未Vị 來Lai 星Tinh 宿Tú 劫Kiếp 千Thiên 佛Phật 名Danh 經Kinh

夫phù 修tu 善thiện 福phước 臻trăn為vị 惡ác 禍họa 徵trưng明minh 理lý 皎hiệu 然nhiên而nhi 信tín 悟ngộ 者giả 鮮tiển既ký 共cộng 生sanh 此thử五ngũ 濁trược 惡ác 世thế五ngũ 陰ấm 煩phiền 惱não三tam 毒độc 熾sí 盛thịnh輪luân 轉chuyển 生sanh 死tử無vô 有hữu 竟cánh 已dĩ

昔tích 佛Phật 在tại 世thế 時thời人nhân 民dân 數số 如như 恒Hằng 沙sa今kim 漸tiệm 凋điêu 微vi萬vạn 不bất 遺di 一nhất

何hà 以dĩ 故cố 爾nhĩ為vì 善thiện 者giả 少thiểu作tác 惡ác 者giả 多đa死tử 墮đọa 三tam 塗đồ悉tất 為vi 魚ngư 虫trùng 畜súc 生sanh不bất 復phục 得đắc 人nhân 身thân

故cố 法Pháp 花Hoa 經Kinh 云vân

三tam 惡ác 道đạo 充sung 滿mãn
天thiên 人nhân 眾chúng 減giảm 少thiểu
劫kiếp 盡tận 不bất 久cửu
長trường 哀ai 可khả 悲bi


是thị 以dĩ 如Như 來Lai隨tùy 方phương 教giáo 化hóa敦đôn 慈từ 尚thượng 善thiện不bất 悋lận 軀khu 命mạng勤cần 行hành 精tinh 進tấn可khả 得đắc 勉miễn 度độ禮lễ 拜bái 俄nga 頃khoảnh 之chi 勞lao能năng 卻khước 無vô 量lượng 劫kiếp 罪tội罪tội 滅diệt 福phước 生sanh以dĩ 致trí 無vô 為vi

此thử 未vị 來lai 星Tinh 宿Tú 劫Kiếp 中trung當đương 有hữu 千thiên 佛Phật 出xuất 世thế名danh 字tự 如như 是thị

若nhược 人nhân 聞văn 名danh一nhất 心tâm 禮lễ 事sự不bất 異dị 錯thác 謬mậu必tất 得đắc 涅Niết 槃Bàn永vĩnh 離ly 三tam 塗đồ生sanh 死tử 之chi 患hoạn安an 住trụ 慈từ 忍nhẫn具cụ 足túc 多đa 聞văn

若nhược 能năng 受thọ 持trì習tập 誦tụng 之chi 者giả是thị 人nhân 則tắc 必tất歷lịch 值trị 千thiên 佛Phật獲hoạch 滅diệt 無vô 量lượng阿a 僧tăng 祇kỳ 劫kiếp生sanh 死tử 重trọng 罪tội得đắc 諸chư 佛Phật 神thần 通thông 三Tam 昧Muội無vô 礙ngại 辯biện 才tài諸chư 大đại 法Pháp 門môn陀Đà 羅La 尼Ni 門môn一nhất 切thiết 經kinh 書thư種chủng 種chủng 智trí 慧tuệ隨tùy 宜nghi 說thuyết 法Pháp皆giai 勿vật 生sanh 欺khi 誑cuống離ly 於ư 名danh 利lợi勿vật 懷hoài 疾tật 妬đố行hành 六Lục 和Hòa 敬Kính一nhất 心tâm 奉phụng 持trì無vô 失thất 是thị 緣duyên如như 是thị 行hành 者giả疾tật 得đắc 阿A 耨Nậu 多Đa 羅La 三Tam 藐Miệu 三Tam 菩Bồ 提Đề

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 王Vương 中Trung 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 阿A 須Tu 輪Luân 王Vương 護Hộ 佛Phật

南nam 無mô 作Tác 吉Cát 祥Tường 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 辦Biện 事Sự 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 辦Biện 事Sự 見Kiến 根Căn 源Nguyên 佛Phật

南nam 無mô 種Chủng 姓Tánh 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 高Cao 雷Lôi 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 比Tỉ 辯Biện 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 成Thành 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 懷Hoài 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 摩Ma 尼Ni 光Quang 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 目Mục 犍Kiền 連Liên 性Tánh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 忖Thốn 佛Phật

南nam 無mô 思Tư 惟Duy 智Trí 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 意Ý 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 諸Chư 天Thiên 供Cúng 養Dường 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 勇Dũng 悍Hãn 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 限Hạn 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 疆Cương 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 歡Hoan 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 說Thuyết 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 懷Hoài 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 口Khẩu 佛Phật

南nam 無mô 好Hảo 結Kết 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 取Thủ 諸Chư 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 彌Di 留Lưu 幢Tràng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 因Nhân 陀Đà 羅La 幢Tràng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 相Tướng 好Hảo 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 限Hạn 高Cao 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 化Hóa 生Sanh 佛Phật

南nam 無mô 微Vi 細Tế 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 阿A 竭Kiệt 留Lưu 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 勇Dũng 佛Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 相Tướng 好Hảo 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 銀Ngân 幢Tràng 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 海Hải 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 幡Phan 幢Tràng 好Hảo 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 王Vương 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 香Hương 熏Huân 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 勇Dũng 現Hiện 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 發Phát 行Hành 難Nan 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 所Sở 發Phát 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 寶Bảo 甕Úng 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 輞Võng 佛Phật

南nam 無mô 言Ngôn 從Tùng 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 兩Lưỡng 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 好Hiếu 樂Nhạo 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 上Thượng 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 魔Ma 天Thiên 相Tướng 好Hảo 佛Phật

南nam 無mô 帝Đế 釋Thích 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 相Tướng 好Hảo 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 華Hoa 好Hảo 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 滅Diệt 幢Tràng 幡Phan 佛Phật

南nam 無mô 持Trì 戒Giới 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 相Tướng 好Hảo 翼Dực 從Tùng 佛Phật

南nam 無mô 翼Dực 從Tùng 面Diện 首Thủ 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 相Tướng 好Hảo 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 開Khai 蓮Liên 華Hoa 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 地Địa 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 力Lực 龍Long 翼Dực 從Tùng 好Hảo 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 行Hành 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 遊Du 戲Hí 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 放Phóng 捨Xả 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 觀Quán 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 體Thể 決Quyết 定Định 佛Phật

南nam 無mô 作Tác 直Trực 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 定Định 願Nguyện 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 諸Chư 願Nguyện 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 中Trung 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 空Không 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 相Tướng 腹Phúc 佛Phật

南nam 無mô 破Phá 煩Phiền 惱Não 佛Phật

南nam 無mô 實Thật 法Pháp 廣Quảng 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 喜Hỷ 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 伏Phục 佛Phật

南nam 無mô 好Hảo 觀Quán 佛Phật

南nam 無mô 勇Dũng 興Hưng 佛Phật

南nam 無mô 翼Dực 從Tùng 樹Thụ 佛Phật

南nam 無mô 狸Li 牛Ngưu 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 中Trung 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 底Để 威Uy 佛Phật

一nhất 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 德Đức 豐Phong 佛Phật

南nam 無mô 厚Hậu 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 念Niệm 示Thị 現Hiện 諸Chư 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 生Sanh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 上Thượng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 山Sơn 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 出Xuất 現Hiện 佛Phật

南nam 無mô 服Phục 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 善Thiện 根Căn 成Thành 就Tựu 諸Chư 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 講Giảng 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 住Trụ 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 樹Thụ 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 悲Bi 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 養Dưỡng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 轉Chuyển 佛Phật

南nam 無mô 絕Tuyệt 眾Chúng 生Sanh 疑Nghi 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 道Đạo 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 千Thiên 近Cận 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 勇Dũng 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 世Thế 間Gian 佛Phật

南nam 無mô 幡Phan 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 月Nguyệt 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 服Phục 樹Thụ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 尊Tôn 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 蓮Liên 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 等Đẳng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 中Trung 蜜Mật 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 海Hải 深Thâm 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 寶Bảo 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 表Biểu 識Thức 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 巖Nham 佛Phật

南nam 無mô 疆Cương 稱Xưng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 放Phóng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 染Nhiễm 濁Trược 佛Phật

南nam 無mô 在Tại 華Hoa 聚Tụ 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 恐Khủng 衣Y 毛Mao 不Bất 豎Thụ 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 相Tướng 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 電Điện 目Mục 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 室Thất 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 星Tinh 宿Tú 增Tăng 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 尊Tôn 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 山Sơn 王Vương 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 屈Khuất 服Phục 佛Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 宮Cung 佛Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 樹Thụ 提Đề 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 網Võng 佛Phật

南nam 無mô 紅Hồng 蓮Liên 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 現Hiện 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 華Hoa 寶Bảo 光Quang 滅Diệt 佛Phật

南nam 無mô 散Tán 眾Chúng 畏Úy 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 安An 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 空Không 佛Phật

南nam 無mô 出Xuất 千Thiên 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 過Quá 千Thiên 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 境Cảnh 界Giới 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 出Xuất 顯Hiển 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 能Năng 屈Khuất 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 怖Bố 畏Úy 毛Mao 豎Thụ 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 進Tiến 寂Tịch 靜Tĩnh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 翼Dực 從Tùng 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 可Khả 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 仁Nhân 仙Tiên 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 諸Chư 樹Thụ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 雲Vân 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 隨Tùy 世Thế 間Gian 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 實Thật 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 愚Ngu 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 現Hiện 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 唐Đường 精Tinh 進Tấn 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 勳Huân 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 能Năng 屈Khuất 香Hương 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 疆Cương 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 出Xuất 須Tu 彌Di 山Sơn 頂Đảnh 佛Phật

南nam 無mô 從Tùng 寶Bảo 出Xuất 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 從Tùng 寶Bảo 出Xuất 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 遠Viễn 方Phương 佛Phật

南nam 無mô 藏Tạng 香Hương 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 雲Vân 雷Lôi 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 際Tế 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 慧Tuệ 成Thành 佛Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 無Vô 量Lượng 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 德Đức 光Quang 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 尊Tôn 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 華Hoa 剖Phẫu 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 華Hoa 剖Phẫu 上Thượng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 體Thể 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 唐Đường 稱Xưng 佛Phật

二nhị 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 共Cộng 發Phát 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 一Nhất 切Thiết 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 蓋Cái 蓮Liên 華Hoa 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 輪Luân 成Thành 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 王Vương 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 過Quá 一Nhất 切Thiết 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 燈Đăng 光Quang 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 作Tác 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 江Giang 僊Tiên 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 形Hình 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 護Hộ 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 蓮Liên 華Hoa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 功Công 德Đức 天Thiên 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 顏Nhan 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 聚Tụ 會Hội 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 樹Thụ 王Vương 中Trung 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 羅La 網Võng 手Thủ 佛Phật

南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 德Đức 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 過Quá 上Thượng 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 由Do 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 作Tác 際Tế 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 所Sở 喜Hỷ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 寶Bảo 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 翼Dực 從Tùng 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 現Hiện 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 以Dĩ 發Phát 意Ý 能Năng 轉Chuyển 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 通Thông 達Đạt 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 曠Khoáng 野Dã 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 輪Luân 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 王Vương 中Trung 立Lập 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 能Năng 屈Khuất 服Phục 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 通Thông 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 比Tỉ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 輪Luân 幢Tràng 德Đức 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 因Nhân 緣Duyên 助Trợ 佛Phật

南nam 無mô 曼Mạn 陀Đà 羅La 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 所Sở 須Tu 用Dụng 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 求Cầu 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 討Thảo 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 伏Phục 怨Oán 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 聖Thánh 佛Phật

南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 力Lực 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 降Hàng 化Hóa 男Nam 女Nữ 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 香Hương 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 可Khả 喜Hỷ 眾Chúng 生Sanh 覺Giác 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 想Tưởng 音Âm 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 人Nhân 佛Phật

南nam 無mô 音Âm 聲Thanh 無Vô 屈Khuất 礙Ngại 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 寶Bảo 無Vô 憂Ưu 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 動Động 勇Dũng 佛Phật

南nam 無mô 種Chủng 姓Tánh 佛Phật

南nam 無mô 觀Quán 諸Chư 欲Dục 起Khởi 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 宿Tú 佛Phật

南nam 無mô 現Hiện 得Đắc 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 壞Hoại 眾Chúng 疑Nghi 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 空Không 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 橋Kiều 樑Lương 佛Phật

南nam 無mô 廣Quảng 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 涼Lương 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 羅La 網Võng 佛Phật

南nam 無mô 遍Biến 知Tri 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 德Đức 姓Tánh 佛Phật

南nam 無mô 於Ư 諸Chư 法Pháp 無Vô 所Sở 著Trước 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 見Kiến 一Nhất 切Thiết 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 於Ư 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 誓Thệ 鎧Khải 無Vô 脫Thoát 佛Phật

南nam 無mô 有Hữu 無Vô 量Lượng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 上Thượng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 數Sổ 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 方Phương 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 有Hữu 華Hoa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 光Quang 慈Từ 悲Bi 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 海Hải 住Trụ 持Trì 勝Thắng 智Trí 慧Tuệ 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 明Minh 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 服Phục 內Nội 解Giải 慧Tuệ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 壞Hoại 諸Chư 欲Dục 佛Phật

南nam 無mô 行Hành 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 寶Bảo 華Hoa 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 滅Diệt 度Độ 佛Phật

南nam 無mô 見Kiến 一Nhất 切Thiết 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 墮Đọa 落Lạc 佛Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 清Thanh 涼Lương 室Thất 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 用Dụng 佛Phật

三tam 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 慧Tuệ 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 涼Lương 室Thất 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 比Tỉ 覺Giác 華Hoa 剖Phẫu 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 樹Thụ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 中Trung 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 閻Diêm 浮Phù 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 千Thiên 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 名Danh 號Hiệu 興Hưng 顯Hiển 佛Phật

南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 友Hữu 佛Phật

南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 最Tối 尊Tôn 佛Phật

南nam 無mô 除Trừ 憂Ưu 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 上Thượng 德Đức 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 闡Xiển 華Hoa 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 放Phóng 香Hương 化Hóa 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 放Phóng 焰Diễm 佛Phật

南nam 無mô 遠Viễn 方Phương 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 怨Oán 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 虛Hư 空Không 勝Thắng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 火Hỏa 焰Diễm 佛Phật

南nam 無mô 三Tam 界Giới 雄Hùng 勇Dũng 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 雄Hùng 巧Xảo 佛Phật

南nam 無mô 窮Cùng 盡Tận 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 鼓Cổ 音Âm 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 愛Ái 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 輪Luân 彊Cương 界Giới 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 德Đức 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 諸Chư 覺Giác 疆Cương 界Giới 應Ứng 飾Sức 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 寶Bảo 德Đức 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 上Thượng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 光Quang 王Vương 中Trung 上Thượng 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 中Trung 出Xuất 現Hiện 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 法Pháp 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 半Bán 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 滿Mãn 足Túc 百Bách 千Thiên 德Đức 光Quang 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 如Như 意Ý 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 中Trung 現Hiện 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 執Chấp 炬Cự 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 清Thanh 涼Lương 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 嚴Nghiêm 慧Tuệ 中Trung 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 尊Tôn 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 二Nhị 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 德Đức 海Hải 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 德Đức 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 應Ứng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 極Cực 上Thượng 中Trung 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 照Chiếu 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 山Sơn 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 輪Luân 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 功Công 德Đức 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 界Giới 佛Phật

南nam 無mô 雜Tạp 寶Bảo 色Sắc 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 捨Xả 弘Hoằng 誓Thệ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 雜Tạp 色Sắc 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 畢Tất 竟Cánh 莊Trang 嚴Nghiêm 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 輪Luân 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 從Tùng 蓮Liên 華Hoa 出Xuất 現Hiện 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 被Bị 慧Tuệ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 力Lực 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 音Âm 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 國Quốc 土Độ 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 聚Tụ 會Hội 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 僊Tiên 佛Phật

南nam 無mô 散Tán 眾Chúng 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 壞Hoại 疑Nghi 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 想Tưởng 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 德Đức 具Cụ 足Túc 佛Phật

南nam 無mô 有Hữu 眾Chúng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 上Thượng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 尊Tôn 佛Phật

南nam 無mô 於Ư 去Khứ 來Lai 今Kim 無Vô 礙Ngại 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 山Sơn 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 鎧Khải 中Trung 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 炬Cự 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 比Tỉ 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 生Sanh 佛Phật

南nam 無mô 長Trưởng 養Dưỡng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 祉Chỉ 江Giang 佛Phật

南nam 無mô 諸Chư 遠Viễn 方Phương 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 華Hoa 有Hữu 德Đức 剖Phẫu 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 火Hỏa 圍Vi 繞Nhiễu 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 國Quốc 土Độ 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 佛Phật

南nam 無mô 異Dị 觀Quán 佛Phật

南nam 無mô 賢Hiền 藥Dược 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 開Khai 悟Ngộ 菩Bồ 提Đề 智Trí 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 陀Đà 智Trí 慧Tuệ 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật

四tứ 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 善Thiện 中Trung 上Thượng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 雄Hùng 猛Mãnh 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 尊Tôn 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 最Tối 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 色Sắc 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 精Tinh 進Tấn 佛Phật

南nam 無mô 過Quá 十Thập 方Phương 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 華Hoa 剖Phẫu 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 雄Hùng 猛Mãnh 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 恐Khủng 畏Úy 過Quá 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 羅La 網Võng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 中Trung 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 中Trung 尊Tôn 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 致Trí 諸Chư 安An 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 聚Tụ 觀Quán 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 唐Đường 棄Khí 名Danh 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 壞Hoại 散Tán 諸Chư 恐Khủng 畏Úy 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 解Giải 縛Phược 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 因Nhân 陀Đà 羅La 佛Phật

南nam 無mô 為Vì 諸Chư 眾Chúng 生Sanh 致Trí 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 無Vô 際Tế 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 尊Tôn 善Thiện 中Trung 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 在Tại 無Vô 恐Khủng 畏Úy 華Hoa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 雄Hùng 猛Mãnh 形Hình 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 得Đắc 世Thế 間Gian 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 車Xa 乘Thừa 佛Phật

南nam 無mô 極Cực 最Tối 德Đức 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 莫Mạc 能Năng 勝Thắng 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 一Nhất 切Thiết 瞋Sân 恨Hận 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 趣Thú 向Hướng 當Đương 住Trụ 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 最Tối 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 輪Luân 稱Xưng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 尊Tôn 須Tu 彌Di 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 持Trì 多Đa 功Công 德Đức 通Thông 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 積Tích 佛Phật

南nam 無mô 心Tâm 菩Bồ 提Đề 華Hoa 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 無Vô 量Lượng 集Tập 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 神Thần 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 願Nguyện 自Tự 調Điều 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 輪Luân 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 造Tạo 成Thành 遠Viễn 方Phương 佛Phật

南nam 無mô 會Hội 中Trung 尊Tôn 佛Phật

南nam 無mô 決Quyết 斷Đoạn 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 鬘Man 色Sắc 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 隱Ẩn 佛Phật

南nam 無mô 極Cực 趣Thú 上Thượng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 意Ý 欲Dục 所Sở 趣Thú 勇Dũng 意Ý 視Thị 之Chi 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 寶Bảo 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 於Ư 一Nhất 切Thiết 諸Chư 愛Ái 中Trung 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 無Vô 礙Ngại 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 剖Phẫu 上Thượng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 好Hảo 堅Kiên 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 所Sở 趣Thú 中Trung 覺Giác 離Ly 見Kiến 諸Chư 覺Giác 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 過Quá 化Hóa 音Âm 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 尊Tôn 在Tại 諸Chư 寶Bảo 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 海Hải 須Tu 彌Di 王Vương 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 麤Thô 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 在Tại 慧Tuệ 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 極Cực 趣Thú 上Thượng 威Uy 神Thần 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 定Định 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 捨Xả 一Nhất 切Thiết 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 佛Phật

南nam 無mô 在Tại 於Ư 遊Du 戲Hí 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 趣Thú 無Vô 畏Úy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 趣Thú 無Vô 量Lượng 香Hương 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 雲Vân 鼓Cổ 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 在Tại 福Phước 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 勇Dũng 雄Hùng 猛Mãnh 佛Phật

南nam 無mô 水Thủy 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 香Hương 須Tu 彌Di 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 破Phá 無Vô 明Minh 闇Ám 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 普Phổ 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 恐Khủng 畏Úy 佛Phật

南nam 無mô 自Tự 至Chí 到Đáo 佛Phật

南nam 無mô 實Thật 諦Đế 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 星Tinh 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 熟Thục 佛Phật

南nam 無mô 極Cực 趣Thú 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 尊Tôn 會Hội 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 肩Kiên 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 中Trung 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 力Lực 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 安An 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 身Thân 王Vương 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 發Phát 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 須Tu 彌Di 佛Phật

南nam 無mô 十Thập 力Lực 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 平Bình 等Đẳng 心Tâm 佛Phật

南nam 無mô 施Thí 豐Phong 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 火Hỏa 炎Diễm 積Tích 佛Phật

五ngũ 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 寶Bảo 華Hoa 普Phổ 照Chiếu 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 賢Hiền 最Tối 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 輪Luân 光Quang 明Minh 勝Thắng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 從Tùng 蓮Liên 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 明Minh 觀Quán 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 尊Tôn 思Tư 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 不Bất 唐Đường 佛Phật

南nam 無mô 得Đắc 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 王Vương 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 雁Nhạn 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 安An 隱Ẩn 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 中Trung 上Thượng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 自Tự 起Khởi 覺Giác 悟Ngộ 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 離Ly 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 門Môn 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 相Tướng 修Tu 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 求Cầu 善Thiện 佛Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 力Lực 成Thành 就Tựu 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 多Đa 寶Bảo 海Hải 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 照Chiếu 一Nhất 切Thiết 處Xứ 佛Phật

南nam 無mô 色Sắc 聲Thanh 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 虛Hư 空Không 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 見Kiến 實Thật 佛Phật

南nam 無mô 超Siêu 境Cảnh 界Giới 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 尊Tôn 極Cực 上Thượng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 方Phương 土Độ 佛Phật

南nam 無mô 極Cực 趣Thú 上Thượng 須Tu 彌Di 佛Phật

南nam 無mô 飲Ẩm 甘Cam 露Lộ 佛Phật

南nam 無mô 護Hộ 世Thế 間Gian 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 護Hộ 諸Chư 門Môn 佛Phật

南nam 無mô 火Hỏa 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 無Vô 垢Cấu 威Uy 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 動Động 佛Phật

南nam 無mô 力Lực 稱Xưng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 光Quang 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 光Quang 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 上Thượng 有Hữu 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 火Hỏa 佛Phật

南nam 無mô 維Duy 蓮Liên 華Hoa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 壞Hoại 散Tán 眾Chúng 疑Nghi 佛Phật

南nam 無mô 拘Câu 留Lưu 秦Tần 佛Phật

南nam 無mô 具Cụ 足Túc 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 幢Tràng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 從Tùng 蓮Liên 華Hoa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 安An 隱Ẩn 眾Chúng 生Sanh 佛Phật

南nam 無mô 慈Từ 氏Thị 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 尊Tôn 王Vương 法Pháp 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 勇Dũng 佛Phật

南nam 無mô 海Hải 須Tu 彌Di 佛Phật

南nam 無mô 極Cực 志Chí 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 枝Chi 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 唐Đường 觀Quán 佛Phật

南nam 無mô 言Ngôn 辯Biện 音Âm 聲Thanh 無Vô 礙Ngại 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 德Đức 稱Xưng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 稱Xưng 不Bất 散Tán 誓Thệ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 頂Đảnh 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 散Tán 心Tâm 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 來Lai 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 離Ly 度Độ 佛Phật

南nam 無mô 於Ư 三Tam 世Thế 無Vô 礙Ngại 誓Thệ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 觀Quán 佛Phật

南nam 無mô 平Bình 等Đẳng 須Tu 彌Di 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 功Công 德Đức 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 畢Tất 竟Cánh 成Thành 就Tựu 大Đại 悲Bi 佛Phật

南nam 無mô 般Bát 若Nhã 齊Tề 佛Phật

南nam 無mô 蓋Cái 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 滿Mãn 足Túc 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 內Nội 外Ngoại 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 星Tinh 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 輪Luân 場Tràng 佛Phật

南nam 無mô 阿A 叔Thúc 迦Ca 佛Phật

南nam 無mô 極Cực 上Thượng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 雄Hùng 勇Dũng 佛Phật

南nam 無mô 言Ngôn 音Âm 無Vô 礙Ngại 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 雲Vân 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 羅La 網Võng 光Quang 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 華Hoa 剖Phẫu 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 山Sơn 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 聚Tụ 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 諸Chư 根Căn 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 障Chướng 無Vô 礙Ngại 精Tinh 進Tấn 堅Kiên 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 無Vô 愚Ngu 觀Quán 佛Phật

南nam 無mô 頂Đảnh 上Thượng 極Cực 出Xuất 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 頂Đảnh 上Thượng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 愚Ngu 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 唐Đường 勇Dũng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 唐Đường 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 愚Ngu 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 國Quốc 土Độ 莊Trang 嚴Nghiêm 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 娑Sa 婆Bà 華Hoa 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 念Niệm 覺Giác 法Pháp 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 正Chánh 覺Giác 蓮Liên 華Hoa 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 彌Di 留Lưu 燈Đăng 王Vương 佛Phật

六lục 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 禪Thiền 思Tư 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 根Căn 本Bổn 華Hoa 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 室Thất 佛Phật

南nam 無mô 化Hóa 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 無Vô 盡Tận 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 禪Thiền 思Tư 須Tu 彌Di 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 覺Giác 海Hải 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 際Tế 佛Phật

南nam 無mô 有Hữu 眾Chúng 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 自Tự 性Tánh 清Thanh 淨Tịnh 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 藥Dược 王Vương 聲Thanh 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 剖Phẫu 華Hoa 中Trung 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 鼓Cổ 聲Thanh 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 毘Tỳ 尼Ni 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 過Quá 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 通Thông 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 誓Thệ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 禪Thiền 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 輪Luân 場Tràng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 表Biểu 識Thức 音Âm 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 然Nhiên 法Pháp 庭Đình 燎Liệu 佛Phật

南nam 無mô 觀Quán 意Ý 華Hoa 出Xuất 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 室Thất 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 在Tại 虛Hư 空Không 禪Thiền 師Sư 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 在Tại 尊Tôn 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 蓮Liên 華Hoa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 護Hộ 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 頰Giáp 頤Di 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 中Trung 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 靜Tĩnh 須Tu 彌Di 佛Phật

南nam 無mô 靜Tĩnh 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 過Quá 勇Dũng 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 法Pháp 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 散Tán 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 須Tu 彌Di 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 智Trí 真Chân 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 巖Nham 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 與Dữ 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 須Tu 彌Di 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 香Hương 行Hành 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 藥Dược 樹Thụ 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 須Tu 彌Di 佛Phật

南nam 無mô 散Tán 華Hoa 莊Trang 嚴Nghiêm 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 得Đắc 度Độ 佛Phật

南nam 無mô 雲Vân 聲Thanh 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 過Quá 精Tinh 進Tấn 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 誓Thệ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 於Ư 諸Chư 眾Chúng 中Trung 尊Tôn 佛Phật

南nam 無mô 諸Chư 中Trung 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 國Quốc 土Độ 中Trung 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 上Thượng 中Trung 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 捨Xả 離Ly 疑Nghi 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 星Tinh 中Trung 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 寶Bảo 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 造Tạo 化Hóa 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 現Hiện 前Tiền 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 名Danh 成Thành 就Tựu 佛Phật

南nam 無mô 帛Bạch 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 性Tánh 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 怯Khiếp 弱Nhược 離Ly 驚Kinh 怖Bố 佛Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 義Nghĩa 成Thành 就Tựu 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 喜Hỷ 佛Phật

南nam 無mô 厚Hậu 堅Kiên 固Cố 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 求Cầu 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 步Bộ 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 離Ly 衣Y 毛Mao 豎Thụ 佛Phật

南nam 無mô 命Mạng 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 智Trí 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 轉Chuyển 化Hóa 女Nữ 誓Thệ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 真Chân 金Kim 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 深Thâm 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 趣Thú 向Hướng 諸Chư 覺Giác 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 羅La 網Võng 光Quang 中Trung 緣Duyên 起Khởi 中Trung 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 趣Thú 觀Quán 諸Chư 覺Giác 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 覺Giác 剖Phẫu 蓮Liên 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 羅La 網Võng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 覺Giác 華Hoa 開Khai 剖Phẫu 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 薩Tát 梨Lê 樹Thụ 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 洲Châu 佛Phật

南nam 無mô 即Tức 發Phát 意Ý 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 千Thiên 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 後Hậu 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 土Độ 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 勇Dũng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 辯Biện 佛Phật

南nam 無mô 聖Thánh 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 海Hải 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 黠Hiệt 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 修Tu 佛Phật

七thất 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 信Tín 如Như 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 海Hải 佛Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 軍Quân 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 境Cảnh 界Giới 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 決Quyết 斷Đoạn 願Nguyện 佛Phật

南nam 無mô 內Nội 調Điều 佛Phật

南nam 無mô 調Điều 化Hóa 無Vô 休Hưu 息Tức 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 風Phong 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 趣Thú 向Hướng 誓Thệ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 虛Hư 空Không 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 取Thủ 眾Chúng 生Sanh 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 誓Thệ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 陀Đà 羅La 尼Ni 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 精Tinh 進Tấn 佛Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 取Thủ 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 畢Tất 境Cảnh 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 相Tướng 善Thiện 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 言Ngôn 誓Thệ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 思Tư 惟Duy 忍Nhẫn 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 造Tạo 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 種Chủng 姓Tánh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 眾Chúng 上Thượng 首Thủ 佛Phật

南nam 無mô 深Thâm 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 讚Tán 歎Thán 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 梁Lương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 名Danh 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 散Tán 諸Chư 恐Khủng 怖Bố 佛Phật

南nam 無mô 遠Viễn 離Ly 諸Chư 疑Nghi 佛Phật

南nam 無mô 除Trừ 恐Khủng 衣Y 毛Mao 豎Thụ 佛Phật

南nam 無mô 伏Phục 一Nhất 切Thiết 怨Oán 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 就Tựu 勝Thắng 無Vô 畏Úy 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 勝Thắng 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 執Chấp 持Trì 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 音Âm 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 輪Luân 場Tràng 後Hậu 佛Phật

南nam 無mô 趣Thú 菩Bồ 提Đề 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 華Hoa 開Khai 剖Phẫu 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 寶Bảo 滿Mãn 足Túc 佛Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 受Thọ 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 決Quyết 定Định 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 十Thập 方Phương 世Thế 界Giới 佛Phật

南nam 無mô 方Phương 便Tiện 修Tu 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 報Báo 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 華Hoa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 在Tại 諸Chư 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 群Quần 萌Manh 誓Thệ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 轉Chuyển 化Hóa 一Nhất 切Thiết 牽Khiên 連Liên 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 辯Biện 才Tài 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 諍Tranh 無Vô 恐Khủng 佛Phật

南nam 無mô 都Đô 趣Thú 眾Chúng 辯Biện 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 香Hương 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 堪Kham 受Thọ 器Khí 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 貴Quý 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 修Tu 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 室Thất 佛Phật

南nam 無mô 捨Xả 諍Tranh 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 上Thượng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 間Gian 尊Tôn 重Trọng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 香Hương 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 極Cực 尊Tôn 佛Phật

南nam 無mô 聞Văn 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 蓋Cái 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 心Tâm 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 樹Thụ 提Đề 佛Phật

南nam 無mô 轉Chuyển 化Hóa 眾Chúng 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 過Quá 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 誓Thệ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 極Cực 遲Trì 誓Thệ 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 寶Bảo 莊Trang 嚴Nghiêm 色Sắc 住Trụ 持Trì 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 開Khai 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 放Phóng 香Hương 熏Huân 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 持Trì 無Vô 障Chướng 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 在Tại 蓮Liên 華Hoa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 上Thượng 天Thiên 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 界Giới 持Trì 覺Giác 剎Sát 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 攝Nhiếp 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 熏Huân 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 慧Tuệ 雄Hùng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 觀Quán 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 我Ngã 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 難Nan 動Động 佛Phật

南nam 無mô 初Sơ 發Phát 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 勇Dũng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 跡Tích 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 除Trừ 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 憂Ưu 佛Phật

八bát 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 如Như 娛Ngu 樂Lạc 在Tại 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 安An 隱Ẩn 王Vương 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 尊Tôn 須Tu 彌Di 威Uy 香Hương 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 種Chủng 姓Tánh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 紅Hồng 蓮Liên 華Hoa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 白Bạch 蓮Liên 華Hoa 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 吼Hống 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 安An 眾Chúng 生Sanh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 際Tế 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 現Hiện 月Nguyệt 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 遠Viễn 方Phương 聲Thanh 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 隨Tùy 意Ý 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 尊Tôn 須Tu 彌Di 佛Phật

南nam 無mô 吉Cát 祥Tường 有Hữu 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 在Tại 月Nguyệt 光Quang 有Hữu 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 在Tại 無Vô 量Lượng 安An 隱Ẩn 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 以Dĩ 德Đức 自Tự 在Tại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 住Trụ 持Trì 庭Đình 燎Liệu 佛Phật

南nam 無mô 莫Mạc 能Năng 勝Thắng 幢Tràng 幡Phan 佛Phật

南nam 無mô 尊Tôn 隱Ẩn 藏Tạng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 從Tùng 威Uy 華Hoa 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 入Nhập 在Tại 無Vô 邊Biên 際Tế 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 尊Tôn 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 極Cực 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 海Hải 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 諸Chư 寶Bảo 上Thượng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 靜Tĩnh 天Thiên 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 香Hương 象Tượng 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 降Hàng 伏Phục 放Phóng 逸Dật 佛Phật

南nam 無mô 造Tạo 燈Đăng 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 尊Tôn 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 施Thí 安An 隱Ẩn 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 心Tâm 不Bất 怯Khiếp 弱Nhược 佛Phật

南nam 無mô 平Bình 等Đẳng 心Tâm 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 聞Văn 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 部Bộ 分Phần 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 面Diện 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 光Quang 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 稱Xưng 德Đức 威Uy 帝Đế 釋Thích 威Uy 幢Tràng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 德Đức 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 伏Phục 怨Oán 勇Dũng 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 持Trì 地Địa 力Lực 進Tiến 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 藥Dược 樹Thụ 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 蓮Liên 花Hoa 住Trụ 薩Tát 梨Lê 樹Thụ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 求Cầu 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 輪Luân 場Tràng 德Đức 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 蓮Liên 勇Dũng 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 寶Bảo 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 持Trì 妙Diệu 無Vô 垢Cấu 位Vị 佛Phật

南nam 無mô 護Hộ 根Căn 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 禪Thiền 思Tư 勇Dũng 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 無Vô 量Lượng 勇Dũng 佛Phật

南nam 無mô 好Hảo 香Hương 尊Tôn 香Hương 熏Huân 佛Phật

南nam 無mô 思Tư 惟Duy 尊Tôn 象Tượng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 尊Tôn 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 輪Luân 場Tràng 尊Tôn 上Thượng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 興Hưng 成Thành 佛Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 乘Thừa 佛Phật

南nam 無mô 思Tư 惟Duy 最Tối 勇Dũng 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 華Hoa 普Phổ 光Quang 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 無Vô 比Tỉ 勇Dũng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 最Tối 中Trung 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 成Thành 就Tựu 佛Phật

南nam 無mô 自Tự 轉Chuyển 一Nhất 切Thiết 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 內Nội 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 輪Luân 威Uy 極Cực 上Thượng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 了Liễu 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 華Hoa 集Tập 佛Phật

南nam 無mô 娑Sa 羅La 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 暗Ám 佛Phật

南nam 無mô 心Tâm 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật

南nam 無mô 地Địa 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 徹Triệt 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 惡Ác 道Đạo 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 上Thượng 尊Tôn 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 琉Lưu 璃Ly 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 臂Tý 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 焰Diễm 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 輪Luân 靜Tĩnh 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 聲Thanh 音Âm 無Vô 表Biểu 識Thức 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 杵Xử 勢Thế 佛Phật

南nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 總Tổng 持Trì 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 輪Luân 輞Võng 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 帝Đế 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 聚Tụ 光Quang 蓮Liên 華Hoa 剖Phẫu 體Thể 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 名Danh 稱Xưng 德Đức 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 閻Diêm 浮Phù 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 巖Nham 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 燈Đăng 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 極Cực 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 威Uy 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 色Sắc 幢Tràng 幡Phan 星Tinh 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 光Quang 觀Quán 自Tự 在Tại 無Vô 量Lượng 命Mạng 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật

九cửu 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 正Chánh 覺Giác 中Trung 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 尊Tôn 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 願Nguyện 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 場Tràng 輪Luân 上Thượng 尊Tôn 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 瞻Chiêm 婆Bà 伽Già 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 眾Chúng 生Sanh 佛Phật

南nam 無mô 在Tại 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 放Phóng 天Thiên 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 施Thí 寶Bảo 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 悲Bi 慈Từ 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 諍Tranh 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 葉Diệp 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 得Đắc 脫Thoát 一Nhất 切Thiết 縛Phược 佛Phật

南nam 無mô 懷Hoài 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 執Chấp 敷Phu 飾Sức 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 與Dữ 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 積Tích 佛Phật

南nam 無mô 發Phát 起Khởi 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 信Tín 佛Phật

南nam 無mô 至Chí 大Đại 佛Phật

南nam 無mô 十Thập 方Phương 稱Xưng 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 對Đối 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 尊Tôn 佛Phật

南nam 無mô 快Khoái 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 懷Hoài 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 隨Tùy 他Tha 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 化Hóa 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 回Hồi 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 車Xa 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 美Mỹ 快Khoái 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 觀Quán 見Kiến 一Nhất 切Thiết 境Cảnh 界Giới 佛Phật

南nam 無mô 諸Chư 帝Đế 釋Thích 中Trung 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 戒Giới 味Vị 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 際Tế 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 與Dữ 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 安An 隱Ẩn 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 遍Biến 照Chiếu 十Thập 方Phương 佛Phật

南nam 無mô 發Phát 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 不Bất 斷Đoạn 修Tu 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 顯Hiển 現Hiện 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 在Tại 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 平Bình 等Đẳng 作Tác 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 比Tỉ 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 實Thật 體Thể 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 成Thành 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 眾Chúng 生Sanh 佛Phật

南nam 無mô 悅Duyệt 音Âm 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 施Thí 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 臂Tý 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 尊Tôn 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 心Tâm 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 法Pháp 無Vô 觀Quán 佛Phật

南nam 無mô 幢Tràng 幡Phan 佛Phật

南nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 成Thành 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 豐Phong 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 尊Tôn 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 命Mạng 佛Phật

南nam 無mô 能Năng 為Vi 主Chủ 佛Phật

南nam 無mô 幢Tràng 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 聚Tụ 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 輪Luân 光Quang 明Minh 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 喻Dụ 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 思Tư 惟Duy 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 迦Ca 陵Lăng 頻Tần 伽Già 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 龍Long 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 十Thập 力Lực 娛Ngu 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 寂Tịch 成Thành 就Tựu 佛Phật

南nam 無mô 稱Xưng 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 念Niệm 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 帝Đế 釋Thích 淨Tịnh 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 相Tương 應Ứng 語Ngữ 佛Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 雜Tạp 香Hương 樹Thụ 佛Phật

南nam 無mô 喻Dụ 如Như 須Tu 彌Di 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 雲Vân 中Trung 自Tự 在Tại 燈Đăng 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 雲Vân 中Trung 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 除Trừ 世Thế 畏Úy 覺Giác 悟Ngộ 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 葉Diệp 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 星Tinh 王Vương 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 賢Hiền 智Trí 不Bất 動Động 佛Phật

南nam 無mô 力Lực 士Sĩ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 臺Đài 佛Phật

南nam 無mô 象Tượng 鷲Thứu 師Sư 子Tử 巖Nham 雷Lôi 難Nan 過Quá 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 禪Thiền 佛Phật

南nam 無mô 聲Thanh 滿Mãn 十Thập 方Phương 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 成Thành 就Tựu 佛Phật

南nam 無mô 波Ba 樓Lâu 那Na 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 十Thập 方Phương 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 垢Cấu 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 相Tướng 佛Phật

一nhất 千thiên 佛Phật 竟cánh

若nhược 有hữu 族tộc 姓tánh 子tử 女nữ聞văn 是thị 諸chư 佛Phật 世Thế 尊Tôn名danh 號hiệu 如như 是thị歡hoan 喜hỷ 信tín 樂nhạo持trì 諷phúng 誦tụng 讀độc而nhi 不bất 誹phỉ 謗báng或hoặc 能năng 書thư 寫tả為vì 他tha 人nhân 說thuyết或hoặc 能năng 造tạo 作tác立lập 其kỳ 形hình 像tượng或hoặc 能năng 供cúng 養dường香hương 華hoa 伎kỹ 樂nhạc歎thán 佛Phật 功công 德đức至chí 心tâm 作tác 禮lễ 者giả勝thắng 用dụng 十thập 方phương諸chư 佛Phật 國quốc 土độ滿mãn 中trung 珍trân 寶bảo純thuần 摩ma 尼ni 珠châu積tích 至chí 梵Phạm 天Thiên百bách 千thiên 劫kiếp 中trung而nhi 布bố 施thí 者giả

是thị 輩bối 族tộc 姓tánh 子tử 女nữ前tiền 已dĩ 曾tằng 供cúng 養dường是thị 如Như 來Lai 已dĩ其kỳ 人nhân 後hậu 生sanh得đắc 此thử 功công 德đức至chí 于vu 作tác 佛Phật而nhi 無vô 窮cùng 盡tận皆giai 當đương 為vi 賢Hiền 劫Kiếp 中trung佛Phật 之chi 所sở 授thọ 決quyết其kỳ 人nhân 所sở 生sanh 之chi 處xứ常thường 遇ngộ 三Tam 寶Bảo得đắc 生sanh 諸chư 佛Phật 剎sát 土độ六lục 情tình 完hoàn 具cụ不bất 墮đọa 八bát 難nạn三tam 十thập 二nhị 相tướng八bát 十thập 種chủng 好hảo疾tật 得đắc 具cụ 足túc

若nhược 能năng 一nhất 過quá五ngũ 體thể 投đầu 地địa而nhi 為vi 作tác 禮lễ口khẩu 自tự 宣tuyên 言ngôn

我ngã 今kim 普phổ 禮lễ一nhất 切thiết 十thập 方phương三tam 世thế 諸chư 佛Phật至chí 千thiên 佛Phật 過quá然nhiên 後hậu 乃nãi 起khởi所sở 得đắc 福phước 祐hựu如như 上thượng 所sở 說thuyết持trì 此thử 功công 德đức願nguyện 共cộng 一nhất 切thiết五ngũ 道đạo 眾chúng 生sanh其kỳ 無vô 常thường 者giả生sanh 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật 國quốc

立lập 大đại 誓thệ 願nguyện使sử 諸chư 眾chúng 生sanh悉tất 生sanh 彼bỉ 剎sát生sanh 彼bỉ 剎sát 已dĩ身thân 諸chư 相tướng 好hảo智trí 慧tuệ 辯biện 才tài如như 眾chúng 世Thế 尊Tôn阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật所sở 獲hoạch 果quả 報báo亦diệc 如như 世Thế 尊Tôn

未Vị 來Lai 星Tinh 宿Tú 劫Kiếp 千Thiên 佛Phật 名Danh 經Kinh

闕khuyết 譯dịch 人nhân 名danh 。 今kim 附phụ 梁Lương 錄lục 。
Dịch sang cổ văn: Tên người dịch đã thất lạc
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 7/2/2013 ◊ Dịch nghĩa: 7/2/2013 ◊ Cập nhật: 26/4/2023
Đang dùng phương ngữ: BắcNam