佛Phật 名Danh 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất
如như 是thị 我ngã 聞văn 。
一nhất 時thời 佛Phật 在tại 。 舍Xá 婆Bà 提Đề 城Thành 。 祇Kỳ 樹Thụ 給Cấp 孤Cô 獨Độc 園Viên 。 與dữ 大đại 比Bỉ 丘Khâu 眾chúng 。 千thiên 二nhị 百bách 五ngũ 十thập 人nhân 俱câu 。
爾nhĩ 時thời 世Thế 尊Tôn 。 四tứ 眾chúng 圍vi 遶nhiễu 。 及cập 天thiên 。 龍long 。 夜dạ 叉xoa 。 乾càn 闥thát 婆bà 。 阿a 修tu 羅la 。 迦ca 樓lâu 羅la 。 緊khẩn 那na 羅la 。 摩ma 睺hầu 羅la 伽già 。 人nhân 非phi 人nhân 等đẳng 。
爾nhĩ 時thời 世Thế 尊Tôn 。 告cáo 諸chư 大đại 眾chúng 。
汝nhữ 當đương 諦đế 聽thính 。 我ngã 為vì 汝nhữ 說thuyết 。 過quá 去khứ 未vị 來lai 現hiện 在tại 。 諸chư 佛Phật 名danh 字tự 。
若nhược 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 受thọ 持trì 讀độc 誦tụng 。 諸chư 佛Phật 名danh 者giả 。 是thị 人nhân 現hiện 世thế 安an 隱ẩn 。 遠viễn 離ly 諸chư 難nạn 。 及cập 消tiêu 滅diệt 諸chư 罪tội 。 未vị 來lai 當đương 得đắc 。 阿A 耨Nậu 多Đa 羅La 三Tam 藐Miệu 三Tam 菩Bồ 提Đề 。
若nhược 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 欲dục 消tiêu 滅diệt 諸chư 罪tội 。 當đương 淨tịnh 洗tẩy 浴dục 。 著trước 新tân 淨tịnh 衣y 。 長trường 跪quỵ 合hợp 掌chưởng 。 而nhi 作tác 是thị 言ngôn 。
南nam 無mô 東đông 方phương 阿A 閦Súc 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 靈Linh 目Mục 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 佛Phật
南nam 無mô 燈Đăng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 大Đại 事Sự 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 王Vương 花Hoa 佛Phật
歸quy 命mạng 東đông 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 南nam 方phương 普Phổ 滿Mãn 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 持Trì 疾Tật 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 厭Yếm 見Kiến 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 空Không 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 起Khởi 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 行Hành 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 山Sơn 王Vương 佛Phật
歸quy 命mạng 南nam 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 西tây 方phương 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 積Tích 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 手Thủ 佛Phật
南nam 無mô 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 出Xuất 光Quang 佛Phật
歸quy 命mạng 西tây 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 北bắc 方phương 難Nan 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 色Sắc 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 色Sắc 栴Chiên 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 眼Nhãn 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 眼Nhãn 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 輪Luân 手Thủ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 佛Phật
歸quy 命mạng 北bắc 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 東đông 南nam 方phương 治Trị 地Địa 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 思Tư 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 法Pháp 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 臂Tý 佛Phật
歸quy 命mạng 東đông 南nam 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 西tây 南nam 方phương 那Na 羅La 延Diên 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 王Vương 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 香Hương 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 清Thanh 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
歸quy 命mạng 西tây 南nam 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 西tây 北bắc 方phương 月Nguyệt 光Quang 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 花Hoa 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 鬚Tu 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 意Ý 佛Phật
歸quy 命mạng 西tây 北bắc 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 東đông 北bắc 方phương 寂Tịch 諸Chư 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 將Tướng 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 天Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 化Hóa 佛Phật
南nam 無mô 化Hóa 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 意Ý 住Trụ 持Trì 佛Phật
歸quy 命mạng 東đông 北bắc 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 下hạ 方phương 實Thật 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 疾Tật 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 齊Tề 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 佛Phật
南nam 無mô 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 如Như 實Thật 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 得Đắc 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 安An 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 金Kim 剛Cang 佛Phật
歸quy 命mạng 下hạ 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
已dĩ 上thượng 一nhất 百bách 佛Phật
南nam 無mô 上thượng 方phương 無Vô 量Lượng 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 稱Xưng 名Danh 佛Phật
南nam 無mô 聞Văn 身Thân 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 須Tu 彌Di 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 魔Ma 王Vương 佛Phật
歸quy 命mạng 上thượng 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 未vị 來lai 普Phổ 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 勒Lặc 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 世Thế 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 大Đại 勢Thế 至Chí 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 盡Tận 意Ý 佛Phật
歸quy 命mạng 未vị 來lai 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
若nhược 有hữu 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 受thọ 持trì 讀độc 誦tụng 。 是thị 諸chư 佛Phật 名danh 。 現hiện 世thế 安an 隱ẩn 。 遠viễn 離ly 諸chư 難nạn 。 及cập 消tiêu 滅diệt 諸chư 罪tội 。 未vị 來lai 畢tất 竟cánh 。 得đắc 阿A 耨Nậu 多Đa 羅La 三Tam 藐Miệu 三Tam 菩Bồ 提Đề 。
南nam 無mô 天Thiên 金Kim 剛Cang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 莊Trang 嚴Nghiêm 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 月Nguyệt 幢Tràng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 諸Chư 畏Úy 驚Kinh 怖Bố 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 王Vương 佛Phật
若nhược 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 十thập 日nhật 讀độc 誦tụng 。 思tư 惟duy 是thị 佛Phật 名danh 。 必tất 遠viễn 離ly 一nhất 切thiết 業nghiệp 障chướng 。
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 佛Phật 。
南nam 無mô 日Nhật 龍Long 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật 。
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 龍Long 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật 。
南nam 無mô 六lục 十thập 功Công 德Đức 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 功Công 德Đức 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 六lục 十thập 二nhị 毘Tỳ 留Lưu 羅La 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 毘Tỳ 留Lưu 羅La 佛Phật
南nam 無mô 八bát 萬vạn 四tứ 千thiên 名danh 自Tự 在Tại 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 自Tự 在Tại 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 三tam 百bách 大Đại 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 大Đại 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 淨Tịnh 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 淨Tịnh 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 波Ba 頭Đầu 摩Ma 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 波Ba 頭Đầu 摩Ma 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 日Nhật 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 樂Nhạo 自Tự 在Tại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 樂Nhạo 自Tự 在Tại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 普Phổ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 普Phổ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 七thất 百bách 法Pháp 光Quang 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 法Pháp 光Quang 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 法Pháp 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 法Pháp 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 百bách 億ức 微vi 塵trần 金Kim 剛Cang 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 金Kim 剛Cang 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 八bát 百bách 稱Xưng 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 稱Xưng 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 三tam 萬vạn 散Tán 花Hoa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 散Tán 花Hoa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 三tam 萬vạn 三tam 百bách 稱Xưng 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 稱Xưng 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 八bát 萬vạn 四tứ 千thiên 阿A 難Nan 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 阿A 難Nan 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 八bát 百bách 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 歡Hoan 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 歡Hoan 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 上Thượng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 上Thượng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 日Nhật 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 雲Vân 雷Lôi 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 雲Vân 雷Lôi 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 日Nhật 熾Sí 自Tự 在Tại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 熾Sí 自Tự 在Tại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 離Ly 垢Cấu 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 離Ly 垢Cấu 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 勢Thế 自Tự 在Tại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 勢Thế 自Tự 在Tại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 功Công 德Đức 蓋Cái 幢Tràng 安An 隱Ẩn 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 功Công 德Đức 蓋Cái 幢Tràng 安An 隱Ẩn 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 閻Diêm 浮Phù 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 閻Diêm 浮Phù 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 無Vô 垢Cấu 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 無Vô 垢Cấu 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 遠Viễn 離Ly 諸Chư 怖Bố 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 遠Viễn 離Ly 諸Chư 怖Bố 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 千thiên 駒Câu 隣Lân 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 駒Câu 隣Lân 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 千thiên 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 八bát 千thiên 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
已dĩ 上thượng 二nhị 百bách 佛Phật
南nam 無mô 八bát 千thiên 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 八bát 千thiên 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 十thập 千thiên 迦Ca 葉Diếp 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 迦Ca 葉Diếp 佛Phật
南nam 無mô 十thập 千thiên 清Thanh 淨Tịnh 面Diện 蓮Liên 華Hoa 香Hương 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 清Thanh 淨Tịnh 面Diện 蓮Liên 華Hoa 香Hương 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 千thiên 萬vạn 億ức 威Uy 音Âm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 威Uy 音Âm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 十thập 千thiên 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 十thập 千thiên 星Tinh 宿Tú 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 星Tinh 宿Tú 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 萬vạn 八bát 千thiên 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 萬vạn 八bát 千thiên 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 萬vạn 八bát 千thiên 普Phổ 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 普Phổ 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 四tứ 萬vạn 願Nguyện 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 願Nguyện 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 三tam 千thiên 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 佛Phật
南nam 無mô 三tam 千thiên 放Phóng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 放Phóng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 三tam 千thiên 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 三tam 萬vạn 日Nhật 月Nguyệt 太Thái 白Bạch 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 月Nguyệt 太Thái 白Bạch 佛Phật
南nam 無mô 六lục 萬vạn 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 六lục 萬vạn 能Năng 令Linh 眾Chúng 生Sanh 離Ly 諸Chư 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 能Năng 令Linh 眾Chúng 生Sanh 離Ly 諸Chư 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 六lục 十thập 百bách 千thiên 萬vạn 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 百Bách 千Thiên 萬Vạn 不Bất 可Khả 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 不Bất 可Khả 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 億ức 拘Câu 隣Lân 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 拘Câu 隣Lân 佛Phật
南nam 無mô 三tam 億ức 弗Phất 沙Sa 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 弗Phất 沙Sa 佛Phật
南nam 無mô 六lục 十thập 億ức 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 八bát 十thập 億ức 實Thật 體Thể 法Pháp 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 實Thật 體Thể 法Pháp 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 六lục 十thập 億ức 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 十thập 八bát 億ức 實Thật 體Thể 法Pháp 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 實Thật 體Thể 法Pháp 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 十thập 八bát 億ức 日Nhật 月Nguyệt 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 月Nguyệt 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 百bách 億ức 決Quyết 定Định 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 決Quyết 定Định 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 十thập 億ức 日Nhật 月Nguyệt 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 月Nguyệt 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 十thập 億ức 妙Diệu 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 妙Diệu 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 十thập 百bách 億ức 雲Vân 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 雲Vân 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 三tam 十thập 億ức 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 十thập 億ức 千thiên 怖Bố 畏Úy 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 怖Bố 畏Úy 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 四tứ 十thập 億ức 那na 由do 他tha 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 億ức 千thiên 樂Nhạo 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 樂Nhạo 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 億ức 那na 由do 他tha 百bách 千thiên 覺Giác 花Hoa 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 覺Giác 花Hoa 佛Phật
南nam 無mô 六lục 十thập 頻tần 婆bà 羅la 遠Viễn 離Ly 諸Chư 怖Bố 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 遠Viễn 離Ly 諸Chư 怖Bố 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 微vi 塵trần 數số 一nhất 切thiết 功Công 德Đức 山Sơn 王Vương 勝Thắng 名Danh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 功Công 德Đức 山Sơn 王Vương 勝Thắng 名Danh 佛Phật
南nam 無mô 十thập 佛Phật 國quốc 土độ 不bất 可khả 說thuyết 億ức 那na 由do 他tha 微vi 塵trần 數số 普Phổ 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 普Phổ 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 過quá 去khứ 未vị 來lai 現hiện 在tại 諸chư 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 遠Viễn 離Ly 諸Chư 煩Phiền 惱Não 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 寂Tịch 靜Tĩnh 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 寂Tịch 靜Tĩnh 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 虛Hư 空Không 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 諸Chư 魔Ma 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 百Bách 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 普Phổ 曜Diệu 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 法Pháp 無Vô 畏Úy 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 靜Tĩnh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 功Công 德Đức 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 上Thượng 佛Phật
已dĩ 上thượng 三tam 百bách 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 明Minh 積Tích 上Thượng 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 現Hiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 法Pháp 上Thượng 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 莊Trang 嚴Nghiêm 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 月Nguyệt 幢Tràng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 蘇Tô 摩Ma 莊Trang 嚴Nghiêm 光Quang 明Minh 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 出Xuất 火Hỏa 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 怖Bố 畏Úy 毛Mao 竪Thụ 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 飲Ẩm 甘Cam 露Lộ 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 尸Thi 棄Khí 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 舍Xá 浮Phù 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 留Lưu 孫Tôn 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 阿A 閦Súc 佛Phật
南nam 無mô 盧Lô 舍Xá 那Na 佛Phật
南nam 無mô 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 彌Di 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 精Tinh 進Tấn 月Nguyệt 光Quang 莊Trang 嚴Nghiêm 威Uy 德Đức 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 一Nhất 切Thiết 諸Chư 畏Úy 煩Phiền 惱Não 上Thượng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 初Sơ 發Phát 心Tâm 念Niệm 斷Đoạn 疑Nghi 發Phát 解Giải 斷Đoạn 煩Phiền 惱Não 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 煩Phiền 惱Não 闇Ám 三Tam 昧Muội 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 堅Kiên 強Cường 消Tiêu 伏Phục 壞Hoại 散Tán 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 炎Diễm 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 手Thủ 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 智Trí 慧Tuệ 王Vương 無Vô 障Chướng 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 慧Tuệ 滅Diệt 昏Hôn 闇Ám 佛Phật
南nam 無mô 象Tượng 增Tăng 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 截Tiệt 金Kim 剛Cang 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 昧Muội 喻Dụ 佛Phật
南nam 無mô 念Niệm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 所Sở 依Y 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 護Hộ 幢Tràng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 發Phát 趣Thú 速Tốc 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 積Tích 大Đại 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 手Thủ 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 慧Tuệ 王Vương 無Vô 障Chướng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 智Trí 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 迦Ca 葉Diếp 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 羅La 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 來Lai 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 聖Thánh 佛Phật
南nam 無mô 過Quá 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 惱Não 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 導Đạo 師Sư 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 殿Điện 妙Diệu 尊Tôn 音Âm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 光Quang 觀Quán 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 命Mạng 尼Ni 彌Di 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 焰Diễm 彌Di 留Lưu 金Kim 剛Cang 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 寂Tịch 慧Tuệ 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 薩Tát 婆Bà 毗Tỳ 浮Phù 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 月Nguyệt 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 阿A 僧Tăng 祇Kỳ 精Tinh 進Tấn 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 盡Tận 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 無Vô 垢Cấu 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 普Phổ 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 來Lai 佛Phật
南nam 無mô 護Hộ 妙Diệu 法Pháp 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 華Hoa 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 無Vô 礙Ngại 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 滿Mãn 足Túc 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 積Tích 上Thượng 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 如Như 意Ý 積Tích 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 現Hiện 佛Phật
南nam 無mô 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
已dĩ 上thượng 四tứ 百bách 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 慧Tuệ 深Thâm 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 障Chướng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 作Tác 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 香Hương 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 勝Thắng 奮Phấn 迅Tấn 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 憍Kiêu 慢Mạn 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 婆Bà 尸Thi 佛Phật
南nam 無mô 尸Thi 棄Khí 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 舍Xá 浮Phù 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 留Lưu 孫Tôn 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 那Na 含Hàm 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 迦Ca 葉Diếp 佛Phật
南nam 無mô 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 作Tác 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 阿A 閦Súc 佛Phật
南nam 無mô 盧Lô 至Chí 佛Phật
南nam 無mô 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 彌Di 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 佛Phật
南nam 無mô 持Trì 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 法Pháp 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 月Nguyệt 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 安An 住Trụ 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 寂Tịch 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 智Trí 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 勒Lặc 等Đẳng 無Vô 量Lượng 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 婆Bà 尸Thi 佛Phật
南nam 無mô 尸Thi 棄Khí 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 舍Xá 浮Phù 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 留Lưu 孫Tôn 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 那Na 含Hàm 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 迦Ca 葉Diếp 佛Phật
南nam 無mô 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 照Chiếu 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 導Đạo 師Sư 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 聖Thánh 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 佛Phật
南nam 無mô 樹Thụ 提Đề 佛Phật
南nam 無mô 慈Từ 地Địa 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 具Cụ 足Túc 佛Phật
南nam 無mô 化Hóa 現Hiện 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 化Hóa 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 醯Hê 那Na 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 十Thập 力Lực 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 頭Đầu 羅La 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 諸Chư 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 諸Chư 憂Ưu 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 破Phá 諸Chư 邪Tà 佛Phật
南nam 無mô 散Tán 諸Chư 邪Tà 佛Phật
南nam 無mô 破Phá 異Dị 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 嶽Nhạc 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 嶽Nhạc 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 嶽Nhạc 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 魔Ma 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 才Tài 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 才Tài 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 娑Sa 羅La 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 淨Tịnh 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 破Phá 陣Trận 佛Phật
南nam 無mô 破Phá 諍Tranh 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 曇Đàm 無Mô 竭Kiệt 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 華Hoa 香Hương 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 尸Thi 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 羅La 堅Kiên 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 寂Tịch 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 庫Khố 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 多Đa 羅La 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 心Tâm 佛Phật
已dĩ 上thượng 五ngũ 百bách 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 林Lâm 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 光Quang 世Thế 界Giới 中trung 。 現hiện 在tại 說thuyết 法Pháp 。 虛Hư 空Không 勝Thắng 離Ly 塵Trần 。 無Vô 垢Cấu 塵Trần 。 平Bình 等Đẳng 眼Nhãn 清Thanh 淨Tịnh 。 功Công 德Đức 幢Tràng 光Quang 明Minh 花Hoa 波Ba 頭Đầu 摩Ma 。 琉Lưu 璃Ly 光Quang 寶Bảo 香Hương 象Tượng 身Thân 。 勝Thắng 妙Diệu 羅La 網Võng 莊Trang 嚴Nghiêm 頂Đảnh 。 無Vô 量Lượng 日Nhật 月Nguyệt 光Quang 明Minh 。 照Chiếu 莊Trang 嚴Nghiêm 願Nguyện 上Thượng 莊Trang 嚴Nghiêm 法Pháp 界Giới 。 善Thiện 化Hóa 無Vô 障Chướng 礙Ngại 王Vương 佛Phật
彼bỉ 佛Phật 世thế 界giới 中trung 。 有hữu 菩Bồ 薩Tát 名danh 無Vô 比Tỉ 。 彼bỉ 佛Phật 授thọ 記ký 。 不bất 久cửu 得đắc 阿A 耨Nậu 多Đa 羅La 三Tam 藐Miệu 三Tam 菩Bồ 提Đề 。 號hiệu 種Chủng 種Chủng 光Quang 花Hoa 。 寶Bảo 波Ba 頭Đầu 摩Ma 金Kim 色Sắc 身Thân 。 普Phổ 照Chiếu 莊Trang 嚴Nghiêm 不Bất 住Trụ 眼Nhãn 。 放Phóng 光Quang 照Chiếu 十Thập 方Phương 世Thế 界Giới 。 幢Tràng 王Vương 佛Phật 。
若nhược 有hữu 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 信tín 心tâm 受thọ 持trì 讀độc 誦tụng 。 彼bỉ 佛Phật 及cập 菩Bồ 薩Tát 名danh 。 是thị 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 超siêu 越việt 閻Diêm 浮Phù 提Đề 。 微vi 塵trần 數số 劫kiếp 。 得đắc 陀Đà 羅La 尼Ni 。 一nhất 切thiết 諸chư 惡ác 病bệnh 。 不bất 及cập 其kỳ 身thân 。
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 寶Bảo 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 樂Lạc 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 殿Điện 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 樂Lạc 光Quang 明Minh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 功Công 德Đức 寶Bảo 集Tập 樂Nhạo 示Thị 現Hiện 金Kim 光Quang 明Minh 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 心Tâm 雲Vân 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 明Minh 覺Giác 寶Bảo 花Hoa 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 斷Đoạn 光Quang 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 月Nguyệt 莊Trang 嚴Nghiêm 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 波Ba 頭Đầu 摩Ma 智Trí 清Thanh 淨Tịnh 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 善Thiện 住Trụ 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 華Hoa 種Chủng 種Chủng 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 蘇Tô 摩Ma 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 彌Di 留Lưu 幢Tràng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 空Không 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 羅La 華Hoa 上Thượng 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 眼Nhãn 上Thượng 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 意Ý 山Sơn 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 樂Nhạo 說Thuyết 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 藥Dược 王Vương 成Thành 就Tựu 勝Thắng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 千Thiên 雲Vân 雷Lôi 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 寂Tịch 智Trí 慧Tuệ 月Nguyệt 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 摩Ma 尼Ni 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 藏Tạng 勝Thắng 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 上Thượng 勝Thắng 功Công 德Đức 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 藏Tạng 增Tăng 上Thượng 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 動Động 山Sơn 嶽Nhạc 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 諸Chư 禪Thiền 藏Tạng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 海Hải 潮Triều 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 功Công 德Đức 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 華Hoa 香Hương 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 銀Ngân 幢Tràng 蓋Cái 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 燈Đăng 幢Tràng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 摩Ma 尼Ni 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 香Hương 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 彌Di 留Lưu 幢Tràng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 羅La 花Hoa 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 因Nhân 陀Đà 羅La 幢Tràng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 生Sanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 微Vi 細Tế 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 說Thuyết 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 垢Cấu 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 發Phát 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 發Phát 行Hành 難Nan 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 所Sở 發Phát 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 發Phát 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 難Nạn 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 定Định 願Nguyện 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 諸Chư 願Nguyện 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 念Niệm 示Thị 現Hiện 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 善Thiện 根Căn 成Thành 就Tựu 諸Chư 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 住Trụ 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 相Tướng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 星Tinh 宿Tú 增Tăng 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 室Thất 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 境Cảnh 界Giới 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 解Giải 脫Thoát 佛Phật
南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 怖Bố 畏Úy 毛Mao 竪Thụ 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 寂Tịch 靜Tĩnh 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 間Gian 可Khả 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 隨Tùy 世Thế 間Gian 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 隨Tùy 世Thế 間Gian 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 羅La 睺Hầu 羅La 佛Phật
南nam 無mô 羅La 睺Hầu 羅La 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 羅La 睺Hầu 羅La 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 鬘Man 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 形Hình 佛Phật
南nam 無mô 羅La 網Võng 手Thủ 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 吉Cát 佛Phật
南nam 無mô 曼Mạn 陀Đà 羅La 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 聖Thánh 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 宿Tú 佛Phật
已dĩ 上thượng 六lục 百bách 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 胎Thai 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 集Tập 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 成Thành 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 如Như 意Ý 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 國Quốc 土Độ 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 國Quốc 土Độ 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 池Trì 陀Đà 智Trí 慧Tuệ 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 滅Diệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 魔Ma 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 上Thượng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 世Thế 間Gian 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 諦Đế 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 羅La 網Võng 光Quang 幢Tràng 佛Phật
若nhược 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 與dữ 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh 安an 隱ẩn 樂lạc 。 如như 諸chư 佛Phật 者giả 。 當đương 讀độc 誦tụng 是thị 諸chư 佛Phật 名danh 。
復phục 作tác 是thị 言ngôn 。
南nam 無mô 離Ly 諸Chư 無Vô 智Trí 曀ê 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 平Bình 等Đẳng 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 無Vô 垢Cấu 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 無Vô 垢Cấu 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 炎Diễm 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 離Ly 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 門Môn 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 過Quá 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 平Bình 等Đẳng 須Tu 彌Di 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 障Chướng 無Vô 礙Ngại 精Tinh 進Tấn 堅Kiên 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 羅La 花Hoa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 燈Đăng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 藥Dược 王Vương 妙Diệu 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 鼓Cổ 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 間Gian 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 陀Đà 羅La 尼Ni 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 深Thâm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 治Trị 諸Chư 病Bệnh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 藥Dược 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 象Tượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 燈Đăng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 樹Thụ 提Đề 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 雷Lôi 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 住Trụ 持Trì 庭Đình 燎Liệu 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 持Trì 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 持Trì 無Vô 障Chướng 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 持Trì 地Địa 力Lực 進Tiến 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 持Trì 妙Diệu 無Vô 垢Cấu 位Vị 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 寶Bảo 莊Trang 嚴Nghiêm 色Sắc 住Trụ 持Trì 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 轉Chuyển 一Nhất 切Thiết 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 聖Thánh 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 娑Sa 羅La 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 悲Bi 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 持Trì 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 琉Lưu 璃Ly 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 臂Tý 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 威Uy 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 色Sắc 形Hình 佛Phật
南nam 無mô 可Khả 樂Lạc 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 瞻Chiêm 婆Bà 伽Già 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 與Dữ 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 與Dữ 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 降Hàng 伏Phục 佛Phật
已dĩ 上thượng 七thất 百bách 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 成Thành 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 量Lương 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 惡Ác 佛Phật
南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 成Thành 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 成Thành 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 花Hoa 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 樂Lạc 有Hữu 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 妙Diệu 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 諸Chư 障Chướng 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 樓Lâu 那Na 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 樓Lâu 那Na 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 虛Hư 空Không 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 功Công 德Đức 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 跡Tích 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 思Tư 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 化Hóa 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 親Thân 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 生Sanh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 花Hoa 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 臂Tý 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 中Trung 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 合Hợp 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 齊Tề 佛Phật
南nam 無mô 碎Toái 金Kim 剛Cang 佛Phật
南nam 無mô 碎Toái 金Kim 剛Cang 堅Kiên 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 魔Ma 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 空Không 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 現Hiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 善Thiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 平Bình 等Đẳng 不Bất 平Bình 等Đẳng 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 障Chướng 礙Ngại 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 病Bệnh 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 愛Ái 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 妙Diệu 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 三Tam 昧Muội 佛Phật
南nam 無mô 度Độ 一Nhất 切Thiết 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 度Độ 一Nhất 切Thiết 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 取Thủ 諸Chư 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 花Hoa 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 樹Thụ 提Đề 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 深Thâm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 海Hải 住Trụ 持Trì 勝Thắng 智Trí 慧Tuệ 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 摩Ma 羅La 葉Diếp 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 圍Vi 遶Nhiễu 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 不Bất 輕Khinh 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 憂Ưu 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 笑Tiếu 歡Hoan 喜Hỷ 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 滿Mãn 足Túc 手Thủ 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 舉Cử 手Thủ 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 修Tu 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 拘Câu 律Luật 佛Phật
南nam 無mô 阿A 叔Thúc 迦Ca 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 開Khai 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 光Quang 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 百bách 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 手Thủ 脚Cước 柔Nhu 軟Nhuyễn 觸Xúc 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 闇Ám 滿Mãn 足Túc 佛Phật
南nam 無mô 相Tướng 身Thân 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 花Hoa 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 無Vô 礙Ngại 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 願Nguyện 滿Mãn 足Túc 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 普Phổ 照Chiếu 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 大Đại 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 至Chí 大Đại 佛Phật
南nam 無mô 至Chí 大Đại 精Tinh 進Tấn 究Cứu 竟Cánh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 境Cảnh 界Giới 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 藥Dược 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 樂Nhạo 說Thuyết 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 生Sanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 寶Bảo 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 色Sắc 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 燈Đăng 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 賢Hiền 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 花Hoa 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 波Ba 羅La 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 福Phước 德Đức 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 雲Vân 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 如Như 來Lai 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 根Căn 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 如Như 意Ý 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 勢Thế 羅La 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 賢Hiền 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 無Vô 垢Cấu 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 照Chiếu 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 世Thế 間Gian 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 無Vô 垢Cấu 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 護Hộ 妙Diệu 法Pháp 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 清Thanh 淨Tịnh 無Vô 垢Cấu 照Chiếu 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 明Minh 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 輪Luân 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 照Chiếu 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 大Đại 願Nguyện 光Quang 佛Phật
已dĩ 上thượng 九cửu 百bách 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 多Đa 威Uy 德Đức 王Vương 勝Thắng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 清Thanh 淨Tịnh 金Kim 色Sắc 莊Trang 嚴Nghiêm 威Uy 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 法Pháp 幻Huyễn 奮Phấn 迅Tấn 威Uy 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 福Phước 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 高Cao 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 光Quang 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 寶Bảo 花Hoa 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 水Thủy 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 聚Tụ 集Tập 日Nhật 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 般Bát 頭Đầu 耆Kỳ 婆Bà 伽Già 花Hoa 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 力Lực 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 樹Thụ 提Đề 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 然Nhiên 火Hỏa 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 焚Phần 燒Thiêu 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 羅La 網Võng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 色Sắc 光Quang 明Minh 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 鼓Cổ 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 妙Diệu 鼓Cổ 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 鼓Cổ 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 鼓Cổ 出Xuất 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 聲Thanh 滿Mãn 法Pháp 界Giới 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 遍Biến 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 分Phân 別Biệt 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 驚Kinh 怖Bố 一Nhất 切Thiết 魔Ma 輪Luân 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 一Nhất 切Thiết 聲Thanh 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 月Nguyệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 無Vô 垢Cấu 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 盧Lô 舍Xá 那Na 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 滿Mãn 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 輪Luân 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 深Thâm 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 阿A 僧Tăng 祇Kỳ 劫Kiếp 修Tu 習Tập 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 樂Lạc 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 行Hành 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 王Vương 莊Trang 嚴Nghiêm 威Uy 德Đức 王Vương 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 滅Diệt 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 留Lưu 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 說Thuyết 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 色Sắc 光Quang 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 寂Tịch 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 度Độ 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 寂Tịch 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 梨Lê 羅La 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 象Tượng 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
已dĩ 上thượng 一nhất 千thiên 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 象Tượng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 香Hương 象Tượng 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 羅La 跋Bạt 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 遍Biến 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 薰Huân 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 伽Già 羅La 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 曼Mạn 陀Đà 羅La 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 手Thủ 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 起Khởi 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 身Thân 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 驚Kinh 怖Bố 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 鬘Man 勝Thắng 雲Vân 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 成Thành 就Tựu 雲Vân 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 雲Vân 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 雲Vân 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 聖Thánh 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 遍Biến 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 知Tri 寂Tịch 靜Tĩnh 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 杵Xử 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 處Xứ 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 開Khai 悟Ngộ 菩Bồ 提Đề 智Trí 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 過Quá 三Tam 界Giới 處Xứ 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 昧Muội 處Xứ 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 定Định 處Xứ 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 處Xứ 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 高Cao 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 滅Diệt 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 步Bộ 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 盡Tận 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 海Hải 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 滅Diệt 諸Chư 惡Ác 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 行Hành 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 密Mật 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 清Thanh 淨Tịnh 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 觀Quán 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 滿Mãn 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 虎Hổ 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 般Bát 若Nhã 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 髻Kế 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 髻Kế 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 髻Kế 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 髻Kế 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 髻Kế 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 炎Diễm 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 手Thủ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 手Thủ 柔Nhu 軟Nhuyễn 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 印Ấn 手Thủ 佛Phật
已dĩ 上thượng 一nhất 千thiên 一nhất 百bách 佛Phật
佛Phật 名Danh 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất
如như 是thị 我ngã 聞văn 。
一nhất 時thời 佛Phật 在tại 。 舍Xá 婆Bà 提Đề 城Thành 。 祇Kỳ 樹Thụ 給Cấp 孤Cô 獨Độc 園Viên 。 與dữ 大đại 比Bỉ 丘Khâu 眾chúng 。 千thiên 二nhị 百bách 五ngũ 十thập 人nhân 俱câu 。
爾nhĩ 時thời 世Thế 尊Tôn 。 四tứ 眾chúng 圍vi 遶nhiễu 。 及cập 天thiên 。 龍long 。 夜dạ 叉xoa 。 乾càn 闥thát 婆bà 。 阿a 修tu 羅la 。 迦ca 樓lâu 羅la 。 緊khẩn 那na 羅la 。 摩ma 睺hầu 羅la 伽già 。 人nhân 非phi 人nhân 等đẳng 。
爾nhĩ 時thời 世Thế 尊Tôn 。 告cáo 諸chư 大đại 眾chúng 。
汝nhữ 當đương 諦đế 聽thính 。 我ngã 為vì 汝nhữ 說thuyết 。 過quá 去khứ 未vị 來lai 現hiện 在tại 。 諸chư 佛Phật 名danh 字tự 。
若nhược 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 受thọ 持trì 讀độc 誦tụng 。 諸chư 佛Phật 名danh 者giả 。 是thị 人nhân 現hiện 世thế 安an 隱ẩn 。 遠viễn 離ly 諸chư 難nạn 。 及cập 消tiêu 滅diệt 諸chư 罪tội 。 未vị 來lai 當đương 得đắc 。 阿A 耨Nậu 多Đa 羅La 三Tam 藐Miệu 三Tam 菩Bồ 提Đề 。
若nhược 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 欲dục 消tiêu 滅diệt 諸chư 罪tội 。 當đương 淨tịnh 洗tẩy 浴dục 。 著trước 新tân 淨tịnh 衣y 。 長trường 跪quỵ 合hợp 掌chưởng 。 而nhi 作tác 是thị 言ngôn 。
南nam 無mô 東đông 方phương 阿A 閦Súc 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 靈Linh 目Mục 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 佛Phật
南nam 無mô 燈Đăng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 大Đại 事Sự 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 王Vương 花Hoa 佛Phật
歸quy 命mạng 東đông 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 南nam 方phương 普Phổ 滿Mãn 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 持Trì 疾Tật 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 厭Yếm 見Kiến 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 空Không 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 起Khởi 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 行Hành 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 山Sơn 王Vương 佛Phật
歸quy 命mạng 南nam 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 西tây 方phương 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 積Tích 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 手Thủ 佛Phật
南nam 無mô 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 出Xuất 光Quang 佛Phật
歸quy 命mạng 西tây 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 北bắc 方phương 難Nan 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 色Sắc 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 色Sắc 栴Chiên 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 眼Nhãn 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 眼Nhãn 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 輪Luân 手Thủ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 佛Phật
歸quy 命mạng 北bắc 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 東đông 南nam 方phương 治Trị 地Địa 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 思Tư 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 法Pháp 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 臂Tý 佛Phật
歸quy 命mạng 東đông 南nam 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 西tây 南nam 方phương 那Na 羅La 延Diên 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 王Vương 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 香Hương 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 清Thanh 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
歸quy 命mạng 西tây 南nam 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 西tây 北bắc 方phương 月Nguyệt 光Quang 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 花Hoa 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 鬚Tu 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 意Ý 佛Phật
歸quy 命mạng 西tây 北bắc 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 東đông 北bắc 方phương 寂Tịch 諸Chư 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 將Tướng 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 天Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 化Hóa 佛Phật
南nam 無mô 化Hóa 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 意Ý 住Trụ 持Trì 佛Phật
歸quy 命mạng 東đông 北bắc 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 下hạ 方phương 實Thật 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 疾Tật 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 齊Tề 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 佛Phật
南nam 無mô 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 如Như 實Thật 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 得Đắc 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 安An 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 金Kim 剛Cang 佛Phật
歸quy 命mạng 下hạ 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
已dĩ 上thượng 一nhất 百bách 佛Phật
南nam 無mô 上thượng 方phương 無Vô 量Lượng 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 稱Xưng 名Danh 佛Phật
南nam 無mô 聞Văn 身Thân 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 須Tu 彌Di 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 魔Ma 王Vương 佛Phật
歸quy 命mạng 上thượng 方phương 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
南nam 無mô 未vị 來lai 普Phổ 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 勒Lặc 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 世Thế 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 大Đại 勢Thế 至Chí 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 盡Tận 意Ý 佛Phật
歸quy 命mạng 未vị 來lai 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 諸chư 佛Phật 。
若nhược 有hữu 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 受thọ 持trì 讀độc 誦tụng 。 是thị 諸chư 佛Phật 名danh 。 現hiện 世thế 安an 隱ẩn 。 遠viễn 離ly 諸chư 難nạn 。 及cập 消tiêu 滅diệt 諸chư 罪tội 。 未vị 來lai 畢tất 竟cánh 。 得đắc 阿A 耨Nậu 多Đa 羅La 三Tam 藐Miệu 三Tam 菩Bồ 提Đề 。
南nam 無mô 天Thiên 金Kim 剛Cang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 莊Trang 嚴Nghiêm 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 月Nguyệt 幢Tràng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 諸Chư 畏Úy 驚Kinh 怖Bố 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 王Vương 佛Phật
若nhược 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 十thập 日nhật 讀độc 誦tụng 。 思tư 惟duy 是thị 佛Phật 名danh 。 必tất 遠viễn 離ly 一nhất 切thiết 業nghiệp 障chướng 。
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 佛Phật 。
南nam 無mô 日Nhật 龍Long 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật 。
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 龍Long 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật 。
南nam 無mô 六lục 十thập 功Công 德Đức 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 功Công 德Đức 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 六lục 十thập 二nhị 毘Tỳ 留Lưu 羅La 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 毘Tỳ 留Lưu 羅La 佛Phật
南nam 無mô 八bát 萬vạn 四tứ 千thiên 名danh 自Tự 在Tại 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 自Tự 在Tại 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 三tam 百bách 大Đại 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 大Đại 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 淨Tịnh 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 淨Tịnh 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 波Ba 頭Đầu 摩Ma 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 波Ba 頭Đầu 摩Ma 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 日Nhật 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 樂Nhạo 自Tự 在Tại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 樂Nhạo 自Tự 在Tại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 普Phổ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 普Phổ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 七thất 百bách 法Pháp 光Quang 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 法Pháp 光Quang 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 法Pháp 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 法Pháp 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 百bách 億ức 微vi 塵trần 金Kim 剛Cang 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 金Kim 剛Cang 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 八bát 百bách 稱Xưng 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 稱Xưng 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 三tam 萬vạn 散Tán 花Hoa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 散Tán 花Hoa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 三tam 萬vạn 三tam 百bách 稱Xưng 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 稱Xưng 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 八bát 萬vạn 四tứ 千thiên 阿A 難Nan 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 阿A 難Nan 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 八bát 百bách 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 歡Hoan 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 歡Hoan 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 上Thượng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 上Thượng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 五ngũ 百bách 日Nhật 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 雲Vân 雷Lôi 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 雲Vân 雷Lôi 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 日Nhật 熾Sí 自Tự 在Tại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 熾Sí 自Tự 在Tại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 離Ly 垢Cấu 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 離Ly 垢Cấu 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 勢Thế 自Tự 在Tại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 勢Thế 自Tự 在Tại 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 功Công 德Đức 蓋Cái 幢Tràng 安An 隱Ẩn 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 功Công 德Đức 蓋Cái 幢Tràng 安An 隱Ẩn 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 閻Diêm 浮Phù 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 閻Diêm 浮Phù 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 無Vô 垢Cấu 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 無Vô 垢Cấu 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 千thiên 遠Viễn 離Ly 諸Chư 怖Bố 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 遠Viễn 離Ly 諸Chư 怖Bố 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 千thiên 駒Câu 隣Lân 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 駒Câu 隣Lân 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 千thiên 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 八bát 千thiên 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
已dĩ 上thượng 二nhị 百bách 佛Phật
南nam 無mô 八bát 千thiên 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 八bát 千thiên 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 十thập 千thiên 迦Ca 葉Diếp 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 迦Ca 葉Diếp 佛Phật
南nam 無mô 十thập 千thiên 清Thanh 淨Tịnh 面Diện 蓮Liên 華Hoa 香Hương 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 清Thanh 淨Tịnh 面Diện 蓮Liên 華Hoa 香Hương 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 千thiên 萬vạn 億ức 威Uy 音Âm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 威Uy 音Âm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 十thập 千thiên 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 十thập 千thiên 星Tinh 宿Tú 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 星Tinh 宿Tú 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 萬vạn 八bát 千thiên 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 萬vạn 八bát 千thiên 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 萬vạn 八bát 千thiên 普Phổ 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 普Phổ 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 四tứ 萬vạn 願Nguyện 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 願Nguyện 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 三tam 千thiên 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 佛Phật
南nam 無mô 三tam 千thiên 放Phóng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 放Phóng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 三tam 千thiên 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 三tam 萬vạn 日Nhật 月Nguyệt 太Thái 白Bạch 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 月Nguyệt 太Thái 白Bạch 佛Phật
南nam 無mô 六lục 萬vạn 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 六lục 萬vạn 能Năng 令Linh 眾Chúng 生Sanh 離Ly 諸Chư 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 能Năng 令Linh 眾Chúng 生Sanh 離Ly 諸Chư 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 六lục 十thập 百bách 千thiên 萬vạn 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 百Bách 千Thiên 萬Vạn 不Bất 可Khả 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 不Bất 可Khả 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 億ức 拘Câu 隣Lân 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 拘Câu 隣Lân 佛Phật
南nam 無mô 三tam 億ức 弗Phất 沙Sa 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 弗Phất 沙Sa 佛Phật
南nam 無mô 六lục 十thập 億ức 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 八bát 十thập 億ức 實Thật 體Thể 法Pháp 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 實Thật 體Thể 法Pháp 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 六lục 十thập 億ức 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 十thập 八bát 億ức 實Thật 體Thể 法Pháp 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 實Thật 體Thể 法Pháp 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 十thập 八bát 億ức 日Nhật 月Nguyệt 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 月Nguyệt 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 百bách 億ức 決Quyết 定Định 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 決Quyết 定Định 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 十thập 億ức 日Nhật 月Nguyệt 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 日Nhật 月Nguyệt 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 十thập 億ức 妙Diệu 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 妙Diệu 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 十thập 百bách 億ức 雲Vân 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 雲Vân 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 三tam 十thập 億ức 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 二nhị 十thập 億ức 千thiên 怖Bố 畏Úy 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 怖Bố 畏Úy 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 四tứ 十thập 億ức 那na 由do 他tha 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 億ức 千thiên 樂Nhạo 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 樂Nhạo 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 億ức 那na 由do 他tha 百bách 千thiên 覺Giác 花Hoa 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 覺Giác 花Hoa 佛Phật
南nam 無mô 六lục 十thập 頻tần 婆bà 羅la 遠Viễn 離Ly 諸Chư 怖Bố 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 遠Viễn 離Ly 諸Chư 怖Bố 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 微vi 塵trần 數số 一nhất 切thiết 功Công 德Đức 山Sơn 王Vương 勝Thắng 名Danh 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 功Công 德Đức 山Sơn 王Vương 勝Thắng 名Danh 佛Phật
南nam 無mô 十thập 佛Phật 國quốc 土độ 不bất 可khả 說thuyết 億ức 那na 由do 他tha 微vi 塵trần 數số 普Phổ 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 一nhất 切thiết 同đồng 名danh 普Phổ 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 過quá 去khứ 未vị 來lai 現hiện 在tại 諸chư 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 遠Viễn 離Ly 諸Chư 煩Phiền 惱Não 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 寂Tịch 靜Tĩnh 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 寂Tịch 靜Tĩnh 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 虛Hư 空Không 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 諸Chư 魔Ma 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 百Bách 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 普Phổ 曜Diệu 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 法Pháp 無Vô 畏Úy 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 靜Tĩnh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 功Công 德Đức 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 上Thượng 佛Phật
已dĩ 上thượng 三tam 百bách 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 明Minh 積Tích 上Thượng 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 現Hiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 法Pháp 上Thượng 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 莊Trang 嚴Nghiêm 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 月Nguyệt 幢Tràng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 蘇Tô 摩Ma 莊Trang 嚴Nghiêm 光Quang 明Minh 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 出Xuất 火Hỏa 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 怖Bố 畏Úy 毛Mao 竪Thụ 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 飲Ẩm 甘Cam 露Lộ 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 尸Thi 棄Khí 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 舍Xá 浮Phù 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 留Lưu 孫Tôn 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 阿A 閦Súc 佛Phật
南nam 無mô 盧Lô 舍Xá 那Na 佛Phật
南nam 無mô 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 彌Di 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 精Tinh 進Tấn 月Nguyệt 光Quang 莊Trang 嚴Nghiêm 威Uy 德Đức 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 一Nhất 切Thiết 諸Chư 畏Úy 煩Phiền 惱Não 上Thượng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 初Sơ 發Phát 心Tâm 念Niệm 斷Đoạn 疑Nghi 發Phát 解Giải 斷Đoạn 煩Phiền 惱Não 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 煩Phiền 惱Não 闇Ám 三Tam 昧Muội 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 堅Kiên 強Cường 消Tiêu 伏Phục 壞Hoại 散Tán 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 炎Diễm 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 手Thủ 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 智Trí 慧Tuệ 王Vương 無Vô 障Chướng 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 慧Tuệ 滅Diệt 昏Hôn 闇Ám 佛Phật
南nam 無mô 象Tượng 增Tăng 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 截Tiệt 金Kim 剛Cang 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 昧Muội 喻Dụ 佛Phật
南nam 無mô 念Niệm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 所Sở 依Y 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 護Hộ 幢Tràng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 發Phát 趣Thú 速Tốc 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 積Tích 大Đại 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 手Thủ 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 慧Tuệ 王Vương 無Vô 障Chướng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 智Trí 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 迦Ca 葉Diếp 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 羅La 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 來Lai 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 聖Thánh 佛Phật
南nam 無mô 過Quá 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 惱Não 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 導Đạo 師Sư 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 殿Điện 妙Diệu 尊Tôn 音Âm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 光Quang 觀Quán 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 命Mạng 尼Ni 彌Di 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 焰Diễm 彌Di 留Lưu 金Kim 剛Cang 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 寂Tịch 慧Tuệ 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 薩Tát 婆Bà 毗Tỳ 浮Phù 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 月Nguyệt 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 阿A 僧Tăng 祇Kỳ 精Tinh 進Tấn 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 盡Tận 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 無Vô 垢Cấu 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 普Phổ 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 來Lai 佛Phật
南nam 無mô 護Hộ 妙Diệu 法Pháp 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 華Hoa 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 無Vô 礙Ngại 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 滿Mãn 足Túc 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 積Tích 上Thượng 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 如Như 意Ý 積Tích 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 現Hiện 佛Phật
南nam 無mô 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
已dĩ 上thượng 四tứ 百bách 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 慧Tuệ 深Thâm 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 障Chướng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 作Tác 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 香Hương 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 勝Thắng 奮Phấn 迅Tấn 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 憍Kiêu 慢Mạn 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 婆Bà 尸Thi 佛Phật
南nam 無mô 尸Thi 棄Khí 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 舍Xá 浮Phù 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 留Lưu 孫Tôn 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 那Na 含Hàm 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 迦Ca 葉Diếp 佛Phật
南nam 無mô 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 作Tác 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 阿A 閦Súc 佛Phật
南nam 無mô 盧Lô 至Chí 佛Phật
南nam 無mô 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 彌Di 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 炎Diễm 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 佛Phật
南nam 無mô 持Trì 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 法Pháp 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 月Nguyệt 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 安An 住Trụ 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 寂Tịch 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 智Trí 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 勒Lặc 等Đẳng 無Vô 量Lượng 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 婆Bà 尸Thi 佛Phật
南nam 無mô 尸Thi 棄Khí 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 舍Xá 浮Phù 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 留Lưu 孫Tôn 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 那Na 含Hàm 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 迦Ca 葉Diếp 佛Phật
南nam 無mô 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 照Chiếu 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 導Đạo 師Sư 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 聖Thánh 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 佛Phật
南nam 無mô 樹Thụ 提Đề 佛Phật
南nam 無mô 慈Từ 地Địa 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 具Cụ 足Túc 佛Phật
南nam 無mô 化Hóa 現Hiện 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 化Hóa 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 醯Hê 那Na 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 十Thập 力Lực 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 頭Đầu 羅La 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 諸Chư 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 諸Chư 憂Ưu 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 破Phá 諸Chư 邪Tà 佛Phật
南nam 無mô 散Tán 諸Chư 邪Tà 佛Phật
南nam 無mô 破Phá 異Dị 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 嶽Nhạc 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 嶽Nhạc 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 嶽Nhạc 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 魔Ma 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 才Tài 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 才Tài 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 娑Sa 羅La 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 淨Tịnh 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 破Phá 陣Trận 佛Phật
南nam 無mô 破Phá 諍Tranh 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 曇Đàm 無Mô 竭Kiệt 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 華Hoa 香Hương 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 尸Thi 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 羅La 堅Kiên 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 寂Tịch 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 庫Khố 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 多Đa 羅La 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 心Tâm 佛Phật
已dĩ 上thượng 五ngũ 百bách 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 林Lâm 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 光Quang 世Thế 界Giới 中trung 。 現hiện 在tại 說thuyết 法Pháp 。 虛Hư 空Không 勝Thắng 離Ly 塵Trần 。 無Vô 垢Cấu 塵Trần 。 平Bình 等Đẳng 眼Nhãn 清Thanh 淨Tịnh 。 功Công 德Đức 幢Tràng 光Quang 明Minh 花Hoa 波Ba 頭Đầu 摩Ma 。 琉Lưu 璃Ly 光Quang 寶Bảo 香Hương 象Tượng 身Thân 。 勝Thắng 妙Diệu 羅La 網Võng 莊Trang 嚴Nghiêm 頂Đảnh 。 無Vô 量Lượng 日Nhật 月Nguyệt 光Quang 明Minh 。 照Chiếu 莊Trang 嚴Nghiêm 願Nguyện 上Thượng 莊Trang 嚴Nghiêm 法Pháp 界Giới 。 善Thiện 化Hóa 無Vô 障Chướng 礙Ngại 王Vương 佛Phật
彼bỉ 佛Phật 世thế 界giới 中trung 。 有hữu 菩Bồ 薩Tát 名danh 無Vô 比Tỉ 。 彼bỉ 佛Phật 授thọ 記ký 。 不bất 久cửu 得đắc 阿A 耨Nậu 多Đa 羅La 三Tam 藐Miệu 三Tam 菩Bồ 提Đề 。 號hiệu 種Chủng 種Chủng 光Quang 花Hoa 。 寶Bảo 波Ba 頭Đầu 摩Ma 金Kim 色Sắc 身Thân 。 普Phổ 照Chiếu 莊Trang 嚴Nghiêm 不Bất 住Trụ 眼Nhãn 。 放Phóng 光Quang 照Chiếu 十Thập 方Phương 世Thế 界Giới 。 幢Tràng 王Vương 佛Phật 。
若nhược 有hữu 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 信tín 心tâm 受thọ 持trì 讀độc 誦tụng 。 彼bỉ 佛Phật 及cập 菩Bồ 薩Tát 名danh 。 是thị 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 超siêu 越việt 閻Diêm 浮Phù 提Đề 。 微vi 塵trần 數số 劫kiếp 。 得đắc 陀Đà 羅La 尼Ni 。 一nhất 切thiết 諸chư 惡ác 病bệnh 。 不bất 及cập 其kỳ 身thân 。
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 寶Bảo 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 樂Lạc 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 殿Điện 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 樂Lạc 光Quang 明Minh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 功Công 德Đức 寶Bảo 集Tập 樂Nhạo 示Thị 現Hiện 金Kim 光Quang 明Minh 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 心Tâm 雲Vân 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 明Minh 覺Giác 寶Bảo 花Hoa 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 斷Đoạn 光Quang 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 月Nguyệt 莊Trang 嚴Nghiêm 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 波Ba 頭Đầu 摩Ma 智Trí 清Thanh 淨Tịnh 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 善Thiện 住Trụ 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 華Hoa 種Chủng 種Chủng 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 蘇Tô 摩Ma 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 彌Di 留Lưu 幢Tràng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 空Không 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 羅La 華Hoa 上Thượng 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 眼Nhãn 上Thượng 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 意Ý 山Sơn 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 樂Nhạo 說Thuyết 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 藥Dược 王Vương 成Thành 就Tựu 勝Thắng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 千Thiên 雲Vân 雷Lôi 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 寂Tịch 智Trí 慧Tuệ 月Nguyệt 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 摩Ma 尼Ni 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 藏Tạng 勝Thắng 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 上Thượng 勝Thắng 功Công 德Đức 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 藏Tạng 增Tăng 上Thượng 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 動Động 山Sơn 嶽Nhạc 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 諸Chư 禪Thiền 藏Tạng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 海Hải 潮Triều 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 功Công 德Đức 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 華Hoa 香Hương 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 銀Ngân 幢Tràng 蓋Cái 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 燈Đăng 幢Tràng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 摩Ma 尼Ni 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 香Hương 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 彌Di 留Lưu 幢Tràng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 羅La 花Hoa 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 因Nhân 陀Đà 羅La 幢Tràng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 生Sanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 微Vi 細Tế 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 說Thuyết 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 垢Cấu 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 發Phát 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 發Phát 行Hành 難Nan 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 所Sở 發Phát 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 發Phát 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 難Nạn 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 定Định 願Nguyện 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 諸Chư 願Nguyện 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 念Niệm 示Thị 現Hiện 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 善Thiện 根Căn 成Thành 就Tựu 諸Chư 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 住Trụ 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 相Tướng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 星Tinh 宿Tú 增Tăng 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 室Thất 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 境Cảnh 界Giới 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 解Giải 脫Thoát 佛Phật
南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 怖Bố 畏Úy 毛Mao 竪Thụ 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 寂Tịch 靜Tĩnh 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 間Gian 可Khả 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 隨Tùy 世Thế 間Gian 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 隨Tùy 世Thế 間Gian 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 羅La 睺Hầu 羅La 佛Phật
南nam 無mô 羅La 睺Hầu 羅La 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 羅La 睺Hầu 羅La 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 鬘Man 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 形Hình 佛Phật
南nam 無mô 羅La 網Võng 手Thủ 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 吉Cát 佛Phật
南nam 無mô 曼Mạn 陀Đà 羅La 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 聖Thánh 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 宿Tú 佛Phật
已dĩ 上thượng 六lục 百bách 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 胎Thai 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 集Tập 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 成Thành 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 如Như 意Ý 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 上Thượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 國Quốc 土Độ 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 國Quốc 土Độ 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 池Trì 陀Đà 智Trí 慧Tuệ 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 滅Diệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 魔Ma 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 上Thượng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 世Thế 間Gian 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 諦Đế 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 羅La 網Võng 光Quang 幢Tràng 佛Phật
若nhược 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 與dữ 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh 安an 隱ẩn 樂lạc 。 如như 諸chư 佛Phật 者giả 。 當đương 讀độc 誦tụng 是thị 諸chư 佛Phật 名danh 。
復phục 作tác 是thị 言ngôn 。
南nam 無mô 離Ly 諸Chư 無Vô 智Trí 曀ê 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 平Bình 等Đẳng 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 無Vô 垢Cấu 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 無Vô 垢Cấu 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 炎Diễm 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 離Ly 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 門Môn 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 過Quá 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 平Bình 等Đẳng 須Tu 彌Di 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 障Chướng 無Vô 礙Ngại 精Tinh 進Tấn 堅Kiên 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 羅La 花Hoa 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 燈Đăng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 藥Dược 王Vương 妙Diệu 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 鼓Cổ 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 間Gian 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 陀Đà 羅La 尼Ni 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 深Thâm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 治Trị 諸Chư 病Bệnh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 藥Dược 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 象Tượng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 燈Đăng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 樹Thụ 提Đề 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 雷Lôi 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 住Trụ 持Trì 庭Đình 燎Liệu 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 持Trì 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 持Trì 無Vô 障Chướng 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 持Trì 地Địa 力Lực 進Tiến 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 持Trì 妙Diệu 無Vô 垢Cấu 位Vị 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 寶Bảo 莊Trang 嚴Nghiêm 色Sắc 住Trụ 持Trì 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 轉Chuyển 一Nhất 切Thiết 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 聖Thánh 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 娑Sa 羅La 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 悲Bi 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 持Trì 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 琉Lưu 璃Ly 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 臂Tý 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 威Uy 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 色Sắc 形Hình 佛Phật
南nam 無mô 可Khả 樂Lạc 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 瞻Chiêm 婆Bà 伽Già 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 與Dữ 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 與Dữ 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 降Hàng 伏Phục 佛Phật
已dĩ 上thượng 七thất 百bách 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 成Thành 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 量Lương 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 惡Ác 佛Phật
南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 成Thành 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 成Thành 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 花Hoa 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 樂Lạc 有Hữu 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 妙Diệu 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 諸Chư 障Chướng 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 樓Lâu 那Na 佛Phật
南nam 無mô 婆Bà 樓Lâu 那Na 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 虛Hư 空Không 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 功Công 德Đức 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 跡Tích 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 思Tư 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 化Hóa 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 親Thân 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 生Sanh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 花Hoa 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 臂Tý 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 中Trung 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 合Hợp 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 齊Tề 佛Phật
南nam 無mô 碎Toái 金Kim 剛Cang 佛Phật
南nam 無mô 碎Toái 金Kim 剛Cang 堅Kiên 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 魔Ma 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 空Không 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 現Hiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 善Thiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 平Bình 等Đẳng 不Bất 平Bình 等Đẳng 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 障Chướng 礙Ngại 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 病Bệnh 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 愛Ái 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 妙Diệu 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 三Tam 昧Muội 佛Phật
南nam 無mô 度Độ 一Nhất 切Thiết 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 度Độ 一Nhất 切Thiết 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 取Thủ 諸Chư 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 花Hoa 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 樹Thụ 提Đề 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 深Thâm 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 海Hải 住Trụ 持Trì 勝Thắng 智Trí 慧Tuệ 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 摩Ma 羅La 葉Diếp 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 圍Vi 遶Nhiễu 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 不Bất 輕Khinh 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 憂Ưu 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 笑Tiếu 歡Hoan 喜Hỷ 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 滿Mãn 足Túc 手Thủ 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 舉Cử 手Thủ 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 修Tu 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 拘Câu 律Luật 佛Phật
南nam 無mô 阿A 叔Thúc 迦Ca 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 開Khai 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 光Quang 佛Phật
已dĩ 上thượng 八bát 百bách 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 手Thủ 脚Cước 柔Nhu 軟Nhuyễn 觸Xúc 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 闇Ám 滿Mãn 足Túc 佛Phật
南nam 無mô 相Tướng 身Thân 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 花Hoa 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 無Vô 礙Ngại 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 願Nguyện 滿Mãn 足Túc 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 普Phổ 照Chiếu 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 大Đại 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 至Chí 大Đại 佛Phật
南nam 無mô 至Chí 大Đại 精Tinh 進Tấn 究Cứu 竟Cánh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 境Cảnh 界Giới 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 藥Dược 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 樂Nhạo 說Thuyết 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 生Sanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 寶Bảo 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 色Sắc 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 燈Đăng 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 賢Hiền 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 花Hoa 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 憂Ưu 波Ba 羅La 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 福Phước 德Đức 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 勝Thắng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 雲Vân 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 如Như 來Lai 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 根Căn 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 如Như 意Ý 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 勢Thế 羅La 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 賢Hiền 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 無Vô 垢Cấu 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 照Chiếu 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 世Thế 間Gian 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 無Vô 垢Cấu 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 護Hộ 妙Diệu 法Pháp 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 清Thanh 淨Tịnh 無Vô 垢Cấu 照Chiếu 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 明Minh 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 輪Luân 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 照Chiếu 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 大Đại 願Nguyện 光Quang 佛Phật
已dĩ 上thượng 九cửu 百bách 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 多Đa 威Uy 德Đức 王Vương 勝Thắng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 清Thanh 淨Tịnh 金Kim 色Sắc 莊Trang 嚴Nghiêm 威Uy 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 法Pháp 幻Huyễn 奮Phấn 迅Tấn 威Uy 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 福Phước 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 高Cao 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 光Quang 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 寶Bảo 花Hoa 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 水Thủy 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 聚Tụ 集Tập 日Nhật 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 般Bát 頭Đầu 耆Kỳ 婆Bà 伽Già 花Hoa 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 力Lực 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 樹Thụ 提Đề 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 然Nhiên 火Hỏa 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 焚Phần 燒Thiêu 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 羅La 網Võng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 色Sắc 光Quang 明Minh 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 鼓Cổ 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 妙Diệu 鼓Cổ 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 鼓Cổ 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 鼓Cổ 出Xuất 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 聲Thanh 滿Mãn 法Pháp 界Giới 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 遍Biến 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 分Phân 別Biệt 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 驚Kinh 怖Bố 一Nhất 切Thiết 魔Ma 輪Luân 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 一Nhất 切Thiết 聲Thanh 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 月Nguyệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 無Vô 垢Cấu 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 盧Lô 舍Xá 那Na 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 滿Mãn 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 輪Luân 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 深Thâm 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 阿A 僧Tăng 祇Kỳ 劫Kiếp 修Tu 習Tập 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 樂Lạc 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 行Hành 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 王Vương 莊Trang 嚴Nghiêm 威Uy 德Đức 王Vương 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 滅Diệt 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 留Lưu 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 說Thuyết 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 色Sắc 光Quang 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 寂Tịch 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 度Độ 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 寂Tịch 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 莎Sa 梨Lê 羅La 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 放Phóng 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 象Tượng 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
已dĩ 上thượng 一nhất 千thiên 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 象Tượng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 香Hương 象Tượng 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 羅La 跋Bạt 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 遍Biến 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 薰Huân 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 伽Già 羅La 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 曼Mạn 陀Đà 羅La 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 手Thủ 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 起Khởi 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 身Thân 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 驚Kinh 怖Bố 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 鬘Man 勝Thắng 雲Vân 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 成Thành 就Tựu 雲Vân 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 雲Vân 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 雲Vân 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 聖Thánh 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 遍Biến 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 知Tri 寂Tịch 靜Tĩnh 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 杵Xử 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 處Xứ 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 開Khai 悟Ngộ 菩Bồ 提Đề 智Trí 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 過Quá 三Tam 界Giới 處Xứ 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 昧Muội 處Xứ 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 定Định 處Xứ 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 處Xứ 勢Thế 佛Phật
南nam 無mô 高Cao 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 滅Diệt 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 步Bộ 去Khứ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 盡Tận 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 海Hải 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 滅Diệt 諸Chư 惡Ác 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 修Tu 行Hành 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 密Mật 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 清Thanh 淨Tịnh 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 觀Quán 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 滿Mãn 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 虎Hổ 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 般Bát 若Nhã 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 髻Kế 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 髻Kế 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 髻Kế 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 髻Kế 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 髻Kế 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 炎Diễm 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 手Thủ 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 手Thủ 柔Nhu 軟Nhuyễn 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 印Ấn 手Thủ 佛Phật
已dĩ 上thượng 一nhất 千thiên 一nhất 百bách 佛Phật
佛Phật 名Danh 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất
後Hậu 魏Ngụy 天Thiên 竺Trúc 法Pháp 師Sư 菩Bồ 提Đề 流Lưu 支Chi 譯dịch
Dịch sang cổ văn: Pháp sư Giác Ái ở Thế Kỷ 5-6
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 14/10/2012 ◊ Dịch nghĩa: 14/10/2012 ◊ Cập nhật: 26/4/2023
Dịch sang cổ văn: Pháp sư Giác Ái ở Thế Kỷ 5-6
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 14/10/2012 ◊ Dịch nghĩa: 14/10/2012 ◊ Cập nhật: 26/4/2023