phương 一Nhất 蓋Cái 世Thế 界Giới 一Nhất 寶Bảo 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Bảo Nghiêm Như Lai tại Thế giới Nhất Cái ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 聚Tụ 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 寶Bảo 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Bảo Lực Như Lai tại Thế giới Bảo Tụ ở phương đông
東đông 方phương 相Tướng 德Đức 聚Tụ 世Thế 界Giới 無Vô 相Tướng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tướng Âm Như Lai tại Thế giới Tướng Đức Tụ ở phương đông
東đông 方phương 大Đại 名Danh 聞Văn 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Kiên Như Lai tại Thế giới Đại Danh Văn ở phương đông
東đông 方phương 上Thượng 意Ý 世Thế 界Giới 空Không 性Tánh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Không Tánh Như Lai tại Thế giới Thượng Ý ở phương đông
東đông 方phương 沙Sa 陀Đà 羅La 尼Ni 世Thế 界Giới 名Danh 聞Văn 力Lực 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Văn Lực Vương Như Lai tại Thế giới Sa-đà-la-ni ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 光Quang 世Thế 界Giới 放Phóng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phóng Quang Như Lai tại Thế giới Nguyệt Quang ở phương đông
東đông 方phương 袈Ca 裟Sa 相Tướng 世Thế 界Giới 離Ly 垢Cấu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Cấu Như Lai tại Thế giới Pháp Y Tướng ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 雜Tạp 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tạp Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 一Nhất 蓋Cái 世Thế 界Giới 離Ly 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Bố Úy Như Lai tại Thế giới Nhất Cái ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 智Trí 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Tụ Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 香Hương 聚Tụ 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Như Lai tại Thế giới Hương Tụ ở phương đông
東đông 方phương 阿A 竭Kiệt 流Lưu 香Hương 世Thế 界Giới 大Đại 聲Thanh 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Thanh Nhãn Như Lai tại Thế giới Trầm Hương ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 邊Biên 聚Tụ 世Thế 界Giới 寶Bảo 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tích Như Lai tại Thế giới Vô Biên Tụ ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 香Hương 世Thế 界Giới 香Hương 象Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tượng Như Lai tại Thế giới Chúng Hương ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 相Tướng 世Thế 界Giới 彌Di 樓Lâu 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cao Kiên Như Lai tại Thế giới Ly Tướng ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 蓋Cái 世Thế 界Giới 一Nhất 寶Bảo 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Bảo Cái Như Lai tại Thế giới Hoa Cái ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Nhãn Như Lai tại Thế giới Phổ Minh ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 善Thiện 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Quật Như Lai tại Thế giới Danh Thiện ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 意Ý 世Thế 界Giới 妙Diệu 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Kiên Như Lai tại Thế giới Thiện Ý ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 德Đức 世Thế 界Giới 網Võng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Minh Như Lai tại Thế giới Bảo Đức ở phương đông
東đông 方phương 德Đức 樂Lạc 世Thế 界Giới 寶Bảo 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hoa Đức Như Lai tại Thế giới Đức Lạc ở phương đông
東đông 方phương 讚Tán 歎Thán 世Thế 界Giới 智Trí 華Hoa 寶Bảo 明Minh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Hoa Bảo Minh Đức Như Lai tại Thế giới Tán Thán ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 善Thiện 世Thế 界Giới 善Thiện 出Xuất 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Xuất Quang Như Lai tại Thế giới Chúng Thiện ở phương đông
東đông 方phương 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 滅Diệt 諸Chư 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệt Chư Bố Úy Như Lai tại Thế giới An Ẩn ở phương đông
東đông 方phương 彌Di 樓Lâu 相Tướng 世Thế 界Giới 彌Di 樓Lâu 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cao Kiên Như Lai tại Thế giới Cao Tướng ở phương đông
東đông 方phương 度Độ 憂Ưu 惱Não 世Thế 界Giới 安An 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Vương Như Lai tại Thế giới Độ Ưu Não ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 法Pháp 世Thế 界Giới 法Pháp 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Tích Như Lai tại Thế giới Thiện Pháp ở phương đông
東đông 方phương 安An 立Lập 世Thế 界Giới 增Tăng 十Thập 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tăng Thập Quang Như Lai tại Thế giới An Lập ở phương đông
東đông 方phương 千Thiên 明Minh 世Thế 界Giới 增Tăng 千Thiên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tăng Thiên Quang Như Lai tại Thế giới Thiên Minh ở phương đông
東đông 方phương 多Đa 伽Già 樓Lâu 香Hương 世Thế 界Giới 智Trí 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Quang Như Lai tại Thế giới Mộc Hương ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 香Hương 世Thế 界Giới 寶Bảo 出Xuất 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Xuất Quang Như Lai tại Thế giới Diệu Hương ở phương đông
東đông 方phương 明Minh 嚴Nghiêm 德Đức 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Như Lai tại Thế giới Minh Nghiêm Đức ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 德Đức 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Như Lai tại Thế giới Thiện Đức ở phương đông
東đông 方phương 法Pháp 世Thế 界Giới 網Võng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Quang Như Lai tại Thế giới Pháp ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 華Hoa 世Thế 界Giới 寶Bảo 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Ý Như Lai tại Thế giới Chúng Hoa ở phương đông
東đông 方phương 上Thượng 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 際Tế 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tế Như Lai tại Thế giới Thượng Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 優Ưu 鉢Bát 羅La 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tự Tại Như Lai tại Thế giới Thanh Liên ở phương đông
東đông 方phương 覺Giác 處Xứ 世Thế 界Giới 優Ưu 鉢Bát 羅La 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thanh Liên Đức Như Lai tại Thế giới Giác Xứ ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 處Xứ 世Thế 界Giới 智Trí 住Trụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Trụ Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Xứ ở phương đông
東đông 方phương 智Trí 力Lực 世Thế 界Giới 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai tại Thế giới Trí Lực ở phương đông
東đông 方phương 流Lưu 布Bố 世Thế 界Giới 智Trí 流Lưu 布Bố 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Lưu Bố Như Lai tại Thế giới Lưu Bố ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 邊Biên 世Thế 界Giới 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai tại Thế giới Vô Biên ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 世Thế 界Giới 寶Bảo 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Kiên Cố Vương Như Lai tại Thế giới Nguyệt ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 憂Ưu 世Thế 界Giới 善Thiện 德Đức 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Đức Vương Như Lai tại Thế giới Ly Ưu ở phương đông
東đông 方phương 寂Tịch 滅Diệt 世Thế 界Giới 流Lưu 布Bố 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lưu Bố Vương Như Lai tại Thế giới Tịch Diệt ở phương đông
東đông 方phương 不Bất 虛Hư 見Kiến 世Thế 界Giới 不Bất 虛Hư 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Lực Như Lai tại Thế giới Bất Hư Kiến ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 香Hương 世Thế 界Giới 香Hương 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Minh Như Lai tại Thế giới Diệu Hương ở phương đông
東đông 方phương 梵Phạn 音Âm 聲Thanh 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Âm Như Lai tại Thế giới Phạn Âm Thanh ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 光Quang 世Thế 界Giới 名Danh 聞Văn 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Văn Lực Như Lai tại Thế giới Nguyệt Quang ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 明Minh 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 頂Đảnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Đảnh Vương Như Lai tại Thế giới Phổ Minh ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 寶Bảo 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Bảo Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 法Pháp 世Thế 界Giới 華Hoa 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Thượng Như Lai tại Thế giới Pháp ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 住Trụ 世Thế 界Giới 寶Bảo 高Cao 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cao Vương Như Lai tại Thế giới Hoa Trụ ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 陀Đà 羅La 尼Ni 世Thế 界Giới 香Hương 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Minh Như Lai tại Thế giới Diệu Tổng Trì ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 明Minh 世Thế 界Giới 方Phương 流Lưu 布Bố 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phương Lưu Bố Nghiêm Như Lai tại Thế giới Kim Minh ở phương đông
東đông 方phương 高Cao 智Trí 世Thế 界Giới 普Phổ 守Thủ 增Tăng 上Thượng 雲Vân 音Âm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Thủ Tăng Thượng Vân Âm Vương Như Lai tại Thế giới Cao Trí ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Như Lai tại Thế giới Thường Minh ở phương đông
東đông 方phương 𤊟Đĩnh 光Quang 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 慧Tuệ 成Thành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tuệ Thành Như Lai tại Thế giới Đĩnh Quang ở phương đông
東đông 方phương 然Nhiên 燈Đăng 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 智Trí 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Trí Minh Như Lai tại Thế giới Nhiên Đăng ở phương đông
東đông 方phương 赤Xích 蓮Liên 華Hoa 覆Phú 世Thế 界Giới 方Phương 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phương Sanh Như Lai tại Thế giới Xích Liên Hoa Phú ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 覆Phú 世Thế 界Giới 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Hoa Phú ở phương đông
東đông 方phương 天Thiên 世Thế 界Giới 眾Chúng 堅Kiên 固Cố 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chúng Kiên Cố Như Lai tại Thế giới Thiên ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 明Minh 世Thế 界Giới 智Trí 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Minh Như Lai tại Thế giới Diệu Minh ở phương đông
東đông 方phương 樂Nhạo 德Đức 世Thế 界Giới 智Trí 眾Chúng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Chúng Như Lai tại Thế giới Nhạo Đức ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 樂Lạc 世Thế 界Giới 離Ly 垢Cấu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Cấu Như Lai tại Thế giới Chúng Lạc ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 漏Lậu 世Thế 界Giới 醫Y 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Y Vương Như Lai tại Thế giới Vô Lậu ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 讚Tán 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 智Trí 讚Tán 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Tán Như Lai tại Thế giới Phổ Tán ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 堅Kiên 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Đức Như Lai tại Thế giới Chúng Kiên ở phương đông
東đông 方phương 具Cụ 威Uy 德Đức 世Thế 界Giới 具Cụ 佛Phật 華Hoa 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cụ Phật Hoa Sanh Như Lai tại Thế giới Cụ Uy Đức ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 寶Bảo 世Thế 界Giới 婆Bà 羅La 王Vương 安An 立Lập 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lực Vương An Lập Như Lai tại Thế giới Chúng Bảo ở phương đông
東đông 方phương 方Phương 主Chủ 世Thế 界Giới 月Nguyệt 出Xuất 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Xuất Quang Như Lai tại Thế giới Phương Chủ ở phương đông
東đông 方phương 安An 住Trụ 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Kiên Như Lai tại Thế giới An Trụ ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 怖Bố 畏Úy 世Thế 界Giới 施Thí 名Danh 聞Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thí Danh Văn Như Lai tại Thế giới Vô Bố Úy ở phương đông
東đông 方phương 諸Chư 功Công 德Đức 住Trụ 世Thế 界Giới 名Danh 親Thân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Thân Như Lai tại Thế giới Chư Công Đức Trụ ở phương đông
東đông 方phương 福Phước 住Trụ 世Thế 界Giới 堅Kiên 固Cố 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Như Lai tại Thế giới Phước Trụ ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 憂Ưu 世Thế 界Giới 離Ly 憂Ưu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Ưu Như Lai tại Thế giới Vô Ưu ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 聞Văn 世Thế 界Giới 華Hoa 生Sanh 德Đức 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Sanh Đức Vương Như Lai tại Thế giới Danh Văn ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 布Bố 世Thế 界Giới 演Diễn 華Hoa 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diễn Hoa Tướng Như Lai tại Thế giới Hoa Bố ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 明Minh 世Thế 界Giới 寶Bảo 照Chiếu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Chiếu Như Lai tại Thế giới Bảo Minh ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 熏Huân 香Hương 世Thế 界Giới 火Hỏa 然Nhiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỏa Nhiên Như Lai tại Thế giới Thường Huân Hương ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 吉Cát 世Thế 界Giới 三Tam 界Giới 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tam Giới Tự Tại Lực Như Lai tại Thế giới Thiện Cát ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 畏Úy 世Thế 界Giới 明Minh 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Luân Như Lai tại Thế giới Vô Úy ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 懸Huyền 世Thế 界Giới 空Không 性Tánh 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Không Tánh Tự Tại Như Lai tại Thế giới Thường Huyền ở phương đông
東đông 方phương 安An 王Vương 世Thế 界Giới 盡Tận 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tận Tự Tại Lực Như Lai tại Thế giới An Vương ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 離Ly 世Thế 界Giới 鼓Cổ 音Âm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cổ Âm Vương Như Lai tại Thế giới Phổ Ly ở phương đông
東đông 方phương 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 普Phổ 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Tự Tại Như Lai tại Thế giới An Ẩn ở phương đông
東đông 方phương 陀Đà 羅La 尼Ni 世Thế 界Giới 山Sơn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sơn Vương Như Lai tại Thế giới Tổng Trì ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 等Đẳng 世Thế 界Giới 安An 立Lập 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Lập Vương Như Lai tại Thế giới Diệu Đẳng ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 佛Phật 自Tự 在Tại 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phật Tự Tại Nghiêm Như Lai tại Thế giới Diệu Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 倚Ỷ 息Tức 世Thế 界Giới 積Tích 諸Chư 功Công 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tích Chư Công Đức Như Lai tại Thế giới Ỷ Tức ở phương đông
東đông 方phương 愛Ái 世Thế 界Giới 佛Phật 寶Bảo 德Đức 成Thành 就Tựu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phật Bảo Đức Thành Tựu Như Lai tại Thế giới Ái ở phương đông
東đông 方phương 列Liệt 宿Tú 世Thế 界Giới 智Trí 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Liệt Tú ở phương đông
東đông 方phương 列Liệt 宿Tú 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 智Trí 生Sanh 德Đức 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Sanh Đức Tụ Như Lai tại Thế giới Liệt Tú Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 華Hoa 生Sanh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Sanh Vương Như Lai tại Thế giới Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 華Hoa 世Thế 界Giới 上Thượng 法Pháp 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Pháp Tự Tại Như Lai tại Thế giới Chúng Hoa ở phương đông
東đông 方phương 白Bạch 蓮Liên 華Hoa 覆Phú 世Thế 界Giới 月Nguyệt 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Minh Như Lai tại Thế giới Bạch Liên Hoa Phú ở phương đông
東đông 方phương 廣Quảng 世Thế 界Giới 香Hương 象Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tượng Như Lai tại Thế giới Quảng ở phương đông
東đông 方phương 上Thượng 妙Diệu 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Minh Như Lai tại Thế giới Thượng Diệu ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 香Hương 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Tụ Như Lai tại Thế giới Chúng Hương ở phương đông
東đông 方phương 薝Chiêm 蔔Bặc 眾Chúng 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Đức Như Lai tại Thế giới Ngọc Lan Chúng ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 藏Tạng 世Thế 界Giới 寶Bảo 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tụ Như Lai tại Thế giới Bảo Tạng ở phương đông
東đông 方phương 明Minh 慧Tuệ 世Thế 界Giới 上Thượng 明Minh 慧Tuệ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Minh Tuệ Như Lai tại Thế giới Minh Tuệ ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 住Trụ 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 德Đức 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Đức Sanh Như Lai tại Thế giới Thiện Trụ ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 多Đa 世Thế 界Giới 明Minh 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Tướng Như Lai tại Thế giới Chúng Đa ở phương đông
東đông 方phương 愛Ái 香Hương 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 德Đức 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Đức Tích Như Lai tại Thế giới Ái Hương ở phương đông
東đông 方phương 愛Ái 惜Tích 世Thế 界Giới 眾Chúng 德Đức 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chúng Đức Sanh Như Lai tại Thế giới Ái Tích ở phương đông
東đông 方phương 可Khả 愛Ái 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Sanh Như Lai tại Thế giới Khả Ái ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Chúng Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 網Võng 覆Phú 世Thế 界Giới 持Trì 炬Cự 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trì Cự Như Lai tại Thế giới Kim Võng Phú ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 網Võng 覆Phú 世Thế 界Giới 寶Bảo 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Sanh Như Lai tại Thế giới Bảo Võng Phú ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 畏Úy 世Thế 界Giới 極Cực 高Cao 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cực Cao Vương Như Lai tại Thế giới Ly Úy ở phương đông
東đông 方phương 一Nhất 蓋Cái 世Thế 界Giới 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tú Vương Như Lai tại Thế giới Nhất Cái ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 雜Tạp 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Cao Như Lai tại Thế giới Chúng Tạp ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 喜Hỷ 世Thế 界Giới 虛Hư 淨Tịnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Tịnh Vương Như Lai tại Thế giới Diệu Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 可Khả 迎Nghênh 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Âm Như Lai tại Thế giới Khả Nghênh ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 音Âm 香Hương 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Minh Như Lai tại Thế giới Diệu Âm Hương ở phương đông
東đông 方phương 上Thượng 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 寶Bảo 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cao Như Lai tại Thế giới Thượng Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 照Chiếu 明Minh 世Thế 界Giới 雜Tạp 寶Bảo 華Hoa 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tạp Bảo Hoa Nghiêm Như Lai tại Thế giới Chiếu Minh ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 華Hoa 世Thế 界Giới 離Ly 垢Cấu 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Cấu Nghiêm Như Lai tại Thế giới Bảo Hoa ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 剛Cang 世Thế 界Giới 金Kim 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Hoa Như Lai tại Thế giới Kim Cang ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 光Quang 世Thế 界Giới 寶Bảo 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Quật Như Lai tại Thế giới Kim Quang ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 雜Tạp 華Hoa 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tạp Hoa Sanh Như Lai tại Thế giới Chúng Kiên Cố ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 華Hoa 世Thế 界Giới 華Hoa 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Cái Như Lai tại Thế giới Chúng Hoa ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 不Bất 虛Hư 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Nghiêm Như Lai tại Thế giới Chúng Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 梵Phạm 德Đức 世Thế 界Giới 梵Phạn 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phạn Âm Như Lai tại Thế giới Tịnh Đức ở phương đông
東đông 方phương 住Trú 處Xứ 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Nhãn Như Lai tại Thế giới Trú Xứ ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 禪Thiền 世Thế 界Giới 無Vô 相Tướng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tướng Âm Như Lai tại Thế giới Diệu Thiền ở phương đông
東đông 方phương 德Đức 住Trụ 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 成Thành 就Tựu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Thành Tựu Như Lai tại Thế giới Đức Trụ ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 住Trụ 世Thế 界Giới 寶Bảo 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Bảo Trụ ở phương đông
東đông 方phương 喜Hỷ 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 生Sanh 世Thế 界Giới 寶Bảo 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Thượng Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Sanh ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Như Lai tại Thế giới Diệu Minh ở phương đông
東đông 方phương 覺Giác 世Thế 界Giới 寶Bảo 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cao Như Lai tại Thế giới Giác ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 燈Đăng 世Thế 界Giới 燈Đăng 高Cao 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đăng Cao Đức Như Lai tại Thế giới Nguyệt Đăng ở phương đông
東đông 方phương 星Tinh 宿Tú 德Đức 世Thế 界Giới 智Trí 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Tinh Tú Đức ở phương đông
東đông 方phương 炬Cự 世Thế 界Giới 炬Cự 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cự Đăng Như Lai tại Thế giới Cự ở phương đông
東đông 方phương 智Trí 積Tích 世Thế 界Giới 無Vô 上Thượng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Thượng Quang Như Lai tại Thế giới Trí Tích ở phương đông
東đông 方phương 出Xuất 生Sanh 世Thế 界Giới 德Đức 王Vương 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Vương Minh Như Lai tại Thế giới Xuất Sanh ở phương đông
東đông 方phương 一Nhất 蓋Cái 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nhãn Như Lai tại Thế giới Nhất Cái ở phương đông
東đông 方phương 積Tích 德Đức 世Thế 界Giới 佛Phật 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phật Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Tích Đức ở phương đông
東đông 方phương 娑Sa 羅La 世Thế 界Giới 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 住Trụ 世Thế 界Giới 師Sư 子Tử 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Như Lai tại Thế giới Thiện Trụ ở phương đông
東đông 方phương 勸Khuyến 助Trợ 世Thế 界Giới 寶Bảo 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cao Như Lai tại Thế giới Khuyến Trợ ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 頻Tần 婆Bà 尸Thi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thắng Quán Như Lai tại Thế giới Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 攝Nhiếp 處Xứ 世Thế 界Giới 醫Y 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Y Vương Như Lai tại Thế giới Nhiếp Xứ ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 德Đức 世Thế 界Giới 上Thượng 善Thiện 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Thiện Đức Như Lai tại Thế giới Thiện Đức ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 香Hương 世Thế 界Giới 上Thượng 香Hương 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Hương Đức Như Lai tại Thế giới Diệu Hương ở phương đông
東đông 方phương 香Hương 德Đức 世Thế 界Giới 香Hương 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tướng Như Lai tại Thế giới Hương Đức ở phương đông
東đông 方phương 栴Chiên 檀Đàn 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Quật Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 網Võng 覆Phú 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Như Lai tại Thế giới Bảo Võng Phú ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 網Võng 覆Phú 世Thế 界Giới 增Tăng 十Thập 光Quang 佛Phật 華Hoa 出Xuất 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tăng Thập Quang Phật Hoa Xuất Như Lai tại Thế giới Kim Võng Phú ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 網Võng 覆Phú 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tự Tại Lực Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Võng Phú ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 華Hoa 世Thế 界Giới 威Uy 華Hoa 生Sanh 高Cao 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Uy Hoa Sanh Cao Vương Như Lai tại Thế giới Chúng Hoa ở phương đông
東đông 方phương 照Chiếu 明Minh 世Thế 界Giới 寶Bảo 網Võng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Võng Như Lai tại Thế giới Chiếu Minh ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 燈Đăng 世Thế 界Giới 安An 立Lập 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Lập Vương Như Lai tại Thế giới Nguyệt Đăng ở phương đông
東đông 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 世Thế 界Giới 上Thượng 香Hương 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Hương Vương Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở phương đông
東đông 方phương 樓Lâu 閣Các 世Thế 界Giới 施Thí 一Nhất 切Thiết 樂Lạc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thí Nhất Thiết Lạc Như Lai tại Thế giới Lâu Các ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 窟Quật 世Thế 界Giới 見Kiến 一Nhất 切Thiết 緣Duyên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiến Nhất Thiết Duyên Như Lai tại Thế giới Ly Quật ở phương đông
東đông 方phương 離Ly 相Tướng 世Thế 界Giới 不Bất 虛Hư 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Xưng Như Lai tại Thế giới Ly Tướng ở phương đông
東đông 方phương 可Khả 敬Kính 世Thế 界Giới 壞Hoại 諸Chư 驚Kinh 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoại Chư Kinh Úy Như Lai tại Thế giới Khả Kính ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 明Minh 世Thế 界Giới 寶Bảo 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Minh Như Lai tại Thế giới Kim Minh ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 樂Lạc 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 空Không 嚴Nghiêm 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Không Nghiêm Đức Như Lai tại Thế giới Chúng Lạc ở phương đông
東đông 方phương 一Nhất 華Hoa 蓋Cái 世Thế 界Giới 蓋Cái 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cái Nghiêm Như Lai tại Thế giới Nhất Hoa Cái ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 垢Cấu 世Thế 界Giới 空Không 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Không Tướng Như Lai tại Thế giới Vô Cấu ở phương đông
東đông 方phương 廣Quảng 大Đại 世Thế 界Giới 威Uy 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Uy Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Quảng Đại ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 積Tích 世Thế 界Giới 善Thiện 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Đức Như Lai tại Thế giới Thiện Tích ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 華Hoa 世Thế 界Giới 淨Tịnh 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Nhãn Như Lai tại Thế giới Diệu Hoa ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 邊Biên 世Thế 界Giới 最Tối 高Cao 德Đức 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Cao Đức Như Lai tại Thế giới Vô Biên ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 生Sanh 世Thế 界Giới 無Vô 勝Thắng 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Thắng Tướng Như Lai tại Thế giới Thiện Sanh ở phương đông
東đông 方phương 阿A 竭Kiệt 流Lưu 香Hương 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 香Hương 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Hương Cao Như Lai tại Thế giới Trầm Hương ở phương đông
東đông 方phương 多Đa 伽Già 流Lưu 香Hương 世Thế 界Giới 月Nguyệt 聞Văn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Văn Vương Như Lai tại Thế giới Linh Lăng Hương ở phương đông
東đông 方phương 上Thượng 妙Diệu 世Thế 界Giới 上Thượng 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Cao Như Lai tại Thế giới Thượng Diệu ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 喜Hỷ 世Thế 界Giới 寶Bảo 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Danh Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 明Minh 世Thế 界Giới 名Danh 聞Văn 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Văn Cao Như Lai tại Thế giới Minh ở phương đông
東đông 方phương 軟Nhuyễn 美Mỹ 世Thế 界Giới 美Mỹ 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Mỹ Đức Như Lai tại Thế giới Nhuyễn Mỹ ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 香Hương 世Thế 界Giới 梵Phạm 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Đức Như Lai tại Thế giới Thiện Hương ở phương đông
東đông 方phương 帝Đế 相Tướng 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Nhãn Như Lai tại Thế giới Đế Tướng ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 處Xứ 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 德Đức 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Đức Tích Như Lai tại Thế giới Thiện Xứ ở phương đông
東đông 方phương 不Bất 思Tư 議Nghị 德Đức 世Thế 界Giới 威Uy 德Đức 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Uy Đức Vương Như Lai tại Thế giới Bất Tư Nghị Đức ở phương đông
東đông 方phương 集Tập 相Tướng 世Thế 界Giới 善Thiện 思Tư 願Nguyện 威Uy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Tư Nguyện Uy Như Lai tại Thế giới Tập Tướng ở phương đông
東đông 方phương 星Tinh 宿Tú 王Vương 世Thế 界Giới 淨Tịnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Vương Như Lai tại Thế giới Tinh Tú Vương ở phương đông
東đông 方phương 智Trí 香Hương 世Thế 界Giới 智Trí 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Tụ Như Lai tại Thế giới Trí Hương ở phương đông
東đông 方phương 德Đức 處Xứ 世Thế 界Giới 娑Sa 訶Ha 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kham Nhẫn Vương Như Lai tại Thế giới Đức Xứ ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 愛Ái 世Thế 界Giới 調Điều 御Ngự 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Điều Ngự Như Lai tại Thế giới Thiện Ái ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 出Xuất 世Thế 界Giới 最Tối 高Cao 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Cao Đức Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Xuất ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 邊Biên 德Đức 生Sanh 世Thế 界Giới 示Thị 眾Chúng 生Sanh 深Thâm 心Tâm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thị Chúng Sanh Thâm Tâm Như Lai tại Thế giới Vô Biên Đức Sanh ở phương đông
東đông 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 德Đức 寶Bảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Đức Bảo Như Lai tại Thế giới Hoan Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 倚Ỷ 息Tức 世Thế 界Giới 滅Diệt 諸Chư 受Thọ 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệt Chư Thọ Tự Tại Như Lai tại Thế giới Ỷ Tức ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 樂Lạc 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Quang Như Lai tại Thế giới Danh Lạc ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 成Thành 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 光Quang 佛Phật 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Quang Phật Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Thiện Thành ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 德Đức 成Thành 就Tựu 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 緣Duyên 中Trung 自Tự 在Tại 現Hiện 佛Phật 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Duyên Trung Tự Tại Hiện Phật Tướng Như Lai tại Thế giới Phổ Đức Thành Tựu ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 相Tướng 世Thế 界Giới 樂Nhạo 無Vô 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhạo Vô Tướng Như Lai tại Thế giới Chúng Tướng ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 相Tướng 世Thế 界Giới 妙Diệu 化Hóa 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Hóa Âm Như Lai tại Thế giới Vô Tướng ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 相Tướng 海Hải 世Thế 界Giới 華Hoa 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Thượng Như Lai tại Thế giới Vô Tướng Hải ở phương đông
東đông 方phương 雜Tạp 相Tướng 世Thế 界Giới 寶Bảo 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Đức Như Lai tại Thế giới Tạp Tướng ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 生Sanh 世Thế 界Giới 海Hải 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hải Cao Như Lai tại Thế giới Bảo Sanh ở phương đông
東đông 方phương 廣Quảng 大Đại 世Thế 界Giới 無Vô 垢Cấu 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Cấu Ý Như Lai tại Thế giới Quảng Đại ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 華Hoa 世Thế 界Giới 智Trí 華Hoa 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Hoa Sanh Như Lai tại Thế giới Danh Hoa ở phương đông
東đông 方phương 虛Hư 空Không 淨Tịnh 世Thế 界Giới 極Cực 高Cao 德Đức 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cực Cao Đức Tụ Như Lai tại Thế giới Hư Không Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 相Tướng 世Thế 界Giới 寂Tịch 滅Diệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịch Diệt Như Lai tại Thế giới Vô Tướng ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 樂Lạc 世Thế 界Giới 離Ly 欲Dục 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Dục Tự Tại Như Lai tại Thế giới Diệu Lạc ở phương đông
東đông 方phương 德Đức 積Tích 世Thế 界Giới 不Bất 思Tư 議Nghị 德Đức 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Tư Nghị Đức Sanh Như Lai tại Thế giới Đức Tích ở phương đông
東đông 方phương 大Đại 安An 世Thế 界Giới 喜Hỷ 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỷ Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Đại An ở phương đông
東đông 方phương 散Tán 赤Xích 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 流Lưu 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lưu Hương Như Lai tại Thế giới Tán Xích Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 阿A 竭Kiệt 流Lưu 光Quang 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 香Hương 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Hương Quang Như Lai tại Thế giới Trầm Hương Quang ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 歸Quy 世Thế 界Giới 雲Vân 鼓Cổ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vân Cổ Vương Như Lai tại Thế giới Chúng Quy ở phương đông
東đông 方phương 功Công 德Đức 積Tích 世Thế 界Giới 功Công 德Đức 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Công Đức Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Công Đức Tích ở phương đông
東đông 方phương 純Thuần 樂Lạc 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 行Hành 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Hành Tự Tại Như Lai tại Thế giới Thuần Lạc ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 音Âm 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Kiên Như Lai tại Thế giới Diệu Âm ở phương đông
東đông 方phương 香Hương 相Tướng 世Thế 界Giới 上Thượng 香Hương 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Hương Cao Như Lai tại Thế giới Hương Tướng ở phương đông
東đông 方phương 助Trợ 香Hương 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Như Lai tại Thế giới Trợ Hương ở phương đông
東đông 方phương 調Điều 御Ngự 世Thế 界Giới 普Phổ 觀Quán 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Quán Như Lai tại Thế giới Điều Ngự ở phương đông
東đông 方phương 月Nguyệt 世Thế 界Giới 日Nhật 月Nguyệt 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Đăng Như Lai tại Thế giới Nguyệt ở phương đông
東đông 方phương 照Chiếu 明Minh 世Thế 界Giới 明Minh 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Đăng Như Lai tại Thế giới Chiếu Minh ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 明Minh 世Thế 界Giới 振Chấn 威Uy 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chấn Uy Đức Như Lai tại Thế giới Thiện Minh ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 香Hương 世Thế 界Giới 善Thiện 眾Chúng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Chúng Như Lai tại Thế giới Chúng Hương ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 剛Cang 世Thế 界Giới 金Kim 剛Cang 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Sanh Như Lai tại Thế giới Kim Cang ở phương đông
東đông 方phương 音Âm 聲Thanh 世Thế 界Giới 智Trí 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Tự Tại Vương Như Lai tại Thế giới Âm Thanh ở phương đông
東đông 方phương 阿A 樓Lâu 那Na 世Thế 界Giới 德Đức 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Minh Vương Như Lai tại Thế giới Minh Tướng ở phương đông
東đông 方phương 阿A 樓Lâu 那Na 積Tích 世Thế 界Giới 妙Diệu 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Minh Như Lai tại Thế giới Minh Tướng Tích ở phương đông
東đông 方phương 柔Nhu 軟Nhuyễn 世Thế 界Giới 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai tại Thế giới Nhu Nhuyễn ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 立Lập 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Vương Như Lai tại Thế giới Thiện Lập ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 虛Hư 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Cao Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 威Uy 德Đức 生Sanh 世Thế 界Giới 寶Bảo 威Uy 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Uy Đức Như Lai tại Thế giới Uy Đức Sanh ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 相Tướng 世Thế 界Giới 上Thượng 善Thiện 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Thiện Đức Như Lai tại Thế giới Thiện Tướng ở phương đông
東đông 方phương 梵Phạm 德Đức 世Thế 界Giới 梵Phạn 音Âm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phạn Âm Thanh Như Lai tại Thế giới Tịnh Đức ở phương đông
東đông 方phương 華Hoa 德Đức 世Thế 界Giới 寶Bảo 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hoa Như Lai tại Thế giới Hoa Đức ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 德Đức 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Đức ở phương đông
東đông 方phương 栴Chiên 檀Đàn 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 華Hoa 世Thế 界Giới 如Như 須Tu 彌Di 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Như Diệu Cao Như Lai tại Thế giới Danh Hoa ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 華Hoa 世Thế 界Giới 上Thượng 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Nghiêm Như Lai tại Thế giới Kim Hoa ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 明Minh 世Thế 界Giới 寶Bảo 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cái Như Lai tại Thế giới Bảo Minh ở phương đông
東đông 方phương 香Hương 彌Di 樓Lâu 世Thế 界Giới 香Hương 象Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tượng Như Lai tại Thế giới Hương Cao ở phương đông
東đông 方phương 雜Tạp 相Tướng 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tự Tại Lực Như Lai tại Thế giới Tạp Tướng ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 不Bất 虛Hư 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Xưng Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 功Công 德Đức 處Xứ 世Thế 界Giới 不Bất 思Tư 議Nghị 功Công 德Đức 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Tư Nghị Công Đức Vương Như Lai tại Thế giới Công Đức Xứ ở phương đông
東đông 方phương 有Hữu 德Đức 世Thế 界Giới 雜Tạp 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tạp Hoa Như Lai tại Thế giới Hữu Đức ở phương đông
東đông 方phương 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 安An 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Vương Như Lai tại Thế giới An Ẩn ở phương đông
東đông 方phương 最Tối 高Cao 世Thế 界Giới 華Hoa 最Tối 高Cao 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Tối Cao Đức Như Lai tại Thế giới Tối Cao ở phương đông
東đông 方phương 動Động 世Thế 界Giới 常Thường 悲Bi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thường Bi Như Lai tại Thế giới Động ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 動Động 世Thế 界Giới 藥Dược 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dược Vương Như Lai tại Thế giới Thường Động ở phương đông
東đông 方phương 普Phổ 虛Hư 空Không 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tự Tại Lực Như Lai tại Thế giới Phổ Hư Không ở phương đông
東đông 方phương 琉Lưu 璃Ly 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Như Lai tại Thế giới Lưu Ly Minh ở phương đông
東đông 方phương 金Kim 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Như Lai tại Thế giới Kim Minh ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 相Tướng 世Thế 界Giới 言Ngôn 音Âm 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ngôn Âm Tự Tại Như Lai tại Thế giới Vô Tướng ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 蓋Cái 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 虛Hư 空Không 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Hư Không Tự Tại Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Cái ở phương đông
東đông 方phương 蓋Cái 行Hàng 列Liệt 世Thế 界Giới 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tú Vương Như Lai tại Thế giới Cái Hàng Liệt ở phương đông
東đông 方phương 寶Bảo 網Võng 覆Phú 世Thế 界Giới 上Thượng 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Hương Như Lai tại Thế giới Bảo Võng Phú ở phương đông
東đông 方phương 真Chân 金Kim 世Thế 界Giới 虛Hư 空Không 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Đức Như Lai tại Thế giới Chân Kim ở phương đông
東đông 方phương 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 極Cực 高Cao 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cực Cao Đức Như Lai tại Thế giới Thanh Tịnh ở phương đông
東đông 方phương 無Vô 憂Ưu 世Thế 界Giới 作Tác 方Phương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tác Phương Như Lai tại Thế giới Vô Ưu ở phương đông
東đông 方phương 星Tinh 宿Tú 世Thế 界Giới 極Cực 高Cao 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cực Cao Cao Như Lai tại Thế giới Tinh Tú ở phương đông
東đông 方phương 雜Tạp 相Tướng 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Nhãn Như Lai tại Thế giới Tạp Tướng ở phương đông
東đông 方phương 香Hương 流Lưu 世Thế 界Giới 娑Sa 伽Già 羅La 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hải Như Lai tại Thế giới Hương Lưu ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 香Hương 世Thế 界Giới 持Trì 炬Cự 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trì Cự Như Lai tại Thế giới Chúng Hương ở phương đông
東đông 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 世Thế 界Giới 火Hỏa 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỏa Tướng Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 喜Hỷ 世Thế 界Giới 善Thiện 淨Tịnh 德Đức 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Tịnh Đức Quang Như Lai tại Thế giới Thiện Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 喜Hỷ 生Sanh 世Thế 界Giới 智Trí 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Tụ Như Lai tại Thế giới Hỷ Sanh ở phương đông
東đông 方phương 流Lưu 布Bố 世Thế 界Giới 流Lưu 布Bố 力Lực 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lưu Bố Lực Vương Như Lai tại Thế giới Lưu Bố ở phương đông
東đông 方phương 大Đại 德Đức 世Thế 界Giới 功Công 德Đức 王Vương 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Công Đức Vương Minh Như Lai tại Thế giới Đại Đức ở phương đông
東đông 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 現Hiện 智Trí 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hiện Trí Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương đông
東đông 方phương 不Bất 退Thoái 世Thế 界Giới 華Hoa 高Cao 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Cao Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Bất Thoái ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 分Phân 別Biệt 世Thế 界Giới 寶Bảo 火Hỏa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hỏa Như Lai tại Thế giới Thiện Phân Biệt ở phương đông
東đông 方phương 優Ưu 鉢Bát 羅La 世Thế 界Giới 赤Xích 蓮Liên 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Xích Liên Hoa Đức Như Lai tại Thế giới Thanh Liên ở phương đông
東đông 方phương 疑Nghi 蓋Cái 世Thế 界Giới 壞Hoại 一Nhất 切Thiết 疑Nghi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoại Nhất Thiết Nghi Như Lai tại Thế giới Nghi Cái ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 世Thế 界Giới 善Thiện 眾Chúng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Chúng Như Lai tại Thế giới Diệu ở phương đông
東đông 方phương 眾Chúng 德Đức 世Thế 界Giới 拘Câu 留Lưu 孫Tôn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sở Ưng Đoạn Dĩ Đoạn Như Lai tại Thế giới Chúng Đức ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 善Thiện 世Thế 界Giới 相Tướng 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tướng Vương Như Lai tại Thế giới Diệu Thiện ở phương đông
東đông 方phương 妙Diệu 香Hương 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 德Đức 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Đức Sanh Như Lai tại Thế giới Diệu Hương ở phương đông
東đông 方phương 善Thiện 相Tướng 世Thế 界Giới 放Phóng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phóng Quang Như Lai tại Thế giới Thiện Tướng ở phương đông
東đông 方phương 雲Vân 陰Âm 世Thế 界Giới 彌Di 勒Lặc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Từ Thị Như Lai tại Thế giới Vân Âm ở phương đông
東đông 方phương 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Quang Minh Như Lai tại Thế giới Quang Minh ở phương đông
東đông 方phương 名Danh 稱Xưng 世Thế 界Giới 上Thượng 法Pháp 王Vương 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Pháp Vương Tướng Như Lai tại Thế giới Danh Xưng ở phương đông
東đông 方phương 帝Đế 釋Thích 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Lực Như Lai tại Thế giới Đế Chủ ở phương đông
東đông 方phương 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 稱Xưng 山Sơn 海Hải 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Xưng Sơn Hải Như Lai tại Thế giới Liên Hoa ở phương đông
東đông 方phương 喜Hỷ 世Thế 界Giới 釋Thích 迦Ca 文Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai tại Thế giới Hỷ ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 不Bất 虛Hư 見Kiến 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Kiến Như Lai tại Thế giới Thường Nghiêm ở phương đông
東đông 方phương 流Lưu 布Bố 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 音Âm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Âm Thanh Như Lai tại Thế giới Lưu Bố ở phương đông
東đông 方phương 常Thường 言Ngôn 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 名Danh 明Minh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Danh Minh Đức Như Lai tại Thế giới Thường Ngôn ở phương đông
東đông 方phương 白Bạch 相Tướng 世Thế 界Giới 無Vô 分Phân 別Biệt 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Phân Biệt Nghiêm Như Lai tại Thế giới Bạch Tướng ở phương đông
東đông 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở phương đông
東đông 方phương 袈Ca 裟Sa 相Tướng 世Thế 界Giới 妙Diệu 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Nhãn Như Lai tại Thế giới Pháp Y Tướng ở phương đông
東đông 方phương 堅Kiên 固Cố 寶Bảo 世Thế 界Giới 壽Thọ 無Vô 盡Tận 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thọ Vô Tận Tràng Như Lai tại Thế giới Kiên Cố Bảo ở phương đông
東đông 方phương 因Nhân 陀Đà 羅La 世Thế 界Giới 不Bất 變Biến 動Động 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Biến Động Nguyệt Như Lai tại Thế giới Chủ ở phương đông
不Bất 思Tư 議Nghị 功Công 德Đức 諸Chư 佛Phật 所Sở 護Hộ 念Niệm 經Kinh 卷quyển 上thượng
Kinh Công Đức Không Thể Nghĩ Bàn Được Chư Phật Hộ Niệm ♦ Hết quyển thượng
曹Tào 魏Ngụy 代đại 。 失thất 譯dịch 人nhân 名danh 。
Dịch sang cổ văn: Tên người dịch đã thất lạc
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 8/2/2013 ◊ Dịch nghĩa: 8/2/2013 ◊ Cập nhật: 26/4/2023
Dịch sang cổ văn: Tên người dịch đã thất lạc
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 8/2/2013 ◊ Dịch nghĩa: 8/2/2013 ◊ Cập nhật: 26/4/2023