現Hiện 在Tại 賢Hiền 劫Kiếp 千Thiên 佛Phật 名Danh 經Kinh

爾nhĩ 時thời 喜Hỷ 王Vương 菩Bồ 薩Tát 白bạch 佛Phật 言ngôn

世Thế 尊Tôn今kim 此thử 眾chúng 中trung頗phả 有hữu 菩Bồ 薩Tát 摩Ma 訶Ha 薩Tát得đắc 是thị 三Tam 昧Muội亦diệc 得đắc 八bát 萬vạn 四tứ 千thiên波Ba 羅La 蜜Mật 門môn諸chư 三Tam 昧Muội 門môn陀Đà 羅La 尼Ni 門môn 者giả 不phủ

佛Phật 告cáo 喜Hỷ 王Vương

今kim 此thử 會hội 中trung有hữu 菩Bồ 薩Tát 大Đại 士Sĩ得đắc 是thị 三Tam 昧Muội亦diệc 能năng 入nhập 八bát 萬vạn 四tứ 千thiên諸chư 波Ba 羅La 蜜Mật及cập 諸chư 三Tam 昧Muội陀Đà 羅La 尼Ni 門môn此thử 諸chư 菩Bồ 薩Tát於ư 是thị 賢Hiền 劫Kiếp 中trung皆giai 當đương 得đắc 阿A 耨Nậu 多Đa 羅La 三Tam 藐Miệu 三Tam 菩Bồ 提Đề除trừ 四tứ 如Như 來Lai於ư 此thử 劫kiếp 中trung得đắc 成thành 佛Phật 已dĩ

喜Hỷ 王Vương 菩Bồ 薩Tát復phục 白bạch 佛Phật 言ngôn

惟duy 願nguyện 如Như 來Lai宣tuyên 此thử 諸chư 菩Bồ 薩Tát 名danh 字tự多đa 所sở 饒nhiêu 益ích安an 隱ẩn 世thế 間gian利lợi 諸chư 天thiên 人nhân為vì 護hộ 佛Phật 法Pháp令linh 得đắc 久cửu 住trụ為vì 將tương 來lai 菩Bồ 薩Tát顯hiển 示thị 法Pháp 明minh求cầu 無vô 上thượng 道Đạo心tâm 不bất 疲bì 懈giải

佛Phật 告cáo 喜Hỷ 王Vương

汝nhữ 今kim 諦đế 聽thính善thiện 思tư 念niệm 之chi當đương 為vì 汝nhữ 說thuyết

唯dụy 然nhiên 世Thế 尊Tôn願nguyện 樂nhạo 欲dục 聞văn

爾nhĩ 時thời 世Thế 尊Tôn即tức 說thuyết 諸chư 佛Phật 名danh 字tự

南nam 無mô 拘Câu 留Lưu 孫Tôn 佛Phật

南nam 無mô 拘Câu 那Na 含Hàm 牟Mâu 尼Ni 佛Phật

南nam 無mô 迦Ca 葉Diếp 佛Phật

南nam 無mô 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 佛Phật

南nam 無mô 彌Di 勒Lặc 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 佛Phật

南nam 無mô 明Minh 焰Diễm 佛Phật

南nam 無mô 牟Mâu 尼Ni 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 氏Thị 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 宿Tú 佛Phật

南nam 無mô 導Đạo 師Sư 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 臂Tý 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 宿Tú 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 修Tu 藥Dược 佛Phật

南nam 無mô 名Danh 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 焰Diễm 肩Kiên 佛Phật

南nam 無mô 照Chiếu 曜Diệu 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 氏Thị 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 焰Diễm 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 佛Phật

南nam 無mô 提Đề 沙Sa 佛Phật

南nam 無mô 明Minh 曜Diệu 佛Phật

南nam 無mô 持Trì 鬘Man 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 示Thị 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 燈Đăng 曜Diệu 佛Phật

南nam 無mô 興Hưng 盛Thịnh 佛Phật

南nam 無mô 藥Dược 師Sư 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 濡Nhu 佛Phật

南nam 無mô 白Bạch 毫Hào 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 壞Hoại 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 羅La 睺Hầu 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 主Chủ 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 際Tế 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 高Cao 佛Phật

南nam 無mô 作Tác 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 佛Phật

南nam 無mô 將Tương 眾Chúng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật

南nam 無mô 珍Trân 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 軍Quân 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 焰Diễm 佛Phật

南nam 無mô 仁Nhân 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 虛Hư 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 守Thủ 佛Phật

南nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 退Thoái 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 知Tri 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 氏Thị 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 御Ngự 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 作Tác 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 臂Tý 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 象Tượng 佛Phật

南nam 無mô 觀Quan 視Thị 佛Phật

南nam 無mô 雲Vân 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 高Cao 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 垢Cấu 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 珠Châu 髻Kế 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 猛Mãnh 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 吼Hống 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 樹Thụ 佛Phật

南nam 無mô 歡Hoan 釋Thích 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 安An 住Trụ 佛Phật

南nam 無mô 有Hữu 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 鴦Ương 伽Già 陀Đà 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 多Đa 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 戒Giới 佛Phật

南nam 無mô 吉Cát 祥Tường 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 佛Phật

南nam 無mô 安An 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 積Tích 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 敬Kính 佛Phật

一nhất 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 梵Phạm 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 積Tích 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 議Nghị 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 名Danh 聞Văn 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 求Cầu 利Lợi 益Ích 佛Phật

南nam 無mô 遊Du 戲Hí 神Thần 通Thông 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 闇Ám 佛Phật

南nam 無mô 名Danh 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 彌Di 樓Lâu 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 極Cực 高Cao 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 楯Thuẫn 佛Phật

南nam 無mô 珠Châu 角Giác 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 讚Tán 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 違Vi 藍Lam 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 見Kiến 有Hữu 邊Biên 佛Phật

南nam 無mô 電Điện 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 明Minh 讚Tán 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 佛Phật

南nam 無mô 具Cụ 足Túc 讚Tán 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 畏Úy 師Sư 佛Phật

南nam 無mô 應Ứng 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 持Trì 上Thượng 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 紺Cám 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 頰Giáp 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 讚Tán 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 遊Du 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 安An 隱Ẩn 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 差Sai 別Biệt 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 尊Tôn 佛Phật

南nam 無mô 極Cực 高Cao 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 師Sư 子Tử 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 戲Hí 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 喜Hỷ 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 焰Diễm 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 鬘Man 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 首Thủ 佛Phật

南nam 無mô 因Nhân 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 行Hành 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 實Thật 語Ngữ 佛Phật

南nam 無mô 持Trì 炬Cự 佛Phật

南nam 無mô 定Định 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 形Hình 佛Phật

南nam 無mô 明Minh 照Chiếu 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 勝Thắng 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 疑Nghi 佛Phật

南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 虛Hư 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 悟Ngộ 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 山Sơn 主Chủ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 威Uy 儀Nghi 佛Phật

南nam 無mô 遍Biến 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 滅Diệt 過Quá 佛Phật

南nam 無mô 持Trì 甘Cam 露Lộ 佛Phật

南nam 無mô 人Nhân 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 珠Châu 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 山Sơn 頂Đảnh 佛Phật

南nam 無mô 到Đáo 彼Bỉ 岸Ngạn 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 積Tích 佛Phật

南nam 無mô 定Định 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 施Thí 願Nguyện 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 滿Mãn 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 讚Tán 佛Phật

南nam 無mô 慈Từ 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 身Thân 差Sai 別Biệt 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 盡Tận 見Kiến 佛Phật

二nhị 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 德Đức 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 璫Đang 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 作Tác 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 違Vi 藍Lam 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 明Minh 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 能Năng 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 品Phẩm 佛Phật

南nam 無mô 海Hải 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 得Đắc 勢Thế 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 開Khai 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 垢Cấu 佛Phật

南nam 無mô 見Kiến 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 勇Dũng 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 富Phú 足Túc 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 隨Tùy 時Thời 佛Phật

南nam 無mô 慶Khánh 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 敬Kính 佛Phật

南nam 無mô 廣Quảng 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật

南nam 無mô 財Tài 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 斷Đoạn 疑Nghi 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 持Trì 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 負Phụ 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 住Trụ 佛Phật

南nam 無mô 得Đắc 叉Xoa 迦Ca 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 首Thủ 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 多Đa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 弗Phất 沙Sa 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 義Nghĩa 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 藥Dược 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 惡Ác 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 熱Nhiệt 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 調Điều 佛Phật

南nam 無mô 名Danh 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 勇Dũng 得Đắc 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 軍Quân 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 滅Diệt 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 威Uy 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 所Sở 負Phụ 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 疑Nghi 惑Hoặc 佛Phật

南nam 無mô 電Điện 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 恭Cung 敬Kính 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 守Thủ 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 利Lợi 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 頂Đảnh 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 心Tâm 佛Phật

南nam 無mô 治Trị 怨Oán 賊Tặc 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 憍Kiêu 佛Phật

南nam 無mô 應Ứng 讚Tán 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 次Thứ 佛Phật

南nam 無mô 那Na 羅La 達Đạt 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 少Thiểu 國Quốc 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 雲Vân 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 甚Thậm 良Lương 佛Phật

南nam 無mô 多Đa 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 頂Đảnh 髻Kế 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 禪Thiền 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 所Sở 少Thiểu 佛Phật

南nam 無mô 遊Du 戲Hí 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 應Ứng 名Danh 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 音Âm 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 辯Biện 才Tài 讚Tán 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 珠Châu 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 壽Thọ 佛Phật

南nam 無mô 珠Châu 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 高Cao 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 高Cao 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 百Bách 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 悅Duyệt 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 意Ý 願Nguyện 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 滅Diệt 已Dĩ 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 調Điều 御Ngự 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 髻Kế 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 天Thiên 佛Phật

三tam 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 華Hoa 冠Quan 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 多Đa 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 焰Diễm 摩Ma 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 德Đức 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 分Phần 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 尊Tôn 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 人Nhân 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 雲Vân 佛Phật

南nam 無mô 紺Cám 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 乘Thừa 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 想Tưởng 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 濟Tế 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 慈Từ 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 香Hương 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 猛Mãnh 佛Phật

南nam 無mô 珠Châu 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 仁Nhân 賢Hiền 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 逝Thệ 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 觀Quán 察Sát 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 正Chánh 生Sanh 佛Phật

南nam 無mô 高Cao 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 觀Quán 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 佛Phật

南nam 無mô 山Sơn 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 聚Tụ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 供Cúng 養Dường 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 讚Tán 佛Phật

南nam 無mô 施Thí 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 電Điện 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 語Ngữ 佛Phật

南nam 無mô 救Cứu 命Mạng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 戒Giới 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 眾Chúng 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 破Phá 有Hữu 闇Ám 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 照Chiếu 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 成Thành 就Tựu 佛Phật

南nam 無mô 利Lợi 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 珠Châu 月Nguyệt 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 破Phá 論Luận 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 珠Châu 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 吉Cát 手Thủ 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 焰Diễm 佛Phật

南nam 無mô 羅La 睺Hầu 守Thủ 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 菩Bồ 提Đề 佛Phật

南nam 無mô 等Đẳng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 至Chí 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 最Tối 妙Diệu 佛Phật

南nam 無mô 自Tự 在Tại 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 十Thập 勢Thế 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 力Lực 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 勢Thế 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 勝Thắng 頂Đảnh 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 勢Thế 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 真Chân 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 安An 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 知Tri 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 德Đức 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 廣Quảng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 網Võng 嚴Nghiêm 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 造Tạo 鎧Khải 佛Phật

南nam 無mô 成Thành 手Thủ 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 集Tập 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 海Hải 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 持Trì 地Địa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 義Nghĩa 意Ý 猛Mãnh 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 利Lợi 益Ích 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 美Mỹ 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 師Sư 首Thủ 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 難Nan 施Thí 佛Phật

南nam 無mô 應Ưng 供Cúng 佛Phật

四tứ 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 明Minh 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 光Quang 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 寶Bảo 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 虛Hư 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 聖Thánh 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 眾Chúng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 障Chướng 佛Phật

南nam 無mô 建Kiến 慈Từ 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 國Quốc 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 風Phong 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 多Đa 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 密Mật 眾Chúng 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 守Thủ 佛Phật

南nam 無mô 利Lợi 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 懼Cụ 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 觀Quán 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 珠Châu 足Túc 佛Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 隨Tùy 世Thế 語Ngữ 言Ngôn 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 財Tài 佛Phật

南nam 無mô 實Thật 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 正Chánh 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 力Lực 得Đắc 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 齒Xỉ 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 自Tự 在Tại 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 明Minh 寶Bảo 佛Phật

南nam 無mô 希Hy 有Hữu 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 戒Giới 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 欲Dục 佛Phật

南nam 無mô 自Tự 在Tại 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 壽Thọ 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 可Khả 憶Ức 念Niệm 佛Phật

南nam 無mô 珠Châu 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 流Lưu 布Bố 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 天Thiên 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 縛Phược 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 牟Mâu 尼Ni 佛Phật

南nam 無mô 安An 詳Tường 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 勤Cần 精Tinh 進Tấn 佛Phật

南nam 無mô 得Đắc 上Thượng 味Vị 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 依Y 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 薝Chiêm 蔔Bặc 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 出Xuất 生Sanh 無Vô 上Thượng 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 仙Tiên 人Nhân 侍Thị 衛Vệ 佛Phật

南nam 無mô 帝Đế 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 蔓Mạn 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 妙Diệu 佛Phật

南nam 無mô 可Khả 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 勢Thế 力Lực 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 定Định 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 牛Ngưu 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 臂Tý 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 車Xa 佛Phật

南nam 無mô 滿Mãn 願Nguyện 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 幢Tràng 佛Phật

南nam 無mô 富Phú 貴Quý 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 目Mục 佛Phật

南nam 無mô 觀Quán 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 知Tri 次Thứ 第Đệ 佛Phật

南nam 無mô 猛Mãnh 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 曜Diệu 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 分Phân 別Biệt 威Uy 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 損Tổn 佛Phật

南nam 無mô 密Mật 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 持Trì 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 寂Tịch 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 請Thỉnh 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 嚴Nghiêm 土Độ 佛Phật

南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 高Cao 出Xuất 佛Phật

南nam 無mô 焰Diễm 熾Sí 佛Phật

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 嚴Nghiêm 佛Phật

五ngũ 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 高Cao 大Đại 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 善Thiện 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 海Hải 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 印Ấn 手Thủ 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 多Đa 焰Diễm 佛Phật

南nam 無mô 順Thuận 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 覺Giác 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 聲Thanh 流Lưu 布Bố 佛Phật

南nam 無mô 滿Mãn 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 戒Giới 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 燈Đăng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 電Điện 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 焰Diễm 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 諸Chư 有Hữu 佛Phật

南nam 無mô 毘Tỳ 舍Xá 佉Khư 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 剛Cang 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 身Thân 端Đoan 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 猛Mãnh 軍Quân 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 焰Diễm 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 力Lực 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 羅La 睺Hầu 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 出Xuất 現Hiện 佛Phật

南nam 無mô 如Như 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 圓Viên 滿Mãn 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 羅La 睺Hầu 羅La 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 藥Dược 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 賢Hiền 佛Phật

南nam 無mô 第Đệ 一Nhất 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 手Thủ 佛Phật

南nam 無mô 百Bách 光Quang 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 流Lưu 布Bố 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 功Công 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 主Chủ 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 增Tăng 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 頂Đảnh 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 怨Oán 敵Địch 佛Phật

南nam 無mô 意Ý 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạn 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 佛Phật

南nam 無mô 雷Lôi 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 通Thông 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 隆Long 佛Phật

南nam 無mô 深Thâm 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 地Địa 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 牛Ngưu 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 梨Lê 陀Đà 目Mục 佛Phật

南nam 無mô 希Hy 有Hữu 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 實Thật 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 尊Tôn 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 沒Một 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 音Âm 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 辭Từ 佛Phật

南nam 無mô 勇Dũng 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 積Tích 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 開Khai 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 上Thượng 醫Y 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 積Tích 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 形Hình 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 盡Tận 佛Phật

南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 身Thân 充Sung 滿Mãn 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 國Quốc 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 照Chiếu 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 音Âm 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 施Thí 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 尊Tôn 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 勢Thế 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 焰Diễm 佛Phật

南nam 無mô 帝Đế 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 制Chế 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 現Hiện 佛Phật

南nam 無mô 名Danh 聞Văn 佛Phật

南nam 無mô 端Đoan 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 塵Trần 垢Cấu 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 儀Nghi 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 軍Quân 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 名Danh 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 殊Thù 勝Thắng 佛Phật

六lục 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 大Đại 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 聞Văn 佛Phật

南nam 無mô 出Xuất 諸Chư 有Hữu 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 頂Đảnh 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 地Địa 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 至Chí 解Giải 脫Thoát 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 髻Kế 佛Phật

南nam 無mô 羅La 睺Hầu 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 莫Mạc 能Năng 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 牟Mâu 尼Ni 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 金Kim 齊Tề 佛Phật

南nam 無mô 種Chúng 德Đức 天Thiên 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 名Danh 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 明Minh 門Môn 佛Phật

南nam 無mô 美Mỹ 妙Diệu 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 微Vi 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 諸Chư 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 髻Kế 佛Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 流Lưu 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 讚Tán 佛Phật

南nam 無mô 所Sở 作Tác 已Dĩ 辦Biện 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 山Sơn 王Vương 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 頂Đảnh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 能Năng 暎Ánh 蔽Tế 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 端Đoan 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 吉Cát 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 語Ngữ 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 利Lợi 佛Phật

南nam 無mô 和Hòa 樓Lâu 那Na 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 樂Nhạo 佛Phật

南nam 無mô 讚Tán 不Bất 動Động 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 明Minh 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 悟Ngộ 眾Chúng 生Sanh 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 意Ý 住Trụ 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 光Quang 照Chiếu 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 令Linh 喜Hỷ 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 成Thành 就Tựu 佛Phật

南nam 無mô 滅Diệt 恚Khuể 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 色Sắc 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 音Âm 讚Tán 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 願Nguyện 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 攝Nhiếp 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 德Đức 勢Thế 佛Phật

南nam 無mô 剎Sát 利Lợi 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 會Hội 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 金Kim 佛Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 髻Kế 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 捨Xả 憍Kiêu 慢Mạn 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 端Đoan 嚴Nghiêm 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 相Tướng 國Quốc 佛Phật

南nam 無mô 敏Mẫn 持Trì 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 頻Tần 頭Đầu 摩Ma 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 富Phú 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 願Nguyện 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 手Thủ 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 根Căn 佛Phật

南nam 無mô 具Cụ 足Túc 論Luận 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 論Luận 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 退Thoái 地Địa 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 自Tự 在Tại 不Bất 虛Hư 佛Phật

南nam 無mô 有Hữu 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 出Xuất 泥Nê 佛Phật

南nam 無mô 得Đắc 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 吉Cát 佛Phật

南nam 無mô 謨Mô 羅La 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 求Cầu 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 聖Thánh 佛Phật

南nam 無mô 網Võng 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 瑠Lưu 璃Ly 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 利Lợi 寂Tịch 佛Phật

南nam 無mô 教Giáo 化Hóa 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 隨Tùy 順Thuận 自Tự 在Tại 佛Phật

七thất 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 堅Kiên 固Cố 苦Khổ 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 德Đức 上Thượng 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 善Thiện 友Hữu 佛Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 遊Du 戲Hí 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 滅Diệt 邪Tà 曲Khúc 佛Phật

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 主Chủ 佛Phật

南nam 無mô 薝Chiêm 蔔Bặc 淨Tịnh 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 山Sơn 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 寂Tịch 滅Diệt 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 具Cụ 眾Chúng 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 勝Thắng 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 施Thí 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 本Bổn 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 威Uy 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 無Vô 等Đẳng 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 手Thủ 佛Phật

南nam 無mô 執Chấp 明Minh 炬Cự 佛Phật

南nam 無mô 思Tư 解Giải 脫Thoát 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 勝Thắng 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 梨Lê 陀Đà 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 過Quá 佛Phật

南nam 無mô 行Hành 善Thiện 佛Phật

南nam 無mô 殊Thù 妙Diệu 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 濟Tế 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 可Khả 說Thuyết 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 知Tri 佛Phật

南nam 無mô 辯Biện 才Tài 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 破Phá 他Tha 軍Quân 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 月Nguyệt 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 友Hữu 安An 眾Chúng 生Sanh 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 水Thủy 天Thiên 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 濟Tế 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 等Đẳng 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 慧Tuệ 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 樹Thụ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 槃Bàn 陀Đà 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 勢Thế 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 聖Thánh 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 勢Thế 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 琥Hổ 珀Phách 佛Phật

南nam 無mô 雷Lôi 音Âm 雲Vân 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 愛Ái 目Mục 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 具Cụ 足Túc 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 勝Thắng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 佛Phật

南nam 無mô 祠Từ 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 音Âm 差Sai 別Biệt 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 焰Diễm 佛Phật

南nam 無mô 聖Thánh 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 辯Biện 才Tài 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 寂Tịch 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 退Thoái 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 著Trước 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 集Tập 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 德Đức 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 辯Biện 才Tài 國Quốc 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 施Thí 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 集Tập 功Công 德Đức 蘊Uẩn 佛Phật

南nam 無mô 滅Diệt 惡Ác 趣Thú 佛Phật

南nam 無mô 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 等Đẳng 定Định 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 壞Hoại 佛Phật

南nam 無mô 滅Diệt 垢Cấu 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 失Thất 方Phương 便Tiện 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 嬈Nhiễu 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 制Chế 住Trụ 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 師Sư 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 深Thâm 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 散Tán 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 三Tam 世Thế 供Cung 佛Phật

南nam 無mô 應Ứng 日Nhật 藏Tạng 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 智Trí 人Nhân 佛Phật

八bát 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 真Chân 髻Kế 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 甘Cam 露Lộ 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 著Trước 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 離Ly 分Phân 別Biệt 海Hải 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 肩Kiên 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 梨Lê 陀Đà 步Bộ 佛Phật

南nam 無mô 隨Tùy 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 明Minh 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 具Cụ 足Túc 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 端Đoan 嚴Nghiêm 海Hải 佛Phật

南nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 施Thí 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 著Trước 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 座Tòa 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 槃Bàn 陀Đà 嚴Nghiêm 佛Phật

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 住Trụ 佛Phật

南nam 無mô 生Sanh 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 相Tướng 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 思Tư 惟Duy 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 解Giải 脫Thoát 佛Phật

南nam 無mô 知Tri 道Đạo 理Lý 佛Phật

南nam 無mô 多Đa 聞Văn 海Hải 佛Phật

南nam 無mô 持Trì 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 隨Tùy 世Thế 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 眾Chúng 佛Phật

南nam 無mô 孔Khổng 雀Tước 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 退Thoái 沒Một 佛Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 有Hữu 愛Ái 垢Cấu 佛Phật

南nam 無mô 威Uy 儀Nghi 濟Tế 佛Phật

南nam 無mô 諸Chư 天Thiên 流Lưu 布Bố 佛Phật

南nam 無mô 隨Tùy 師Sư 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 手Thủ 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 上Thượng 施Thí 佛Phật

南nam 無mô 破Phá 怨Oán 賊Tặc 佛Phật

南nam 無mô 富Phú 多Đa 聞Văn 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 國Quốc 佛Phật

南nam 無mô 熾Sí 盛Thịnh 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 月Nguyệt 出Xuất 佛Phật

南nam 無mô 滅Diệt 闇Ám 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 動Động 佛Phật

南nam 無mô 次Thứ 第Đệ 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 音Âm 聲Thanh 治Trị 佛Phật

南nam 無mô 憍Kiêu 曇Đàm 佛Phật

南nam 無mô 勢Thế 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 身Thân 心Tâm 住Trụ 佛Phật

南nam 無mô 常Thường 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 覺Giác 意Ý 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 饒Nhiêu 益Ích 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 力Lực 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 日Nhật 面Diện 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 聚Tụ 佛Phật

南nam 無mô 戒Giới 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 住Trụ 戒Giới 佛Phật

南nam 無mô 普Phổ 攝Nhiếp 受Thọ 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 出Xuất 佛Phật

南nam 無mô 安An 闍Xà 那Na 佛Phật

南nam 無mô 增Tăng 益Ích 佛Phật

南nam 無mô 香Hương 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 違Vi 藍Lam 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 念Niệm 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 密Mật 鉢Bát 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 至Chí 妙Diệu 道Đạo 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 戒Giới 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 實Thật 佛Phật

南nam 無mô 明Minh 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 具Cụ 威Uy 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 慈Từ 佛Phật

南nam 無mô 上Thượng 慈Từ 佛Phật

南nam 無mô 饒Nhiêu 益Ích 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 彌Di 樓Lâu 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 聖Thánh 讚Tán 佛Phật

南nam 無mô 廣Quảng 照Chiếu 佛Phật

南nam 無mô 持Trì 壽Thọ 佛Phật

南nam 無mô 見Kiến 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 行Hành 報Báo 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 喜Hỷ 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 滅Diệt 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 具Cụ 足Túc 名Danh 稱Xưng 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 福Phước 德Đức 佛Phật

南nam 無mô 功Công 德Đức 海Hải 佛Phật

南nam 無mô 盡Tận 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 魔Ma 佛Phật

南nam 無mô 盡Tận 魔Ma 佛Phật

南nam 無mô 過Quá 衰Suy 道Đạo 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 壞Hoại 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 水Thủy 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 淨Tịnh 魔Ma 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 上Thượng 王Vương 佛Phật

九cửu 百bách 佛Phật 竟cánh

南nam 無mô 愛Ái 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 燈Đăng 佛Phật

南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 威Uy 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 滅Diệt 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 命Mạng 佛Phật

南nam 無mô 智Trí 喜Hỷ 佛Phật

南nam 無mô 神Thần 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 如Như 眾Chúng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 色Sắc 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 日Nhật 佛Phật

南nam 無mô 羅La 睺Hầu 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 相Tướng 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 藥Dược 師Sư 上Thượng 佛Phật

南nam 無mô 持Trì 勢Thế 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 焰Diễm 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 喜Hỷ 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 好Hảo 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 動Động 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 德Đức 難Nan 思Tư 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 業Nghiệp 佛Phật

南nam 無mô 意Ý 無Vô 謬Mậu 佛Phật

南nam 無mô 大Đại 施Thí 佛Phật

南nam 無mô 名Danh 讚Tán 佛Phật

南nam 無mô 眾Chúng 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 月Nguyệt 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 自Tự 在Tại 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 上Thượng 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 滅Diệt 癡Si 佛Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 言Ngôn 論Luận 佛Phật

南nam 無mô 梵Phạm 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 辯Biện 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 梨Lê 陀Đà 法Pháp 佛Phật

南nam 無mô 應Ưng 供Cúng 養Dường 佛Phật

南nam 無mô 度Độ 憂Ưu 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 安An 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 身Thân 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 足Túc 佛Phật

南nam 無mô 優Ưu 鉢Bát 羅La 佛Phật

南nam 無mô 華Hoa 瓔Anh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 辯Biện 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 聖Thánh 佛Phật

南nam 無mô 德Đức 精Tinh 進Tấn 佛Phật

南nam 無mô 真Chân 實Thật 佛Phật

南nam 無mô 天Thiên 主Chủ 佛Phật

南nam 無mô 樂Nhạo 高Cao 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 婆Bà 耆Kỳ 羅La 陀Đà 佛Phật

南nam 無mô 福Phước 德Đức 意Ý 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 瞬Thuấn 佛Phật

南nam 無mô 順Thuận 先Tiên 古Cổ 佛Phật

南nam 無mô 聚Tụ 成Thành 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 遊Du 佛Phật

南nam 無mô 最Tối 上Thượng 業Nghiệp 佛Phật

南nam 無mô 信Tín 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 行Hành 明Minh 佛Phật

南nam 無mô 龍Long 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 持Trì 輪Luân 佛Phật

南nam 無mô 財Tài 成Thành 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 愛Ái 佛Phật

南nam 無mô 提Đề 舍Xá 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 寶Bảo 名Danh 佛Phật

南nam 無mô 雲Vân 相Tướng 佛Phật

南nam 無mô 慧Tuệ 道Đạo 佛Phật

南nam 無mô 順Thuận 法Pháp 智Trí 佛Phật

南nam 無mô 虛Hư 空Không 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 眼Nhãn 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 勝Thắng 天Thiên 佛Phật

南nam 無mô 珠Châu 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 財Tài 佛Phật

南nam 無mô 燈Đăng 焰Diễm 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 音Âm 聲Thanh 佛Phật

南nam 無mô 人Nhân 主Chủ 王Vương 佛Phật

南nam 無mô 不Bất 思Tư 議Nghị 功Công 德Đức 光Quang 佛Phật

南nam 無mô 隨Tùy 法Pháp 行Hành 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 賢Hiền 佛Phật

南nam 無mô 寶Bảo 名Danh 聞Văn 佛Phật

南nam 無mô 得Đắc 利Lợi 佛Phật

南nam 無mô 世Thế 華Hoa 佛Phật

南nam 無mô 高Cao 頂Đảnh 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 辯Biện 才Tài 成Thành 佛Phật

南nam 無mô 差Sai 別Biệt 知Tri 見Kiến 佛Phật

南nam 無mô 師Sư 子Tử 牙Nha 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 燈Đăng 蓋Cái 佛Phật

南nam 無mô 目Mục 犍Kiền 連Liên 佛Phật

南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 國Quốc 佛Phật

南nam 無mô 意Ý 思Tư 佛Phật

南nam 無mô 法Pháp 天Thiên 敬Kính 佛Phật

南nam 無mô 斷Đoạn 勢Thế 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 極Cực 勢Thế 力Lực 佛Phật

南nam 無mô 滅Diệt 貪Tham 佛Phật

南nam 無mô 堅Kiên 音Âm 佛Phật

南nam 無mô 善Thiện 慧Tuệ 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 義Nghĩa 佛Phật

南nam 無mô 愛Ái 淨Tịnh 佛Phật

南nam 無mô 慚Tàm 愧Quý 顏Nhan 佛Phật

南nam 無mô 妙Diệu 髻Kế 佛Phật

南nam 無mô 欲Dục 樂Lạc 佛Phật

南nam 無mô 樓Lâu 至Chí 佛Phật

一nhất 千thiên 佛Phật 竟cánh

此thử 賢Hiền 劫Kiếp 中trung諸chư 佛Phật 出xuất 世thế名danh 號hiệu 如như 是thị

若nhược 人nhân 聞văn 此thử千thiên 佛Phật 名danh 字tự不bất 畏úy 謬mậu 錯thác必tất 得đắc 涅Niết 槃Bàn諸chư 有hữu 智trí 者giả聞văn 諸chư 佛Phật 名danh 字tự應ưng 當đương 一nhất 心tâm勿vật 懷hoài 放phóng 逸dật勤cần 行hành 精tinh 進tấn無vô 失thất 是thị 緣duyên還hoàn 墮đọa 惡ác 趣thú受thọ 諸chư 苦khổ 惱não安an 住trụ 持trì 戒giới隨tùy 順thuận 多đa 聞văn常thường 樂nhạo 遠viễn 離ly具cụ 足túc 深thâm 忍nhẫn是thị 人nhân 則tắc 能năng值trị 遇ngộ 千thiên 佛Phật

若nhược 持trì 誦tụng 此thử 千thiên 佛Phật 名danh 者giả則tắc 滅diệt 無vô 量lượng阿a 僧tăng 祇kỳ 劫kiếp所sở 集tập 眾chúng 罪tội必tất 當đương 得đắc 佛Phật諸chư 三Tam 昧Muội神thần 通thông無vô 礙ngại 智trí 慧tuệ及cập 諸chư 法Pháp 門môn諸chư 陀Đà 羅La 尼Ni一nhất 切thiết 經kinh 書thư種chủng 種chủng 智trí 慧tuệ隨tùy 宜nghi 說thuyết 法Pháp皆giai 當đương 從tùng 是thị 三Tam 昧Muội 中trung求cầu 修tu 習tập 此thử 三Tam 昧Muội當đương 行hành 淨tịnh 行hành勿vật 生sanh 欺khi 誑cuống離ly 於ư 名danh 利lợi勿vật 懷hoài 嫉tật 妬đố行hành 六Lục 和Hòa 敬Kính如như 是thị 行hành 者giả疾tật 得đắc 三Tam 昧Muội 法Pháp

現Hiện 在Tại 賢Hiền 劫Kiếp 千Thiên 佛Phật 名Danh 經Kinh

開khai 元nguyên 拾thập 遺di 附phụ 梁Lương 錄lục
Dịch sang cổ văn: Tên người dịch đã thất lạc
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 31/1/2013 ◊ Dịch nghĩa: 31/1/2013 ◊ Cập nhật: 26/4/2023
Đang dùng phương ngữ: BắcNam