過Quá 去Khứ 莊Trang 嚴Nghiêm 劫Kiếp 千Thiên 佛Phật 名Danh 經Kinh
若nhược 有hữu 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 聞văn 是thị 三tam 世thế 三tam 劫kiếp 。 諸chư 佛Phật 世Thế 尊Tôn 名danh 號hiệu 。 歡hoan 喜hỷ 信tín 樂nhạo 。 持trì 諷phúng 讀độc 誦tụng 。 而nhi 不bất 誹phỉ 謗báng 。 或hoặc 能năng 書thư 寫tả 。 為vì 他tha 人nhân 說thuyết 。 或hoặc 能năng 畫họa 作tác 。 立lập 佛Phật 形hình 像tượng 。 或hoặc 能năng 供cúng 養dường 。 香hương 華hoa 伎kỹ 樂nhạc 。 歎thán 佛Phật 功công 德đức 。 至chí 心tâm 作tác 禮lễ 者giả 。 勝thắng 用dụng 十thập 方phương 。 諸chư 佛Phật 國quốc 土độ 。 滿mãn 中trung 珍trân 寶bảo 。 純thuần 摩ma 尼ni 珠châu 。 積tích 至chí 梵Phạm 天Thiên 。 百bách 千thiên 劫kiếp 中trung 布bố 施thí 者giả 。
是thị 善thiện 男nam 子tử 。 善thiện 女nữ 人nhân 等đẳng 。 已dĩ 曾tằng 供cúng 養dường 。 是thị 諸chư 佛Phật 已dĩ 。 後hậu 生sanh 之chi 處xứ 。 歷lịch 侍thị 諸chư 佛Phật 。 至chí 于vu 作tác 佛Phật 。 而nhi 無vô 窮cùng 盡tận 。 皆giai 當đương 為vi 。 三tam 世thế 三tam 劫kiếp 中trung 佛Phật 。 而nhi 所sở 授thọ 決quyết 。 所sở 生sanh 之chi 處xứ 。 常thường 遇ngộ 三Tam 寶Bảo 。 得đắc 生sanh 諸chư 佛Phật 剎sát 土độ 。 六lục 情tình 完hoàn 具cụ 。 不bất 墮đọa 八bát 難nạn 。 當đương 得đắc 諸chư 佛Phật 。 三tam 十thập 二nhị 相tướng 。 八bát 十thập 種chủng 好hảo 。 具cụ 足túc 莊trang 嚴nghiêm 。
若nhược 能năng 五ngũ 體thể 投đầu 地địa 作tác 禮lễ 。 口khẩu 自tự 宣tuyên 言ngôn 。
我ngã 今kim 普phổ 禮lễ 。 一nhất 切thiết 十thập 方phương 。 三tam 世thế 諸chư 佛Phật 。 願nguyện 三tam 塗đồ 休hưu 息tức 。 國quốc 豐phong 民dân 安an 。 邪tà 見kiến 眾chúng 生sanh 。 迴hồi 向hướng 正Chánh 道Đạo 。 發phát 菩Bồ 提Đề 心tâm 。 持trì 此thử 功công 德đức 。 願nguyện 共cộng 六lục 道đạo 。 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh 。 生sanh 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật 國quốc 。
立lập 大đại 誓thệ 願nguyện 。 使sử 諸chư 眾chúng 生sanh 。 悉tất 生sanh 彼bỉ 剎sát 。 身thân 諸chư 相tướng 好hảo 。 智trí 慧tuệ 辯biện 才tài 。 如như 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật 。 所sở 獲hoạch 果quả 報báo 。 巍nguy 巍nguy 堂đường 堂đường 。 壽thọ 命mạng 無vô 量lượng 。
南nam 無mô 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 中Trung 尊Tôn 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 仁Nhân 化Hóa 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 曜Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 限Hạn 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 寂Tịch 慧Tuệ 月Nguyệt 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 上Thượng 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 趣Thú 安An 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 正Chánh 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 供Cúng 養Dường 廣Quảng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 音Âm 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 中Trung 佛Phật
南nam 無mô 電Điện 燈Đăng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 蓮Liên 花Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 燈Đăng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 除Trừ 狐Hồ 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 威Uy 神Thần 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 阿A 僧Tăng 祇Kỳ 精Tinh 進Tấn 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 護Hộ 妙Diệu 法Pháp 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 可Khả 威Uy 神Thần 佛Phật
南nam 無mô 散Tán 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 鎧Khải 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 可Khả 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 藏Tàng 覆Phú 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 遊Du 戲Hí 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 捨Xả 旛Phan 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 悲Bi 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 普Phổ 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 合Hợp 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 來Lai 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 廣Quảng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 美Mỹ 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 勇Dũng 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 動Động 山Sơn 嶽Nhạc 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 焰Diễm 聚Tụ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 聲Thanh 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 悅Duyệt 解Giải 脫Thoát 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 事Sự 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 乘Thừa 導Đạo 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 火Hỏa 佛Phật
南nam 無mô 國Quốc 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 說Thuyết 最Tối 恭Cung 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 除Trừ 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 勿Vật 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 終Chung 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 火Hỏa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 奉Phụng 敬Kính 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 攝Nhiếp 根Căn 敬Kính 悅Duyệt 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 能Năng 伏Phục 運Vận 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 終Chung 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 惟Duy 眾Chúng 生Sanh 佛Phật
南nam 無mô 神Thần 足Túc 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 千Thiên 雲Vân 雷Lôi 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 曜Diệu 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 崖Nhai 際Tế 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 等Đẳng 善Thiện 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 現Hiện 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 意Ý 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 齊Tề 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 動Động 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 儀Nghi 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 諦Đế 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 火Hỏa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 藏Tạng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 空Không 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 珠Châu 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 上Thượng 威Uy 佛Phật
一nhất 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 美Mỹ 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 所Sở 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 藏Tạng 勝Thắng 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 減Giảm 出Xuất 佛Phật
南nam 無mô 悅Duyệt 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 美Mỹ 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 龍Long 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 海Hải 潮Triều 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 淨Tịnh 德Đức 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 事Sự 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 有Hữu 緒Tự 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 間Gian 勝Thắng 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 綿Miên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 中Trung 尊Tôn 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 懷Hoài 談Đàm 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 須Tu 彌Di 佛Phật
南nam 無mô 真Chân 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 賢Hiền 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 意Ý 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 乘Thừa 力Lực 士Sĩ 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 勝Thắng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 解Giải 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 諸Chư 禪Thiền 藏Tạng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 相Tướng 好Hảo 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 獨Độc 利Lợi 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 煩Phiền 熱Nhiệt 佛Phật
南nam 無mô 除Trừ 地Địa 重Trọng 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 焰Diễm 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 真Chân 諦Đế 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 聚Tụ 集Tập 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 剖Phẫu 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 上Thượng 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 光Quang 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 軍Quân 將Tướng 敬Kính 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 遊Du 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 一Nhất 切Thiết 染Nhiễm 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 海Hải 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 散Tán 華Hoa 莊Trang 嚴Nghiêm 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 蓋Cái 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 薩Tát 梨Lê 樹Thụ 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 味Vị 佛Phật
南nam 無mô 滅Diệt 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 敏Mẫn 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 政Chánh 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 積Tích 上Thượng 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 功Công 德Đức 如Như 意Ý 積Tích 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 益Ích 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 解Giải 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 脩Tu 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 中Trung 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 好Hiếu 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 旛Phan 佛Phật
南nam 無mô 焰Diễm 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 身Thân 光Quang 普Phổ 照Chiếu 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 散Tán 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 上Thượng 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 調Điều 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 懷Hoài 敬Kính 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 攝Nhiếp 佛Phật
南nam 無mô 道Đạo 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 出Xuất 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 雜Tạp 色Sắc 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 雷Lôi 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 巖Nham 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 慧Tuệ 深Thâm 聲Thanh 王Vương 佛Phật
二nhị 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 界Giới 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 無Vô 量Lượng 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 正Chánh 念Niệm 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 敬Kính 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 樹Thụ 王Vương 豐Phong 長Trưởng 佛Phật
南nam 無mô 調Điều 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 方Phương 聞Văn 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 懷Hoài 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 星Tinh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 中Trung 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 說Thuyết 敬Kính 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 昧Muội 勝Thắng 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 美Mỹ 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 樂Lạc 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 地Địa 佛Phật
南nam 無mô 棄Khí 威Uy 毀Hủy 惡Ác 佛Phật
南nam 無mô 慈Từ 調Điều 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 中Trung 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 大Đại 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 藥Dược 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 界Giới 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 諸Chư 摩Ma 尊Tôn 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 尊Tôn 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 意Ý 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 調Điều 益Ích 遊Du 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 現Hiện 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 修Tu 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 感Cảm 佛Phật
南nam 無mô 琉Lưu 璃Ly 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 色Sắc 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 豐Phong 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 說Thuyết 敬Kính 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 思Tư 益Ích 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 善Thiện 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 旛Phan 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 遊Du 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 曜Diệu 蓮Liên 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 吼Hống 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 染Nhiễm 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 蓋Cái 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 作Tác 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 車Xa 乘Thừa 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 支Chi 味Vị 佛Phật
南nam 無mô 車Xa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 共Cộng 遊Du 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 盛Thịnh 長Trường 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 典Điển 佛Phật
南nam 無mô 風Phong 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 敬Kính 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 旛Phan 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 神Thần 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 攝Nhiếp 愛Ái 擇Trạch 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 事Sự 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 屈Khuất 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 洲Châu 佛Phật
南nam 無mô 焰Diễm 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 思Tư 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 思Tư 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 護Hộ 一Nhất 切Thiết 佛Phật
南nam 無mô 作Tác 利Lợi 益Ích 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 真Chân 正Chánh 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 檀Đàn 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 中Trung 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 法Pháp 光Quang 明Minh 佛Phật
三tam 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 照Chiếu 三Tam 世Thế 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 施Thí 天Thiên 種Chủng 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 以Dĩ 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 殊Thù 勝Thắng 相Tướng 佛Phật
南nam 無mô 孔Khổng 雀Tước 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 伏Phục 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 雲Vân 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 見Kiến 死Tử 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 敬Kính 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 攝Nhiếp 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 中Trung 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 深Thâm 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 遊Du 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 明Minh 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 重Trọng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 遊Du 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 調Điều 益Ích 遊Du 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 敬Kính 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 願Nguyện 海Hải 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 說Thuyết 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 燈Đăng 照Chiếu 曜Diệu 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 神Thần 足Túc 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 勝Thắng 奮Phấn 迅Tấn 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 焰Diễm 佛Phật
南nam 無mô 調Điều 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 力Lực 光Quang 相Tướng 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 比Tỉ 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 所Sở 饒Nhiêu 益Ích 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 聽Thính 聞Văn 佛Phật
南nam 無mô 遊Du 神Thần 足Túc 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 上Thượng 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 面Diện 月Nguyệt 藏Tạng 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 正Chánh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 能Năng 毀Hủy 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 滿Mãn 足Túc 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 諂Siểm 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 獨Độc 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 念Niệm 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 寶Bảo 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 迷Mê 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 悅Duyệt 懌Dịch 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 莊Trang 嚴Nghiêm 雲Vân 吼Hống 佛Phật
南nam 無mô 施Thí 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 持Trì 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 潤Nhuận 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 道Đạo 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 海Hải 豐Phong 佛Phật
南nam 無mô 道Đạo 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 大Đại 善Thiện 眼Nhãn 淨Tịnh 除Trừ 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 主Chủ 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 力Lực 自Tự 在Tại 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 起Khởi 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 體Thể 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 迷Mê 思Tư 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 諂Siểm 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 眾Chúng 自Tự 在Tại 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 悅Duyệt 攝Nhiếp 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 福Phước 德Đức 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 頭Đầu 羅La 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 勝Thắng 解Giải 脫Thoát 佛Phật
南nam 無mô 雜Tạp 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 敬Kính 哀Ai 佛Phật
南nam 無mô 示Thị 現Hiện 無Vô 畏Úy 雲Vân 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật
南nam 無mô 開Khai 示Thị 無Vô 量Lượng 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 醯Hê 首Thủ 羅La 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 敬Kính 哀Ai 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 盡Tận 受Thọ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 十Thập 力Lực 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 世Thế 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 迦Ca 羅La 迦Ca 決Quyết 定Định 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 十Thập 方Phương 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạm 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
四tứ 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 說Thuyết 敬Kính 哀Ai 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 敬Kính 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 作Tác 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 處Xứ 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 能Năng 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 散Tán 異Dị 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 渴Khát 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 親Thân 佛Phật
南nam 無mô 現Hiện 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 所Sở 恭Cung 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 海Hải 文Văn 飭Sức 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 幡Phan 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 嶽Nhạc 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 持Trì 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 仙Tiên 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 焰Diễm 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 眾Chúng 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 愛Ái 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 歡Hoan 悅Duyệt 事Sự 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 調Điều 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 悅Duyệt 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 親Thân 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 迷Mê 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 好Hiếu 解Giải 脫Thoát 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 悟Ngộ 本Bổn 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 上Thượng 眾Chúng 佛Phật
南nam 無mô 散Tán 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 事Sự 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 勝Thắng 岸Ngạn 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 照Chiếu 佛Phật
南nam 無mô 親Thân 展Triển 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 焰Diễm 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 調Điều 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 著Trước 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 相Tướng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 煩Phiền 熱Nhiệt 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 臺Đài 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 盡Tận 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 盡Tận 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 善Thiện 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 至Chí 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 迷Mê 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 敏Mẫn 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 神Thần 足Túc 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 蓋Cái 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 神Thần 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 嶽Nhạc 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 生Sanh 死Tử 眾Chúng 際Tế 佛Phật
南nam 無mô 慚Tàm 愧Quý 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 焰Diễm 色Sắc 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 嶽Nhạc 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 尊Tôn 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 禪Thiền 思Tư 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 中Trung 尊Tôn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 友Hữu 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 遊Du 光Quang 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 調Điều 巖Nham 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 相Tướng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 所Sở 尊Tôn 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 方Phương 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 戒Giới 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 悅Duyệt 焰Diễm 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 遊Du 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 濁Trược 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 斷Đoạn 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 除Trừ 過Quá 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 寂Tịch 諸Chư 根Căn 佛Phật
五ngũ 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 德Đức 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 因Nhân 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 好Hiếu 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 直Trực 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 雜Tạp 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 放Phóng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 行Hành 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 忍Nhẫn 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 界Giới 尊Tôn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 輪Luân 天Thiên 蓮Liên 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 威Uy 神Thần 佛Phật
南nam 無mô 盈Doanh 利Lợi 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 護Hộ 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 樹Thụ 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 法Pháp 勝Thắng 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 香Hương 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 者Giả 讚Tán 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 怨Oán 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 敬Kính 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 度Độ 眾Chúng 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 捨Xả 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 教Giáo 授Thọ 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 持Trì 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 敏Mẫn 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 龍Long 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 娛Ngu 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 世Thế 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 娛Ngu 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 破Phá 諸Chư 軍Quân 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 明Minh 伏Phục 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 才Tài 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 娑Sa 羅La 佛Phật
南nam 無mô 泰Thái 調Điều 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 眼Nhãn 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 盡Tận 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 漂Phiêu 河Hà 佛Phật
南nam 無mô 持Trì 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạm 天Thiên 所Sở 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 以Dĩ 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 屈Khuất 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 智Trí 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 際Tế 願Nguyện 佛Phật
南nam 無mô 捨Xả 漫Mạn 流Lưu 佛Phật
南nam 無mô 好Hiếu 喜Hỷ 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 成Thành 就Tựu 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 解Giải 佛Phật
南nam 無mô 施Thí 宿Túc 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 尼Ni 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 摩Ma 妙Diệu 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 顏Nhan 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 禪Thiền 思Tư 佛Phật
南nam 無mô 遊Du 戲Hí 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 最Tối 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 毘Tỳ 摩Ma 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 最Tối 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 功Công 德Đức 摩Ma 尼Ni 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 度Độ 世Thế 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 於Ư 慚Tàm 愧Quý 佛Phật
南nam 無mô 照Chiếu 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 音Âm 聲Thanh 器Khí 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 止Chỉ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 大Đại 勢Thế 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 誓Thệ 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 所Sở 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 堅Kiên 固Cố 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 具Cụ 備Bị 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 解Giải 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 光Quang 佛Phật
六lục 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 成Thành 佛Phật
南nam 無mô 極Cực 上Thượng 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 歡Hoan 善Thiện 增Tăng 長Trưởng 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 勇Dũng 猛Mãnh 破Phá 陣Trận 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 滅Diệt 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 依Y 最Tối 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 豐Phong 佛Phật
南nam 無mô 海Hải 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 上Thượng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 聖Thánh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 諦Đế 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 人Nhân 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật
南nam 無mô 遊Du 入Nhập 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 友Hữu 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 利Lợi 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 中Trung 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 極Cực 上Thượng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 鄰Lân 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 勝Thắng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 香Hương 風Phong 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 阿A 㝹Nậu 律Luật 佛Phật
南nam 無mô 珠Châu 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 最Tối 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 好Hảo 顏Nhan 色Sắc 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 滅Diệt 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 軍Quân 佛Phật
南nam 無mô 諦Đế 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 終Chung 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 忍Nhẫn 辱Nhục 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 月Nguyệt 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 象Tượng 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 智Trí 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 諦Đế 佛Phật
南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 上Thượng 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 厭Yếm 足Túc 佛Phật
南nam 無mô 等Đẳng 誓Thệ 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 光Quang 炎Diễm 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 雜Tạp 種Chủng 說Thuyết 佛Phật
南nam 無mô 度Độ 淵Uyên 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 慚Tàm 愧Quý 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 所Sở 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 雜Tạp 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 遊Du 戲Hí 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 好Hảo 香Hương 熏Huân 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 分Phân 別Biệt 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 上Thượng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 宜Nghi 受Thọ 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 曇Đàm 無Mô 竭Kiệt 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 老Lão 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 憂Ưu 佛Phật
南nam 無mô 神Thần 通Thông 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 寶Bảo 蓋Cái 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 屈Khuất 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 度Độ 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 知Tri 時Thời 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 聚Tụ 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 鬥Đấu 戰Chiến 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 乘Thừa 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 尸Thi 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 惱Não 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 天Thiên 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 王Vương 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 除Trừ 雲Vân 蓋Cái 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 臂Tý 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 如Như 樹Thụ 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 終Chung 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 智Trí 自Tự 在Tại 佛Phật
七thất 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 無Vô 上Thượng 妙Diệu 法Pháp 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 恐Khủng 畏Úy 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 等Đẳng 正Chánh 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 聲Thanh 磬Khánh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 輪Luân 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 聽Thính 採Thải 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 滅Diệt 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 恭Cung 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 伏Phục 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 上Thượng 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 伏Phục 濤Đào 波Ba 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 滅Diệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 伏Phục 欲Dục 棘Cức 刺Thứ 佛Phật
南nam 無mô 到Đáo 究Cứu 竟Cánh 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 似Tự 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 炎Diễm 勝Thắng 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 進Tiến 巍Nguy 巍Nguy 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 碎Toái 金Kim 剛Cang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 缺Khuyết 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 盛Thịnh 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 光Quang 明Minh 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 所Sở 敬Kính 德Đức 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 盛Thịnh 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 意Ý 成Thành 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 恐Khủng 畏Úy 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 磬Khánh 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 澄Trừng 住Trụ 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 盛Thịnh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 成Thành 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 吾Ngô 我Ngã 熱Nhiệt 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 照Chiếu 頂Đảnh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 諦Đế 聚Tụ 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 日Nhật 普Phổ 照Chiếu 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 樂Lạc 如Như 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 命Mạng 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 思Tư 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 煩Phiền 佛Phật
南nam 無mô 根Căn 本Bổn 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 恐Khủng 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 譽Dự 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 聲Thanh 慧Tuệ 無Vô 缺Khuyết 失Thất 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 富Phú 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 安An 樂Lạc 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 行Hành 深Thâm 勝Thắng 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 以Dĩ 滅Diệt 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 光Quang 明Minh 慈Từ 鏡Kính 象Tượng 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 羅La 羅La 堅Kiên 佛Phật
南nam 無mô 逮Đãi 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 內Nội 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 智Trí 作Tác 化Hóa 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 王Vương 勝Thắng 藏Tạng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 破Phá 金Kim 剛Cang 堅Kiên 佛Phật
南nam 無mô 祠Từ 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 諦Đế 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 喜Hỷ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 華Hoa 高Cao 幢Tràng 雲Vân 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 出Xuất 淤Ứ 泥Nê 佛Phật
南nam 無mô 捐Quyên 種Chủng 姓Tánh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 海Hải 說Thuyết 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 雷Lôi 幢Tràng 王Vương 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 蓮Liên 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 輪Luân 光Quang 明Minh 頂Đảnh 佛Phật
南nam 無mô 幢Tràng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 智Trí 普Phổ 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 勝Thắng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 光Quang 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 道Đạo 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 思Tư 惟Duy 法Pháp 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 雲Vân 吼Hống 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 如Như 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 最Tối 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 日Nhật 智Trí 轉Chuyển 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 普Phổ 現Hiện 佛Phật
南nam 無mô 帝Đế 釋Thích 幢Tràng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
八bát 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 中Trung 尊Tôn 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 相Tướng 好Hảo 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 思Tư 議Nghị 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 飛Phi 廣Quảng 戒Giới 堅Kiên 視Thị 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 願Nguyện 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 及Cập 曜Diệu 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 惟Duy 大Đại 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 斷Đoạn 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 除Trừ 三Tam 途Đồ 龍Long 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 雷Lôi 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 多Đa 羅La 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 思Tư 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 味Vị 佛Phật
南nam 無mô 十Thập 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 超Siêu 越Việt 諸Chư 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 無Vô 礙Ngại 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 等Đẳng 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 擾Nhiễu 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 慈Từ 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 威Uy 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 趣Thú 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 善Thiện 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 淳Thuần 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 勇Dũng 欲Dục 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 離Ly 慧Tuệ 勇Dũng 佛Phật
南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 盈Doanh 利Lợi 佛Phật
南nam 無mô 悅Duyệt 好Hảo 佛Phật
南nam 無mô 行Hành 佛Phật 行Hạnh 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 滅Diệt 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 心Tâm 雲Vân 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 縛Phược 喜Hỷ 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 持Trì 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 諸Chư 方Phương 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 戒Giới 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 端Đoan 緒Tự 佛Phật
南nam 無mô 現Hiện 面Diện 世Thế 間Gian 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 光Quang 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 具Cụ 足Túc 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 雄Hùng 佛Phật
南nam 無mô 正Chánh 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 月Nguyệt 幢Tràng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 善Thiện 住Trụ 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 明Minh 友Hữu 光Quang 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 臺Đài 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 知Tri 眾Chúng 生Sanh 平Bình 等Đẳng 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 願Nguyện 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 士Sĩ 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 恬Điềm 澹Đạm 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 聚Tụ 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 悅Duyệt 相Tướng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 焰Diễm 聚Tụ 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 華Hoa 種Chủng 種Chủng 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 應Ứng 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 視Thị 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 應Ứng 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 巍Nguy 巍Nguy 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 十Thập 方Phương 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 魔Ma 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 無Vô 涯Nhai 佛Phật
南nam 無mô 如Như 千Thiên 日Nhật 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 必Tất 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 可Khả 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 炎Diễm 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 間Gian 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 降Hàng 伏Phục 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 攝Nhiếp 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 惟Duy 解Giải 脫Thoát 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 如Như 淨Tịnh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 過Quá 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 忍Nhẫn 辱Nhục 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 見Kiến 佛Phật
九cửu 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 聚Tụ 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 作Tác 諸Chư 方Phương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 勝Thắng 最Tối 妙Diệu 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 過Quá 倒Đảo 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 聚Tụ 威Uy 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 平Bình 等Đẳng 不Bất 平Bình 等Đẳng 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 持Trì 群Quần 萌Manh 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 以Dĩ 淨Tịnh 音Âm 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 最Tối 尊Tôn 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 深Thâm 嗅Khứu 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 蘇Tô 摩Ma 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 進Tiến 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 娑Sa 羅La 華Hoa 上Thượng 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勤Cần 群Quần 萌Manh 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 所Sở 至Chí 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 文Văn 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 偶Ngẫu 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 眼Nhãn 上Thượng 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 度Độ 彼Bỉ 岸Ngạn 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 功Công 德Đức 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 忖Thốn 佛Phật
南nam 無mô 聽Thính 徹Triệt 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 如Như 天Thiên 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 惟Duy 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 至Chí 大Đại 精Tinh 進Tấn 究Cứu 竟Cánh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 雜Tạp 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 如Như 空Không 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 善Thiện 香Hương 熏Huân 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 上Thượng 所Sở 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 歡Hoan 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 人Nhân 佛Phật
南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 德Đức 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 意Ý 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 神Thần 所Sở 養Dưỡng 佛Phật
南nam 無mô 諦Đế 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 除Trừ 三Tam 惡Ác 道Đạo 佛Phật
南nam 無mô 澤Trạch 香Hương 憂Ưu 冥Minh 佛Phật
南nam 無mô 湍Thoan 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 意Ý 疆Cương 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 娛Ngu 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 諸Chư 欲Dục 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 華Hoa 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 結Kết 髻Kế 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 自Tự 在Tại 六Lục 通Thông 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 神Thần 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 名Danh 稱Xưng 柔Nhu 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 病Bệnh 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 力Lực 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 眼Nhãn 如Như 蓮Liên 華Hoa 趣Thú 無Vô 為Vi 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 意Ý 斷Đoạn 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 意Ý 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 疆Cương 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 障Chướng 礙Ngại 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 聚Tụ 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 捨Xả 惡Ác 趣Thú 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 光Quang 豐Phong 佛Phật
南nam 無mô 娛Ngu 樂Lạc 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 乘Thừa 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 調Điều 辯Biện 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 煩Phiền 教Giáo 佛Phật
南nam 無mô 意Ý 車Xa 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 善Thiện 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 聚Tụ 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 拘Câu 類Loại 樹Thụ 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 常Thường 中Trung 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 色Sắc 如Như 栴Chiên 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 內Nội 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 婆Bà 尸Thi 佛Phật
南nam 無mô 尸Thi 棄Khí 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 舍Xá 浮Phù 佛Phật
一nhất 千thiên 佛Phật 竟cánh
過Quá 去Khứ 莊Trang 嚴Nghiêm 劫Kiếp 千Thiên 佛Phật 名Danh 經Kinh
若nhược 有hữu 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 聞văn 是thị 三tam 世thế 三tam 劫kiếp 。 諸chư 佛Phật 世Thế 尊Tôn 名danh 號hiệu 。 歡hoan 喜hỷ 信tín 樂nhạo 。 持trì 諷phúng 讀độc 誦tụng 。 而nhi 不bất 誹phỉ 謗báng 。 或hoặc 能năng 書thư 寫tả 。 為vì 他tha 人nhân 說thuyết 。 或hoặc 能năng 畫họa 作tác 。 立lập 佛Phật 形hình 像tượng 。 或hoặc 能năng 供cúng 養dường 。 香hương 華hoa 伎kỹ 樂nhạc 。 歎thán 佛Phật 功công 德đức 。 至chí 心tâm 作tác 禮lễ 者giả 。 勝thắng 用dụng 十thập 方phương 。 諸chư 佛Phật 國quốc 土độ 。 滿mãn 中trung 珍trân 寶bảo 。 純thuần 摩ma 尼ni 珠châu 。 積tích 至chí 梵Phạm 天Thiên 。 百bách 千thiên 劫kiếp 中trung 布bố 施thí 者giả 。
是thị 善thiện 男nam 子tử 。 善thiện 女nữ 人nhân 等đẳng 。 已dĩ 曾tằng 供cúng 養dường 。 是thị 諸chư 佛Phật 已dĩ 。 後hậu 生sanh 之chi 處xứ 。 歷lịch 侍thị 諸chư 佛Phật 。 至chí 于vu 作tác 佛Phật 。 而nhi 無vô 窮cùng 盡tận 。 皆giai 當đương 為vi 。 三tam 世thế 三tam 劫kiếp 中trung 佛Phật 。 而nhi 所sở 授thọ 決quyết 。 所sở 生sanh 之chi 處xứ 。 常thường 遇ngộ 三Tam 寶Bảo 。 得đắc 生sanh 諸chư 佛Phật 剎sát 土độ 。 六lục 情tình 完hoàn 具cụ 。 不bất 墮đọa 八bát 難nạn 。 當đương 得đắc 諸chư 佛Phật 。 三tam 十thập 二nhị 相tướng 。 八bát 十thập 種chủng 好hảo 。 具cụ 足túc 莊trang 嚴nghiêm 。
若nhược 能năng 五ngũ 體thể 投đầu 地địa 作tác 禮lễ 。 口khẩu 自tự 宣tuyên 言ngôn 。
我ngã 今kim 普phổ 禮lễ 。 一nhất 切thiết 十thập 方phương 。 三tam 世thế 諸chư 佛Phật 。 願nguyện 三tam 塗đồ 休hưu 息tức 。 國quốc 豐phong 民dân 安an 。 邪tà 見kiến 眾chúng 生sanh 。 迴hồi 向hướng 正Chánh 道Đạo 。 發phát 菩Bồ 提Đề 心tâm 。 持trì 此thử 功công 德đức 。 願nguyện 共cộng 六lục 道đạo 。 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh 。 生sanh 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật 國quốc 。
立lập 大đại 誓thệ 願nguyện 。 使sử 諸chư 眾chúng 生sanh 。 悉tất 生sanh 彼bỉ 剎sát 。 身thân 諸chư 相tướng 好hảo 。 智trí 慧tuệ 辯biện 才tài 。 如như 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật 。 所sở 獲hoạch 果quả 報báo 。 巍nguy 巍nguy 堂đường 堂đường 。 壽thọ 命mạng 無vô 量lượng 。
南nam 無mô 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 中Trung 尊Tôn 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 仁Nhân 化Hóa 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 曜Diệu 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 限Hạn 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 寂Tịch 慧Tuệ 月Nguyệt 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 上Thượng 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 趣Thú 安An 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 正Chánh 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 供Cúng 養Dường 廣Quảng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 音Âm 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 中Trung 佛Phật
南nam 無mô 電Điện 燈Đăng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 蓮Liên 花Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 燈Đăng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 除Trừ 狐Hồ 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 威Uy 神Thần 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 阿A 僧Tăng 祇Kỳ 精Tinh 進Tấn 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 護Hộ 妙Diệu 法Pháp 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 可Khả 威Uy 神Thần 佛Phật
南nam 無mô 散Tán 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 鎧Khải 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 可Khả 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 藏Tàng 覆Phú 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 遊Du 戲Hí 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 捨Xả 旛Phan 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 悲Bi 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 普Phổ 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 合Hợp 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 來Lai 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 廣Quảng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 美Mỹ 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 勇Dũng 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 動Động 山Sơn 嶽Nhạc 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 焰Diễm 聚Tụ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 聲Thanh 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 悅Duyệt 解Giải 脫Thoát 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 事Sự 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 乘Thừa 導Đạo 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 火Hỏa 佛Phật
南nam 無mô 國Quốc 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 說Thuyết 最Tối 恭Cung 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 除Trừ 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 勿Vật 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 終Chung 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 火Hỏa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 奉Phụng 敬Kính 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 攝Nhiếp 根Căn 敬Kính 悅Duyệt 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 能Năng 伏Phục 運Vận 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 終Chung 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 惟Duy 眾Chúng 生Sanh 佛Phật
南nam 無mô 神Thần 足Túc 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 千Thiên 雲Vân 雷Lôi 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 曜Diệu 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 崖Nhai 際Tế 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 等Đẳng 善Thiện 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 現Hiện 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 意Ý 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 齊Tề 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 動Động 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 儀Nghi 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 諦Đế 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 火Hỏa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 藏Tạng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 空Không 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 珠Châu 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 上Thượng 威Uy 佛Phật
一nhất 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 美Mỹ 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 所Sở 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 藏Tạng 勝Thắng 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 減Giảm 出Xuất 佛Phật
南nam 無mô 悅Duyệt 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 美Mỹ 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 龍Long 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 海Hải 潮Triều 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 淨Tịnh 德Đức 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 事Sự 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 有Hữu 緒Tự 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 間Gian 勝Thắng 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 綿Miên 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 中Trung 尊Tôn 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 懷Hoài 談Đàm 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 須Tu 彌Di 佛Phật
南nam 無mô 真Chân 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 賢Hiền 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 意Ý 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 乘Thừa 力Lực 士Sĩ 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 勝Thắng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 解Giải 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 諸Chư 禪Thiền 藏Tạng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 相Tướng 好Hảo 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 獨Độc 利Lợi 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 煩Phiền 熱Nhiệt 佛Phật
南nam 無mô 除Trừ 地Địa 重Trọng 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 焰Diễm 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 真Chân 諦Đế 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 聚Tụ 集Tập 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 剖Phẫu 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 上Thượng 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 光Quang 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 軍Quân 將Tướng 敬Kính 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 遊Du 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 一Nhất 切Thiết 染Nhiễm 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 海Hải 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 散Tán 華Hoa 莊Trang 嚴Nghiêm 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 蓋Cái 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 薩Tát 梨Lê 樹Thụ 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 味Vị 佛Phật
南nam 無mô 滅Diệt 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 敏Mẫn 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 政Chánh 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 積Tích 上Thượng 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 功Công 德Đức 如Như 意Ý 積Tích 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 益Ích 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 解Giải 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 脩Tu 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 中Trung 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 好Hiếu 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 旛Phan 佛Phật
南nam 無mô 焰Diễm 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 身Thân 光Quang 普Phổ 照Chiếu 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 散Tán 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 上Thượng 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 調Điều 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 懷Hoài 敬Kính 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 攝Nhiếp 佛Phật
南nam 無mô 道Đạo 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 出Xuất 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 雜Tạp 色Sắc 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 雷Lôi 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 巖Nham 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 慧Tuệ 深Thâm 聲Thanh 王Vương 佛Phật
二nhị 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 界Giới 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 無Vô 量Lượng 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 正Chánh 念Niệm 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 敬Kính 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 樹Thụ 王Vương 豐Phong 長Trưởng 佛Phật
南nam 無mô 調Điều 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 方Phương 聞Văn 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 懷Hoài 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 星Tinh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 中Trung 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 說Thuyết 敬Kính 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 昧Muội 勝Thắng 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 美Mỹ 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 樂Lạc 尼Ni 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 地Địa 佛Phật
南nam 無mô 棄Khí 威Uy 毀Hủy 惡Ác 佛Phật
南nam 無mô 慈Từ 調Điều 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 中Trung 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 大Đại 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 藥Dược 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 界Giới 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 諸Chư 摩Ma 尊Tôn 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 尊Tôn 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 意Ý 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 調Điều 益Ích 遊Du 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 現Hiện 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 修Tu 行Hành 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 感Cảm 佛Phật
南nam 無mô 琉Lưu 璃Ly 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 色Sắc 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 豐Phong 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 說Thuyết 敬Kính 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 思Tư 益Ích 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 善Thiện 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 旛Phan 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 遊Du 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 曜Diệu 蓮Liên 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 吼Hống 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 染Nhiễm 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 蓋Cái 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 作Tác 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 車Xa 乘Thừa 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 支Chi 味Vị 佛Phật
南nam 無mô 車Xa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 共Cộng 遊Du 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 盛Thịnh 長Trường 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 積Tích 佛Phật
南nam 無mô 得Đắc 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 典Điển 佛Phật
南nam 無mô 風Phong 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 敬Kính 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 旛Phan 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 神Thần 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 攝Nhiếp 愛Ái 擇Trạch 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 事Sự 佛Phật
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 屈Khuất 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 洲Châu 佛Phật
南nam 無mô 焰Diễm 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 思Tư 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 思Tư 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 護Hộ 一Nhất 切Thiết 佛Phật
南nam 無mô 作Tác 利Lợi 益Ích 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 劫Kiếp 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 真Chân 正Chánh 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 檀Đàn 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 中Trung 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 法Pháp 光Quang 明Minh 佛Phật
三tam 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 照Chiếu 三Tam 世Thế 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 施Thí 天Thiên 種Chủng 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 以Dĩ 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 殊Thù 勝Thắng 相Tướng 佛Phật
南nam 無mô 孔Khổng 雀Tước 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 伏Phục 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 雲Vân 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 見Kiến 死Tử 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 敬Kính 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 攝Nhiếp 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 中Trung 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 深Thâm 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 遊Du 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 留Lưu 佛Phật
南nam 無mô 明Minh 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 重Trọng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 遊Du 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 調Điều 益Ích 遊Du 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 敬Kính 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 願Nguyện 海Hải 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 說Thuyết 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 燈Đăng 照Chiếu 曜Diệu 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 神Thần 足Túc 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 勝Thắng 奮Phấn 迅Tấn 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 焰Diễm 佛Phật
南nam 無mô 調Điều 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 力Lực 光Quang 相Tướng 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 比Tỉ 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 多Đa 所Sở 饒Nhiêu 益Ích 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 聽Thính 聞Văn 佛Phật
南nam 無mô 遊Du 神Thần 足Túc 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 上Thượng 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 面Diện 月Nguyệt 藏Tạng 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 正Chánh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 能Năng 毀Hủy 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 滿Mãn 足Túc 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 諂Siểm 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 獨Độc 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 念Niệm 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 寶Bảo 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 迷Mê 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 悅Duyệt 懌Dịch 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 莊Trang 嚴Nghiêm 雲Vân 吼Hống 佛Phật
南nam 無mô 施Thí 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 持Trì 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 潤Nhuận 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 道Đạo 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 海Hải 豐Phong 佛Phật
南nam 無mô 道Đạo 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 大Đại 善Thiện 眼Nhãn 淨Tịnh 除Trừ 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 主Chủ 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 力Lực 自Tự 在Tại 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 起Khởi 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 體Thể 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 迷Mê 思Tư 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 諂Siểm 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 眾Chúng 自Tự 在Tại 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 悅Duyệt 攝Nhiếp 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 福Phước 德Đức 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 頭Đầu 羅La 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 勝Thắng 解Giải 脫Thoát 佛Phật
南nam 無mô 雜Tạp 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 敬Kính 哀Ai 佛Phật
南nam 無mô 示Thị 現Hiện 無Vô 畏Úy 雲Vân 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật
南nam 無mô 開Khai 示Thị 無Vô 量Lượng 智Trí 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 醯Hê 首Thủ 羅La 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 敬Kính 哀Ai 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 盡Tận 受Thọ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 十Thập 力Lực 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 世Thế 華Hoa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 迦Ca 羅La 迦Ca 決Quyết 定Định 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 十Thập 方Phương 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạm 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
四tứ 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 說Thuyết 敬Kính 哀Ai 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 敬Kính 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 地Địa 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 作Tác 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 處Xứ 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 能Năng 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 散Tán 異Dị 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 渴Khát 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 親Thân 佛Phật
南nam 無mô 現Hiện 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 所Sở 恭Cung 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 海Hải 文Văn 飭Sức 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 幡Phan 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 嶽Nhạc 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 持Trì 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 仙Tiên 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 燈Đăng 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 焰Diễm 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 眾Chúng 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 愛Ái 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 歡Hoan 悅Duyệt 事Sự 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 調Điều 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 悅Duyệt 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 親Thân 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 迷Mê 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 好Hiếu 解Giải 脫Thoát 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 悟Ngộ 本Bổn 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 上Thượng 眾Chúng 佛Phật
南nam 無mô 散Tán 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 事Sự 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 勝Thắng 岸Ngạn 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 明Minh 照Chiếu 佛Phật
南nam 無mô 親Thân 展Triển 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 焰Diễm 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 調Điều 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 著Trước 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 相Tướng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 煩Phiền 熱Nhiệt 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 臺Đài 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 盡Tận 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 盡Tận 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 善Thiện 日Nhật 佛Phật
南nam 無mô 至Chí 無Vô 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 迷Mê 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 敏Mẫn 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 神Thần 足Túc 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 蓋Cái 佛Phật
南nam 無mô 龍Long 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 神Thần 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 彌Di 留Lưu 嶽Nhạc 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 生Sanh 死Tử 眾Chúng 際Tế 佛Phật
南nam 無mô 慚Tàm 愧Quý 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 焰Diễm 色Sắc 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 嶽Nhạc 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 尊Tôn 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 禪Thiền 思Tư 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 中Trung 尊Tôn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 友Hữu 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 動Động 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 遊Du 光Quang 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 調Điều 巖Nham 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 相Tướng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 所Sở 尊Tôn 佛Phật
南nam 無mô 觀Quán 方Phương 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 戒Giới 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 悅Duyệt 焰Diễm 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 遊Du 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 濁Trược 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 斷Đoạn 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 除Trừ 過Quá 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 寂Tịch 諸Chư 根Căn 佛Phật
五ngũ 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 德Đức 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 因Nhân 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 好Hiếu 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 直Trực 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 雜Tạp 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 放Phóng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 行Hành 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 忍Nhẫn 佛Phật
南nam 無mô 三Tam 界Giới 尊Tôn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 輪Luân 天Thiên 蓮Liên 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 威Uy 神Thần 佛Phật
南nam 無mô 盈Doanh 利Lợi 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 護Hộ 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 樹Thụ 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 護Hộ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 法Pháp 勝Thắng 決Quyết 定Định 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 香Hương 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 者Giả 讚Tán 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 怨Oán 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 敬Kính 愛Ái 佛Phật
南nam 無mô 度Độ 眾Chúng 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 捨Xả 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 金Kim 剛Cang 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 教Giáo 授Thọ 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 持Trì 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 敏Mẫn 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 龍Long 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 娛Ngu 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 世Thế 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 娛Ngu 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 破Phá 諸Chư 軍Quân 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 眼Nhãn 佛Phật
南nam 無mô 明Minh 伏Phục 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 才Tài 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 娑Sa 羅La 佛Phật
南nam 無mô 泰Thái 調Điều 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 眼Nhãn 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 盡Tận 作Tác 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 漂Phiêu 河Hà 佛Phật
南nam 無mô 持Trì 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 梵Phạm 天Thiên 所Sở 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 以Dĩ 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 屈Khuất 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 智Trí 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 際Tế 願Nguyện 佛Phật
南nam 無mô 捨Xả 漫Mạn 流Lưu 佛Phật
南nam 無mô 好Hiếu 喜Hỷ 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 成Thành 就Tựu 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 解Giải 佛Phật
南nam 無mô 施Thí 宿Túc 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 尼Ni 多Đa 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 摩Ma 妙Diệu 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 顏Nhan 色Sắc 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 禪Thiền 思Tư 佛Phật
南nam 無mô 遊Du 戲Hí 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 最Tối 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 毘Tỳ 摩Ma 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 最Tối 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 功Công 德Đức 摩Ma 尼Ni 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 度Độ 世Thế 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 於Ư 慚Tàm 愧Quý 佛Phật
南nam 無mô 照Chiếu 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 音Âm 聲Thanh 器Khí 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 止Chỉ 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 德Đức 大Đại 勢Thế 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 誓Thệ 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 所Sở 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 堅Kiên 固Cố 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 具Cụ 備Bị 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 解Giải 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 光Quang 佛Phật
六lục 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 成Thành 佛Phật
南nam 無mô 極Cực 上Thượng 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 歡Hoan 善Thiện 增Tăng 長Trưởng 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 勇Dũng 猛Mãnh 破Phá 陣Trận 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 滅Diệt 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 依Y 最Tối 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 豐Phong 佛Phật
南nam 無mô 海Hải 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 面Diện 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 上Thượng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 聖Thánh 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 諦Đế 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 人Nhân 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật
南nam 無mô 遊Du 入Nhập 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 友Hữu 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 利Lợi 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 中Trung 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 極Cực 上Thượng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 鄰Lân 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 勝Thắng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 香Hương 風Phong 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 阿A 㝹Nậu 律Luật 佛Phật
南nam 無mô 珠Châu 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 最Tối 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 好Hảo 顏Nhan 色Sắc 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 滅Diệt 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 軍Quân 佛Phật
南nam 無mô 諦Đế 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 終Chung 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 忍Nhẫn 辱Nhục 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 月Nguyệt 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 象Tượng 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 智Trí 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 諦Đế 佛Phật
南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 香Hương 上Thượng 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 厭Yếm 足Túc 佛Phật
南nam 無mô 等Đẳng 誓Thệ 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 光Quang 炎Diễm 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 雜Tạp 種Chủng 說Thuyết 佛Phật
南nam 無mô 度Độ 淵Uyên 佛Phật
南nam 無mô 實Thật 體Thể 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 慚Tàm 愧Quý 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 所Sở 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 雜Tạp 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 遊Du 戲Hí 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 住Trụ 佛Phật
南nam 無mô 好Hảo 香Hương 熏Huân 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 分Phân 別Biệt 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 上Thượng 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 宜Nghi 受Thọ 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 曇Đàm 無Mô 竭Kiệt 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 老Lão 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 憂Ưu 佛Phật
南nam 無mô 神Thần 通Thông 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 寶Bảo 蓋Cái 佛Phật
南nam 無mô 敬Kính 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 屈Khuất 名Danh 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 度Độ 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 知Tri 時Thời 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 聚Tụ 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 鬥Đấu 戰Chiến 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 乘Thừa 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 尸Thi 陀Đà 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 步Bộ 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 惱Não 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 天Thiên 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 王Vương 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 除Trừ 雲Vân 蓋Cái 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 臂Tý 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 如Như 樹Thụ 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 終Chung 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 眾Chúng 智Trí 自Tự 在Tại 佛Phật
七thất 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 無Vô 上Thượng 妙Diệu 法Pháp 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 恐Khủng 畏Úy 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 等Đẳng 正Chánh 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 聲Thanh 磬Khánh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 輪Luân 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 輪Luân 佛Phật
南nam 無mô 聽Thính 採Thải 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 滅Diệt 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 恭Cung 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 伏Phục 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 上Thượng 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 伏Phục 濤Đào 波Ba 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 滅Diệt 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 伏Phục 欲Dục 棘Cức 刺Thứ 佛Phật
南nam 無mô 到Đáo 究Cứu 竟Cánh 佛Phật
南nam 無mô 華Hoa 仙Tiên 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 似Tự 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 炎Diễm 勝Thắng 海Hải 佛Phật
南nam 無mô 進Tiến 巍Nguy 巍Nguy 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 碎Toái 金Kim 剛Cang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 缺Khuyết 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 盛Thịnh 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 光Quang 明Minh 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 所Sở 敬Kính 德Đức 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 盛Thịnh 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 意Ý 成Thành 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 恐Khủng 畏Úy 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 磬Khánh 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 澄Trừng 住Trụ 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 愛Ái 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 盛Thịnh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 成Thành 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 吾Ngô 我Ngã 熱Nhiệt 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 照Chiếu 頂Đảnh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 諦Đế 聚Tụ 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 日Nhật 普Phổ 照Chiếu 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 樂Lạc 如Như 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 命Mạng 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 思Tư 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 煩Phiền 佛Phật
南nam 無mô 根Căn 本Bổn 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 恐Khủng 畏Úy 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 譽Dự 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 聲Thanh 慧Tuệ 無Vô 缺Khuyết 失Thất 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 富Phú 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 安An 樂Lạc 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 行Hành 深Thâm 勝Thắng 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 以Dĩ 滅Diệt 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 光Quang 明Minh 慈Từ 鏡Kính 象Tượng 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 波Ba 羅La 羅La 堅Kiên 佛Phật
南nam 無mô 逮Đãi 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 內Nội 佛Phật
南nam 無mô 常Thường 智Trí 作Tác 化Hóa 佛Phật
南nam 無mô 山Sơn 王Vương 勝Thắng 藏Tạng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 破Phá 金Kim 剛Cang 堅Kiên 佛Phật
南nam 無mô 祠Từ 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 諦Đế 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 喜Hỷ 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 華Hoa 高Cao 幢Tràng 雲Vân 佛Phật
南nam 無mô 懷Hoài 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 出Xuất 淤Ứ 泥Nê 佛Phật
南nam 無mô 捐Quyên 種Chủng 姓Tánh 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 海Hải 說Thuyết 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 雷Lôi 幢Tràng 王Vương 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 蓮Liên 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 輪Luân 光Quang 明Minh 頂Đảnh 佛Phật
南nam 無mô 幢Tràng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 智Trí 普Phổ 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 勝Thắng 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 光Quang 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 道Đạo 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 思Tư 惟Duy 法Pháp 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 雲Vân 吼Hống 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 如Như 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 最Tối 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 法Pháp 日Nhật 智Trí 轉Chuyển 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 普Phổ 現Hiện 佛Phật
南nam 無mô 帝Đế 釋Thích 幢Tràng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
八bát 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 中Trung 尊Tôn 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 相Tướng 好Hảo 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 思Tư 議Nghị 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 飛Phi 廣Quảng 戒Giới 堅Kiên 視Thị 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 願Nguyện 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 賢Hiền 佛Phật
南nam 無mô 及Cập 曜Diệu 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 惟Duy 大Đại 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 斷Đoạn 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 除Trừ 三Tam 途Đồ 龍Long 施Thí 佛Phật
南nam 無mô 雲Vân 雷Lôi 佛Phật
南nam 無mô 虛Hư 空Không 多Đa 羅La 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 思Tư 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 心Tâm 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 味Vị 佛Phật
南nam 無mô 十Thập 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 超Siêu 越Việt 諸Chư 法Pháp 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 無Vô 礙Ngại 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 等Đẳng 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 擾Nhiễu 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 月Nguyệt 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 慈Từ 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 月Nguyệt 威Uy 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 趣Thú 懷Hoài 佛Phật
南nam 無mô 住Trụ 善Thiện 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 淳Thuần 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 勇Dũng 欲Dục 佛Phật
南nam 無mô 寶Bảo 離Ly 慧Tuệ 勇Dũng 佛Phật
南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 佛Phật
南nam 無mô 成Thành 盈Doanh 利Lợi 佛Phật
南nam 無mô 悅Duyệt 好Hảo 佛Phật
南nam 無mô 行Hành 佛Phật 行Hạnh 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 滅Diệt 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 心Tâm 雲Vân 聲Thanh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 縛Phược 喜Hỷ 像Tượng 佛Phật
南nam 無mô 持Trì 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 諸Chư 方Phương 天Thiên 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 戒Giới 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 端Đoan 緒Tự 佛Phật
南nam 無mô 現Hiện 面Diện 世Thế 間Gian 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 光Quang 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 具Cụ 足Túc 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 雄Hùng 佛Phật
南nam 無mô 正Chánh 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 喜Hỷ 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 成Thành 就Tựu 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 月Nguyệt 幢Tràng 稱Xưng 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 善Thiện 住Trụ 山Sơn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 明Minh 友Hữu 光Quang 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 臺Đài 佛Phật
南nam 無mô 普Phổ 寶Bảo 佛Phật
南nam 無mô 知Tri 眾Chúng 生Sanh 平Bình 等Đẳng 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 願Nguyện 勝Thắng 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 士Sĩ 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 恬Điềm 澹Đạm 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 善Thiện 供Cúng 養Dường 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 聚Tụ 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 悅Duyệt 相Tướng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 焰Diễm 聚Tụ 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 光Quang 華Hoa 種Chủng 種Chủng 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 應Ứng 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 視Thị 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 應Ứng 佛Phật
南nam 無mô 廣Quảng 光Quang 明Minh 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 巍Nguy 巍Nguy 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 十Thập 方Phương 佛Phật
南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 魔Ma 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 無Vô 涯Nhai 佛Phật
南nam 無mô 如Như 千Thiên 日Nhật 威Uy 佛Phật
南nam 無mô 必Tất 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 稱Xưng 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 上Thượng 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 可Khả 觀Quán 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 智Trí 炎Diễm 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 世Thế 間Gian 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 不Bất 可Khả 降Hàng 伏Phục 幢Tràng 佛Phật
南nam 無mô 攝Nhiếp 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 惟Duy 解Giải 脫Thoát 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 如Như 淨Tịnh 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 難Nan 過Quá 上Thượng 佛Phật
南nam 無mô 忍Nhẫn 辱Nhục 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 妙Diệu 見Kiến 佛Phật
九cửu 百bách 佛Phật 竟cánh
南nam 無mô 聚Tụ 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 作Tác 諸Chư 方Phương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 勝Thắng 最Tối 妙Diệu 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 過Quá 倒Đảo 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 根Căn 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 聚Tụ 威Uy 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 見Kiến 平Bình 等Đẳng 不Bất 平Bình 等Đẳng 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 持Trì 群Quần 萌Manh 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 山Sơn 佛Phật
南nam 無mô 以Dĩ 淨Tịnh 音Âm 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 最Tối 尊Tôn 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 德Đức 佛Phật
南nam 無mô 戒Giới 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 深Thâm 嗅Khứu 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 拘Câu 蘇Tô 摩Ma 奮Phấn 迅Tấn 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 進Tiến 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 娑Sa 羅La 華Hoa 上Thượng 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 勤Cần 群Quần 萌Manh 香Hương 佛Phật
南nam 無mô 寂Tịch 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 所Sở 至Chí 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 文Văn 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 疑Nghi 佛Phật
南nam 無mô 決Quyết 偶Ngẫu 佛Phật
南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 淨Tịnh 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 眼Nhãn 上Thượng 光Quang 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 能Năng 度Độ 彼Bỉ 岸Ngạn 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 功Công 德Đức 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 慧Tuệ 忖Thốn 佛Phật
南nam 無mô 聽Thính 徹Triệt 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 如Như 天Thiên 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 思Tư 惟Duy 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 至Chí 大Đại 精Tinh 進Tấn 究Cứu 竟Cánh 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 身Thân 佛Phật
南nam 無mô 雜Tạp 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 如Như 空Không 佛Phật
南nam 無mô 覺Giác 善Thiện 香Hương 熏Huân 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 上Thượng 所Sở 敬Kính 佛Phật
南nam 無mô 歡Hoan 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 人Nhân 佛Phật
南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 自Tự 在Tại 德Đức 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 尊Tôn 意Ý 燈Đăng 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 神Thần 所Sở 養Dưỡng 佛Phật
南nam 無mô 諦Đế 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 慧Tuệ 佛Phật
南nam 無mô 除Trừ 三Tam 惡Ác 道Đạo 佛Phật
南nam 無mô 澤Trạch 香Hương 憂Ưu 冥Minh 佛Phật
南nam 無mô 湍Thoan 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
南nam 無mô 意Ý 疆Cương 自Tự 在Tại 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 畏Úy 娛Ngu 樂Lạc 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 覺Giác 佛Phật
南nam 無mô 離Ly 諸Chư 欲Dục 佛Phật
南nam 無mô 勝Thắng 華Hoa 聚Tụ 佛Phật
南nam 無mô 大Đại 結Kết 髻Kế 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 自Tự 在Tại 六Lục 通Thông 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 威Uy 神Thần 力Lực 佛Phật
南nam 無mô 人Nhân 名Danh 稱Xưng 柔Nhu 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 病Bệnh 佛Phật
南nam 無mô 最Tối 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 力Lực 通Thông 佛Phật
南nam 無mô 眼Nhãn 如Như 蓮Liên 華Hoa 趣Thú 無Vô 為Vi 佛Phật
南nam 無mô 快Khoái 意Ý 斷Đoạn 佛Phật
南nam 無mô 喜Hỷ 音Âm 聲Thanh 佛Phật
南nam 無mô 天Thiên 悅Duyệt 佛Phật
南nam 無mô 意Ý 見Kiến 佛Phật
南nam 無mô 疆Cương 精Tinh 進Tấn 佛Phật
南nam 無mô 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 障Chướng 礙Ngại 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 思Tư 惟Duy 佛Phật
南nam 無mô 聚Tụ 音Âm 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 量Lượng 怨Oán 佛Phật
南nam 無mô 功Công 德Đức 捨Xả 惡Ác 趣Thú 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 為Vi 光Quang 豐Phong 佛Phật
南nam 無mô 娛Ngu 樂Lạc 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 一Nhất 乘Thừa 度Độ 佛Phật
南nam 無mô 調Điều 辯Biện 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 煩Phiền 教Giáo 佛Phật
南nam 無mô 意Ý 車Xa 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 善Thiện 光Quang 佛Phật
南nam 無mô 堅Kiên 華Hoa 佛Phật
南nam 無mô 聚Tụ 意Ý 佛Phật
南nam 無mô 尼Ni 拘Câu 類Loại 樹Thụ 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 無Vô 常Thường 中Trung 王Vương 佛Phật
南nam 無mô 色Sắc 如Như 栴Chiên 檀Đàn 佛Phật
南nam 無mô 日Nhật 內Nội 佛Phật
南nam 無mô 德Đức 藏Tạng 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 婆Bà 尸Thi 佛Phật
南nam 無mô 尸Thi 棄Khí 佛Phật
南nam 無mô 毘Tỳ 舍Xá 浮Phù 佛Phật
一nhất 千thiên 佛Phật 竟cánh
過Quá 去Khứ 莊Trang 嚴Nghiêm 劫Kiếp 千Thiên 佛Phật 名Danh 經Kinh
闕khuyết 譯dịch 人nhân 名danh 。 今kim 附phụ 梁Lương 錄lục 。
Dịch sang cổ văn: Tên người dịch đã thất lạc
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 7/2/2013 ◊ Dịch nghĩa: 7/2/2013 ◊ Cập nhật: 12/10/2021
Dịch sang cổ văn: Tên người dịch đã thất lạc
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 7/2/2013 ◊ Dịch nghĩa: 7/2/2013 ◊ Cập nhật: 12/10/2021