五Ngũ 千Thiên 五Ngũ 百Bách 佛Phật 名Danh 神Thần 咒Chú 除Trừ 障Chướng 滅Diệt 罪Tội 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 燈Đăng 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 福Phước 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 如Như 來Lai

南nam 無mô 福Phước 德Đức 勢Thế 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 所Sở 得Đắc 如Như 來Lai

南nam 無mô 有Hữu 邊Biên 示Thị 現Hiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 示Thị 現Hiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 妙Diệu 明Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 妙Diệu 月Nguyệt 如Như 來Lai

南nam 無mô 或Hoặc 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 福Phước 德Đức 因Nhân 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 帝Đế 沙Sa 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 焰Diễm 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 跋Bạt 檀Đàn 多Đa 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 彌Di 婁Lâu 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 弓Cung 上Thượng 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 如Như 來Lai

南nam 無mô 勝Thắng 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 孕Dựng 如Như 來Lai

南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 如Như 來Lai

南nam 無mô 婆Bà 比Bỉ 陀Đà 佛Phật 陀Đà 耶Da 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 勝Thắng 音Âm 如Như 來Lai

南nam 無mô 妙Diệu 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 福Phước 德Đức 形Hình 如Như 來Lai

南nam 無mô 娑Sa 婆Bà 摩Ma 波Ba 邏La 如Như 來Lai

南nam 無mô 婆Bà 耶Da 如Như 來Lai

南nam 無mô 可Khả 憙Hí 分Phần 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 濁Trược 財Tài 如Như 來Lai

南nam 無mô 羅La 漢Hán 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 成Thành 離Ly 覺Giác 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 波Ba 羅La 那Na 如Như 來Lai

南nam 無mô 陀Đà 耶Da 如Như 來Lai

南nam 無mô 地Địa 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 熾Sí 盛Thịnh 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 決Quyết 了Liễu 思Tư 惟Duy 如Như 來Lai

南nam 無mô 寶Bảo 月Nguyệt 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 威Uy 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 華Hoa 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 最Tối 上Thượng 國Quốc 如Như 來Lai

南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 幢Tràng 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 法Pháp 燈Đăng 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 將Tương 愛Ái 面Diện 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 安An 庠Tường 步Bộ 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 眾Chúng 神Thần 祇Kỳ 如Như 來Lai

南nam 無mô 海Hải 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 藏Tạng 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 蓋Cái 如Như 來Lai

南nam 無mô 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai

南nam 無mô 寂Tịch 根Căn 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 威Uy 勢Thế 力Lực 如Như 來Lai

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 明Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 道Đạo 味Vị 如Như 來Lai

南nam 無mô 分Phân 陀Đà 利Lợi 香Hương 如Như 來Lai

南nam 無mô 彌Di 婁Lâu 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 如Như 來Lai

南nam 無mô 安An 庠Tường 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 顯Hiển 赫Hách 諸Chư 方Phương 如Như 來Lai

南nam 無mô 法Pháp 形Hình 如Như 來Lai

南nam 無mô 戒Giới 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 色Sắc 如Như 來Lai

南nam 無mô 堅Kiên 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai

南nam 無mô 諸Chư 天Thiên 供Cung 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 百Bách 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 仁Nhân 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 福Phước 德Đức 地Địa 如Như 來Lai

南nam 無mô 牢Lao 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai

南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 上Thượng 如Như 來Lai

南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 幢Tràng 如Như 來Lai

南nam 無mô 羅La 漢Hán 金Kim 剛Cang 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 光Quang 明Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 威Uy 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 應Ưng 供Cúng 養Dường 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 功Công 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 成Thành 利Lợi 思Tư 惟Duy 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 供Cúng 養Dường 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 藏Tạng 如Như 來Lai

南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 信Tín 如Như 來Lai

南nam 無mô 心Tâm 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 出Xuất 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 雜Tạp 色Sắc 月Nguyệt 如Như 來Lai

南nam 無mô 雲Vân 陰Âm 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 焰Diễm 聚Tụ 如Như 來Lai

南nam 無mô 山Sơn 積Tích 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 憂Ưu 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 國Quốc 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 善Thiện 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 形Hình 如Như 來Lai

南nam 無mô 現Hiện 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 燈Đăng 王Vương 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 幢Tràng 如Như 來Lai

南nam 無mô 諸Chư 方Phương 聞Văn 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 明Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 幢Tràng 如Như 來Lai

南nam 無mô 與Dữ 無Vô 畏Úy 如Như 來Lai

南nam 無mô 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 天Thiên 如Như 來Lai

南nam 無mô 光Quang 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 名Danh 稱Xưng 如Như 來Lai

南nam 無mô 妙Diệu 鳴Minh 聲Thanh 如Như 來Lai

南nam 無mô 悔Hối 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 上Thượng 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 王Vương 如Như 來Lai

南nam 無mô 美Mỹ 形Hình 如Như 來Lai

南nam 無mô 樂Nhạo 叫Khiếu 如Như 來Lai

南nam 無mô 心Tâm 意Ý 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 池Trì 清Thanh 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 寂Tịch 患Hoạn 如Như 來Lai

南nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 驚Kinh 怖Bố 如Như 來Lai

南nam 無mô 淨Tịnh 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 散Tán 諸Chư 疑Nghi 如Như 來Lai

南nam 無mô 慈Từ 者Giả 功Công 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 勝Thắng 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 雜Tạp 色Sắc 月Nguyệt 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 現Hiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 現Hiện 月Nguyệt 如Như 來Lai

南nam 無mô 勝Thắng 摩Ma 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 車Xa 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 勇Dũng 步Bộ 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 密Mật 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 藏Tạng 如Như 來Lai

南nam 無mô 成Thành 利Lợi 勇Dũng 步Bộ 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 明Minh 日Nhật 如Như 來Lai

南nam 無mô 現Hiện 聚Tụ 如Như 來Lai

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 香Hương 醉Túy 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 日Nhật 燈Đăng 如Như 來Lai

南nam 無mô 覺Giác 天Thiên 如Như 來Lai

南nam 無mô 悔Hối 方Phương 便Tiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 利Lợi 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 現Hiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 幢Tràng 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 阿A 羅La 頻Tần 陀Đà 蓮Liên 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 日Nhật 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 死Tử 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 色Sắc 如Như 來Lai

南nam 無mô 蓋Cái 天Thiên 如Như 來Lai

南nam 無mô 寶Bảo 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 御Ngự 車Xa 國Quốc 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 見Kiến 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 名Danh 如Như 來Lai

南nam 無mô 婆Bà 耆Kỳ 羅La 他Tha 如Như 來Lai

南nam 無mô 日Nhật 面Diện 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 眼Nhãn 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 行Hành 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 摩Ma 婁Lâu 如Như 來Lai

南nam 無mô 多Đa 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 燈Đăng 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 孕Dựng 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 般Bát 若Nhã 幢Tràng 如Như 來Lai

南nam 無mô 威Uy 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 衣Y 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 易Dị 事Sự 如Như 來Lai

南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 相Tướng 如Như 來Lai

南nam 無mô 光Quang 叫Khiếu 如Như 來Lai

南nam 無mô 等Đẳng 求Cầu 那Na 如Như 來Lai

南nam 無mô 熾Sí 盛Thịnh 相Tướng 如Như 來Lai

南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 寶Bảo 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 盡Tận 色Sắc 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 意Ý 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 意Ý 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 臂Tý 如Như 來Lai

南nam 無mô 明Minh 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 王Vương 天Thiên 如Như 來Lai

南nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 天Thiên 如Như 來Lai

南nam 無mô 聖Thánh 者Giả 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 祭Tế 祀Tự 得Đắc 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 相Tướng 如Như 來Lai

南nam 無mô 明Minh 日Nhật 如Như 來Lai

南nam 無mô 達Đạt 摩Ma 耶Da 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 熟Thục 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 施Thí 如Như 來Lai

南nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 孔Khổng 雀Tước 音Âm 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 勝Thắng 如Như 來Lai

南nam 無mô 饒Nhiêu 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 黃Hoàng 如Như 來Lai

南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 覆Phú 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 死Tử 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 死Tử 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 國Quốc 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 淨Tịnh 面Diện 如Như 來Lai

南nam 無mô 福Phước 德Đức 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 地Địa 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 寶Bảo 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 孫Tôn 陀Đà 羅La 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 雜Tạp 色Sắc 月Nguyệt 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 蓋Cái 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 觀Quán 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 污Ô 染Nhiễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 上Thượng 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 面Diện 如Như 來Lai

南nam 無mô 龍Long 天Thiên 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 華Hoa 上Thượng 如Như 來Lai

南nam 無mô 世Thế 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 實Thật 相Tướng 如Như 來Lai

南nam 無mô 明Minh 日Nhật 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 死Tử 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 懺Sám 如Như 來Lai

南nam 無mô 羅La 漢Hán 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 福Phước 德Đức 所Sở 得Đắc 如Như 來Lai

南nam 無mô 福Phước 德Đức 功Công 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 譬Thí 如Như 來Lai

南nam 無mô 法Pháp 燈Đăng 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 如Như 來Lai

南nam 無mô 脫Thoát 日Nhật 如Như 來Lai

南nam 無mô 堅Kiên 牢Lao 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai

南nam 無mô 意Ý 光Quang 明Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 正Chánh 名Danh 稱Xưng 如Như 來Lai

南nam 無mô 正Chánh 覺Giác 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 莊Trang 嚴Nghiêm 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 牙Nha 如Như 來Lai

南nam 無mô 福Phước 德Đức 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 觀Quán 瞻Chiêm 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 彌Di 婁Lâu 只Chỉ 帝Đế 耶Da 如Như 來Lai

南nam 無mô 電Điện 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 難Nan 勝Thắng 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 勝Thắng 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 彌Di 婁Lâu 幢Tràng 如Như 來Lai

南nam 無mô 華Hoa 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 香Hương 醉Túy 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 勇Dũng 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 益Ích 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 仙Tiên 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 寶Bảo 燈Đăng 如Như 來Lai

南nam 無mô 熾Sí 盛Thịnh 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 衣Y 如Như 來Lai

南nam 無mô 孫Tôn 陀Đà 羅La 莊Trang 嚴Nghiêm 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 孕Dựng 功Công 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 淨Tịnh 現Hiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 威Uy 力Lực 如Như 來Lai

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 眼Nhãn 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 聖Thánh 眼Nhãn 如Như 來Lai

南nam 無mô 木Mộc 叉Xoa 樂Lạc 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 不Bất 空Không 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 國Quốc 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 雜Tạp 如Như 來Lai

南nam 無mô 念Niệm 業Nghiệp 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 清Thanh 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 名Danh 稱Xưng 如Như 來Lai

南nam 無mô 光Quang 明Minh 最Tối 上Thượng 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 付Phó 信Tín 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 福Phước 德Đức 功Công 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 攝Nhiếp 擇Trạch 如Như 來Lai

南nam 無mô 相Tướng 王Vương 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 惱Não 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 聖Thánh 降Hàng 如Như 來Lai

南nam 無mô 法Pháp 洲Châu 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 死Tử 求Cầu 那Na 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 名Danh 稱Xưng 如Như 來Lai

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 香Hương 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 者Giả 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 錯Thác 覺Giác 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 眾Chúng 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 由Do 他Tha 主Chủ 如Như 來Lai

南nam 無mô 神Thần 通Thông 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 繖Tản 如Như 來Lai

南nam 無mô 龍Long 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 嚴Nghiêm 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 法Pháp 勝Thắng 如Như 來Lai

南nam 無mô 有Hữu 邊Biên 現Hiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 胸Hung 面Diện 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 相Tướng 如Như 來Lai

南nam 無mô 眾Chúng 生Sanh 羯Yết 波Ba 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 明Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 上Thượng 如Như 來Lai

南nam 無mô 定Định 身Thân 體Thể 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 幢Tràng 如Như 來Lai

南nam 無mô 闍Xà 年Niên 陀Đà 羅La 羯Yết 波Ba 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 友Hữu 如Như 來Lai

南nam 無mô 攝Nhiếp 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 陳Trần 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 積Tích 如Như 來Lai

南nam 無mô 一Nhất 節Tiết 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 勇Dũng 健Kiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 膝Tất 如Như 來Lai

南nam 無mô 戒Giới 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 世Thế 間Gian 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 熾Sí 盛Thịnh 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 雷Lôi 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 濯Trạc 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 決Quyết 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 滅Diệt 癡Si 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 聚Tụ 如Như 來Lai

南nam 無mô 星Tinh 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 婆Bà 耆Kỳ 羅La 他Tha 如Như 來Lai

南nam 無mô 實Thật 勇Dũng 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 種Chủng 種Chủng 色Sắc 月Nguyệt 如Như 來Lai

南nam 無mô 諸Chư 方Phương 觀Quán 如Như 來Lai

南nam 無mô 懺Sám 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 思Tư 懺Sám 如Như 來Lai

南nam 無mô 法Pháp 繖Tản 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 降Hàng 輪Luân 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 蓮Liên 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 明Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 莊Trang 嚴Nghiêm 如Như 來Lai

南nam 無mô 利Lợi 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 相Tướng 王Vương 如Như 來Lai

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 面Diện 如Như 來Lai

南nam 無mô 名Danh 稱Xưng 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 淨Tịnh 苦Khổ 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 遊Du 戲Hí 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 摩Ma 尼Ni 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 香Hương 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 者Giả 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 福Phước 德Đức 地Địa 處Xứ 如Như 來Lai

南nam 無mô 般Bát 若Nhã 智Trí 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 開Khai 如Như 來Lai

南nam 無mô 威Uy 力Lực 如Như 來Lai

南nam 無mô 嚴Nghiêm 熾Sí 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 覺Giác 者Giả 喜Hỷ 如Như 來Lai

南nam 無mô 勝Thắng 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 疑Nghi 超Siêu 越Việt 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 利Lợi 如Như 來Lai

南nam 無mô 彌Di 婁Lâu 如Như 來Lai

南nam 無mô 聖Thánh 調Điều 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 者Giả 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 攝Nhiếp 道Đạo 如Như 來Lai

南nam 無mô 甜Điềm 明Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 摩Ma 訶Ha 毘Tỳ 沙Sa 吒Tra 迦Ca 耶Da 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 樂Lạc 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 寶Bảo 如Như 來Lai

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 有Hữu 金Kim 剛Cang 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 火Hỏa 所Sở 覆Phú 如Như 來Lai

南nam 無mô 商Thương 主Chủ 如Như 來Lai

南nam 無mô 人Nhân 月Nguyệt 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 如Như 來Lai

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 可Khả 憙Hí 如Như 來Lai

南nam 無mô 有Hữu 邊Biên 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 寂Tịch 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 攝Nhiếp 若Nhược 稱Xưng 如Như 來Lai

南nam 無mô 梵Phạm 所Sở 供Cúng 養Dường 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 聲Thanh 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 者Giả 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 願Nguyện 如Như 來Lai

南nam 無mô 世Thế 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 現Hiện 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 現Hiện 忍Nhẫn 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 華Hoa 得Đắc 如Như 來Lai

南nam 無mô 自Tự 熏Huân 如Như 來Lai

南nam 無mô 神Thần 通Thông 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 華Hoa 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 婆Bà 須Tu 達Đạt 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 怯Khiếp 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 顯Hiển 現Hiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 擇Trạch 色Sắc 如Như 來Lai

南nam 無mô 禪Thiền 定Định 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 婆Bà 耆Kỳ 羅La 洟Di 若Nhã 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 難Nan 降Hàng 伏Phục 如Như 來Lai

南nam 無mô 等Đẳng 現Hiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 燈Đăng 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 繖Tản 如Như 來Lai

南nam 無mô 世Thế 間Gian 福Phước 德Đức 處Xứ 如Như 來Lai

南nam 無mô 山Sơn 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 寶Bảo 如Như 來Lai

南nam 無mô 慚Tàm 愧Quý 賢Hiền 如Như 來Lai

南nam 無mô 顯Hiển 赫Hách 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 叫Khiếu 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 遊Du 戲Hí 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 器Khí 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 行Hành 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 覺Giác 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 勇Dũng 健Kiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 幢Tràng 如Như 來Lai

南nam 無mô 堅Kiên 苦Khổ 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 調Điều 順Thuận 供Cúng 養Dường 如Như 來Lai

南nam 無mô 可Khả 畏Úy 面Diện 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 名Danh 稱Xưng 如Như 來Lai

南nam 無mô 一Nhất 切Thiết 求Cầu 那Na 成Thành 就Tựu 如Như 來Lai

南nam 無mô 堅Kiên 覺Giác 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 微Vi 妙Diệu 明Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 力Lực 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 死Tử 清Thanh 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 道Đạo 遊Du 戲Hí 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 思Tư 惟Duy 如Như 來Lai

南nam 無mô 嚴Nghiêm 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 苦Khổ 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 熾Sí 威Uy 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 諍Tranh 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 寶Bảo 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 安An 如Như 來Lai

南nam 無mô 日Nhật 光Quang 明Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 主Chủ 如Như 來Lai

南nam 無mô 道Đạo 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 佛Phật 友Hữu 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 現Hiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 獨Độc 義Nghĩa 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 人Nhân 月Nguyệt 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 形Hình 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 奮Phấn 迅Tấn 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 摩Ma 婁Lâu 多Đa 如Như 來Lai

南nam 無mô 寂Tịch 醉Túy 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 微Vi 妙Diệu 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 福Phước 德Đức 聚Tụ 如Như 來Lai

南nam 無mô 意Ý 月Nguyệt 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 眼Nhãn 如Như 來Lai

南nam 無mô 名Danh 聞Văn 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 道Đạo 覺Giác 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 寶Bảo 供Cúng 養Dường 如Như 來Lai

南nam 無mô 妙Diệu 智Trí 如Như 來Lai

南nam 無mô 定Định 隨Tùy 聞Văn 如Như 來Lai

南nam 無mô 勝Thắng 將Tướng 如Như 來Lai

南nam 無mô 實Thật 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 禪Thiền 忍Nhẫn 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 上Thượng 功Công 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 龍Long 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 者Giả 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 實Thật 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 優Ưu 鉢Bát 羅La 香Hương 如Như 來Lai

南nam 無mô 香Hương 自Tự 在Tại 如Như 來Lai

南nam 無mô 五Ngũ 上Thượng 如Như 來Lai

南nam 無mô 等Đẳng 苦Khổ 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 吉Cát 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 色Sắc 月Nguyệt 如Như 來Lai

南nam 無mô 度Độ 泥Nê 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 量Lượng 眼Nhãn 如Như 來Lai

南nam 無mô 慚Tàm 愧Quý 覺Giác 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 供Cúng 養Dường 如Như 來Lai

南nam 無mô 雜Tạp 色Sắc 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 摩Ma 尼Ni 如Như 來Lai

南nam 無mô 淨Tịnh 安An 住Trụ 如Như 來Lai

南nam 無mô 妙Diệu 香Hương 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 戒Giới 香Hương 如Như 來Lai

南nam 無mô 華Hoa 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 應Ưng 供Cúng 養Dường 如Như 來Lai

南nam 無mô 山Sơn 帝Đế 積Tích 如Như 來Lai

南nam 無mô 熾Sí 盛Thịnh 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 長Trường 喜Hỷ 如Như 來Lai

南nam 無mô 雜Tạp 色Sắc 聲Thanh 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 意Ý 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 義Nghĩa 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 超Siêu 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 勇Dũng 捨Xả 如Như 來Lai

南nam 無mô 神Thần 通Thông 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 威Uy 力Lực 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 名Danh 聞Văn 如Như 來Lai

南nam 無mô 放Phóng 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 意Ý 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 毘Tỳ 羅La 摩Ma 王Vương 如Như 來Lai

南nam 無mô 林Lâm 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 捨Xả 鬪Đấu 諍Tranh 如Như 來Lai

南nam 無mô 斗Đẩu 帳Trướng 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 名Danh 聞Văn 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 甘Cam 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 日Nhật 香Hương 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 幢Tràng 如Như 來Lai

南nam 無mô 淨Tịnh 月Nguyệt 如Như 來Lai

南nam 無mô 奢Xa 羅La 達Đạt 底Để 耶Da 如Như 來Lai

南nam 無mô 瞻Chiêm 仰Ngưỡng 觀Quán 如Như 來Lai

南nam 無mô 堅Kiên 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 樹Thụ 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 雨Vũ 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 聲Thanh 如Như 來Lai

南nam 無mô 二Nhị 十Thập 萬Vạn 天Thiên 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 音Âm 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 名Danh 如Như 來Lai

南nam 無mô 法Pháp 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 如Như 來Lai

南nam 無mô 世Thế 間Gian 重Trọng 如Như 來Lai

南nam 無mô 勝Thắng 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 彌Di 婁Lâu 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 道Đạo 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 覺Giác 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 幢Tràng 月Nguyệt 如Như 來Lai

南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 怨Oán 如Như 來Lai

南nam 無mô 甘Cam 露Lộ 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 名Danh 如Như 來Lai

南nam 無mô 益Ích 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 去Khứ 有Hữu 如Như 來Lai

南nam 無mô 道Đạo 蓮Liên 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 供Cúng 養Dường 如Như 來Lai

南nam 無mô 超Siêu 泥Nê 如Như 來Lai

南nam 無mô 法Pháp 葩Ba 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 功Công 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 火Hỏa 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 示Thị 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 明Minh 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 空Không 念Niệm 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 孕Dựng 如Như 來Lai

南nam 無mô 勝Thắng 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 實Thật 用Dụng 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 威Uy 至Chí 如Như 來Lai

南nam 無mô 梵Phạm 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 如Như 來Lai

南nam 無mô 樂Nhạo 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 寂Tịch 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 疑Nghi 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 錯Thác 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 苦Khổ 行Hành 饒Nhiêu 如Như 來Lai

南nam 無mô 端Đoan 正Chánh 分Phần 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 如Như 來Lai

南nam 無mô 叫Khiếu 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 選Tuyển 擇Trạch 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 淨Tịnh 色Sắc 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 勇Dũng 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 樂Nhạo 目Mục 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 色Sắc 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 歸Quy 依Y 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 惱Não 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 堪Kham 福Phước 處Xứ 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 辯Biện 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 滿Mãn 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 華Hoa 日Nhật 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 住Trụ 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 相Tướng 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 華Hoa 形Hình 如Như 來Lai

南nam 無mô 明Minh 力Lực 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 喜Hỷ 如Như 來Lai

南nam 無mô 法Pháp 富Phú 沙Sa 如Như 來Lai

南nam 無mô 可Khả 喜Hỷ 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 境Cảnh 界Giới 如Như 來Lai

南nam 無mô 寂Tịch 食Thực 如Như 來Lai

南nam 無mô 平Bình 等Đẳng 求Cầu 那Na 如Như 來Lai

南nam 無mô 降Hàng 伏Phục 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 供Cúng 養Dường 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 錯Thác 方Phương 便Tiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai

南nam 無mô 微Vi 妙Diệu 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 道Đạo 願Nguyện 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 喜Hỷ 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 力Lực 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 眼Nhãn 如Như 來Lai

南nam 無mô 梵Phạm 合Hợp 如Như 來Lai

南nam 無mô 仙Tiên 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 虛Hư 空Không 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 波Ba 攪Giảo 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 比Tỉ 智Trí 如Như 來Lai

南nam 無mô 降Hàng 刺Thứ 如Như 來Lai

南nam 無mô 羅La 漢Hán 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 戒Giới 供Cúng 養Dường 如Như 來Lai

南nam 無mô 等Đẳng 助Trợ 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 畏Úy 名Danh 聞Văn 如Như 來Lai

南nam 無mô 精Tinh 進Tấn 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 庶Thứ 譏Cơ 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 聞Văn 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 諸Chư 方Phương 聞Văn 如Như 來Lai

南nam 無mô 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 放Phóng 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 死Tử 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 勝Thắng 眼Nhãn 如Như 來Lai

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 苦Khổ 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 意Ý 喜Hỷ 現Hiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 勝Thắng 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 威Uy 聚Tụ 如Như 來Lai

南nam 無mô 光Quang 憶Ức 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 威Uy 聚Tụ 如Như 來Lai

南nam 無mô 相Tướng 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 羅La 漢Hán 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 住Trụ 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 福Phước 處Xứ 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 所Sở 得Đắc 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 寶Bảo 如Như 來Lai

南nam 無mô 日Nhật 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 說Thuyết 福Phước 處Xứ 如Như 來Lai

南nam 無mô 灰Hôi 瞋Sân 如Như 來Lai

南nam 無mô 師Sư 子Tử 身Thân 如Như 來Lai

南nam 無mô 名Danh 聞Văn 友Hữu 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 淨Tịnh 著trước 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 喜Hỷ 如Như 來Lai

南nam 無mô 威Uy 主Chủ 如Như 來Lai

南nam 無mô 寶Bảo 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 須Tu 多Đa 殊Thù 摩Ma 醯Hê 多Đa 如Như 來Lai

南nam 無mô 曉Hiểu 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 世Thế 塔Tháp 如Như 來Lai

南nam 無mô 行Hành 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 福Phước 處Xứ 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 羅La 漢Hán 眼Nhãn 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 勇Dũng 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 色Sắc 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 持Trì 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 福Phước 處Xứ 如Như 來Lai

南nam 無mô 彌Di 婁Lâu 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 寂Tịch 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 勇Dũng 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 縛Phược 無Vô 疑Nghi 摩Ma 尼Ni 如Như 來Lai

南nam 無mô 成Thành 利Lợi 如Như 來Lai

南nam 無mô 益Ích 愛Ái 如Như 來Lai

南nam 無mô 諸Chư 天Thiên 所Sở 供Cúng 養Dường 如Như 來Lai

南nam 無mô 捨Xả 駛Sử 流Lưu 如Như 來Lai

南nam 無mô 捨Xả 寶Bảo 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 橋Kiều 梁Lương 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 賢Hiền 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 空Không 勇Dũng 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 有Hữu 衣Y 威Uy 如Như 來Lai

南nam 無mô 慈Từ 力Lực 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 功Công 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 寂Tịch 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 目Mục 如Như 來Lai

南nam 無mô 軟Nhuyễn 弱Nhược 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 色Sắc 如Như 來Lai

南nam 無mô 法Pháp 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 涼Lương 冷Lãnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 雜Tạp 色Sắc 形Hình 如Như 來Lai

南nam 無mô 龍Long 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 雲Vân 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 勇Dũng 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 心Tâm 求Cầu 那Na 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 分Phân 明Minh 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 捨Xả 惡Ác 道Đạo 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 死Tử 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 安An 庠Tường 眼Nhãn 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 燈Đăng 明Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 空Không 苦Khổ 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 牢Lao 眼Nhãn 如Như 來Lai

南nam 無mô 捨Xả 癲Điên 如Như 來Lai

南nam 無mô 相Tướng 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 思Tư 議Nghị 形Hình 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 賢Hiền 如Như 來Lai

南nam 無mô 涼Lương 冷Lãnh 勝Thắng 如Như 來Lai

南nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 端Đoan 正Chánh 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 精Tinh 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 賢Hiền 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 牢Lao 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 散Tán 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 祭Tế 祀Tự 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 願Nguyện 饒Nhiêu 如Như 來Lai

南nam 無mô 樂Nhạo 解Giải 脫Thoát 如Như 來Lai

南nam 無mô 超Siêu 越Việt 駛Sử 流Lưu 如Như 來Lai

南nam 無mô 調Điều 怨Oán 敵Địch 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 行Hành 捨Xả 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 死Tử 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 垢Cấu 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 雜Tạp 音Âm 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 眼Nhãn 如Như 來Lai

南nam 無mô 勇Dũng 力Lực 苦Khổ 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 眼Nhãn 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 貯Trữ 積Tích 如Như 來Lai

南nam 無mô 音Âm 喜Hỷ 鳴Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 思Tư 惟Duy 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 死Tử 心Tâm 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 最Tối 上Thượng 燈Đăng 如Như 來Lai

南nam 無mô 堅Kiên 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 力Lực 勇Dũng 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 阿A 羅La 如Như 來Lai

南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 鳴Minh 音Âm 如Như 來Lai

南nam 無mô 六Lục 通Thông 音Âm 如Như 來Lai

南nam 無mô 威Uy 力Lực 如Như 來Lai

南nam 無mô 人Nhân 名Danh 聞Văn 如Như 來Lai

南nam 無mô 決Quyết 定Định 華Hoa 貯Trữ 積Tích 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 髻Kế 如Như 來Lai

南nam 無mô 水Thủy 王Vương 如Như 來Lai

南nam 無mô 怯Khiếp 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 憂Ưu 意Ý 滅Diệt 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 水Thủy 勇Dũng 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 心Tâm 健Kiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 解Giải 脫Thoát 智Trí 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 行Hành 生Sanh 如Như 來Lai

南nam 無mô 瞻Chiêm 波Ba 迦Ca 燈Đăng 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 供Cúng 養Dường 如Như 來Lai

南nam 無mô 善Thiện 思Tư 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 威Uy 色Sắc 如Như 來Lai

南nam 無mô 眾Chúng 信Tín 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 孫Tôn 陀Đà 羅La 念Niệm 信Tín 如Như 來Lai

南nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 形Hình 如Như 來Lai

南nam 無mô 人Nhân 蓮Liên 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 精Tinh 妙Diệu 香Hương 如Như 來Lai

南nam 無mô 最Tối 上Thượng 所Sở 供Cung 如Như 來Lai

南nam 無mô 心Tâm 華Hoa 如Như 來Lai

南nam 無mô 長Trưởng 上Thượng 功Công 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 虛Hư 空Không 分Phân 別Biệt 如Như 來Lai

南nam 無mô 天Thiên 信Tín 如Như 來Lai

南nam 無mô 支Chi 低Đê 迦Ca 福Phước 處Xứ 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 明Minh 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 堅Kiên 如Như 來Lai

南nam 無mô 極Cực 力Lực 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 國Quốc 如Như 來Lai

南nam 無mô 嚴Nghiêm 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 山Sơn 帝Đế 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 端Đoan 正Chánh 分Phần 如Như 來Lai

南nam 無mô 最Tối 上Thượng 功Công 德Đức 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 友Hữu 如Như 來Lai

南nam 無mô 邪Tà 意Ý 捨Xả 如Như 來Lai

南nam 無mô 羅La 漢Hán 隨Tùy 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 香Hương 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 諍Tranh 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 熏Huân 如Như 來Lai

南nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 焰Diễm 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 親Thân 勇Dũng 步Bộ 如Như 來Lai

南nam 無mô 深Thâm 熏Huân 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 香Hương 喜Hỷ 如Như 來Lai

南nam 無mô 香Hương 象Tượng 如Như 來Lai

南nam 無mô 選Tuyển 分Phần 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 上Thượng 意Ý 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 嚴Nghiêm 如Như 來Lai

南nam 無mô 苦Khổ 行Hành 主Chủ 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 彌Di 留Lưu 如Như 來Lai

南nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 音Âm 如Như 來Lai

南nam 無mô 攝Nhiếp 選Tuyển 如Như 來Lai

南nam 無mô 功Công 德Đức 淨Tịnh 如Như 來Lai

南nam 無mô 月Nguyệt 示Thị 現Hiện 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 積Tích 光Quang 如Như 來Lai

南nam 無mô 法Pháp 力Lực 如Như 來Lai

南nam 無mô 邪Tà 意Ý 息Tức 如Như 來Lai

南nam 無mô 叫Khiếu 王Vương 如Như 來Lai

南nam 無mô 調Điều 伏Phục 根Căn 如Như 來Lai

南nam 無mô 極Cực 意Ý 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 死Tử 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 死Tử 思Tư 如Như 來Lai

南nam 無mô 求Cầu 那Na 最Tối 勝Thắng 如Như 來Lai

南nam 無mô 愛Ái 髻Kế 如Như 來Lai

南nam 無mô 不Bất 伏Phục 色Sắc 如Như 來Lai

南nam 無mô 普Phổ 信Tín 如Như 來Lai

南nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 邊Biên 樂Lạc 如Như 來Lai

南nam 無mô 威Uy 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 菩Bồ 提Đề 王Vương 如Như 來Lai

南nam 無mô 無Vô 礙Ngại 覺Giác 如Như 來Lai

南nam 無mô 眼Nhãn 目Mục 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 喜Hỷ 分Phần 如Như 來Lai

南nam 無mô 偈Kệ 者Giả 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 藏Tạng 如Như 來Lai

南nam 無mô 智Trí 焰Diễm 如Như 來Lai

南nam 無mô 法Pháp 行Hành 如Như 來Lai

南nam 無mô 利Lợi 益Ích 如Như 來Lai



爾nhĩ 時thời 世Thế 尊Tôn而nhi 說thuyết 偈kệ 言ngôn

已dĩ 聞văn 如như 是thị 世Thế 尊Tôn 名danh
若nhược 有hữu 智trí 者giả 莫mạc 放phóng 逸dật
勿vật 令linh 此thử 會hội 皆giai 不bất 值trị
惡ác 道đạo 苦khổ 中trung 流lưu 轉chuyển 行hành


應ưng 住trụ 持trì 戒giới 當đương 順thuận 忍nhẫn
應ưng 信tín 多đa 聞văn 在tại 空không 閑nhàn
當đương 應ưng 滿mãn 已dĩ 甚thậm 深thâm 忍nhẫn
彼bỉ 應ưng 當đương 見kiến 如như 是thị 尊Tôn


若nhược 作tác 惡ác 業nghiệp 億ức 數số 劫kiếp
未vị 知tri 惡ác 業nghiệp 果quả 報báo 者giả
彼bỉ 盡tận 一nhất 切thiết 當đương 作tác 佛Phật
持trì 已dĩ 如như 是thị 諸chư 佛Phật 名danh


佛Phật 說thuyết 此thử 經Kinh 已dĩ彌Di 勒Lặc 菩Bồ 薩Tát 摩Ma 訶Ha 薩Tát及cập 諸chư 菩Bồ 薩Tát大đại 比Bỉ 丘Khâu 眾chúng天thiên龍long夜dạ 叉xoa乾càn 闥thát 婆bà阿a 修tu 羅la迦ca 樓lâu 羅la緊khẩn 那na 羅la摩ma 睺hầu 羅la 伽già人nhân 非phi 人nhân 等đẳng聞văn 佛Phật 所sở 說thuyết歡hoan 喜hỷ 奉phụng 行hành

五Ngũ 千Thiên 五Ngũ 百Bách 佛Phật 名Danh 神Thần 咒Chú 除Trừ 障Chướng 滅Diệt 罪Tội 經Kinh 卷quyển 第đệ 八bát

隋Tùy 天Thiên 竺Trúc 法Pháp 師Sư 闍Xà 那Na 崛Quật 譯dịch
Dịch sang cổ văn: Pháp sư Đức Chí (523-600)
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 19/10/2013 ◊ Dịch nghĩa: 19/10/2013 ◊ Cập nhật: 26/4/2023
Đang dùng phương ngữ: BắcNam