佛Phật 名Danh 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 一nhất
Kinh Phật Danh ♦ Quyển 11

南nam 無mô 妙Diệu 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Quang Minh Phật

南nam 無mô 普Phổ 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Quang Minh Phật

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Sơn Phật

南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Nguyệt Phật

南nam 無mô 愛Ái 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Nhãn Phật

南nam 無mô 勝Thắng 名Danh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Danh Phật

南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Giác Trí Phật

南nam 無mô 寶Bảo 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Công Đức Phật

南nam 無mô 天Thiên 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Quang Minh Phật

南nam 無mô 勝Thắng 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Sơn Phật

南nam 無mô 實Thật 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Thật Trí Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Uy Đức Phật

南nam 無mô 能Năng 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tư Duy Phật

南nam 無mô 龍Long 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Long Bộ Phật

南nam 無mô 信Tín 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Trí Phật

南nam 無mô 實Thật 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Thật Ái Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Liên Hoa Hương Phật

南nam 無mô 勝Thắng 相Tướng 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Tướng Phật

南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Uy Đức Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Nhật Phật

南nam 無mô 廣Quảng 地Địa 佛Phật
♪ Quy mạng Quảng Địa Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Nhãn Phật

南nam 無mô 慚Tàm 愧Quý 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Tàm Quý Trí Phật

南nam 無mô 山Sơn 王Vương 自Tự 在Tại 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Sơn Vương Tự Tại Tích Phật

南nam 無mô 悕Hy 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hy Thắng Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 間Gian 錯Thác 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Gian Thác Thanh Phật

南nam 無mô 信Tín 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Tu Hành Phật

南nam 無mô 捨Xả 憂Ưu 惱Não 佛Phật
♪ Quy mạng Xả Ưu Não Phật

南nam 無mô 諸Chư 世Thế 間Gian 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Chư Thế Gian Trí Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Lực Phật

南nam 無mô 信Tín 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Thắng Phật

南nam 無mô 勢Thế 力Lực 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Lực Xưng Phật

南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南nam 無mô 過Quá 諸Chư 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Chư Nghi Phật

南nam 無mô 毘Tỳ 羅La 那Na 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tỳ-la-na Vương Phật

南nam 無mô 新Tân 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Tân Hoa Phật

南nam 無mô 勝Thắng 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Hoa Phật

南nam 無mô 捨Xả 諍Tranh 佛Phật
♪ Quy mạng Xả Tranh Phật

南nam 無mô 大Đại 長Trưởng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Trưởng Phật

南nam 無mô 大Đại 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Xưng Phật

南nam 無mô 愛Ái 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Khứ Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Bộ Phật

南nam 無mô 日Nhật 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Tụ Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Thanh Phật

南nam 無mô 見Kiến 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Thiên Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Quang Phật

南nam 無mô 秋Thu 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Thu Nhật Phật

南nam 無mô 解Giải 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Giải Hoa Phật

南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thanh Phật

南nam 無mô 雨Vũ 甘Cam 露Lộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vũ Cam Lộ Phật

南nam 無mô 善Thiện 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Thiên Phật

南nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thanh Phật

南nam 無mô 愛Ái 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Thượng Thủ Phật

南nam 無mô 愛Ái 甘Cam 露Lộ 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Cam Lộ Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Xưng Phật

南nam 無mô 法Pháp 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Hoa Phật

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 尊Tôn 重Trọng 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Tôn Trọng Phật

南nam 無mô 高Cao 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Ý Phật

南nam 無mô 高Cao 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Sơn Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 威Uy 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Uy Đức Quang Minh Phật

南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Giác Uy Đức Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 心Tâm 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Tâm Phật

南nam 無mô 能Năng 作Tác 因Nhân 降Hàng 伏Phục 怨Oán 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tác Nhân Hàng Phục Oán Phật

南nam 無mô 度Độ 世Thế 間Gian 佛Phật
♪ Quy mạng Độ Thế Gian Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 星Tinh 宿Tú 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Tinh Tú Phật

南nam 無mô 聖Thánh 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thánh Đức Phật

南nam 無mô 法Pháp 高Cao 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Cao Phật

南nam 無mô 大Đại 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Xưng Phật

南nam 無mô 安An 隱Ẩn 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng An Ẩn Tư Duy Phật

南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Giác Hoa Phật

南nam 無mô 菴Am 摩Ma 羅La 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Cúng Dường Phật

南nam 無mô 勝Thắng 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thành Phật

南nam 無mô 法Pháp 星Tinh 宿Tú 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Tinh Tú Phật

南nam 無mô 大Đại 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thắng Phật

南nam 無mô 隨Tùy 意Ý 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Tùy Ý Quang Minh Phật

南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Hỏa Quang Minh Phật

南nam 無mô 見Kiến 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Ái Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Ái Phật

南nam 無mô 希Hy 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Hy Thanh Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Đức Phật

南nam 無mô 吉Cát 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Cát Khứ Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Trí Phật

南nam 無mô 得Đắc 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Uy Đức Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Tạng Phật

南nam 無mô 梵Phạm 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Quang Minh Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Quang Minh Phật

南nam 無mô 勝Thắng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Quang Minh Phật

南nam 無mô 寂Tịch 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Quang Minh Phật

南nam 無mô 離Ly 異Dị 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Dị Ý Phật

南nam 無mô 過Quá 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Trí Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Công Đức Phật

南nam 無mô 嚴Nghiêm 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Nghiêm Thân Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Ái Phật

南nam 無mô 到Đáo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Đáo Quang Minh Phật

南nam 無mô 大Đại 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thân Phật

南nam 無mô 知Tri 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Tri Trí Phật

南nam 無mô 大Đại 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tư Duy Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Nhãn Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 佛Phật
[▲ Trên đây là 9.000 danh hiệu]

南nam 無mô 無Vô 諸Chư 熱Nhiệt 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chư Nhiệt Trí Phật

南nam 無mô 不Bất 怯Khiếp 弱Nhược 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khiếp Nhược Trí Phật

南nam 無mô 普Phổ 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Thanh Tịnh Phật

南nam 無mô 天Thiên 城Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Thành Phật

南nam 無mô 無Vô 怯Khiếp 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Khiếp Thanh Phật

南nam 無mô 華Hoa 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Nhật Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 心Tâm 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Tâm Phật

南nam 無mô 雞Kê 兜Đâu 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Tràng Thanh Tịnh Phật

南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Quang Phật

南nam 無mô 法Pháp 弗Phất 沙Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Tăng Thịnh Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 希Hy 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Hy Phật

南nam 無mô 寂Tịch 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Chiếu Phật

南nam 無mô 不Bất 錯Thác 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Thác Hành Phật

南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tinh Tấn Phật

南nam 無mô 人Nhân 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Thanh Phật

南nam 無mô 普Phổ 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Thanh Phật

南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 願Nguyện 佛Phật
♪ Quy mạng Giác Nguyện Phật

南nam 無mô 天Thiên 色Sắc 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Sắc Tư Duy Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Tuệ Lực Phật

南nam 無mô 三Tam 漫Mạn 多Đa 盧Lô 遮Già 那Na 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Biến Chiếu Phật

南nam 無mô 梵Phạm 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Cúng Dường Phật

南nam 無mô 舍Xá 施Thí 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Xá Thí Uy Đức Phật

南nam 無mô 聖Thánh 弗Phất 沙Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Thánh Tăng Thịnh Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Trí Phật

南nam 無mô 能Năng 降Hàng 伏Phục 放Phóng 逸Dật 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Hàng Phục Phóng Dật Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 比Tỉ 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Tỉ Tuệ Phật

南nam 無mô 勝Thắng 軍Quân 陀Đà 羅La 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Quân-đà-la Phật

南nam 無mô 降Hàng 阿A 梨Lê 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng A-lê Phật

南nam 無mô 應Ứng 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Ứng Ái Phật

南nam 無mô 戒Giới 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Giới Cúng Dường Phật

南nam 無mô 平Bình 等Đẳng 心Tâm 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bình Đẳng Tâm Minh Phật

南nam 無mô 心Tâm 不Bất 怯Khiếp 弱Nhược 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Bất Khiếp Nhược Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tấn Thanh Tịnh Phật

南nam 無mô 聞Văn 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Văn Trí Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Tư Duy Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Quang Minh Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Thanh Phật

南nam 無mô 名Danh 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Danh Khứ Phật

南nam 無mô 捨Xả 諍Tranh 佛Phật
♪ Quy mạng Xả Tranh Phật

南nam 無mô 護Hộ 根Căn 佛Phật
♪ Quy mạng Hộ Căn Phật

南nam 無mô 禪Thiền 解Giải 脫Thoát 佛Phật
♪ Quy mạng Thiền Giải Thoát Phật

南nam 無mô 大Đại 殊Thù 提Đề 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Chiếu Diệu Phật

南nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Phật

南nam 無mô 可Khả 觀Quán 佛Phật
♪ Quy mạng Khả Quán Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Trí Phật

南nam 無mô 千Thiên 日Nhật 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Nhật Uy Đức Phật

南nam 無mô 捨Xả 重Trọng 擔Đảm 佛Phật
♪ Quy mạng Xả Trọng Đảm Phật

南nam 無mô 稱Xưng 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Thanh Tịnh Phật

南nam 無mô 提Đề 賒Xa 聞Văn 佛Phật
♪ Quy mạng Đề-xa Văn Phật

南nam 無mô 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Phật

南nam 無mô 廣Quảng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Quảng Quang Phật

南nam 無mô 信Tín 甘Cam 露Lộ 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Cam Lộ Phật

南nam 無mô 妙Diệu 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Nhãn Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Giải Thoát Hành Phật

南nam 無mô 妙Diệu 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Kiến Phật

南nam 無mô 勝Thắng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Quang Phật

南nam 無mô 大Đại 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thanh Phật

南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Uy Đức Tụ Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 實Thật 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Thật Tràng Phật

南nam 無mô 應Ưng 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Ưng Cúng Dường Phật

南nam 無mô 求Cầu 那Na 提Đề 闍Xà 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Quang Tích Phật

南nam 無mô 信Tín 相Tướng 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Tướng Phật

南nam 無mô 大Đại 炎Diễm 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Diễm Phật

南nam 無mô 阿A 羅La 訶Ha 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Ứng Tín Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Tư Duy Phật

南nam 無mô 善Thiện 橋Kiều 梁Lương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Kiều Lương Phật

南nam 無mô 智Trí 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tác Phật

南nam 無mô 普Phổ 寶Bảo 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Bảo Phật

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Quang Phật

南nam 無mô 說Thuyết 橋Kiều 梁Lương 佛Phật
♪ Quy mạng Thuyết Kiều Lương Phật

南nam 無mô 婆Bà 薩Tát 婆Bà 俱Câu 他Tha 佛Phật
♪ Quy mạng Bà-tát-bà-câu-tha Phật

南nam 無mô 心Tâm 荷Hà 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Hà Thân Phật

南nam 無mô 勝Thắng 親Thân 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thân Quang Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Thanh Phật

南nam 無mô 隨Tùy 意Ý 布Bố 施Thí 佛Phật
♪ Quy mạng Tùy Ý Bố Thí Phật

南nam 無mô 寶Bảo 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Uy Đức Phật

南nam 無mô 善Thiện 威Uy 德Đức 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Uy Đức Cúng Dường Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Quang Minh Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 可Khả 敬Kính 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Khả Kính Phật

南nam 無mô 行Hành 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Hành Thanh Tịnh Phật

南nam 無mô 應Ứng 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Ứng Nhãn Phật

南nam 無mô 大Đại 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Bộ Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Sắc Phật

南nam 無mô 住Trụ 持Trì 般Bát 若Nhã 佛Phật
♪ Quy mạng Trụ Trì Diệu Tuệ Phật

南nam 無mô 眾Chúng 橋Kiều 梁Lương 佛Phật
♪ Quy mạng Chúng Kiều Lương Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 波Ba 婆Bà 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Tịnh Phật

南nam 無mô 安An 隱Ẩn 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng An Ẩn Ái Phật

南nam 無mô 提Đề 婆Bà 摩Ma 醯Hê 多Đa 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Ma-hê-đa Phật

南nam 無mô 毘Tỳ 闍Xà 荷Hà 佛Phật
♪ Quy mạng Tỳ-xà-hà Phật

南nam 無mô 羅La 多Đa 那Na 闍Xà 荷Hà 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Xà-hà Phật

南nam 無mô 橋Kiều 梁Lương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiều Lương Phật

南nam 無mô 厚Hậu 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Hậu Phấn Tấn Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Uy Đức Phật

南nam 無mô 慈Từ 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Từ Lực Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Thắng Phật

南nam 無mô 寂Tịch 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Quang Phật

南nam 無mô 愛Ái 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Nhãn Phật

南nam 無mô 天Thiên 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Sắc Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 法Pháp 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Pháp Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 一nhất 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 9.100 danh hiệu]

南nam 無mô 大Đại 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Nguyệt Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Thanh Phật

南nam 無mô 人Nhân 弗Phất 沙Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Tăng Thịnh Phật

南nam 無mô 平Bình 等Đẳng 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Bình Đẳng Kiến Phật

南nam 無mô 大Đại 旃Chiên 陀Đà 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Nguyệt Phật

南nam 無mô 弗Phất 沙Sa 羅La 莎Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Phất-sa-la-sa Phật

南nam 無mô 十Thập 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Quang Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Quang Phật

南nam 無mô 雲Vân 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vân Thanh Phật

南nam 無mô 龍Long 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Long Đức Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Bộ Phật

南nam 無mô 心Tâm 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Công Đức Phật

南nam 無mô 大Đại 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thanh Phật

南nam 無mô 了Liễu 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Liễu Thanh Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 惡Ác 道Đạo 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn Ác Đạo Phật

南nam 無mô 天Thiên 弗Phất 沙Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Tăng Thịnh Phật

南nam 無mô 水Thủy 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Thủy Nhãn Phật

南nam 無mô 大Đại 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Đăng Phật

南nam 無mô 離Ly 闇Ám 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Ám Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Nhãn Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Tư Nghị Quang Minh Phật

南nam 無mô 普Phổ 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Quang Minh Phật

南nam 無mô 普Phổ 賢Hiền 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hiền Phật

南nam 無mô 勝Thắng 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Nguyệt Phật

南nam 無mô 意Ý 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Ý Đức Phật

南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Trang Nghiêm Thanh Phật

南nam 無mô 妙Diệu 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Ý Phật

南nam 無mô 賢Hiền 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hiền Quang Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Hoa Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Thành Phật

南nam 無mô 意Ý 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Ý Thành Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 乘Thừa 佛Phật
♪ Quy mạng Giải Thoát Thừa Phật

南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 怨Oán 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng Phục Oán Phật

南nam 無mô 過Quá 舌Thiệt 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Thiệt Phật

南nam 無mô 過Quá 諸Chư 煩Phiền 惱Não 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Chư Phiền Não Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 心Tâm 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Tâm Phật

南nam 無mô 和Hòa 合Hợp 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Hòa Hợp Thanh Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Nhãn Phật

南nam 無mô 勢Thế 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Lực Phật

南nam 無mô 妙Diệu 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Quang Minh Phật

南nam 無mô 集Tập 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tập Công Đức Phật

南nam 無mô 可Khả 聞Văn 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Khả Văn Thanh Phật

南nam 無mô 大Đại 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tư Duy Phật

南nam 無mô 信Tín 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Thiên Phật

南nam 無mô 思Tư 惟Duy 甘Cam 露Lộ 佛Phật
♪ Quy mạng Tư Duy Cam Lộ Phật

南nam 無mô 了Liễu 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Liễu Ý Phật

南nam 無mô 勝Thắng 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Đăng Phật

南nam 無mô 堅Kiên 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Ý Phật

南nam 無mô 力Lực 勢Thế 佛Phật
♪ Quy mạng Lực Thế Phật

南nam 無mô 華Hoa 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Nhãn Phật

南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Giác Quang Minh Phật

南nam 無mô 最Tối 勝Thắng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Thắng Thanh Phật

南nam 無mô 六Lục 通Thông 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Lục Thông Thanh Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Lực Phật

南nam 無mô 人Nhân 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Xưng Phật

南nam 無mô 勝Thắng 華Hoa 集Tập 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Hoa Tập Phật

南nam 無mô 大Đại 髻Kế 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Kế Phật

南nam 無mô 不Bất 隨Tùy 他Tha 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Tùy Tha Phật

南nam 無mô 不Bất 畏Úy 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Úy Hành Phật

南nam 無mô 離Ly 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 闇Ám 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Nhất Thiết Ưu Ám Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Minh Phật

南nam 無mô 心Tâm 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Dũng Mãnh Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Giải Thoát Tuệ Phật

南nam 無mô 離Ly 惡Ác 道Đạo 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Ác Đạo Phật

南nam 無mô 閻Diêm 浮Phù 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Jambū [cham bu] Đăng Phật

南nam 無mô 勝Thắng 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Cúng Dường Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Tư Duy Phật

南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Uy Đức Sắc Phật

南nam 無mô 信Tín 眾Chúng 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Chúng Sanh Phật

南nam 無mô 快Khoái 恭Cung 敬Kính 佛Phật
♪ Quy mạng Khoái Cung Kính Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thanh Tịnh Phật

南nam 無mô 勝Thắng 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Cúng Dường Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 色Sắc 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Sắc Hoa Phật

南nam 無mô 人Nhân 波Ba 頭Đầu 摩Ma 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Hồng Liên Phật

南nam 無mô 善Thiện 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Hương Phật

南nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Công Đức Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 劫Kiếp 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Kiếp Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 賢Hiền 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Hiền Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Phật

南nam 無mô 妙Diệu 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Lực Phật

南nam 無mô 勝Thắng 因Nhân 陀Đà 羅La 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Chủ Trí Phật

南nam 無mô 勝Thắng 親Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thân Phật

南nam 無mô 愛Ái 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Tư Duy Phật

南nam 無mô 勝Thắng 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Hương Phật

南nam 無mô 無Vô 諍Tranh 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tranh Hành Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 舍Xá 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Xá Phật

南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tinh Tấn Tư Duy Phật

南nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Quang Minh Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 受Thọ 施Thí 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiếp Thọ Thí Phật

南nam 無mô 修Tu 行Hành 深Thâm 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Tu Hành Thâm Tư Duy Phật

南nam 無mô 香Hương 希Hy 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Hy Phật

南nam 無mô 香Hương 象Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Trí Phật

南nam 無mô 思Tư 惟Duy 妙Diệu 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Tư Duy Diệu Trí Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 增Tăng 上Thượng 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Tăng Thượng Hành Phật

南nam 無mô 智Trí 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Hành Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Sơn Phật

南nam 無mô 聲Thanh 滿Mãn 十Thập 方Phương 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Mãn Thập Phương Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 二nhị 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 9.200 danh hiệu]

南nam 無mô 攝Nhiếp 受Thọ 擇Trạch 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiếp Thọ Trạch Phật

南nam 無mô 信Tín 妙Diệu 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Diệu Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Kiến Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Tụ Phật

南nam 無mô 法Pháp 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Lực Phật

南nam 無mô 過Quá 一Nhất 切Thiết 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Nhất Thiết Nghi Phật

南nam 無mô 稱Xưng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Vương Phật

南nam 無mô 護Hộ 諸Chư 根Căn 佛Phật
♪ Quy mạng Hộ Chư Căn Phật

南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Ý Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Quang Phật

南nam 無mô 思Tư 惟Duy 甘Cam 露Lộ 佛Phật
♪ Quy mạng Tư Duy Cam Lộ Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Thượng Thủ Phật

南nam 無mô 愛Ái 髻Kế 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Kế Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 降Hàng 伏Phục 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Hàng Phục Sắc Phật

南nam 無mô 普Phổ 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Tín Phật

南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Trang Nghiêm Vương Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Cang Bộ Phật

南nam 無mô 賢Hiền 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Hiền Tác Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 報Báo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Báo Quang Minh Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 力Lực 起Khởi 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tấn Lực Khởi Phật

南nam 無mô 善Thiện 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Thanh Tịnh Quang Minh Phật

南nam 無mô 得Đắc 脫Thoát 一Nhất 切Thiết 縛Phược 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Thoát Nhất Thiết Phược Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 波Ba 頭Đầu 摩Ma 藏Tạng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Hồng Liên Tạng Thắng Phật

南nam 無mô 得Đắc 無Vô 礙Ngại 解Giải 脫Thoát 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Vô Ngại Giải Thoát Phật

南nam 無mô 十Thập 方Phương 稱Xưng 聲Thanh 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Thanh Vô Úy Phật

南nam 無mô 破Phá 一Nhất 切Thiết 闇Ám 趣Thú 佛Phật
♪ Quy mạng Phá Nhất Thiết Ám Thú Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Vương Phật

南nam 無mô 大Đại 炎Diễm 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Diễm Tích Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 行Hành 功Công 德Đức 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Hành Công Đức Bảo Quang Minh Phật

南nam 無mô 法Pháp 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Quang Minh Phật

南nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hoan Hỷ Vương Phật

南nam 無mô 能Năng 作Tác 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 光Quang 明Minh 破Phá 闇Ám 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tác Nhất Thiết Chúng Sanh Quang Minh Phá Ám Thắng Phật

南nam 無mô 起Khởi 普Phổ 光Quang 明Minh 修Tu 行Hành 無Vô 邊Biên 願Nguyện 稱Xưng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Khởi Phổ Quang Minh Tu Hành Vô Biên Nguyện Xưng Vương Phật

南nam 無mô 普Phổ 願Nguyện 滿Mãn 足Túc 不Bất 怯Khiếp 弱Nhược 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Nguyện Mãn Túc Bất Khiếp Nhược Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 見Kiến 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Kiến Quang Minh Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Quang Trang Nghiêm Vương Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 藏Tạng 山Sơn 破Phá 金Kim 剛Cang 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Tạng Sơn Phá Kim Cang Phật

南nam 無mô 龍Long 王Vương 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Long Vương Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 寶Bảo 精Tinh 進Tấn 日Nhật 月Nguyệt 摩Ma 尼Ni 莊Trang 嚴Nghiêm 威Uy 德Đức 聲Thanh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tinh Tấn Nhật Nguyệt Bảo Trang Nghiêm Uy Đức Thanh Vương Phật

南nam 無mô 吼Hống 聲Thanh 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Hống Thanh Diệu Thanh Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 持Trì 地Địa 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Trì Địa Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 藥Dược 王Vương 樹Thụ 提Đề 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Dược Vương Chiếu Diệu Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Tràng Phật

南nam 無mô 大Đại 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Sơn Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Quang Minh Phật

南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thanh Phật

南nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 住Trụ 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Trụ Phật

南nam 無mô 稱Xưng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Quang Minh Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Tràng Phật

南nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Quang Minh Phật

南nam 無mô 寶Bảo 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tràng Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Vương Phật

南nam 無mô 大Đại 炎Diễm 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Diễm Tụ Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 王Vương 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Vương Thanh Phật

南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Nan Thắng Phật

南nam 無mô 日Nhật 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Sanh Phật

南nam 無mô 羅La 網Võng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng La Võng Quang Minh Phật

南nam 無mô 照Chiếu 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Chiếu Quang Minh Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Phật

南nam 無mô 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Phật

南nam 無mô 稱Xưng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Quang Minh Phật

南nam 無mô 法Pháp 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Phật

南nam 無mô 法Pháp 住Trụ 持Trì 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Trụ Trì Phật

南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Tràng Phật

南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Phật

南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南nam 無mô 香Hương 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Thắng Phật

南nam 無mô 香Hương 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Quang Phật

南nam 無mô 大Đại 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tích Phật

南nam 無mô 寶Bảo 種Chủng 種Chủng 華Hoa 敷Phu 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Chủng Chủng Hoa Phu Thân Phật

南nam 無mô 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Liên Hoa Thắng Phật

南nam 無mô 見Kiến 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Nhất Thiết Nghĩa Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 劫Kiếp 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Kiếp Phật

南nam 無mô 智Trí 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Đăng Phật

南nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Quang Minh Chiếu Phật

南nam 無mô 難Nan 伏Phục 佛Phật
♪ Quy mạng Nan Phục Phật

南nam 無mô 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Chiếu Phật

南nam 無mô 勤Cần 雞Kê 兜Đâu 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Cần Tràng Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 覺Giác 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Giác Vương Phật

南nam 無mô 寶Bảo 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tạng Phật

南nam 無mô 大Đại 海Hải 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Hải Phật

南nam 無mô 十Thập 力Lực 增Tăng 上Thượng 自Tự 在Tại 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Lực Tăng Thượng Tự Tại Phật

南nam 無mô 唯Duy 寶Bảo 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Duy Bảo Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 寶Bảo 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Bảo Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 無Vô 相Tướng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Phật

南nam 無mô 過Quá 境Cảnh 界Giới 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Cảnh Giới Bộ Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Tụ Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Nhãn Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 寂Tịch 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Tịch Phật

南nam 無mô 稱Xưng 力Lực 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Lực Vương Phật

南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南nam 無mô 離Ly 諸Chư 染Nhiễm 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Chư Nhiễm Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 華Hoa 成Thành 就Tựu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Hoa Thành Tựu Thắng Phật

南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 諸Chư 畏Úy 驚Kinh 怖Bố 毛Mao 竪Thụ 佛Phật
♪ Quy mạng Viễn Ly Chư Úy Kinh Bố Mao Thụ Phật

南nam 無mô 智Trí 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tích Phật

南nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 三tam 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 9.300 danh hiệu]

南nam 無mô 伏Phục 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Phục Nhãn Phật

南nam 無mô 寶Bảo 來Lai 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Lai Phật

南nam 無mô 香Hương 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Thủ Phật

南nam 無mô 勝Thắng 眾Chúng 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Chúng Phật

南nam 無mô 唯Duy 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Duy Cái Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Nhãn Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Khứ Phật

南nam 無mô 智Trí 華Hoa 寶Bảo 光Quang 明Minh 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Hoa Bảo Quang Minh Thắng Phật

南nam 無mô 賢Hiền 勝Thắng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Hiền Thắng Quang Minh Phật

南nam 無mô 能Năng 一Nhất 切Thiết 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Nhất Thiết Úy Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Tạng Phật

南nam 無mô 法Pháp 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Tác Phật

南nam 無mô 十Thập 上Thượng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Thượng Quang Minh Phật

南nam 無mô 千Thiên 上Thượng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Thượng Quang Minh Phật

南nam 無mô 智Trí 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Quang Minh Phật

南nam 無mô 寶Bảo 勝Thắng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thắng Quang Minh Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Thanh Phật

南nam 無mô 羅La 網Võng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng La Võng Quang Minh Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 寶Bảo 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Bảo Trí Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 憂Ưu 波Ba 羅La 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Liên Thắng Phật

南nam 無mô 住Trụ 智Trí 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Trụ Trí Thắng Phật

南nam 無mô 勝Thắng 能Năng 聖Thánh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Năng Thánh Phật

南nam 無mô 智Trí 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Xưng Phật

南nam 無mô 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 寶Bảo 沙Sa 羅La 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Kiên Cố Phật

南nam 無mô 大Đại 將Tướng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tướng Phật

南nam 無mô 寶Bảo 鬘Man 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Man Phật

南nam 無mô 不Bất 空Không 名Danh 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Danh Xưng Phật

南nam 無mô 勝Thắng 成Thành 就Tựu 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thành Tựu Công Đức Phật

南nam 無mô 稱Xưng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Vương Phật

南nam 無mô 不Bất 空Không 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Bộ Phật

南nam 無mô 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Quang Minh Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Thanh Phật

南nam 無mô 稱Xưng 力Lực 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Lực Vương Phật

南nam 無mô 寶Bảo 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Vương Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 增Tăng 長Trưởng 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Tăng Trưởng Thắng Vương Phật

南nam 無mô 寶Bảo 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thắng Công Đức Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Phật

南nam 無mô 寶Bảo 起Khởi 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Khởi Phật

南nam 無mô 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Quang Minh Phật

南nam 無mô 十Thập 方Phương 稱Xưng 發Phát 起Khởi 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Phát Khởi Phật

南nam 無mô 普Phổ 護Hộ 增Tăng 上Thượng 雲Vân 聲Thanh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hộ Tăng Thượng Vân Thanh Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 智Trí 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Thành Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 輪Luân 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Luân Phấn Tấn Phật

南nam 無mô 眾Chúng 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Chúng Thượng Thủ Phật

南nam 無mô 花Hoa 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Thắng Vương Phật

南nam 無mô 寶Bảo 像Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tượng Phật

南nam 無mô 不Bất 空Không 名Danh 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Danh Xưng Phật

南nam 無mô 憂Ưu 波Ba 羅La 能Năng 聖Thánh 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Liên Năng Thánh Phật

南nam 無mô 發Phát 起Khởi 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Khởi Vô Biên Tinh Tấn Công Đức Phật

南nam 無mô 發Phát 心Tâm 莊Trang 嚴Nghiêm 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Tâm Trang Nghiêm Nhất Thiết Chúng Sanh Phật

南nam 無mô 蓋Cái 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Cái Hành Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 輪Luân 威Uy 德Đức 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Uy Đức Vương Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Vương Quang Minh Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 到Đáo 彼Bỉ 岸Ngạn 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Đáo Bỉ Ngạn Phật

南nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Tác Phật

南nam 無mô 能Năng 作Tác 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tác Quang Minh Phật

南nam 無mô 得Đắc 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Công Đức Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thượng Thắng Phật

南nam 無mô 寶Bảo 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tác Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 願Nguyện 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Nguyện Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 王Vương 住Trụ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Vương Trụ Phật

南nam 無mô 寶Bảo 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tụ Phật

南nam 無mô 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Phật

南nam 無mô 寶Bảo 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tích Phật

南nam 無mô 最Tối 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Thượng Phật

南nam 無mô 修Tu 行Hành 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tu Hành Vô Biên Công Đức Phật

南nam 無mô 觀Quán 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Quán Thanh Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Quang Minh Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 妙Diệu 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Khứ Phật

南nam 無mô 寶Bảo 華Hoa 成Thành 就Tựu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Hoa Thành Tựu Thắng Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Phấn Tấn Phật

南nam 無mô 發Phát 起Khởi 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Khởi Nhất Thiết Chúng Sanh Tín Phật

南nam 無mô 寶Bảo 蓋Cái 起Khởi 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Cái Khởi Phật

南nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Công Đức Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 花Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Hoa Phật

南nam 無mô 寶Bảo 境Cảnh 界Giới 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Cảnh Giới Quang Minh Phật

南nam 無mô 寶Bảo 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thắng Công Đức Phật

南nam 無mô 發Phát 心Tâm 即Tức 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Tâm Tức Chuyển Pháp Luân Phật

南nam 無mô 十Thập 方Phương 稱Xưng 名Danh 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Danh Phật

南nam 無mô 迦Ca 陵Lăng 伽Già 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Mỹ Âm Vương Phật

南nam 無mô 日Nhật 輪Luân 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Luân Nhiên Đăng Phật

南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thượng Phật

南nam 無mô 智Trí 成Thành 就Tựu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Thành Tựu Thắng Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 住Trụ 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Vương Trụ Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Nhãn Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Phật

南nam 無mô 智Trí 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tích Phật

南nam 無mô 發Phát 起Khởi 無Vô 譬Thí 喻Dụ 相Tướng 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Khởi Vô Thí Dụ Tướng Phật

南nam 無mô 積Tích 光Quang 明Minh 輪Luân 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tích Quang Minh Luân Uy Đức Phật

南nam 無mô 因Nhân 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Ý Phật

南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Sanh Bổn Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Tràng Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Tích Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 四tứ 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 9.400 danh hiệu]

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Ý Phật

南nam 無mô 安An 隱Ẩn 佛Phật
♪ Quy mạng An Ẩn Phật

南nam 無mô 發Phát 起Khởi 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Khởi Thiện Tư Duy Phật

南nam 無mô 能Năng 破Phá 諸Chư 怨Oán 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Phá Chư Oán Phật

南nam 無mô 憂Ưu 波Ba 羅La 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Liên Công Đức Phật

南nam 無mô 積Tích 力Lực 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tích Lực Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 雲Vân 香Hương 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Vân Hương Cao Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 色Sắc 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Sắc Hoa Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南nam 無mô 能Năng 轉Chuyển 能Năng 住Trụ 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Chuyển Năng Trụ Phật

南nam 無mô 勝Thắng 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Hương Phật

南nam 無mô 寶Bảo 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thắng Phật

南nam 無mô 香Hương 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Sơn Phật

南nam 無mô 信Tín 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 心Tâm 智Trí 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Nhất Thiết Chúng Sanh Tâm Trí Kiến Phật

南nam 無mô 無Vô 相Tướng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Phật

南nam 無mô 智Trí 功Công 德Đức 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Công Đức Tích Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Thanh Phật

南nam 無mô 一Nhất 蓋Cái 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Cái Tạng Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 勢Thế 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Động Thế Phật

南nam 無mô 迦Ca 葉Diếp 佛Phật
♪ Quy mạng Ẩm Quang Phật

南nam 無mô 觀Quán 見Kiến 一Nhất 切Thiết 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Quán Kiến Nhất Thiết Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thủ Phật

南nam 無mô 成Thành 義Nghĩa 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Nghĩa Phật

南nam 無mô 成Thành 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Thắng Phật

南nam 無mô 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Phật

南nam 無mô 離Ly 一Nhất 切Thiết 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Nhất Thiết Nghi Phật

南nam 無mô 智Trí 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Đức Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 乘Thừa 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Thừa Phật

南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Tràng Phật

南nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Phật

南nam 無mô 羅La 網Võng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng La Võng Quang Phật

南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 實Thật 體Thể 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Thật Thể Thắng Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 法Pháp 無Vô 觀Quán 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Pháp Vô Quán Phật

南nam 無mô 發Phát 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 不Bất 斷Đoạn 絕Tuyệt 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Nhất Thiết Chúng Sanh Bất Đoạn Tuyệt Tu Hành Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Phấn Tấn Phật

南nam 無mô 見Kiến 一Nhất 切Thiết 法Pháp 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Nhất Thiết Pháp Phật

南nam 無mô 見Kiến 一Nhất 切Thiết 法Pháp 平Bình 等Đẳng 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Nhất Thiết Pháp Bình Đẳng Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Vô Biên Công Đức Phật

南nam 無mô 智Trí 高Cao 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Cao Quang Minh Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thượng Phật

南nam 無mô 十Thập 方Phương 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Thượng Phật

南nam 無mô 華Hoa 成Thành 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Thành Công Đức Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 眾Chúng 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Chúng Sanh Phật

南nam 無mô 智Trí 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Quang Minh Phật

南nam 無mô 智Trí 眾Chúng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Chúng Phật

南nam 無mô 離Ly 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Tạng Phật

南nam 無mô 明Minh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Minh Vương Phật

南nam 無mô 不Bất 分Phân 別Biệt 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Phân Biệt Tu Hành Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 智Trí 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Xưng Phật

南nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 屋Ốc 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Ốc Thắng Phật

南nam 無mô 無Vô 比Tỉ 智Trí 花Hoa 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tỉ Trí Hoa Thành Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Kiên Cố Vương Phật

南nam 無mô 勝Thắng 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Nguyệt Quang Minh Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Tụ Phật

南nam 無mô 稱Xưng 名Danh 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Danh Phật

南nam 無mô 過Quá 十Thập 方Phương 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Thập Phương Xưng Phật

南nam 無mô 稱Xưng 名Danh 親Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Danh Thân Phật

南nam 無mô 稱Xưng 堅Kiên 固Cố 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Kiên Cố Phật

南nam 無mô 離Ly 憂Ưu 惱Não 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Ưu Não Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 王Vương 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Vương Công Đức Phật

南nam 無mô 散Tán 華Hoa 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Tán Hoa Tràng Phật

南nam 無mô 普Phổ 放Phóng 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Phóng Hương Quang Minh Phật

南nam 無mô 波Ba 那Na 陀Đà 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Ba-na-đà Nhãn Phật

南nam 無mô 放Phóng 炎Diễm 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Diễm Phật

南nam 無mô 十Thập 方Phương 稱Xưng 名Danh 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Danh Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Cao Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Phật

南nam 無mô 然Nhiên 尸Thi 棄Khí 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Đảnh Kế Phật

南nam 無mô 三Tam 界Giới 境Cảnh 界Giới 勢Thế 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Tam Giới Cảnh Giới Thế Lực Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 寂Tịch 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Tịch Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 盡Tận 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Tận Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 妙Diệu 寶Bảo 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Bảo Thanh Phật

南nam 無mô 普Phổ 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 智Trí 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Xưng Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 輪Luân 境Cảnh 界Giới 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Cảnh Giới Thắng Vương Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 佛Phật 寶Bảo 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Phật Bảo Công Đức Phật

南nam 無mô 起Khởi 智Trí 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Khởi Trí Công Đức Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Phật

南nam 無mô 佛Phật 境Cảnh 界Giới 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Cảnh Giới Thanh Tịnh Phật

南nam 無mô 起Khởi 智Trí 光Quang 明Minh 威Uy 德Đức 積Tích 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Khởi Trí Quang Minh Uy Đức Tích Tụ Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 波Ba 頭Đầu 摩Ma 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Hồng Liên Vương Phật

南nam 無mô 第Đệ 一Nhất 境Cảnh 界Giới 法Pháp 佛Phật
♪ Quy mạng Đệ Nhất Cảnh Giới Pháp Phật

南nam 無mô 半Bán 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bán Nguyệt Quang Minh Phật

南nam 無mô 香Hương 像Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 波Ba 頭Đầu 摩Ma 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Hồng Liên Công Đức Phật

南nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Công Đức Phật

南nam 無mô 寶Bảo 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Sơn Phật

南nam 無mô 黠Hiệt 慧Tuệ 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Hiệt Tuệ Hành Phật

南nam 無mô 能Năng 作Tác 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tác Vô Úy Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Thắng Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Tràng Phật

南nam 無mô 作Tác 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tác Vô Biên Công Đức Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 一Nhất 切Thiết 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Nhất Thiết Thắng Công Đức Phật

南nam 無mô 住Trụ 持Trì 炬Cự 佛Phật
♪ Quy mạng Trụ Trì Cự Phật

南nam 無mô 勝Thắng 敵Địch 對Đối 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Địch Đối Phật

南nam 無mô 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Vương Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 五ngũ 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 9.500 danh hiệu]

南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Sơn Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 輪Luân 清Thanh 淨Tịnh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Luân Thanh Tịnh Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Thanh Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南nam 無mô 寶Bảo 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Cao Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 寶Bảo 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Bảo Phật

南nam 無mô 拘Câu 修Tu 摩Ma 熬Ngao 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Ngao Phật

南nam 無mô 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thủ Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 離Ly 垢Cấu 發Phát 修Tu 行Hành 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Ly Cấu Phát Tu Hành Quang Minh Phật

南nam 無mô 金Kim 色Sắc 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Sắc Hoa Phật

南nam 無mô 寶Bảo 窟Quật 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quật Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 華Hoa 成Thành 就Tựu 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Hoa Thành Tựu Phật

南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Hoa Phật

南nam 無mô 華Hoa 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Cái Phật

南nam 無mô 不Bất 空Không 發Phát 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Phát Tu Hành Phật

南nam 無mô 勝Thắng 力Lực 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Lực Vương Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 聲Thanh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Thượng Thủ Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Nhãn Phật

南nam 無mô 破Phá 諸Chư 趣Thú 佛Phật
♪ Quy mạng Phá Chư Thú Phật

南nam 無mô 離Ly 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Nghi Phật

南nam 無mô 無Vô 相Tướng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Phật

南nam 無mô 畢Tất 竟Cánh 成Thành 就Tựu 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tất Cánh Thành Tựu Vô Biên Công Đức Phật

南nam 無mô 寶Bảo 成Thành 就Tựu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thành Tựu Thắng Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 得Đắc 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Đắc Thắng Công Đức Phật

南nam 無mô 寶Bảo 妙Diệu 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Diệu Phật

南nam 無mô 三Tam 世Thế 無Vô 礙Ngại 發Phát 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Tam Thế Vô Ngại Phát Tu Hành Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Chiếu Phật

南nam 無mô 寶Bảo 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Cao Phật

南nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Thắng Vương Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 智Trí 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Trí Đức Phật

南nam 無mô 炬Cự 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Cự Nhiên Đăng Phật

南nam 無mô 無Vô 上Thượng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Thượng Quang Minh Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Vương Quang Minh Phật

南nam 無mô 弗Phất 沙Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Tăng Thịnh Phật

南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 論Luận 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Luận Phật

南nam 無mô 十Thập 方Phương 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Đăng Phật

南nam 無mô 佛Phật 華Hoa 成Thành 就Tựu 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Hoa Thành Tựu Đức Phật

南nam 無mô 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 華Hoa 鬚Tu 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Tu Phật

南nam 無mô 寶Bảo 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tích Phật

南nam 無mô 見Kiến 種Chủng 種Chủng 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Chủng Chủng Phật

南nam 無mô 藥Dược 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Dược Vương Phật

南nam 無mô 最Tối 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Thượng Phật

南nam 無mô 賢Hiền 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hiền Thắng Phật

南nam 無mô 香Hương 妙Diệu 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Diệu Phật

南nam 無mô 香Hương 勝Thắng 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Thắng Tràng Phật

南nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 屋Ốc 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Ốc Phật

南nam 無mô 香Hương 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Tràng Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Tinh Tấn Phật

南nam 無mô 過Quá 十Thập 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Thập Quang Phật

南nam 無mô 佛Phật 波Ba 頭Đầu 摩Ma 妙Diệu 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Hồng Liên Diệu Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 驚Kinh 怖Bố 波Ba 頭Đầu 摩Ma 成Thành 就Tựu 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kinh Bố Hồng Liên Thành Tựu Thắng Vương Phật

南nam 無mô 寶Bảo 羅La 網Võng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo La Võng Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Vương Phật

南nam 無mô 最Tối 勝Thắng 香Hương 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Thắng Hương Vương Phật

南nam 無mô 能Năng 與Dữ 一Nhất 切Thiết 樂Lạc 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Dữ Nhất Thiết Lạc Phật

南nam 無mô 能Năng 現Hiện 一Nhất 切Thiết 念Niệm 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Hiện Nhất Thiết Niệm Phật

南nam 無mô 不Bất 空Không 名Danh 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Danh Xưng Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Phật

南nam 無mô 安An 隱Ẩn 與Dữ 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 樂Lạc 佛Phật
♪ Quy mạng An Ẩn Dữ Nhất Thiết Chúng Sanh Lạc Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 虛Hư 空Không 莊Trang 嚴Nghiêm 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Hư Không Trang Nghiêm Thắng Phật

南nam 無mô 善Thiện 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Tràng Phật

南nam 無mô 普Phổ 華Hoa 成Thành 就Tựu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hoa Thành Tựu Thắng Phật

南nam 無mô 可Khả 樂Lạc 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Khả Lạc Thắng Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 境Cảnh 界Giới 來Lai 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Lai Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Nhãn Phật

南nam 無mô 高Cao 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Sơn Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 降Hàng 伏Phục 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Hàng Phục Tràng Phật

南nam 無mô 可Khả 詣Nghệ 佛Phật
♪ Quy mạng Khả Nghệ Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 無Vô 際Tế 諸Chư 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Vô Tế Chư Sơn Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 輪Luân 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Luân Trang Nghiêm Vương Phật

南nam 無mô 最Tối 勝Thắng 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Thắng Cao Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 成Thành 就Tựu 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Thành Tựu Đức Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 諸Chư 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Chư Cao Phật

南nam 無mô 安An 樂Lạc 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng An Lạc Đức Phật

南nam 無mô 梵Phạm 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Đức Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 自Tự 在Tại 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Tự Tại Phật

南nam 無mô 作Tác 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tác Vô Biên Công Đức Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Vương Phật

南nam 無mô 梵Phạm 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thắng Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 成Thành 就Tựu 諸Chư 願Nguyện 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Tư Duy Thành Tựu Chư Nguyện Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 輪Luân 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Luân Vương Phật

南nam 無mô 智Trí 高Cao 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Cao Phật

南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 仙Tiên 佛Phật
♪ Quy mạng Dũng Mãnh Tiên Phật

南nam 無mô 智Trí 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tích Phật

南nam 無mô 作Tác 方Phương 佛Phật
♪ Quy mạng Tác Phương Phật

南nam 無mô 能Năng 忍Nhẫn 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Nhẫn Phật

南nam 無mô 離Ly 諸Chư 有Hữu 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Chư Hữu Phật

南nam 無mô 智Trí 護Hộ 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Hộ Phật

南nam 無mô 妙Diệu 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Công Đức Phật

南nam 無mô 隨Tùy 眾Chúng 生Sanh 心Tâm 現Hiện 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Tùy Chúng Sanh Tâm Hiện Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 鏡Kính 佛Phật
♪ Quy mạng Kính Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 寶Bảo 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Bảo Phật

南nam 無mô 離Ly 一Nhất 切Thiết 受Thọ 境Cảnh 界Giới 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Nhất Thiết Thọ Cảnh Giới Vô Úy Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 六lục 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 9.600 danh hiệu]

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Bảo Quang Minh Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Chiếu Phật

南nam 無mô 念Niệm 一Nhất 切Thiết 佛Phật 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Niệm Nhất Thiết Phật Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 能Năng 現Hiện 一Nhất 切Thiết 佛Phật 像Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Hiện Nhất Thiết Phật Tượng Phật

南nam 無mô 無Vô 相Tướng 體Thể 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tướng Thể Phật

南nam 無mô 化Hóa 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Hóa Thanh Phật

南nam 無mô 化Hóa 聲Thanh 善Thiện 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Hóa Thanh Thiện Thanh Phật

南nam 無mô 寶Bảo 成Thành 就Tựu 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thành Tựu Thắng Công Đức Phật

南nam 無mô 海Hải 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Hải Cao Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Ý Phật

南nam 無mô 智Trí 華Hoa 成Thành 就Tựu 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Hoa Thành Tựu Phật

南nam 無mô 高Cao 威Uy 德Đức 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Uy Đức Sơn Phật

南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Tĩnh Phật

南nam 無mô 離Ly 恨Hận 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Hận Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 諸Chư 道Đạo 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn Nhất Thiết Chư Đạo Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 不Bất 可Khả 量Lượng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Bất Khả Lượng Công Đức Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 成Thành 就Tựu 勝Thắng 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Thành Tựu Thắng Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 求Cầu 無Vô 畏Úy 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Cầu Vô Úy Hương Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Hương Quang Minh Phật

南nam 無mô 雲Vân 妙Diệu 鼓Cổ 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vân Diệu Cổ Thanh Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Thắng Công Đức Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 勢Thế 力Lực 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Thế Lực Bộ Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 堅Kiên 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Kiên Phật

南nam 無mô 勝Thắng 香Hương 須Tu 彌Di 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Hương Diệu Cao Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Kiến Phật

南nam 無mô 得Đắc 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Vô Úy Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Đăng Phật

南nam 無mô 火Hỏa 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Hỏa Đăng Phật

南nam 無mô 勢Thế 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Đăng Phật

南nam 無mô 高Cao 修Tu 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Tu Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Cang Sanh Phật

南nam 無mô 智Trí 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 智Trí 力Lực 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Lực Xưng Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Thượng Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Vương Phật

南nam 無mô 波Ba 婆Bà 娑Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Ba-bà-sa Phật

南nam 無mô 善Thiện 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Nhãn Phật

南nam 無mô 妙Diệu 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 寶Bảo 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Cái Phật

南nam 無mô 香Hương 象Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 境Cảnh 界Giới 不Bất 空Không 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Bất Không Xưng Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Tư Nghị Công Đức Vương Quang Minh Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Hoa Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Vương Phật

南nam 無mô 常Thường 厭Yếm 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Thường Yếm Hương Phật

南nam 無mô 妙Diệu 藥Dược 樹Thụ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Dược Thụ Vương Phật

南nam 無mô 常Thường 求Cầu 安An 樂Lạc 佛Phật
♪ Quy mạng Thường Cầu An Lạc Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 意Ý 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Ý Hành Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 目Mục 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Mục Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 虛Hư 空Không 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Hư Không Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 聲Thanh 色Sắc 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Sắc Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南nam 無mô 香Hương 上Thượng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Thượng Thắng Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Thắng Phật

南nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Công Đức Phật

南nam 無mô 現Hiện 諸Chư 方Phương 佛Phật
♪ Quy mạng Hiện Chư Phương Phật

南nam 無mô 妙Diệu 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Phật

南nam 無mô 娑Sa 伽Già 羅La 佛Phật
♪ Quy mạng Hải Phật

南nam 無mô 庭Đình 燎Liệu 佛Phật
♪ Quy mạng Đình Liệu Phật

南nam 無mô 然Nhiên 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Tràng Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 月Nguyệt 威Uy 德Đức 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Nguyệt Uy Đức Quang Phật

南nam 無mô 智Trí 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Sơn Phật

南nam 無mô 稱Xưng 力Lực 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Lực Vương Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Vương Quang Minh Phật

南nam 無mô 智Trí 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Kiến Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 勝Thắng 成Thành 就Tựu 佛Phật
♪ Quy mạng Liên Hoa Thắng Thành Tựu Phật

南nam 無mô 寶Bảo 火Hỏa 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Hỏa Phật

南nam 無mô 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Liên Hoa Thắng Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn Chư Nghi Phật

南nam 無mô 領Lãnh 勝Thắng 眾Chúng 佛Phật
♪ Quy mạng Lãnh Thắng Chúng Phật

南nam 無mô 雞Kê 兜Đâu 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tràng Vương Phật

南nam 無mô 華Hoa 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Thắng Phật

南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南nam 無mô 照Chiếu 波Ba 頭Đầu 摩Ma 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Chiếu Hồng Liên Quang Minh Phật

南nam 無mô 方Phương 王Vương 法Pháp 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Phương Vương Pháp Tràng Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Bộ Phật

南nam 無mô 娑Sa 伽Già 羅La 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Hải Sơn Phật

南nam 無mô 阿A 謨Mô 荷Hà 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng A-mô-hà Kiến Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Hống Thanh Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 稱Xưng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Xưng Quang Minh Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 涅Niết 槃Bàn 無Vô 差Sai 別Biệt 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Tịch Diệt Vô Sai Biệt Tu Hành Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Chiếu Phật

南nam 無mô 善Thiện 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Nhãn Phật

南nam 無mô 一Nhất 蓋Cái 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Cái Tạng Phật

南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南nam 無mô 過Quá 去Khứ 未Vị 來Lai 現Hiện 在Tại 發Phát 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Khứ Hiện Tại Vị Lai Phát Tu Hành Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Hoa Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Tịnh Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Chiếu Phật

南nam 無mô 妙Diệu 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Minh Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Bộ Phật

南nam 無mô 等Đẳng 蓋Cái 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Đẳng Cái Hành Phật

南nam 無mô 寶Bảo 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Cái Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 七thất 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 9.700 danh hiệu]

南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南nam 無mô 蓋Cái 星Tinh 宿Tú 佛Phật
♪ Quy mạng Cái Tinh Tú Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Vương Phật

南nam 無mô 勝Thắng 光Quang 明Minh 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Quang Minh Công Đức Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Quang Phật

南nam 無mô 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 境Cảnh 界Giới 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Cảnh Giới Bộ Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 聲Thanh 吼Hống 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Thanh Hống Phật

南nam 無mô 大Đại 雲Vân 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Vân Quang Phật

南nam 無mô 闍Xà 梨Lê 尼Ni 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Xà-lê-ni Sơn Phật

南nam 無mô 佛Phật 華Hoa 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Hoa Quang Minh Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 花Hoa 山Sơn 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Hoa Sơn Vương Phật

南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Thượng Thủ Phật

南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南nam 無mô 三Tam 周Chu 單Đơn 那Na 堅Kiên 佛Phật
♪ Quy mạng Tam-chu-đơn-na Kiên Phật

南nam 無mô 不Bất 空Không 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Kiến Phật

南nam 無mô 頂Đảnh 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đảnh Thắng Công Đức Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 頂Đảnh 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Đảnh Thắng Công Đức Phật

南nam 無mô 無Vô 癡Si 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Si Phật

南nam 無mô 能Năng 度Độ 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Độ Phật

南nam 無mô 無Vô 迷Mê 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Mê Bộ Phật

南nam 無mô 離Ly 愚Ngu 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Ngu Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 無Vô 闇Ám 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ám Quang Minh Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Tinh Tấn Phật

南nam 無mô 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 寶Bảo 娑Sa 羅La 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Kiên Cố Phật

南nam 無mô 一Nhất 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Cái Phật

南nam 無mô 蓋Cái 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Cái Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 寶Bảo 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tụ Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 聚Tụ 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Tụ Phật

南nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 屋Ốc 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Ốc Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南nam 無mô 光Quang 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Luân Phật

南nam 無mô 山Sơn 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Sơn Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Minh Phật

南nam 無mô 善Thiện 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Minh Phật

南nam 無mô 寶Bảo 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thành Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Thắng Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 佛Phật 華Hoa 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Phật Hoa Công Đức Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Ý Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 方Phương 便Tiện 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Phương Tiện Phật

南nam 無mô 不Bất 空Không 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Công Đức Phật

南nam 無mô 寶Bảo 勢Thế 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thế Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Tu Hành Phật

南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Trang Nghiêm Vô Biên Công Đức Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 輪Luân 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Luân Quang Phật

南nam 無mô 無Vô 相Tướng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Phật

南nam 無mô 藥Dược 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Dược Vương Phật

南nam 無mô 不Bất 怯Khiếp 弱Nhược 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khiếp Nhược Phật

南nam 無mô 離Ly 諸Chư 畏Úy 毛Mao 竪Thụ 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Chư Úy Mao Thụ Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Vương Quang Minh Phật

南nam 無mô 觀Quán 智Trí 起Khởi 花Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Quán Trí Khởi Hoa Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 寂Tịch 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Tịch Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Thanh Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 大Đại 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Nhãn Phật

南nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Công Đức Phật

南nam 無mô 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Phật

南nam 無mô 佛Phật 波Ba 頭Đầu 摩Ma 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Hồng Liên Đức Phật

南nam 無mô 成Thành 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Công Đức Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Thắng Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Nghĩa Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 護Hộ 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Hộ Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Vương Phật

南nam 無mô 梵Phạm 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Sơn Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 目Mục 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Mục Phật

南nam 無mô 不Bất 空Không 跡Tích 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Tích Bộ Phật

南nam 無mô 香Hương 象Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南nam 無mô 香Hương 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Đức Phật

南nam 無mô 香Hương 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Cao Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Nhãn Phật

南nam 無mô 財Tài 屋Ốc 佛Phật
♪ Quy mạng Tài Ốc Phật

南nam 無mô 香Hương 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Sơn Phật

南nam 無mô 寶Bảo 師Sư 子Tử 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Sư Tử Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 眾Chúng 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Chúng Sanh Phật

南nam 無mô 妙Diệu 勝Thắng 住Trụ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thắng Trụ Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 境Cảnh 界Giới 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Thắng Vương Phật

南nam 無mô 勝Thắng 精Tinh 進Tấn 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Tinh Tấn Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Nghi Phật

南nam 無mô 善Thiện 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Tinh Tú Vương Phật

南nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Phật

南nam 無mô 能Năng 作Tác 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tác Quang Minh Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Sơn Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Phật

南nam 無mô 妙Diệu 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cái Phật

南nam 無mô 香Hương 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Cái Phật

南nam 無mô 寶Bảo 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Cái Phật

南nam 無mô 香Hương 雲Vân 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Vân Cái Phật

南nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Thắng Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 積Tích 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Tích Tụ Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Bảo Quang Minh Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thắng Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Nhãn Phật

南nam 無mô 不Bất 弱Nhược 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Nhược Phật

南nam 無mô 寶Bảo 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thắng Phật

南nam 無mô 施Thi 羅La 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thí Vương Phật

南nam 無mô 發Phát 修Tu 行Hành 轉Chuyển 女Nữ 根Căn 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Tu Hành Chuyển Nữ Căn Phật

南nam 無mô 發Phát 無Vô 邊Biên 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Vô Biên Tu Hành Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 八bát 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 9.800 danh hiệu]

南nam 無mô 最Tối 妙Diệu 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Diệu Quang Phật

南nam 無mô 闍Xà 梨Lê 尼Ni 光Quang 明Minh 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Xà-lê-ni Quang Minh Sơn Phật

南nam 無mô 因Nhân 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Vương Phật

南nam 無mô 梵Phạm 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thắng Phật

南nam 無mô 稱Xưng 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Thân Phật

南nam 無mô 華Hoa 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Sơn Phật

南nam 無mô 轉Chuyển 胎Thai 佛Phật
♪ Quy mạng Chuyển Thai Phật

南nam 無mô 轉Chuyển 難Nạn 佛Phật
♪ Quy mạng Chuyển Nạn Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 念Niệm 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn Chư Niệm Phật

南nam 無mô 發Phát 起Khởi 諸Chư 念Niệm 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Khởi Chư Niệm Phật

南nam 無mô 常Thường 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Thường Tu Hành Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Phật

南nam 無mô 一Nhất 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Tạng Phật

南nam 無mô 一Nhất 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Sơn Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Thân Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Tinh Tấn Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Vương Quang Phật

南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 一Nhất 切Thiết 諸Chư 怨Oán 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng Phục Nhất Thiết Chư Oán Phật

南nam 無mô 過Quá 一Nhất 切Thiết 魔Ma 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Nhất Thiết Ma Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Hoa Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Hương Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Thanh Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 頂Đảnh 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Đảnh Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Thắng Phật

南nam 無mô 不Bất 離Ly 二Nhị 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Ly Nhị Phật

南nam 無mô 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Luân Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 佛Phật 華Hoa 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Phật Hoa Quang Minh Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Thanh Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Sơn Phật

南nam 無mô 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 日Nhật 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Diện Phật

南nam 無mô 善Thiện 目Mục 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Mục Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Phật

南nam 無mô 寶Bảo 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Hoa Phật

南nam 無mô 寶Bảo 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thành Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Hoa Phật

南nam 無mô 發Phát 諸Chư 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Chư Hành Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 世Thế 間Gian 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn Chư Thế Gian Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 樂Nhạo 說Thuyết 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Nhạo Thuyết Phật

南nam 無mô 離Ly 諸Chư 競Cạnh 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Chư Cạnh Úy Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 一Nhất 切Thiết 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Thuyết Nhất Thiết Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 普Phổ 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hương Quang Minh Phật

南nam 無mô 香Hương 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Quang Phật

南nam 無mô 香Hương 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Cao Phật

南nam 無mô 香Hương 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Thắng Phật

南nam 無mô 香Hương 象Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南nam 無mô 香Hương 林Lâm 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Lâm Phật

南nam 無mô 香Hương 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Vương Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Vương Phật

南nam 無mô 佛Phật 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 最Tối 妙Diệu 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Diệu Phật

南nam 無mô 妙Diệu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thắng Phật

南nam 無mô 散Tán 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Tán Hoa Phật

南nam 無mô 花Hoa 蓋Cái 鬘Man 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Cái Man Phật

南nam 無mô 華Hoa 屋Ốc 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Ốc Phật

南nam 無mô 金Kim 色Sắc 花Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Sắc Hoa Phật

南nam 無mô 香Hương 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Hoa Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Vương Phật

南nam 無mô 導Đạo 師Sư 佛Phật
♪ Quy mạng Đạo Sư Phật

南nam 無mô 勝Thắng 諸Chư 眾Chúng 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Chư Chúng Sanh Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 阿A 叉Xoa 那Na 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn A-xoa-na Phật

南nam 無mô 發Phát 善Thiện 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Thiện Hành Phật

南nam 無mô 善Thiện 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Hoa Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Hương Phật

南nam 無mô 普Phổ 散Tán 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Tán Hương Quang Minh Phật

南nam 無mô 普Phổ 散Tán 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Tán Hương Phật

南nam 無mô 普Phổ 散Tán 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Tán Quang Phật

南nam 無mô 普Phổ 散Tán 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Tán Hồng Liên Thắng Phật

南nam 無mô 寶Bảo 闍Xà 梨Lê 尼Ni 手Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Xà-lê-ni Thủ Phật

南nam 無mô 起Khởi 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Khởi Vương Phật

南nam 無mô 普Phổ 佛Phật 國Quốc 土Độ 一Nhất 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Phật Quốc Độ Nhất Cái Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Vương Phật

南nam 無mô 妙Diệu 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Hương Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 智Trí 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Cảnh Giới Phật

南nam 無mô 不Bất 空Không 發Phát 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Phát Phật

南nam 無mô 不Bất 空Không 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Kiến Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 目Mục 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Mục Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Động Phật

南nam 無mô 發Phát 生Sanh 菩Bồ 提Đề 心Tâm 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Sanh Giác Tâm Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Nhãn Phật

南nam 無mô 有Hữu 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Hữu Đăng Phật

南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Chiếu Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 佛Phật 國Quốc 土Độ 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Phật Quốc Độ Phật

南nam 無mô 不Bất 斷Đoạn 慈Từ 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 樂Nhạo 說Thuyết 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Đoạn Từ Nhất Thiết Chúng Sanh Nhạo Thuyết Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Bộ Phật

南nam 無mô 無Vô 跡Tích 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tích Bộ Phật

南nam 無mô 離Ly 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Nhất Thiết Ưu Phật

南nam 無mô 能Năng 離Ly 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 有Hữu 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Ly Nhất Thiết Chúng Sanh Hữu Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 修Tu 行Hành 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Tu Hành Thắng Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Vương Phật

南nam 無mô 勝Thắng 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Sơn Phật

南nam 無mô 香Hương 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Diện Phật

南nam 無mô 俱Câu 隣Lân 佛Phật
♪ Quy mạng Bổn Tế Phật

南nam 無mô 大Đại 力Lực 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Lực Thắng Phật

南nam 無mô 寶Bảo 憂Ưu 波Ba 羅La 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thanh Liên Thắng Phật

南nam 無mô 拘Câu 牟Mâu 頭Đầu 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Hoàng Liên Thành Phật

南nam 無mô 高Cao 聲Thanh 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Thanh Nhãn Phật

南nam 無mô 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thủ Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 九cửu 百bách 佛Phật
[▲ Trên đây là 9.900 danh hiệu]

南nam 無mô 華Hoa 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Thành Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 出Xuất 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Xuất Quang Phật

南nam 無mô 十Thập 方Phương 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Phật

南nam 無mô 多Đa 羅La 歌Ca 王Vương 增Tăng 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Đa-la-ca Vương Tăng Thượng Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南nam 無mô 最Tối 勝Thắng 香Hương 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Thắng Hương Sơn Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 無Vô 畏Úy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Vô Úy Đức Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 無Vô 邊Biên 願Nguyện 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Vô Biên Nguyện Công Đức Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 花Hoa 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Vương Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 降Hàng 伏Phục 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Hàng Phục Tràng Phật

南nam 無mô 增Tăng 上Thượng 護Hộ 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Tăng Thượng Hộ Quang Phật

南nam 無mô 驚Kinh 怖Bố 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kinh Bố Hồng Liên Thắng Vương Phật

南nam 無mô 不Bất 異Dị 心Tâm 成Thành 就Tựu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Dị Tâm Thành Tựu Thắng Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Thượng Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 輪Luân 清Thanh 淨Tịnh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Luân Thanh Tịnh Vương Phật

南nam 無mô 無Vô 相Tướng 聲Thanh 吼Hống 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Hống Phật

南nam 無mô 寶Bảo 起Khởi 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Khởi Công Đức Phật

南nam 無mô 梵Phạm 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thắng Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 香Hương 手Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Hương Thủ Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 山Sơn 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Sơn Quang Minh Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Quang Phật

南nam 無mô 能Năng 作Tác 稱Xưng 名Danh 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tác Xưng Danh Phật

南nam 無mô 稱Xưng 親Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Thân Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 過quá 去khứ 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 佛Phật
♪ Quy mạng vô lượng vô biên chư Phật quá khứ như vậy

南nam 無mô 現hiện 在tại 積Tích 聚Tụ 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Tích Tụ Vô Úy Phật ở hiện tại

南nam 無mô 寶Bảo 功Công 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Công Đức Quang Minh Phật

南nam 無mô 普Phổ 護Hộ 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hộ Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quang Chiếu Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 莊Trang 嚴Nghiêm 寶Bảo 光Quang 明Minh 智Trí 威Uy 德Đức 聲Thanh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Trang Nghiêm Bảo Quang Minh Trí Uy Đức Thanh Vương Phật

南nam 無mô 拘Câu 蘇Tô 摩Ma 樹Thụ 提Đề 不Bất 謬Mậu 王Vương 通Thông 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Chiếu Diệu Bất Mậu Vương Thông Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 月Nguyệt 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Nguyệt Luân Phật

南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 月Nguyệt 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Tĩnh Nguyệt Thanh Phật

南nam 無mô 阿A 僧Tăng 祇Kỳ 住Trụ 功Công 德Đức 精Tinh 進Tấn 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Số Trụ Công Đức Tinh Tấn Thắng Phật

南nam 無mô 善Thiện 名Danh 稱Xưng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Danh Xưng Thắng Phật

南nam 無mô 因Nhân 陀Đà 羅La 雞Kê 兜Đâu 幢Tràng 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Chủ Tràng Tinh Tú Vương Phật

南nam 無mô 普Phổ 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Quang Minh Trang Nghiêm Thắng Phật

南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 敵Địch 對Đối 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng Phục Địch Đối Bộ Phật

南nam 無mô 普Phổ 功Công 德Đức 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Công Đức Quang Minh Trang Nghiêm Thắng Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 藥Dược 王Vương 樹Thụ 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Dược Vương Thụ Thắng Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Bộ Phật

南nam 無mô 寶Bảo 波Ba 頭Đầu 摩Ma 善Thiện 住Trụ 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Hồng Liên Thiện Trụ Kiên Cố Vương Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Phật

南nam 無mô 白Bạch 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Bạch Quang Phật

南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hỏa Quang Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Vương Phật

南nam 無mô 阿A 偶Ngẫu 多Đa 羅La 佛Phật
♪ Quy mạng A-ngẫu-đa-la Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Phật

南nam 無mô 善Thiện 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Hoa Phật

南nam 無mô 寶Bảo 心Tâm 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tâm Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Quang Phật

南nam 無mô 山Sơn 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Sơn Tràng Phật

南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tràng Phật

南nam 無mô 寶Bảo 炎Diễm 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Diễm Phật

南nam 無mô 火Hỏa 炎Diễm 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Hoả Diễm Tụ Phật

南nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Phật

南nam 無mô 善Thiện 利Lợi 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Lợi Quang Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 敷Phu 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Phu Thân Phật

南nam 無mô 依Y 止Chỉ 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Y Chỉ Vô Biên Công Đức Phật

南nam 無mô 寶Bảo 體Thể 法Pháp 決Quyết 定Định 聲Thanh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thể Pháp Quyết Định Thanh Vương Phật

南nam 無mô 阿A 僧Tăng 祇Kỳ 精Tinh 進Tấn 聚Tụ 集Tập 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Số Tinh Tấn Tụ Tập Thắng Phật

南nam 無mô 智Trí 通Thông 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Thông Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 山Sơn 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Sơn Tích Phật

南nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Phật

南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Uy Đức Lực Phật

南nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Phật

南nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Đức Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 劫Kiếp 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Kiếp Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Sắc Phật

南nam 無mô 不Bất 染Nhiễm 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Nhiễm Phật

南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 龍Long 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng Phục Long Phật

南nam 無mô 龍Long 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Long Thiên Phật

南nam 無mô 金Kim 色Sắc 鏡Kính 像Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Sắc Kính Tượng Phật

南nam 無mô 山Sơn 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Sơn Thanh Tự Tại Vương Phật

南nam 無mô 山Sơn 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Sơn Tích Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Tạng Phật

南nam 無mô 供Cúng 養Dường 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Cúng Dường Quang Phật

南nam 無mô 勝Thắng 覺Giác 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Giác Phật

南nam 無mô 地Địa 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Địa Sơn Phật

南nam 無mô 琉Lưu 璃Ly 花Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Lưu Ly Hoa Phật

南nam 無mô 妙Diệu 琉Lưu 璃Ly 金Kim 形Hình 像Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Lưu Ly Kim Hình Tượng Phật

南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng Phục Nguyệt Phật

南nam 無mô 日Nhật 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Thanh Phật

南nam 無mô 散Tán 華Hoa 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Tán Hoa Trang Nghiêm Phật

南nam 無mô 海Hải 山Sơn 智Trí 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
♪ Quy mạng Hải Sơn Trí Phấn Tấn Thông Phật

南nam 無mô 水Thủy 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thủy Quang Phật

南nam 無mô 大Đại 香Hương 鏡Kính 像Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Hương Kính Tượng Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Động Sơn Phật

南nam 無mô 寶Bảo 集Tập 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tập Phật

南nam 無mô 勝Thắng 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Sơn Phật

南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Dũng Mãnh Sơn Phật

南nam 無mô 多Đa 功Công 德Đức 法Pháp 住Trụ 持Trì 得Đắc 通Thông 佛Phật
♪ Quy mạng Đa Công Đức Pháp Trụ Trì Đắc Thông Phật

南nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 琉Lưu 璃Ly 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Lưu Ly Quang Phật

南nam 無mô 勝Thắng 琉Lưu 璃Ly 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Lưu Ly Quang Phật

南nam 無mô 心Tâm 間Gián 智Trí 多Đa 拘Câu 蘇Tô 摩Ma 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Gián Trí Đa Hoa Thắng Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Phật

已dĩ 上thượng 一nhất 萬vạn 佛Phật
[▲ Trên đây là 10.000 danh hiệu]

佛Phật 名Danh 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 一nhất
Kinh Phật Danh ♦ Hết quyển 11

後Hậu 魏Ngụy 天Thiên 竺Trúc 法Pháp 師Sư 菩Bồ 提Đề 流Lưu 支Chi 譯dịch
Dịch sang cổ văn: Pháp sư Giác Ái ở Thế Kỷ 5-6
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 14/10/2012 ◊ Dịch nghĩa: 14/10/2012 ◊ Cập nhật: 26/4/2023

Cách đọc âm tiếng Phạn

Jambū: cham bu
Đang dùng phương ngữ: BắcNam