不Bất 思Tư 議Nghị 功Công 德Đức 諸Chư 佛Phật 所Sở 護Hộ 念Niệm 經Kinh 卷quyển 下hạ
Kinh Công Đức Không Thể Nghĩ Bàn Được Chư Phật Hộ Niệm ♦ Quyển hạ
南nam 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 雜Tạp 種Chúng 寶Bảo 錦Cẩm 世Thế 界Giới 。 樹Thụ 根Căn 華Hoa 王Vương 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Thụ Căn Hoa Vương Như Lai tại Thế giới Tạp Chúng Bảo Cẩm ở phương nam--cách đây một tỷ ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
南nam 方phương 去khứ 是thị 。 無vô 數số 百bách 千thiên 諸chư 佛Phật 土độ 。 諸Chư 好Hảo 莊Trang 飾Sức 世Thế 界Giới 。 德Đức 寶Bảo 尊Tôn 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Đức Bảo Tôn Như Lai tại Thế giới Chư Hảo Trang Sức ở phương nam--cách đây vô số trăm ngàn chư Phật quốc độ
南nam 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 諸chư 佛Phật 土độ 。 消Tiêu 冥Minh 等Đẳng 世Thế 界Giới 。 初Sơ 發Phát 心Tâm 離Ly 恐Khủng 畏Úy 超Siêu 首Thủ 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Sơ Phát Tâm Ly Khủng Úy Siêu Thủ Như Lai tại Thế giới Tiêu Minh Đẳng ở phương nam--cách đây một tỷ ức chư Phật quốc độ
南nam 方phương 去khứ 是thị 。 十thập 八bát 億ức 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 嚴Nghiêm 淨Tịnh 世Thế 界Giới 。 離Ly 垢Cấu 淨Tịnh 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Ly Cấu Tịnh Như Lai tại Thế giới Nghiêm Tịnh ở phương nam--cách đây 18 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
南nam 方phương 去khứ 是thị 。 五ngũ 十thập 萬vạn 諸chư 佛Phật 土độ 。 寶Bảo 積Tích 世Thế 界Giới 。 寶Bảo 積Tích 示Thị 現Hiện 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Bảo Tích Thị Hiện Như Lai tại Thế giới Bảo Tích ở phương nam--cách đây 500.000 quốc độ của chư Phật
南nam 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Đức Như Lai tại Thế giới Hoan Hỷ ở phương nam
南nam 方phương 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 嚴Nghiêm 淨Tịnh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nghiêm Tịnh Như Lai tại Thế giới Trang Nghiêm ở phương nam
南nam 方phương 離Ly 憂Ưu 世Thế 界Giới 無Vô 憂Ưu 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ưu Đức Như Lai tại Thế giới Ly Ưu ở phương nam
南nam 方phương 諸Chư 欲Dục 淨Tịnh 世Thế 界Giới 無Vô 垢Cấu 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Cấu Xưng Như Lai tại Thế giới Chư Dục Tịnh ở phương nam
南nam 方phương 寶Bảo 城Thành 世Thế 界Giới 寶Bảo 體Thể 品Phẩm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Thể Phẩm Như Lai tại Thế giới Bảo Thành ở phương nam
南nam 方phương 樂Nhạo 林Lâm 世Thế 界Giới 不Bất 捨Xả 樂Nhạo 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Xả Nhạo Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Nhạo Lâm ở phương nam
南nam 方phương 華Hoa 迹Tích 世Thế 界Giới 普Phổ 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Hoa Như Lai tại Thế giới Hoa Tích ở phương nam
南nam 方phương 佛Phật 辯Biện 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 億Ức 寶Bảo 辯Biện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Ức Bảo Biện Như Lai tại Thế giới Phật Biện ở phương nam
南nam 方phương 寶Bảo 淨Tịnh 世Thế 界Giới 寶Bảo 焰Diễm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Diễm Như Lai tại Thế giới Bảo Tịnh ở phương nam
南nam 方phương 真Chân 珠Châu 世Thế 界Giới 日Nhật 月Nguyệt 燈Đăng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Đăng Minh Như Lai tại Thế giới Trân Châu ở phương nam
南nam 方phương 戒Giới 光Quang 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Như Lai tại Thế giới Giới Quang ở phương nam
南nam 方phương 音Âm 響Hưởng 世Thế 界Giới 大Đại 須Tu 彌Di 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Diệu Cao Như Lai tại Thế giới Âm Hưởng ở phương nam
南nam 方phương 紫Tử 磨Ma 金Kim 世Thế 界Giới 超Siêu 出Xuất 須Tu 彌Di 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Siêu Xuất Diệu Cao Như Lai tại Thế giới Tử Ma Kim ở phương nam
南nam 方phương 色Sắc 像Tượng 見Kiến 世Thế 界Giới 喻Dụ 如Như 須Tu 彌Di 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dụ Như Diệu Cao Như Lai tại Thế giới Sắc Tượng Kiến ở phương nam
南nam 方phương 珠Châu 光Quang 世Thế 界Giới 香Hương 像Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tượng Như Lai tại Thế giới Châu Quang ở phương nam
南nam 方phương 得Đắc 勇Dũng 力Lực 世Thế 界Giới 圍Vi 遶Nhiễu 香Hương 熏Huân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vi Nhiễu Hương Huân Như Lai tại Thế giới Đắc Dũng Lực ở phương nam
南nam 方phương 無Vô 垢Cấu 光Quang 世Thế 界Giới 淨Tịnh 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Quang Như Lai tại Thế giới Vô Cấu Quang ở phương nam
南nam 方phương 法Pháp 界Giới 世Thế 界Giới 法Pháp 最Tối 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Tối Như Lai tại Thế giới Pháp Giới ở phương nam
南nam 方phương 星Tinh 自Tự 在Tại 王Vương 世Thế 界Giới 香Hương 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tự Tại Vương Như Lai tại Thế giới Tinh Tự Tại Vương ở phương nam
南nam 方phương 正Chánh 直Trực 世Thế 界Giới 大Đại 集Tập 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Tập Như Lai tại Thế giới Chánh Trực ở phương nam
南nam 方phương 廣Quảng 博Bác 世Thế 界Giới 香Hương 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Quang Minh Như Lai tại Thế giới Quảng Bác ở phương nam
南nam 方phương 廣Quảng 遠Viễn 世Thế 界Giới 火Hỏa 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỏa Quang Như Lai tại Thế giới Quảng Viễn ở phương nam
南nam 方phương 無Vô 際Tế 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Minh Như Lai tại Thế giới Vô Tế ở phương nam
南nam 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 開Khai 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Khai Quang Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương nam
南nam 方phương 馬Mã 瑙Não 世Thế 界Giới 月Nguyệt 燈Đăng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Đăng Quang Như Lai tại Thế giới Mã Não ở phương nam
南nam 方phương 妙Diệu 香Hương 世Thế 界Giới 月Nguyệt 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Như Lai tại Thế giới Diệu Hương ở phương nam
南nam 方phương 日Nhật 光Quang 世Thế 界Giới 日Nhật 月Nguyệt 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Quang Minh Như Lai tại Thế giới Nhật Quang ở phương nam
南nam 方phương 金Kim 珠Châu 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 火Hỏa 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỏa Quang Như Lai tại Thế giới Kim Châu Quang Minh ở phương nam
南nam 方phương 眾Chúng 色Sắc 像Tượng 世Thế 界Giới 集Tập 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tập Âm Như Lai tại Thế giới Chúng Sắc Tượng ở phương nam
南nam 方phương 眾Chúng 聚Tụ 世Thế 界Giới 最Tối 威Uy 儀Nghi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Uy Nghi Như Lai tại Thế giới Chúng Tụ ở phương nam
南nam 方phương 勝Thắng 戰Chiến 超Siêu 度Độ 無Vô 極Cực 世Thế 界Giới 光Quang 明Minh 尊Tôn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Minh Tôn Như Lai tại Thế giới Thắng Chiến Siêu Độ Vô Cực ở phương nam
南nam 方phương 音Âm 響Hưởng 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 軍Quân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Quân Như Lai tại Thế giới Âm Hưởng ở phương nam
南nam 方phương 月Nguyệt 光Quang 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 響Hưởng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Hưởng Như Lai tại Thế giới Nguyệt Quang ở phương nam
南nam 方phương 天Thiên 自Tự 在Tại 世Thế 界Giới 多Đa 寶Bảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đa Bảo Như Lai tại Thế giới Thiên Tự Tại ở phương nam
南nam 方phương 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 師Sư 子Tử 吼Hống 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Hống Như Lai tại Thế giới Liên Hoa ở phương nam
南nam 方phương 明Minh 星Tinh 世Thế 界Giới 師Sư 子Tử 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Âm Như Lai tại Thế giới Minh Tinh ở phương nam
南nam 方phương 無Vô 憂Ưu 世Thế 界Giới 精Tinh 進Tấn 軍Quân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tinh Tấn Quân Như Lai tại Thế giới Vô Ưu ở phương nam
南nam 方phương 金Kim 剛Cang 聚Tụ 世Thế 界Giới 金Kim 剛Cang 踊Dũng 躍Dược 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Dũng Dược Như Lai tại Thế giới Kim Cang Tụ ở phương nam
南nam 方phương 明Minh 珠Châu 世Thế 界Giới 度Độ 一Nhất 切Thiết 禪Thiền 絕Tuyệt 眾Chúng 疑Nghi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Độ Nhất Thiết Thiền Tuyệt Chúng Nghi Như Lai tại Thế giới Minh Châu ở phương nam
南nam 方phương 香Hương 華Hoa 熏Huân 世Thế 界Giới 寶Bảo 大Đại 侍Thị 從Tùng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Đại Thị Tùng Như Lai tại Thế giới Hương Hoa Huân ở phương nam
南nam 方phương 名Danh 喜Hỷ 世Thế 界Giới 無Vô 憂Ưu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ưu Như Lai tại Thế giới Danh Hỷ ở phương nam
南nam 方phương 哀Ai 色Sắc 世Thế 界Giới 地Địa 力Lực 持Trì 踴Dũng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Địa Lực Trì Dũng Như Lai tại Thế giới Ai Sắc ở phương nam
南nam 方phương 一Nhất 大Đại 世Thế 界Giới 最Tối 踊Dũng 躍Dược 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Dũng Dược Như Lai tại Thế giới Nhất Đại ở phương nam
南nam 方phương 栴Chiên 檀Đàn 光Quang 世Thế 界Giới 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tự Tại Vương Như Lai tại Thế giới Đàn Hương Quang ở phương nam
南nam 方phương 一Nhất 切Thiết 伎Kỹ 樂Nhạc 振Chấn 動Động 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Âm Như Lai tại Thế giới Nhất Thiết Kỹ Nhạc Chấn Động ở phương nam
南nam 方phương 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 錠Đĩnh 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đĩnh Quang Như Lai tại Thế giới Quang Minh ở phương nam
南nam 方phương 一Nhất 切Thiết 香Hương 世Thế 界Giới 寶Bảo 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Quang Như Lai tại Thế giới Nhất Thiết Hương ở phương nam
南nam 方phương 虛Hư 空Không 住Trụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Trụ Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 常Thường 滅Diệt 度Độ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thường Diệt Độ Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 一Nhất 切Thiết 德Đức 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Đức Nghiêm Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 炬Cự 照Chiếu 天Thiên 師Sư 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cự Chiếu Thiên Sư Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 寶Bảo 樹Thụ 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Thụ Quang Minh Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 呼Hô 那Na 僧Tăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hô-na-tăng Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 蓮Liên 華Hoa 提Đề 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Đề Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 阿A 兒Nhi 三Tam 耶Da 三Tam 佛Phật 馱Đà 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 日Nhật 月Nguyệt 鐙Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Đăng Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 名Danh 聞Văn 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Văn Quang Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 大Đại 焰Diễm 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Diễm Kiên Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 須Tu 彌Di 鐙Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Đăng Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 無Vô 量Lượng 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tinh Tấn Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 純Thuần 寶Bảo 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thuần Bảo Tạng Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 釋Thích 迦Ca 文Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 堅Kiên 固Cố 樂Lạc 世Thế 界Giới 風Phong 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phong Tràng Như Lai tại Thế giới Kiên Cố Lạc ở phương nam
南nam 方phương 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 無Vô 盡Tận 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tận Nguyệt Như Lai tại Thế giới Liên Hoa ở phương nam
西tây 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 勝Thắng 月Nguyệt 明Minh 世Thế 界Giới 。 造Tạo 王Vương 神Thần 通Thông 焰Diễm 華Hoa 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Tạo Vương Thần Thông Diễm Hoa Như Lai tại Thế giới Thắng Nguyệt Minh ở phương tây--cách đây một tỷ ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 億ức 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 水Thủy 精Tinh 世Thế 界Giới 。 淨Tịnh 尊Tôn 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Tịnh Tôn Như Lai tại Thế giới Thủy Tinh ở phương tây--cách đây 100 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 方phương 去khứ 是thị 。 無vô 量lượng 佛Phật 土độ 。 普Phổ 樂Lạc 世Thế 界Giới 。 離Ly 垢Cấu 三Tam 世Thế 無Vô 礙Ngại 嚴Nghiêm 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Ly Cấu Tam Thế Vô Ngại Nghiêm Như Lai tại Thế giới Phổ Lạc ở phương tây--cách đây vô lượng chư Phật quốc độ
西tây 方phương 去khứ 是thị 。 九cửu 十thập 九cửu 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 光Quang 明Minh 幡Phan 世Thế 界Giới 。 光Quang 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Minh Vương Như Lai tại Thế giới Quang Minh Phan ở phương tây--cách đây 99 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 方phương 樂Lạc 圍Vi 世Thế 界Giới 妙Diệu 樂Lạc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Lạc Như Lai tại Thế giới Lạc Vi ở phương tây
西tây 方phương 淨Tịnh 復Phục 淨Tịnh 世Thế 界Giới 越Việt 淨Tịnh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Việt Tịnh Như Lai tại Thế giới Tịnh Phục Tịnh ở phương tây
西tây 方phương 瓔Anh 珞Lạc 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Như Lai tại Thế giới Anh Lạc ở phương tây
西tây 方phương 善Thiện 選Tuyển 擇Trạch 世Thế 界Giới 金Kim 剛Cang 步Bộ 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Bộ Tích Như Lai tại Thế giới Thiện Tuyển Trạch ở phương tây
西tây 方phương 滅Diệt 惡Ác 世Thế 界Giới 寶Bảo 山Sơn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Sơn Như Lai tại Thế giới Diệt Ác ở phương tây
西tây 方phương 消Tiêu 諸Chư 毒Độc 螫Thích 世Thế 界Giới 普Phổ 度Độ 空Không 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Độ Không Như Lai tại Thế giới Tiêu Chư Độc Thích ở phương tây
西tây 方phương 寶Bảo 錦Cẩm 世Thế 界Giới 寶Bảo 成Thành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Thành Như Lai tại Thế giới Bảo Cẩm ở phương tây
西tây 方phương 華Hoa 林Lâm 世Thế 界Giới 習Tập 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tập Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Hoa Lâm ở phương tây
西tây 方phương 極Cực 樂Lạc 世Thế 界Giới 阿A 彌Di 陀Đà 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Thọ Như Lai tại Thế giới Cực Lạc ở phương tây
西tây 方phương 思Tư 夷Di 像Tượng 世Thế 界Giới 華Hoa 嚴Nghiêm 神Thần 通Thông 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Nghiêm Thần Thông Như Lai tại Thế giới Tư Di Tượng ở phương tây
西tây 方phương 照Chiếu 曜Diệu 世Thế 界Giới 普Phổ 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Minh Như Lai tại Thế giới Chiếu Diệu ở phương tây
西tây 方phương 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 見Kiến 若Nhược 燈Đăng 之Chi 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiến Nhược Đăng Chi Minh Vương Như Lai tại Thế giới Trang Nghiêm ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 憂Ưu 世Thế 界Giới 離Ly 憂Ưu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Ưu Như Lai tại Thế giới Vô Ưu ở phương tây
西tây 方phương 寂Tịch 定Định 世Thế 界Giới 吉Cát 祥Tường 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cát Tường Như Lai tại Thế giới Tịch Định ở phương tây
西tây 方phương 破Phá 一Nhất 切Thiết 塵Trần 世Thế 界Giới 殊Thù 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thù Thắng Như Lai tại Thế giới Phá Nhất Thiết Trần ở phương tây
西tây 方phương 伏Phục 一Nhất 切Thiết 魔Ma 世Thế 界Giới 集Tập 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tập Âm Như Lai tại Thế giới Phục Nhất Thiết Ma ở phương tây
西tây 方phương 度Độ 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 苦Khổ 惱Não 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Độ Nhất Thiết Thế Gian Khổ Não Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 泥Nê 洹Hoàn 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịch Diệt Hoa Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 諸Chư 寶Bảo 般Bàn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chư Bảo Bàn Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 阿A 彌Di 陀Đà 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Thọ Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tướng Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tràng Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 大Đại 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Quang Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 大Đại 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Minh Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 寶Bảo 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tướng Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 淨Tịnh 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Quang Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Minh Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Hoa Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Minh Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tự Tại Lực Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Lực Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 一Nhất 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Cái Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 蓋Cái 行Hành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cái Hành Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 寶Bảo 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cái Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tú Vương Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 善Thiện 宿Tú 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Tú Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 明Minh 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Luân Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Vương Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 高Cao 廣Quảng 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cao Quảng Đức Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 邊Biên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tự Tại Vương Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tự Tại Lực Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 礙Ngại 音Âm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Âm Thanh Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 大Đại 雲Vân 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Vân Quang Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 網Võng 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Tụ Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 覺Giác 華Hoa 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Giác Hoa Quang Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 蓮Liên 華Hoa 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Tự Tại Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 山Sơn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sơn Vương Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 月Nguyệt 眾Chúng 增Tăng 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Chúng Tăng Thượng Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 放Phóng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phóng Quang Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 妙Diệu 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Kiên Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 不Bất 虛Hư 見Kiến 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Kiến Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 頂Đảnh 生Sanh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đảnh Sanh Vương Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 蓮Liên 華Hoa 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Sanh Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 釋Thích 迦Ca 文Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 阿A 彌Di 陀Đà 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Thọ Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 堅Kiên 固Cố 寶Bảo 王Vương 世Thế 界Giới 清Thanh 白Bạch 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thanh Bạch Như Lai tại Thế giới Kiên Cố Bảo Vương ở phương tây
西tây 方phương 眾Chúng 寶Bảo 世Thế 界Giới 不Bất 動Động 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Động Nguyệt Như Lai tại Thế giới Chúng Bảo ở phương tây
北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 決Quyết 了Liễu 寶Bảo 網Võng 世Thế 界Giới 。 月Nguyệt 殿Điện 清Thanh 淨Tịnh 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Nguyệt Điện Thanh Tịnh Như Lai tại Thế giới Quyết Liễu Bảo Võng ở phương bắc--cách đây một tỷ ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 七thất 十thập 二nhị 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 堅Kiên 要Yếu 世Thế 界Giới 。 梵Phạm 慧Tuệ 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Tịnh Tuệ Như Lai tại Thế giới Kiên Yếu ở phương bắc--cách đây 72 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 六lục 十thập 六lục 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 華Hoa 迹Tích 世Thế 界Giới 。 覺Giác 積Tích 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Giác Tích Như Lai tại Thế giới Hoa Tích ở phương bắc--cách đây 66 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
北bắc 方phương 不Bất 動Động 轉Chuyển 世Thế 界Giới 照Chiếu 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chiếu Ý Như Lai tại Thế giới Bất Động Chuyển ở phương bắc
北bắc 方phương 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 正Chánh 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chánh Ý Như Lai tại Thế giới Trụ Thanh Tịnh ở phương bắc
北bắc 方phương 覺Giác 辯Biện 世Thế 界Giới 寶Bảo 智Trí 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Trí Thủ Như Lai tại Thế giới Giác Biện ở phương bắc
北bắc 方phương 化Hóa 成Thành 世Thế 界Giới 無Vô 染Nhiễm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Nhiễm Như Lai tại Thế giới Hóa Thành ở phương bắc
北bắc 方phương 普Phổ 光Quang 世Thế 界Giới 勇Dũng 辯Biện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dũng Biện Như Lai tại Thế giới Phổ Quang ở phương bắc
北bắc 方phương 瞻Chiêm 倍Bội 世Thế 界Giới 滅Diệt 意Ý 根Căn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệt Ý Căn Như Lai tại Thế giới Chiêm Bội ở phương bắc
北bắc 方phương 名Danh 勝Thắng 世Thế 界Giới 勝Thắng 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thắng Vương Như Lai tại Thế giới Danh Thắng ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 恐Khủng 懼Cụ 世Thế 界Giới 無Vô 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Úy Như Lai tại Thế giới Vô Khủng Cụ ở phương bắc
北bắc 方phương 道Đạo 林Lâm 世Thế 界Giới 行Hành 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hành Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Đạo Lâm ở phương bắc
北bắc 方phương 日Nhật 轉Chuyển 世Thế 界Giới 蔽Tế 日Nhật 月Nguyệt 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tế Nhật Nguyệt Quang Như Lai tại Thế giới Nhật Chuyển ở phương bắc
北bắc 方phương 眾Chúng 寶Bảo 錦Cẩm 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 德Đức 寶Bảo 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Đức Bảo Quang Như Lai tại Thế giới Chúng Bảo Cẩm ở phương bắc
北bắc 方phương 善Thiện 行Hàng 列Liệt 世Thế 界Giới 不Bất 虛Hư 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Xưng Như Lai tại Thế giới Thiện Hàng Liệt ở phương bắc
北bắc 方phương 雲Vân 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vân Tự Tại Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 雲Vân 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vân Tự Tại Vương Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 鉤Câu 鎖Tỏa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Câu Tỏa Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 迦Ca 禪Thiền 那Na 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ca-thiền-na Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 阿A 迦Ca 頭Đầu 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng A-ca-đầu Hoa Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 諸Chư 欲Dục 無Vô 脫Thoát 那Na 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chư Dục Vô Thoát Na Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 焰Diễm 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diễm Kiên Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 最Tối 勝Thắng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Thắng Âm Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 難Nan 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nan Thắng Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 日Nhật 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Sanh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 網Võng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Minh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 金Kim 剛Cang 堅Kiên 強Cường 消Tiêu 伏Phục 壞Hoại 散Tán 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Kiên Cường Tiêu Phục Hoại Tán Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương bắc
北bắc 方phương 摩Ma 尼Ni 光Quang 世Thế 界Giới 寶Bảo 火Hỏa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hỏa Như Lai tại Thế giới Bảo Quang ở phương bắc
北bắc 方phương 阿A 竭Kiệt 流Lưu 香Hương 世Thế 界Giới 寶Bảo 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Nguyệt Như Lai tại Thế giới Trầm Hương ở phương bắc
北bắc 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 世Thế 界Giới 賢Hiền 最Tối 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hiền Tối Như Lai tại Thế giới Hoan Hỷ ở phương bắc
北bắc 方phương 現Hiện 入Nhập 世Thế 界Giới 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 出Xuất 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Liên Hoa Xuất Như Lai tại Thế giới Hiện Nhập ở phương bắc
北bắc 方phương 豐Phong 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 德Đức 內Nội 豐Phong 嚴Nghiêm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Nội Phong Nghiêm Vương Như Lai tại Thế giới Phong Nghiêm ở phương bắc
北bắc 方phương 不Bất 虛Hư 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Lực Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 不Bất 虛Hư 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Tự Tại Lực Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 不Bất 虛Hư 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Quang Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tinh Tấn Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 寶Bảo 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Kiên Cố Vương Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 一Nhất 蓋Cái 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Cái Nghiêm Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 寶Bảo 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Kiên Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 栴Chiên 檀Đàn 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Quật Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 明Minh 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Luân Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 彌Di 樓Lâu 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cao Nghiêm Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 礙Ngại 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Nhãn Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nhãn Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 寶Bảo 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Sanh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 諸Chư 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chư Đức Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 覺Giác 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Giác Hoa Sanh Đức Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 善Thiện 住Trụ 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Trụ Ý Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Lực Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 不Bất 虛Hư 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Đức Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 寶Bảo 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Lực Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nghiêm Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 德Đức 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Đức Nghiêm Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 虛Hư 空Không 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Quang Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 相Tướng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tướng Âm Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 藥Dược 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dược Vương Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 驚Kinh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Kinh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 離Ly 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Bố Úy Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 德Đức 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Minh Vương Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 觀Quán 覺Giác 華Hoa 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quán Giác Hoa Sanh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 虛Hư 空Không 性Tánh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Tánh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 虛Hư 空Không 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Âm Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 虛Hư 空Không 嚴Nghiêm 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Nghiêm Sanh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 釋Thích 迦Ca 文Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 威Uy 儀Nghi 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Uy Nghi Tràng Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương bắc
北bắc 方phương 優Ưu 鉢Bát 羅La 世Thế 界Giới 香Hương 風Phong 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Phong Nguyệt Như Lai tại Thế giới Thanh Liên ở phương bắc
東đông 北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 九cửu 十thập 九cửu 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 淨Tịnh 觀Quán 世Thế 界Giới 。 法Pháp 觀Quán 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Pháp Quán Như Lai tại Thế giới Tịnh Quán ở hướng đông bắc--cách đây 99 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 十thập 一nhất 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 忍Nhẫn 慧Tuệ 世Thế 界Giới 。 香Hương 盡Tận 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Hương Tận Như Lai tại Thế giới Nhẫn Tuệ ở hướng đông bắc--cách đây 11 Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 八bát 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 無Vô 垢Cấu 世Thế 界Giới 。 等Đẳng 行Hành 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Đẳng Hành Như Lai tại Thế giới Vô Cấu ở hướng đông bắc--cách đây 8 Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 北bắc 方phương 拔Bạt 所Sở 念Niệm 世Thế 界Giới 壞Hoại 魔Ma 羅La 網Võng 獨Độc 步Bộ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoại Ma La Võng Độc Bộ Như Lai tại Thế giới Bạt Sở Niệm ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 一Nhất 切Thiết 住Trụ 世Thế 界Giới 建Kiến 大Đại 音Âm 普Phổ 至Chí 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiến Đại Âm Phổ Chí Như Lai tại Thế giới Nhất Thiết Trụ ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 青Thanh 華Hoa 世Thế 界Giới 悲Bi 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bi Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Thanh Hoa ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 焰Diễm 氣Khí 世Thế 界Giới 固Cố 受Thọ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cố Thọ Như Lai tại Thế giới Diễm Khí ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 樂Nhạo 白Bạch 交Giao 露Lộ 世Thế 界Giới 寶Bảo 蓋Cái 起Khởi 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cái Khởi Quang Như Lai tại Thế giới Nhạo Bạch Giao Lộ ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 淨Tịnh 住Trụ 世Thế 界Giới 空Không 域Vực 離Ly 垢Cấu 心Tâm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Không Vực Ly Cấu Tâm Như Lai tại Thế giới Tịnh Trụ ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 照Chiếu 耀Diệu 世Thế 界Giới 普Phổ 世Thế 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Thế Như Lai tại Thế giới Chiếu Diệu ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 愛Ái 見Kiến 世Thế 界Giới 尊Tôn 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tôn Tự Tại Như Lai tại Thế giới Ái Kiến ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 豐Phong 盛Thịnh 世Thế 界Giới 吉Cát 祥Tường 義Nghĩa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cát Tường Nghĩa Như Lai tại Thế giới Phong Thịnh ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 無Vô 垢Cấu 世Thế 界Giới 離Ly 垢Cấu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Cấu Như Lai tại Thế giới Vô Cấu ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 眾Chúng 歸Quy 世Thế 界Giới 滅Diệt 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệt Nhất Thiết Ưu Như Lai tại Thế giới Chúng Quy ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 離Ly 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 世Thế 界Giới 離Ly 憂Ưu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Ưu Như Lai tại Thế giới Ly Nhất Thiết Ưu ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 喜Hỷ 樂Lạc 世Thế 界Giới 喜Hỷ 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỷ Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Hỷ Lạc ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 安An 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Vương Như Lai tại Thế giới An Ẩn ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 金Kim 網Võng 覆Phú 世Thế 界Giới 上Thượng 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Cao Như Lai tại Thế giới Kim Võng Phú ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 香Hương 明Minh 世Thế 界Giới 妙Diệu 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Hương Như Lai tại Thế giới Hương Minh ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 實Thật 聚Tụ 世Thế 界Giới 憍Kiêu 陳Trần 若Nhã 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bổn Tế Như Lai tại Thế giới Thật Tụ ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 勢Thế 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thế Đức Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 青Thanh 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 赤Xích 蓮Liên 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Xích Liên Hoa Đức Như Lai tại Thế giới Thanh Liên Hoa ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 白Bạch 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 白Bạch 蓮Liên 華Hoa 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bạch Liên Hoa Sanh Như Lai tại Thế giới Bạch Liên Hoa ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 大Đại 音Âm 世Thế 界Giới 大Đại 音Âm 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Âm Nhãn Như Lai tại Thế giới Đại Âm ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 香Hương 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 上Thượng 眾Chúng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Chúng Như Lai tại Thế giới Hương Nghiêm ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 眾Chúng 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Như Lai tại Thế giới Chúng Minh ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 世Thế 界Giới 月Nguyệt 出Xuất 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Xuất Quang Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 明Minh 世Thế 界Giới 名Danh 流Lưu 十Thập 方Phương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Lưu Thập Phương Như Lai tại Thế giới Minh ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 月Nguyệt 世Thế 界Giới 星Tinh 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Như Lai tại Thế giới Nguyệt ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 普Phổ 明Minh 德Đức 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Như Lai tại Thế giới Phổ Minh Đức ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 香Hương 明Minh 世Thế 界Giới 上Thượng 香Hương 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Hương Cao Như Lai tại Thế giới Hương Minh ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 無Vô 畏Úy 世Thế 界Giới 離Ly 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Bố Úy Như Lai tại Thế giới Vô Úy ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 上Thượng 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Thượng An Ẩn ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Nguyệt Như Lai tại Thế giới Vô Biên Minh ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Nghiêm Như Lai tại Thế giới Trang Nghiêm ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 蓮Liên 華Hoa 散Tán 世Thế 界Giới 華Hoa 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Vương Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Tán ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 離Ly 相Tướng 世Thế 界Giới 不Bất 壞Hoại 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hoại Tướng Như Lai tại Thế giới Ly Tướng ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 宗Tông 守Thủ 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tông Thủ Quang Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 樂Nhạo 戲Hí 世Thế 界Giới 大Đại 威Uy 德Đức 蓮Liên 生Sanh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Uy Đức Liên Sanh Vương Như Lai tại Thế giới Nhạo Hí ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 樂Lạc 世Thế 界Giới 無Vô 異Dị 生Sanh 行Hành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Dị Sanh Hành Như Lai tại Thế giới Lạc ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 喜Hỷ 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 智Trí 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Trí Thượng Như Lai tại Thế giới Hỷ ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 樂Nhạo 德Đức 世Thế 界Giới 虛Hư 空Không 淨Tịnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Tịnh Vương Như Lai tại Thế giới Nhạo Đức ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 喜Hỷ 樂Lạc 世Thế 界Giới 無Vô 相Tướng 音Âm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tướng Âm Thanh Như Lai tại Thế giới Hỷ Lạc ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 娑Sa 婆Bà 世Thế 界Giới 寶Bảo 最Tối 高Cao 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tối Cao Đức Như Lai tại Thế giới Kham Nhẫn ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 梵Phạm 眾Chúng 世Thế 界Giới 梵Phạm 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Đức Như Lai tại Thế giới Phạm Chúng ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 眾Chúng 香Hương 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 香Hương 像Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Hương Tượng Như Lai tại Thế giới Chúng Hương ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 眾Chúng 華Hoa 世Thế 界Giới 彌Di 樓Lâu 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cao Minh Như Lai tại Thế giới Chúng Hoa ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 然Nhiên 燈Đăng 世Thế 界Giới 大Đại 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Đăng Như Lai tại Thế giới Nhiên Đăng ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 作Tác 名Danh 聞Văn 世Thế 界Giới 華Hoa 上Thượng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Thượng Quang Như Lai tại Thế giới Tác Danh Văn ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 多Đa 樂Lạc 世Thế 界Giới 作Tác 名Danh 聞Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tác Danh Văn Như Lai tại Thế giới Đa Lạc ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 安An 立Lập 世Thế 界Giới 名Danh 慈Từ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Từ Như Lai tại Thế giới An Lập ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 娑Sa 羅La 世Thế 界Giới 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 照Chiếu 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Như Lai tại Thế giới Chiếu Minh ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 壞Hoại 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoại Nhất Thiết Thế Gian Bố Úy Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 師Sư 子Tử 吼Hống 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Hống Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 阿A 閦Súc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Động Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 堅Kiên 固Cố 青Thanh 蓮Liên 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Thanh Liên Hoa Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 梵Phạm 天Thiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phạm Thiên Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 自Tự 在Tại 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tự Tại Tràng Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 相Tướng 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tướng Đức Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 星Tinh 宿Tú 世Thế 界Giới 星Tinh 宿Tú 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tinh Tú Nguyệt Như Lai tại Thế giới Tinh Tú ở hướng đông bắc
東đông 南nam 方phương 去khứ 是thị 。 十thập 四tứ 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 梵Phạn 音Âm 世Thế 界Giới 。 梵Phạm 德Đức 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Tịnh Đức Như Lai tại Thế giới Phạn Âm ở hướng đông nam--cách đây 14 Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 南nam 方phương 去khứ 是thị 。 七thất 十thập 七thất 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 仁Nhân 賢Hiền 世Thế 界Giới 。 善Thiện 眼Nhãn 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Thiện Nhãn Như Lai tại Thế giới Nhân Hiền ở hướng đông nam--cách đây 77 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 南nam 方phương 去khứ 是thị 。 三tam 億ức 諸chư 佛Phật 土độ 。 積Tích 寶Bảo 世Thế 界Giới 。 善Thiện 積Tích 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Thiện Tích Như Lai tại Thế giới Tích Bảo ở hướng đông nam--cách đây 3 ức chư Phật quốc độ
東đông 南nam 方phương 賢Hiền 聖Thánh 普Phổ 集Tập 世Thế 界Giới 觀Quán 世Thế 苦Khổ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quán Thế Khổ Như Lai tại Thế giới Hiền Thánh Phổ Tập ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 極Cực 妙Diệu 世Thế 界Giới 微Vi 妙Diệu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vi Diệu Như Lai tại Thế giới Cực Diệu ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 常Thường 照Chiếu 耀Diệu 世Thế 界Giới 初Sơ 發Phát 心Tâm 不Bất 退Thoái 轉Chuyển 輪Luân 成Thành 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sơ Phát Tâm Bất Thoái Chuyển Luân Thành Thủ Như Lai tại Thế giới Thường Chiếu Diệu ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 多Đa 所Sở 造Tạo 作Tác 世Thế 界Giới 多Đa 所Sở 念Niệm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đa Sở Niệm Như Lai tại Thế giới Đa Sở Tạo Tác ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 普Phổ 錦Cẩm 綵Thải 色Sắc 世Thế 界Giới 眾Chúng 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chúng Hoa Như Lai tại Thế giới Phổ Cẩm Thải Sắc ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 金Kim 林Lâm 世Thế 界Giới 盡Tận 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tận Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Kim Lâm ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 德Đức 王Vương 世Thế 界Giới 德Đức 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Minh Vương Như Lai tại Thế giới Đức Vương ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 憂Ưu 世Thế 界Giới 除Trừ 眾Chúng 慼Thích 冥Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trừ Chúng Thích Minh Như Lai tại Thế giới Vô Ưu ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 悅Duyệt 世Thế 界Giới 首Thủ 寂Tịch 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thủ Tịch Như Lai tại Thế giới Vô Duyệt ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 寶Bảo 首Thủ 莫Mạc 能Năng 當Đương 甚Thậm 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Thủ Mạc Năng Đương Thậm Quang Minh Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 佛Phật 華Hoa 生Sanh 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 緣Duyên 中Trung 現Hiện 佛Phật 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Duyên Trung Hiện Phật Tướng Như Lai tại Thế giới Phật Hoa Sanh ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 師Sư 子Tử 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Tướng Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 師Sư 子Tử 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Âm Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 憂Ưu 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ưu Thủ Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 興Hưng 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hưng Quang Minh Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 法Pháp 種Chủng 尊Tôn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Chủng Tôn Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 慧Tuệ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tuệ Vương Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 蓮Liên 華Hoa 敷Phu 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Phu Lực Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 緣Duyên 中Trung 現Hiện 佛Phật 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Duyên Trung Hiện Phật Tướng Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 網Võng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Minh Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 上Thượng 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Hoa Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 寶Bảo 娑Sa 羅La 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Kiên Cố Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 發Phát 心Tâm 即Tức 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phát Tâm Tức Chuyển Pháp Luân Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 華Hoa 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Tụ Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 增Tăng 千Thiên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tăng Thiên Quang Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 上Thượng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Thượng Quang Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 不Bất 動Động 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Động Lực Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 光Quang 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Lực Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 願Nguyện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nguyện Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 量Lượng 願Nguyện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Nguyện Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tự Tại Lực Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 定Định 願Nguyện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Định Nguyện Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 轉Chuyển 胎Thai 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chuyển Thai Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 轉Chuyển 諸Chư 難Nạn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chuyển Chư Nạn Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 一Nhất 切Thiết 緣Duyên 修Tu 行Hành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Duyên Tu Hành Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 緣Duyên 莊Trang 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Duyên Trang Nghiêm Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 佛Phật 虛Hư 空Không 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phật Hư Không Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 有Hữu 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hữu Đức Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 堅Kiên 固Cố 摩Ma 尼Ni 世Thế 界Giới 明Minh 相Tướng 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Tướng Tràng Như Lai tại Thế giới Kiên Cố Bảo ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 妙Diệu 行Hành 世Thế 界Giới 自Tự 在Tại 天Thiên 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tự Tại Thiên Nguyệt Như Lai tại Thế giới Diệu Hành ở hướng đông nam
西tây 南nam 方phương 去khứ 是thị 。 十thập 三tam 億ức 諸chư 佛Phật 土độ 。 廣Quảng 勝Thắng 世Thế 界Giới 。 妙Diệu 積Tích 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Diệu Tích Như Lai tại Thế giới Quảng Thắng ở hướng tây nam--cách đây 13 ức chư Phật quốc độ
西tây 南nam 方phương 去khứ 是thị 。 十thập 一nhất 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 一Nhất 切Thiết 世Thế 界Giới 。 等Đẳng 慧Tuệ 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Đẳng Tuệ Như Lai tại Thế giới Nhất Thiết ở hướng tây nam--cách đây 11 Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 南nam 方phương 去khứ 是thị 。 八bát 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 無Vô 量Lượng 藏Tạng 世Thế 界Giới 。 忍Nhẫn 慧Tuệ 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Nhẫn Tuệ Như Lai tại Thế giới Vô Lượng Tạng ở hướng tây nam--cách đây 8 Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 南nam 方phương 覆Phú 白Bạch 交Giao 露Lộ 世Thế 界Giới 寶Bảo 蓋Cái 照Chiếu 空Không 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cái Chiếu Không Như Lai tại Thế giới Phú Bạch Giao Lộ ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 去khứ 是thị 。 如như 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 遍Biến 淨Tịnh 一Nhất 切Thiết 世Thế 界Giới 。 無Vô 極Cực 身Thân 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Vô Cực Thân Như Lai tại Thế giới Biến Tịnh Nhất Thiết ở hướng tây nam--cách đây như Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 南nam 方phương 善Thiện 選Tuyển 擇Trạch 世Thế 界Giới 釋Thích 寶Bảo 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thích Bảo Quang Như Lai tại Thế giới Thiện Tuyển Trạch ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 極Cực 寶Bảo 林Lâm 世Thế 界Giới 上Thượng 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Vô Cực Bảo Lâm ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 樂Lạc 成Thành 世Thế 界Giới 寶Bảo 林Lâm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Lâm Như Lai tại Thế giới Lạc Thành ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 善Thiện 觀Quán 世Thế 界Giới 大Đại 哀Ai 觀Quán 眾Chúng 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Ai Quán Chúng Sanh Như Lai tại Thế giới Thiện Quán ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 樂Nhạo 御Ngự 世Thế 界Giới 智Trí 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Thủ Như Lai tại Thế giới Nhạo Ngự ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 尊Tôn 調Điều 世Thế 界Giới 離Ly 臂Tý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Tý Như Lai tại Thế giới Tôn Điều ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 普Phổ 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 垢Cấu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Cấu Như Lai tại Thế giới Phổ Minh ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 陰Âm 雨Vũ 世Thế 界Giới 雨Vũ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vũ Vương Như Lai tại Thế giới Âm Vũ ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 大Đại 尊Tôn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Tôn Vương Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 梵Phạm 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Tướng Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 諦Đế 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đế Tướng Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 師Sư 子Tử 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 妙Diệu 寶Bảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Bảo Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 阿A 彌Di 陀Đà 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Thọ Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 善Thiện 吉Cát 世Thế 界Giới 吉Cát 利Lợi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cát Lợi Như Lai tại Thế giới Thiện Cát ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 吉Cát 利Lợi 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cát Lợi Nghiêm Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 尸Thi 棄Khí 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đảnh Kế Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 常Thường 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thường Tinh Tấn Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 善Thiện 住Trụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Trụ Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nghiêm Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 相Tướng 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tướng Nghiêm Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 普Phổ 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Nghiêm Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 燈Đăng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đăng Minh Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 藏Tạng 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tạng Tụ Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 像Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tượng Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tinh Tấn Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 網Võng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Quang Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 大Đại 神Thần 通Thông 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Thần Thông Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 明Minh 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Luân Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 觀Quán 智Trí 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quán Trí Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 不Bất 虛Hư 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Thắng Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 壞Hoại 諸Chư 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoại Chư Bố Úy Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 德Đức 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Đức Minh Vương Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 離Ly 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Bố Úy Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 壞Hoại 諸Chư 怨Oán 賊Tặc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoại Chư Oán Tặc Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 過Quá 諸Chư 魔Ma 界Giới 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quá Chư Ma Giới Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 量Lượng 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Hoa Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 持Trì 無Vô 量Lượng 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trì Vô Lượng Đức Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 量Lượng 音Âm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Âm Thanh Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 光Quang 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Tụ Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 明Minh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Đức Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 離Ly 二Nhị 邊Biên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Nhị Biên Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 量Lượng 覺Giác 華Hoa 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Giác Hoa Quang Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 量Lượng 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Thanh Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 明Minh 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Cao Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 日Nhật 面Diện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Diện Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 妙Diệu 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Nhãn Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 上Thượng 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Đức Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 寶Bảo 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hoa Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 寶Bảo 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Sanh Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 日Nhật 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Hoa Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Sanh Nghiêm Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 轉Chuyển 一Nhất 切Thiết 生Sanh 死Tử 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chuyển Nhất Thiết Sanh Tử Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 辯Biện 才Tài 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Biện Tài Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 堅Kiên 固Cố 金Kim 剛Cang 世Thế 界Giới 帝Đế 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đế Tràng Như Lai tại Thế giới Kiên Cố Kim Cang ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 諍Tranh 怖Bố 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tranh Bố Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 善Thiện 行Hành 世Thế 界Giới 清Thanh 淨Tịnh 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Nguyệt Như Lai tại Thế giới Thiện Hành ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 緣Duyên 一Nhất 辯Biện 才Tài 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Duyên Nhất Biện Tài Như Lai ở hướng tây nam
西tây 北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 師Sư 子Tử 口Khẩu 世Thế 界Giới 。 法Pháp 成Thành 就Tựu 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Pháp Thành Tựu Như Lai tại Thế giới Sư Tử Khẩu ở hướng tây bắc--cách đây một tỷ Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 二nhị 百bách 億ức 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 盡Tận 度Độ 世Thế 界Giới 。 清Thanh 淨Tịnh 觀Quán 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Quán Như Lai tại Thế giới Tận Độ ở hướng tây bắc--cách đây 200 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 七thất 十thập 七thất 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 不Bất 動Động 轉Chuyển 世Thế 界Giới 。 眾Chúng 相Tướng 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Chúng Tướng Như Lai tại Thế giới Bất Động Chuyển ở hướng tây bắc--cách đây 77 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 北bắc 方phương 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 眾Chúng 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chúng Đức Như Lai tại Thế giới Trụ Thanh Tịnh ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 興Hưng 顯Hiển 世Thế 界Giới 廣Quảng 耀Diệu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quảng Diệu Như Lai tại Thế giới Hưng Hiển ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 青Thanh 琉Lưu 璃Ly 世Thế 界Giới 身Thân 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thân Tướng Như Lai tại Thế giới Thanh Lưu Ly ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 盡Tận 世Thế 界Giới 徹Triệt 聽Thính 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Triệt Thính Như Lai tại Thế giới Vô Tận ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 毛Mao 孔Khổng 光Quang 世Thế 界Giới 法Pháp 觀Quán 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Quán Như Lai tại Thế giới Mao Khổng Quang ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 雷Lôi 吼Hống 世Thế 界Giới 如Như 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Như Ý Như Lai tại Thế giới Lôi Hống ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 清Thanh 泰Thái 世Thế 界Giới 無Vô 動Động 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Động Như Lai tại Thế giới Thanh Thái ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 眾Chúng 智Trí 自Tự 在Tại 世Thế 界Giới 慧Tuệ 造Tạo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tuệ Tạo Như Lai tại Thế giới Chúng Trí Tự Tại ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 賢Hiền 善Thiện 世Thế 界Giới 賢Hiền 勇Dũng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hiền Dũng Như Lai tại Thế giới Hiền Thiện ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 開Khai 化Hóa 菩Bồ 薩Tát 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Khai Hóa Bồ-tát Như Lai tại Thế giới Trụ Thanh Tịnh ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 貪Tham 眾Chúng 淨Tịnh 意Ý 世Thế 界Giới 善Thiện 變Biến 無Vô 形Hình 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Biến Vô Hình Như Lai tại Thế giới Tham Chúng Tịnh Ý ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 雨Vũ 氏Thị 世Thế 界Giới 雨Vũ 香Hương 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vũ Hương Vương Như Lai tại Thế giới Vũ Thị ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 金Kim 剛Cang 世Thế 界Giới 一Nhất 乘Thừa 度Độ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thừa Độ Như Lai tại Thế giới Kim Cang ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 除Trừ 眾Chúng 闇Ám 冥Minh 世Thế 界Giới 光Quang 淨Tịnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Tịnh Vương Như Lai tại Thế giới Trừ Chúng Ám Minh ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 世Thế 界Giới 普Phổ 香Hương 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Hương Quang Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 多Đa 摩Ma 羅La 跋Bạt 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 神Thần 通Thông 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoắc Diệp Đàn Hương Thần Thông Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 須Tu 彌Di 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Tướng Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 見Kiến 無Vô 恐Khủng 懼Cụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiến Vô Khủng Cụ Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 香Hương 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Minh Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 香Hương 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Cao Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 香Hương 象Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tượng Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 香Hương 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tự Tại Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 香Hương 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Quật Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 明Minh 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Luân Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 光Quang 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Vương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 蓮Liên 華Hoa 生Sanh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Sanh Vương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 佛Phật 法Pháp 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phật Pháp Tự Tại Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 法Pháp 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Pháp Tự Tại Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 樂Nhạo 愛Ái 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhạo Ái Đức Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 散Tán 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tán Hoa Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 華Hoa 蓋Cái 行Hàng 列Liệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Cái Hàng Liệt Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 華Hoa 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Quật Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 金Kim 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Hoa Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 香Hương 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Hoa Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 彌Di 樓Lâu 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cao Vương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 善Thiện 導Đạo 師Sư 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Đạo Sư Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 最Tối 勝Thắng 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Sanh Tối Thắng Nghiêm Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 轉Chuyển 諸Chư 難Nạn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chuyển Chư Nạn Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 善Thiện 行Hành 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Hành Nghiêm Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 妙Diệu 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Hoa Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Hương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 普Phổ 放Phóng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Phóng Quang Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 普Phổ 放Phóng 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Phóng Hương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 普Phổ 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Quang Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 散Tán 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tán Hoa Sanh Đức Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 寶Bảo 網Võng 手Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Võng Thủ Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 極Cực 高Cao 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cực Cao Vương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 普Phổ 照Chiếu 一Nhất 佛Phật 土Độ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Chiếu Nhất Phật Độ Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tú Vương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 妙Diệu 見Kiến 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Kiến Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 安An 立Lập 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Lập Vương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 香Hương 琉Lưu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Lưu Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 智Trí 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Tự Tại Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 不Bất 虛Hư 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Nghiêm Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 不Bất 虛Hư 見Kiến 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Kiến Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 量Lượng 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Nhãn Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 不Bất 動Động 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Động Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 初Sơ 發Phát 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sơ Phát Ý Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nhãn Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 燈Đăng 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đăng Thượng Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 普Phổ 照Chiếu 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Chiếu Minh Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 光Quang 照Chiếu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Chiếu Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 不Bất 斷Đoạn 辯Biện 才Tài 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Sanh Bất Đoạn Biện Tài Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 垢Cấu 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Cấu Lực Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 積Tích 行Hành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tích Hành Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 上Thượng 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Tràng Như Lai tại Thế giới Hoan Hỷ Liên Hoa ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 世Thế 界Giới 無Vô 上Thượng 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Thượng Nguyệt Như Lai tại Thế giới Hoan Hỷ ở hướng tây bắc
下hạ 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 尊Tôn 幢Tràng 若Nhược 君Quân 世Thế 界Giới 。 善Thiện 寂Tịch 月Nguyệt 音Âm 王Vương 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Thiện Tịch Nguyệt Âm Vương Như Lai tại Thế giới Tôn Tràng Nhược Quân ở phương dưới--cách đây một tỷ ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
下hạ 方phương 去khứ 是thị 。 七thất 十thập 二nhị 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 眾Chúng 寶Bảo 普Phổ 現Hiện 世Thế 界Giới 。 一Nhất 寶Bảo 蓋Cái 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Nhất Bảo Cái Như Lai tại Thế giới Chúng Bảo Phổ Hiện ở phương dưới--cách đây 72 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
下hạ 方phương 去khứ 是thị 。 三tam 十thập 二nhị 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 。 不Bất 捨Xả 弘Hoằng 誓Thệ 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Bất Xả Hoằng Thệ Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương dưới--cách đây 32 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
下hạ 方phương 照Chiếu 耀Diệu 世Thế 界Giới 光Quang 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Minh Vương Như Lai tại Thế giới Chiếu Diệu ở phương dưới
下hạ 方phương 明Minh 開Khai 闢Tịch 世Thế 界Giới 賴Lại 毘Tỳ 羅La 耶Da 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lại-tỳ-la-da Như Lai tại Thế giới Minh Khai Tịch ở phương dưới
下hạ 方phương 地Địa 氏Thị 世Thế 界Giới 持Trì 地Địa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trì Địa Như Lai tại Thế giới Địa Thị ở phương dưới
下hạ 方phương 念Niệm 無Vô 倒Đảo 世Thế 界Giới 念Niệm 斷Đoạn 疑Nghi 拔Bạt 欲Dục 除Trừ 冥Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Niệm Đoạn Nghi Bạt Dục Trừ Minh Như Lai tại Thế giới Niệm Vô Đảo ở phương dưới
下hạ 方phương 無Vô 量Lượng 華Hoa 世Thế 界Giới 燈Đăng 尊Tôn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đăng Tôn Vương Như Lai tại Thế giới Vô Lượng Hoa ở phương dưới
下hạ 方phương 無Vô 減Giảm 世Thế 界Giới 普Phổ 願Nguyện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Nguyện Như Lai tại Thế giới Vô Giảm ở phương dưới
下hạ 方phương 極Cực 深Thâm 世Thế 界Giới 寶Bảo 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tụ Như Lai tại Thế giới Cực Thâm ở phương dưới
下hạ 方phương 錦Cẩm 幢Tràng 世Thế 界Giới 師Sư 子Tử 鷹Ưng 像Tượng 頂Đảnh 吼Hống 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Ưng Tượng Đảnh Hống Như Lai tại Thế giới Cẩm Tràng ở phương dưới
下hạ 方phương 名Danh 善Thiện 世Thế 界Giới 善Thiện 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Đức Như Lai tại Thế giới Danh Thiện ở phương dưới
下hạ 方phương 載Tải 諸Chư 淨Tịnh 世Thế 界Giới 金Kim 剛Cang 剎Sát 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Sát Như Lai tại Thế giới Tải Chư Tịnh ở phương dưới
下hạ 方phương 水Thủy 精Tinh 世Thế 界Giới 梵Phạm 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Thủy Tinh ở phương dưới
下hạ 方phương 沙Sa 陀Đà 惟Duy 懼Cụ 咤Trá 世Thế 界Giới 唯Duy 首Thủ 陀Đà 失Thất 利Lợi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Duy-thủ-đà-thất-lợi Như Lai tại Thế giới Sa-đà-duy-cụ-trá ở phương dưới
下hạ 方phương 照Chiếu 明Minh 世Thế 界Giới 染Nhiễm 青Thanh 蓮Liên 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhiễm Thanh Liên Thủ Như Lai tại Thế giới Chiếu Minh ở phương dưới
下hạ 方phương 普Phổ 明Minh 世Thế 界Giới 普Phổ 現Hiện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Hiện Như Lai tại Thế giới Phổ Minh ở phương dưới
下hạ 方phương 起Khởi 得Đắc 度Độ 世Thế 界Giới 導Đạo 龍Long 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đạo Long Như Lai tại Thế giới Khởi Đắc Độ ở phương dưới
下hạ 方phương 光Quang 剎Sát 世Thế 界Giới 普Phổ 觀Quán 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Quán Như Lai tại Thế giới Quang Sát ở phương dưới
下hạ 方phương 照Chiếu 明Minh 世Thế 界Giới 月Nguyệt 辯Biện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Biện Như Lai tại Thế giới Chiếu Minh ở phương dưới
下hạ 方phương 導Đạo 御Ngự 世Thế 界Giới 堅Kiên 要Yếu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Yếu Như Lai tại Thế giới Đạo Ngự ở phương dưới
下hạ 方phương 虛Hư 空Không 淨Tịnh 世Thế 界Giới 大Đại 目Mục 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Mục Như Lai tại Thế giới Hư Không Tịnh ở phương dưới
下hạ 方phương 無Vô 垢Cấu 稱Xưng 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Cấu Xưng Vương Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 師Sư 子Tử 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 名Danh 聞Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Văn Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 名Danh 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Quang Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 達Đạt 磨Ma 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 法Pháp 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Tràng Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 法Pháp 持Trì 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Trì Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 名Danh 稱Xưng 遠Viễn 聞Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Xưng Viễn Văn Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 法Pháp 名Danh 號Hiệu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Danh Hiệu Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 法Pháp 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Tràng Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 奉Phụng 法Pháp 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phụng Pháp Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 意Ý 無Vô 恐Khủng 懼Cụ 衣Y 毛Mao 不Bất 竪Thụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ý Vô Khủng Cụ Y Mao Bất Thụ Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 上Thượng 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Đức Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 大Đại 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Đức Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 蓮Liên 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Đức Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 有Hữu 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hữu Đức Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 師Sư 子Tử 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Đức Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 成Thành 利Lợi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thành Lợi Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 師Sư 子Tử 護Hộ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Hộ Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 師Sư 子Tử 嚬Tần 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Tần Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 安An 立Lập 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Lập Vương Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 梵Phạm 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Cao Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 淨Tịnh 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Nhãn Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 不Bất 虛Hư 步Bộ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Bộ Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 香Hương 像Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tượng Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 香Hương 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Đức Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 香Hương 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Cao Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 無Vô 量Lượng 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Nhãn Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 香Hương 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tụ Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 寶Bảo 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Quật Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 寶Bảo 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cao Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 安An 住Trụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Trụ Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 善Thiện 住Trụ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Trụ Vương Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 梵Phạm 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Cao Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 明Minh 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Luân Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 明Minh 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Đăng Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 不Bất 虛Hư 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Tinh Tấn Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 善Thiện 思Tư 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Tư Nghiêm Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 師Sư 子Tử 喜Hỷ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Hỷ Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 眾Chúng 真Chân 實Thật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chúng Chân Thật Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 妙Diệu 善Thiện 住Trụ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Thiện Trụ Vương Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 釋Thích 迦Ca 文Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 堅Kiên 固Cố 栴Chiên 檀Đàn 世Thế 界Giới 梵Phạm 憧Sung 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Sung Như Lai tại Thế giới Kiên Cố Đàn Hương ở phương dưới
下hạ 方phương 無Vô 厭Yếm 慈Từ 世Thế 界Giới 不Bất 衰Suy 變Biến 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Suy Biến Nguyệt Như Lai tại Thế giới Vô Yếm Từ ở phương dưới
上thượng 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 善Thiện 分Phân 別Biệt 世Thế 界Giới 。 無Vô 數Số 精Tinh 進Tấn 願Nguyện 首Thủ 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Vô Số Tinh Tấn Nguyện Thủ Như Lai tại Thế giới Thiện Phân Biệt ở phương trên--cách đây một tỷ ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
上thượng 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 億ức 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 蓮Liên 華Hoa 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 。 蓮Liên 華Hoa 上Thượng 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Liên Hoa Thượng Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Nghiêm ở phương trên--cách đây 100 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
上thượng 方phương 去khứ 是thị 。 六lục 十thập 二nhị 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 剎sát 。 一Nhất 土Độ 世Thế 界Giới 。 一Nhất 切Thiết 德Đức 所Sở 見Kiến 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Đức Sở Kiến Minh Vương Như Lai tại Thế giới Nhất Độ ở phương trên--cách đây 62 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
上thượng 方phương 離Ly 諸Chư 恐Khủng 懼Cụ 無Vô 處Xứ 所Sở 世Thế 界Giới 消Tiêu 冥Minh 等Đẳng 超Siêu 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tiêu Minh Đẳng Siêu Vương Như Lai tại Thế giới Ly Chư Khủng Cụ Vô Xứ Sở ở phương trên
上thượng 方phương 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 迴Hồi 轉Chuyển 世Thế 界Giới 音Âm 響Hưởng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Âm Hưởng Như Lai tại Thế giới Hồi Chuyển ở phương trên
上thượng 方phương 普Phổ 慈Từ 世Thế 界Giới 弘Hoằng 等Đẳng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoằng Đẳng Như Lai tại Thế giới Phổ Từ ở phương trên
上thượng 方phương 眾Chúng 香Hương 世Thế 界Giới 香Hương 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tích Như Lai tại Thế giới Chúng Hương ở phương trên
上thượng 方phương 吉Cát 祥Tường 世Thế 界Giới 行Hành 真Chân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hành Chân Như Lai tại Thế giới Cát Tường ở phương trên
上thượng 方phương 安An 寂Tịch 世Thế 界Giới 妙Diệu 識Thức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Thức Như Lai tại Thế giới An Tịch ở phương trên
上thượng 方phương 尼Ni 遮Già 揵Càn 陀Đà 波Ba 勿Vật 世Thế 界Giới 揵Càn 陀Đà 羅La 耶Da 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Càn-đà-la-da Như Lai tại Thế giới Ni-già-càn-đà-ba-vật ở phương trên
上thượng 方phương 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 寶Bảo 好Hảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hảo Như Lai tại Thế giới Trang Nghiêm ở phương trên
上thượng 方phương 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 寶Bảo 英Anh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Anh Như Lai tại Thế giới Trang Nghiêm ở phương trên
上thượng 方phương 名Danh 喜Hỷ 世Thế 界Giới 喜Hỷ 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỷ Đức Như Lai tại Thế giới Danh Hỷ ở phương trên
上thượng 方phương 過Quá 度Độ 眾Chúng 妙Diệu 世Thế 界Giới 信Tín 色Sắc 清Thanh 虛Hư 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tín Sắc Thanh Hư Như Lai tại Thế giới Quá Độ Chúng Diệu ở phương trên
上thượng 方phương 欲Dục 林Lâm 世Thế 界Giới 至Chí 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chí Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Dục Lâm ở phương trên
上thượng 方phương 虛Hư 空Không 世Thế 界Giới 無Vô 限Hạn 眼Nhãn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Hạn Nhãn Vương Như Lai tại Thế giới Hư Không ở phương trên
上thượng 方phương 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 名Danh 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Xưng Như Lai tại Thế giới Trang Nghiêm ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 君Quân 主Chủ 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 光Quang 明Minh 最Tối 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Minh Tối Thắng Như Lai tại Thế giới Bảo Quân Chủ ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 月Nguyệt 世Thế 界Giới 金Kim 寶Bảo 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Bảo Quang Minh Như Lai tại Thế giới Bảo Nguyệt ở phương trên
上thượng 方phương 象Tượng 步Bộ 樓Lâu 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 尊Tôn 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tôn Phong Như Lai tại Thế giới Tượng Bộ Lâu ở phương trên
上thượng 方phương 天Thiên 王Vương 女Nữ 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 離Ly 垢Cấu 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Ly Cấu Vương Như Lai tại Thế giới Thiên Vương Nữ ở phương trên
上thượng 方phương 須Tu 彌Di 幡Phan 世Thế 界Giới 德Đức 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Thủ Như Lai tại Thế giới Diệu Cao Phan ở phương trên
上thượng 方phương 尊Tôn 聚Tụ 妙Diệu 意Ý 世Thế 界Giới 無Vô 數Số 精Tinh 進Tấn 興Hưng 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Số Tinh Tấn Hưng Phong Như Lai tại Thế giới Tôn Tụ Diệu Ý ở phương trên
上thượng 方phương 無Vô 受Thọ 世Thế 界Giới 無Vô 言Ngôn 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngôn Thắng Như Lai tại Thế giới Vô Thọ ở phương trên
上thượng 方phương 淨Tịnh 觀Quán 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 無Vô 愚Ngu 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngu Phong Như Lai tại Thế giới Tịnh Quán Trang Nghiêm ở phương trên
上thượng 方phương 日Nhật 光Quang 世Thế 界Giới 月Nguyệt 英Anh 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Anh Phong Như Lai tại Thế giới Nhật Quang ở phương trên
上thượng 方phương 說Thuyết 法Pháp 世Thế 界Giới 無Vô 異Dị 光Quang 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Dị Quang Phong Như Lai tại Thế giới Thuyết Pháp ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 豐Phong 首Thủ 盡Tận 世Thế 界Giới 逆Nghịch 空Không 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nghịch Không Quang Minh Như Lai tại Thế giới Bảo Phong Thủ Tận ở phương trên
上thượng 方phương 好Hảo 集Tập 世Thế 界Giới 最Tối 清Thanh 淨Tịnh 無Vô 量Lượng 幡Phan 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Thanh Tịnh Vô Lượng Phan Như Lai tại Thế giới Hảo Tập ở phương trên
上thượng 方phương 殊Thù 勝Thắng 世Thế 界Giới 好Hảo 諦Đế 住Trụ 准Chuẩn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hảo Đế Trụ Chuẩn Vương Như Lai tại Thế giới Thù Thắng ở phương trên
上thượng 方phương 主Chủ 精Tinh 進Tấn 世Thế 界Giới 成Thành 就Tựu 一Nhất 切Thiết 諸Chư 剎Sát 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thành Tựu Nhất Thiết Chư Sát Phong Như Lai tại Thế giới Chủ Tinh Tấn ở phương trên
上thượng 方phương 願Nguyện 力Lực 世Thế 界Giới 淨Tịnh 慧Tuệ 德Đức 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Tuệ Đức Phong Như Lai tại Thế giới Nguyện Lực ở phương trên
上thượng 方phương 好Hiếu 樂Nhạo 世Thế 界Giới 淨Tịnh 論Luận 幡Phan 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Luận Phan Như Lai tại Thế giới Hiếu Nhạo ở phương trên
上thượng 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 世Thế 界Giới 琉Lưu 璃Ly 光Quang 最Tối 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lưu Ly Quang Tối Thắng Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở phương trên
上thượng 方phương 星Tinh 宿Tú 世Thế 界Giới 寶Bảo 德Đức 步Bộ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Đức Bộ Như Lai tại Thế giới Tinh Tú ở phương trên
上thượng 方phương 無Vô 量Lượng 德Đức 豐Phong 世Thế 界Giới 最Tối 清Thanh 淨Tịnh 德Đức 寶Bảo 住Trụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Thanh Tịnh Đức Bảo Trụ Như Lai tại Thế giới Vô Lượng Đức Phong ở phương trên
上thượng 方phương 聲Thanh 所Sở 至Chí 世Thế 界Giới 度Độ 寶Bảo 光Quang 明Minh 塔Tháp 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Độ Bảo Quang Minh Tháp Như Lai tại Thế giới Thanh Sở Chí ở phương trên
上thượng 方phương 無Vô 際Tế 眼Nhãn 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 慚Tàm 愧Quý 金Kim 最Tối 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tàm Quý Kim Tối Phong Như Lai tại Thế giới Vô Tế Nhãn ở phương trên
上thượng 方phương 蓮Liên 華Hoa 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 尊Tôn 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Tôn Phong Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Trang Nghiêm ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 鐙Đăng 世Thế 界Giới 淨Tịnh 寶Bảo 興Hưng 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Bảo Hưng Phong Như Lai tại Thế giới Bảo Đăng ở phương trên
上thượng 方phương 電Điện 光Quang 世Thế 界Giới 電Điện 鐙Đăng 幡Phan 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Điện Đăng Phan Vương Như Lai tại Thế giới Điện Quang ở phương trên
上thượng 方phương 虛Hư 空Không 緻Trí 世Thế 界Giới 法Pháp 空Không 鐙Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Không Đăng Như Lai tại Thế giới Hư Không Trí ở phương trên
上thượng 方phương 審Thẩm 諦Đế 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 德Đức 成Thành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Đức Thành Như Lai tại Thế giới Thẩm Đế ở phương trên
上thượng 方phương 月Nguyệt 英Anh 世Thế 界Giới 賢Hiền 幢Tràng 幡Phan 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hiền Tràng Phan Như Lai tại Thế giới Nguyệt Anh ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 種Chủng 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 寶Bảo 緻Trí 色Sắc 持Trì 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Bảo Trí Sắc Trì Như Lai tại Thế giới Bảo Chủng ở phương trên
上thượng 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 高Cao 力Lực 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Cao Lực Vương Như Lai tại Thế giới Đàn Hương Minh ở phương trên
上thượng 方phương 所Sở 度Độ 無Vô 足Túc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sở Độ Vô Túc Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 處Xử 法Pháp 形Hình 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Xử Pháp Hình Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 所Sở 行Hành 香Hương 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sở Hành Hương Hoa Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 梵Phạm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tú Vương Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 香Hương 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Thượng Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 香Hương 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Quang Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 火Hỏa 焰Diễm 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỏa Diễm Kiên Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 雜Tạp 色Sắc 寶Bảo 莊Trang 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tạp Sắc Bảo Trang Nghiêm Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 薩Tát 羅La 樹Thụ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Thụ Vương Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hoa Đức Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 見Kiến 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiến Nhất Thiết Nghĩa Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 如Như 須Tu 彌Di 山Sơn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Như Diệu Cao Sơn Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 精Tinh 進Tấn 最Tối 高Cao 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tinh Tấn Tối Cao Vương Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 破Phá 疑Nghi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phá Nghi Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 善Thiện 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Tú Vương Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 然Nhiên 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 作Tác 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tác Minh Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 明Minh 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Cao Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 明Minh 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Luân Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 淨Tịnh 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Minh Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 白Bạch 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bạch Cái Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 香Hương 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Cái Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cái Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 栴Chiên 檀Đàn 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Quật Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 栴Chiên 檀Đàn 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Đức Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 須Tu 彌Di 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Kiên Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Minh Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 梵Phạm 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Đức Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 淨Tịnh 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Nhãn Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 無Vô 驚Kinh 怖Bố 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Kinh Bố Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 離Ly 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Bố Úy Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 妙Diệu 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Kiên Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 上Thượng 寶Bảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Bảo Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 山Sơn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sơn Vương Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 轉Chuyển 女Nữ 相Tướng 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chuyển Nữ Tướng Nghiêm Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 無Vô 邊Biên 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nghiêm Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 無Vô 上Thượng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Thượng Quang Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 網Võng 明Minh 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Minh Tướng Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 因Nhân 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhân Vương Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 堅Kiên 固Cố 香Hương 世Thế 界Giới 寧Ninh 泰Thái 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ninh Thái Tràng Như Lai tại Thế giới Kiên Cố Hương ở phương trên
上thượng 方phương 虛Hư 空Không 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 自Tự 在Tại 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tự Tại Nguyệt Như Lai tại Thế giới Hư Không ở phương trên
過quá 去khứ 十Thập 方Phương 雷Lôi 明Minh 音Âm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thập Phương Lôi Minh Âm Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 雨Vũ 音Âm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vũ Âm Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 寂Tịch 趣Thú 音Âm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịch Thú Âm Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 總Tổng 水Thủy 雷Lôi 音Âm 肅Túc 華Hoa 慧Tuệ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tổng Thủy Lôi Âm Túc Hoa Tuệ Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 無Vô 量Lượng 勳Huân 寶Bảo 綿Miên 淨Tịnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Huân Bảo Miên Tịnh Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 離Ly 垢Cấu 日Nhật 月Nguyệt 光Quang 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Cấu Nhật Nguyệt Quang Thủ Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 梵Phạm 首Thủ 天Thiên 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Thủ Thiên Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 日Nhật 月Nguyệt 鐙Đăng 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Đăng Minh Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 世Thế 饒Nhiêu 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thế Nhiêu Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 藥Dược 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dược Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 超Siêu 空Không 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Siêu Không Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 首Thủ 寂Tịch 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thủ Tịch Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 寶Bảo 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Nguyệt Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 息Tức 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tức Ý Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 燈Đăng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đăng Quang Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 大Đại 通Thông 智Trí 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Thông Trí Thắng Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 多Đa 寶Bảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đa Bảo Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 光Quang 遠Viễn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Viễn Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 定Định 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Định Quang Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 月Nguyệt 教Giáo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Giáo Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 無Vô 著Trước 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Trước Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 龍Long 天Thiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Long Thiên Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 安An 明Minh 頂Đảnh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Minh Đảnh Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 惟Duy 衛Vệ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thắng Quán Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 式Thức 棄Khí 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đảnh Kế Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 隨Tùy 葉Diếp 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Biến Thắng Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 拘Câu 留Lưu 秦Tần 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sở Ưng Đoạn Dĩ Đoạn Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 拘Câu 那Na 鋡Hàm 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Tịch Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 迦Ca 葉Diếp 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ẩm Quang Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở quá khứ
未vị 來lai 十Thập 方Phương 忍Nhẫn 世Thế 界Giới 彌Di 勒Lặc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Từ Thị Như Lai ở vị lai tại Thế giới Thập Phương Nhẫn
未vị 來lai 離Ly 垢Cấu 心Tâm 世Thế 界Giới 普Phổ 現Hiện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Hiện Như Lai ở vị lai tại Thế giới Ly Cấu Tâm
未vị 來lai 阿A 彌Di 陀Đà 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Thọ Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 慧Tuệ 見Kiến 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tuệ Kiến Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 師Sư 子Tử 威Uy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Uy Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 金Kim 剛Cang 步Bộ 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Bộ Tích Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 光Quang 無Vô 垢Cấu 稱Xưng 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Vô Cấu Xưng Vương Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 時Thời 大Đại 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thời Đại Quang Minh Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 蓮Liên 華Hoa 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Quang Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 海Hải 持Trì 覺Giác 娛Ngu 樂Lạc 神Thần 通Thông 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hải Trì Giác Ngu Lạc Thần Thông Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 度Độ 七Thất 寶Bảo 華Hoa 界Giới 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Độ Thất Bảo Hoa Giới Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 力Lực 嚴Nghiêm 淨Tịnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lực Nghiêm Tịnh Vương Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 普Phổ 明Minh 變Biến 動Động 光Quang 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Minh Biến Động Quang Vương Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 嚴Nghiêm 淨Tịnh 法Pháp 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nghiêm Tịnh Pháp Vương Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 稱Xưng 英Anh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Xưng Anh Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 普Phổ 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Quang Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 散Tán 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tán Hoa Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 金Kim 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Hoa Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 阿A 耨Nậu 達Đạt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Nhiệt Não Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 強Cường 行Hành 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cường Hành Tinh Tấn Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 賢Hiền 劫Kiếp 千thiên 佛Phật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng 1.000 Đức Phật Như Lai trong kiếp Hiền ở vị lai
未vị 來lai 留Lưu 油Du 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lưu-du Như Lai ở vị lai
不Bất 思Tư 議Nghị 功Công 德Đức 諸Chư 佛Phật 所Sở 護Hộ 念Niệm 經Kinh 卷quyển 下hạ
Kinh Công Đức Không Thể Nghĩ Bàn Được Chư Phật Hộ Niệm ♦ Hết quyển hạ
Kinh Công Đức Không Thể Nghĩ Bàn Được Chư Phật Hộ Niệm ♦ Quyển hạ
南nam 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 雜Tạp 種Chúng 寶Bảo 錦Cẩm 世Thế 界Giới 。 樹Thụ 根Căn 華Hoa 王Vương 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Thụ Căn Hoa Vương Như Lai tại Thế giới Tạp Chúng Bảo Cẩm ở phương nam--cách đây một tỷ ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
南nam 方phương 去khứ 是thị 。 無vô 數số 百bách 千thiên 諸chư 佛Phật 土độ 。 諸Chư 好Hảo 莊Trang 飾Sức 世Thế 界Giới 。 德Đức 寶Bảo 尊Tôn 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Đức Bảo Tôn Như Lai tại Thế giới Chư Hảo Trang Sức ở phương nam--cách đây vô số trăm ngàn chư Phật quốc độ
南nam 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 諸chư 佛Phật 土độ 。 消Tiêu 冥Minh 等Đẳng 世Thế 界Giới 。 初Sơ 發Phát 心Tâm 離Ly 恐Khủng 畏Úy 超Siêu 首Thủ 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Sơ Phát Tâm Ly Khủng Úy Siêu Thủ Như Lai tại Thế giới Tiêu Minh Đẳng ở phương nam--cách đây một tỷ ức chư Phật quốc độ
南nam 方phương 去khứ 是thị 。 十thập 八bát 億ức 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 嚴Nghiêm 淨Tịnh 世Thế 界Giới 。 離Ly 垢Cấu 淨Tịnh 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Ly Cấu Tịnh Như Lai tại Thế giới Nghiêm Tịnh ở phương nam--cách đây 18 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
南nam 方phương 去khứ 是thị 。 五ngũ 十thập 萬vạn 諸chư 佛Phật 土độ 。 寶Bảo 積Tích 世Thế 界Giới 。 寶Bảo 積Tích 示Thị 現Hiện 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Bảo Tích Thị Hiện Như Lai tại Thế giới Bảo Tích ở phương nam--cách đây 500.000 quốc độ của chư Phật
南nam 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 世Thế 界Giới 栴Chiên 檀Đàn 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Đức Như Lai tại Thế giới Hoan Hỷ ở phương nam
南nam 方phương 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 嚴Nghiêm 淨Tịnh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nghiêm Tịnh Như Lai tại Thế giới Trang Nghiêm ở phương nam
南nam 方phương 離Ly 憂Ưu 世Thế 界Giới 無Vô 憂Ưu 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ưu Đức Như Lai tại Thế giới Ly Ưu ở phương nam
南nam 方phương 諸Chư 欲Dục 淨Tịnh 世Thế 界Giới 無Vô 垢Cấu 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Cấu Xưng Như Lai tại Thế giới Chư Dục Tịnh ở phương nam
南nam 方phương 寶Bảo 城Thành 世Thế 界Giới 寶Bảo 體Thể 品Phẩm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Thể Phẩm Như Lai tại Thế giới Bảo Thành ở phương nam
南nam 方phương 樂Nhạo 林Lâm 世Thế 界Giới 不Bất 捨Xả 樂Nhạo 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Xả Nhạo Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Nhạo Lâm ở phương nam
南nam 方phương 華Hoa 迹Tích 世Thế 界Giới 普Phổ 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Hoa Như Lai tại Thế giới Hoa Tích ở phương nam
南nam 方phương 佛Phật 辯Biện 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 億Ức 寶Bảo 辯Biện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Ức Bảo Biện Như Lai tại Thế giới Phật Biện ở phương nam
南nam 方phương 寶Bảo 淨Tịnh 世Thế 界Giới 寶Bảo 焰Diễm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Diễm Như Lai tại Thế giới Bảo Tịnh ở phương nam
南nam 方phương 真Chân 珠Châu 世Thế 界Giới 日Nhật 月Nguyệt 燈Đăng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Đăng Minh Như Lai tại Thế giới Trân Châu ở phương nam
南nam 方phương 戒Giới 光Quang 世Thế 界Giới 須Tu 彌Di 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Như Lai tại Thế giới Giới Quang ở phương nam
南nam 方phương 音Âm 響Hưởng 世Thế 界Giới 大Đại 須Tu 彌Di 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Diệu Cao Như Lai tại Thế giới Âm Hưởng ở phương nam
南nam 方phương 紫Tử 磨Ma 金Kim 世Thế 界Giới 超Siêu 出Xuất 須Tu 彌Di 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Siêu Xuất Diệu Cao Như Lai tại Thế giới Tử Ma Kim ở phương nam
南nam 方phương 色Sắc 像Tượng 見Kiến 世Thế 界Giới 喻Dụ 如Như 須Tu 彌Di 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dụ Như Diệu Cao Như Lai tại Thế giới Sắc Tượng Kiến ở phương nam
南nam 方phương 珠Châu 光Quang 世Thế 界Giới 香Hương 像Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tượng Như Lai tại Thế giới Châu Quang ở phương nam
南nam 方phương 得Đắc 勇Dũng 力Lực 世Thế 界Giới 圍Vi 遶Nhiễu 香Hương 熏Huân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vi Nhiễu Hương Huân Như Lai tại Thế giới Đắc Dũng Lực ở phương nam
南nam 方phương 無Vô 垢Cấu 光Quang 世Thế 界Giới 淨Tịnh 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Quang Như Lai tại Thế giới Vô Cấu Quang ở phương nam
南nam 方phương 法Pháp 界Giới 世Thế 界Giới 法Pháp 最Tối 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Tối Như Lai tại Thế giới Pháp Giới ở phương nam
南nam 方phương 星Tinh 自Tự 在Tại 王Vương 世Thế 界Giới 香Hương 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tự Tại Vương Như Lai tại Thế giới Tinh Tự Tại Vương ở phương nam
南nam 方phương 正Chánh 直Trực 世Thế 界Giới 大Đại 集Tập 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Tập Như Lai tại Thế giới Chánh Trực ở phương nam
南nam 方phương 廣Quảng 博Bác 世Thế 界Giới 香Hương 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Quang Minh Như Lai tại Thế giới Quảng Bác ở phương nam
南nam 方phương 廣Quảng 遠Viễn 世Thế 界Giới 火Hỏa 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỏa Quang Như Lai tại Thế giới Quảng Viễn ở phương nam
南nam 方phương 無Vô 際Tế 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Minh Như Lai tại Thế giới Vô Tế ở phương nam
南nam 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 開Khai 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Khai Quang Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương nam
南nam 方phương 馬Mã 瑙Não 世Thế 界Giới 月Nguyệt 燈Đăng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Đăng Quang Như Lai tại Thế giới Mã Não ở phương nam
南nam 方phương 妙Diệu 香Hương 世Thế 界Giới 月Nguyệt 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Như Lai tại Thế giới Diệu Hương ở phương nam
南nam 方phương 日Nhật 光Quang 世Thế 界Giới 日Nhật 月Nguyệt 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Quang Minh Như Lai tại Thế giới Nhật Quang ở phương nam
南nam 方phương 金Kim 珠Châu 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 火Hỏa 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỏa Quang Như Lai tại Thế giới Kim Châu Quang Minh ở phương nam
南nam 方phương 眾Chúng 色Sắc 像Tượng 世Thế 界Giới 集Tập 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tập Âm Như Lai tại Thế giới Chúng Sắc Tượng ở phương nam
南nam 方phương 眾Chúng 聚Tụ 世Thế 界Giới 最Tối 威Uy 儀Nghi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Uy Nghi Như Lai tại Thế giới Chúng Tụ ở phương nam
南nam 方phương 勝Thắng 戰Chiến 超Siêu 度Độ 無Vô 極Cực 世Thế 界Giới 光Quang 明Minh 尊Tôn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Minh Tôn Như Lai tại Thế giới Thắng Chiến Siêu Độ Vô Cực ở phương nam
南nam 方phương 音Âm 響Hưởng 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 軍Quân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Quân Như Lai tại Thế giới Âm Hưởng ở phương nam
南nam 方phương 月Nguyệt 光Quang 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 響Hưởng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Hưởng Như Lai tại Thế giới Nguyệt Quang ở phương nam
南nam 方phương 天Thiên 自Tự 在Tại 世Thế 界Giới 多Đa 寶Bảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đa Bảo Như Lai tại Thế giới Thiên Tự Tại ở phương nam
南nam 方phương 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 師Sư 子Tử 吼Hống 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Hống Như Lai tại Thế giới Liên Hoa ở phương nam
南nam 方phương 明Minh 星Tinh 世Thế 界Giới 師Sư 子Tử 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Âm Như Lai tại Thế giới Minh Tinh ở phương nam
南nam 方phương 無Vô 憂Ưu 世Thế 界Giới 精Tinh 進Tấn 軍Quân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tinh Tấn Quân Như Lai tại Thế giới Vô Ưu ở phương nam
南nam 方phương 金Kim 剛Cang 聚Tụ 世Thế 界Giới 金Kim 剛Cang 踊Dũng 躍Dược 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Dũng Dược Như Lai tại Thế giới Kim Cang Tụ ở phương nam
南nam 方phương 明Minh 珠Châu 世Thế 界Giới 度Độ 一Nhất 切Thiết 禪Thiền 絕Tuyệt 眾Chúng 疑Nghi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Độ Nhất Thiết Thiền Tuyệt Chúng Nghi Như Lai tại Thế giới Minh Châu ở phương nam
南nam 方phương 香Hương 華Hoa 熏Huân 世Thế 界Giới 寶Bảo 大Đại 侍Thị 從Tùng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Đại Thị Tùng Như Lai tại Thế giới Hương Hoa Huân ở phương nam
南nam 方phương 名Danh 喜Hỷ 世Thế 界Giới 無Vô 憂Ưu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ưu Như Lai tại Thế giới Danh Hỷ ở phương nam
南nam 方phương 哀Ai 色Sắc 世Thế 界Giới 地Địa 力Lực 持Trì 踴Dũng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Địa Lực Trì Dũng Như Lai tại Thế giới Ai Sắc ở phương nam
南nam 方phương 一Nhất 大Đại 世Thế 界Giới 最Tối 踊Dũng 躍Dược 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Dũng Dược Như Lai tại Thế giới Nhất Đại ở phương nam
南nam 方phương 栴Chiên 檀Đàn 光Quang 世Thế 界Giới 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tự Tại Vương Như Lai tại Thế giới Đàn Hương Quang ở phương nam
南nam 方phương 一Nhất 切Thiết 伎Kỹ 樂Nhạc 振Chấn 動Động 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Âm Như Lai tại Thế giới Nhất Thiết Kỹ Nhạc Chấn Động ở phương nam
南nam 方phương 光Quang 明Minh 世Thế 界Giới 錠Đĩnh 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đĩnh Quang Như Lai tại Thế giới Quang Minh ở phương nam
南nam 方phương 一Nhất 切Thiết 香Hương 世Thế 界Giới 寶Bảo 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Quang Như Lai tại Thế giới Nhất Thiết Hương ở phương nam
南nam 方phương 虛Hư 空Không 住Trụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Trụ Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 常Thường 滅Diệt 度Độ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thường Diệt Độ Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 一Nhất 切Thiết 德Đức 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Đức Nghiêm Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 炬Cự 照Chiếu 天Thiên 師Sư 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cự Chiếu Thiên Sư Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 寶Bảo 樹Thụ 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Thụ Quang Minh Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 呼Hô 那Na 僧Tăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hô-na-tăng Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 蓮Liên 華Hoa 提Đề 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Đề Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 阿A 兒Nhi 三Tam 耶Da 三Tam 佛Phật 馱Đà 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 日Nhật 月Nguyệt 鐙Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Đăng Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 名Danh 聞Văn 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Văn Quang Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 大Đại 焰Diễm 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Diễm Kiên Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 須Tu 彌Di 鐙Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Đăng Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 無Vô 量Lượng 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tinh Tấn Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 純Thuần 寶Bảo 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thuần Bảo Tạng Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 釋Thích 迦Ca 文Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở phương nam
南nam 方phương 堅Kiên 固Cố 樂Lạc 世Thế 界Giới 風Phong 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phong Tràng Như Lai tại Thế giới Kiên Cố Lạc ở phương nam
南nam 方phương 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 無Vô 盡Tận 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tận Nguyệt Như Lai tại Thế giới Liên Hoa ở phương nam
❖
西tây 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 勝Thắng 月Nguyệt 明Minh 世Thế 界Giới 。 造Tạo 王Vương 神Thần 通Thông 焰Diễm 華Hoa 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Tạo Vương Thần Thông Diễm Hoa Như Lai tại Thế giới Thắng Nguyệt Minh ở phương tây--cách đây một tỷ ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 億ức 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 水Thủy 精Tinh 世Thế 界Giới 。 淨Tịnh 尊Tôn 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Tịnh Tôn Như Lai tại Thế giới Thủy Tinh ở phương tây--cách đây 100 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 方phương 去khứ 是thị 。 無vô 量lượng 佛Phật 土độ 。 普Phổ 樂Lạc 世Thế 界Giới 。 離Ly 垢Cấu 三Tam 世Thế 無Vô 礙Ngại 嚴Nghiêm 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Ly Cấu Tam Thế Vô Ngại Nghiêm Như Lai tại Thế giới Phổ Lạc ở phương tây--cách đây vô lượng chư Phật quốc độ
西tây 方phương 去khứ 是thị 。 九cửu 十thập 九cửu 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 光Quang 明Minh 幡Phan 世Thế 界Giới 。 光Quang 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Minh Vương Như Lai tại Thế giới Quang Minh Phan ở phương tây--cách đây 99 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 方phương 樂Lạc 圍Vi 世Thế 界Giới 妙Diệu 樂Lạc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Lạc Như Lai tại Thế giới Lạc Vi ở phương tây
西tây 方phương 淨Tịnh 復Phục 淨Tịnh 世Thế 界Giới 越Việt 淨Tịnh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Việt Tịnh Như Lai tại Thế giới Tịnh Phục Tịnh ở phương tây
西tây 方phương 瓔Anh 珞Lạc 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Như Lai tại Thế giới Anh Lạc ở phương tây
西tây 方phương 善Thiện 選Tuyển 擇Trạch 世Thế 界Giới 金Kim 剛Cang 步Bộ 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Bộ Tích Như Lai tại Thế giới Thiện Tuyển Trạch ở phương tây
西tây 方phương 滅Diệt 惡Ác 世Thế 界Giới 寶Bảo 山Sơn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Sơn Như Lai tại Thế giới Diệt Ác ở phương tây
西tây 方phương 消Tiêu 諸Chư 毒Độc 螫Thích 世Thế 界Giới 普Phổ 度Độ 空Không 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Độ Không Như Lai tại Thế giới Tiêu Chư Độc Thích ở phương tây
西tây 方phương 寶Bảo 錦Cẩm 世Thế 界Giới 寶Bảo 成Thành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Thành Như Lai tại Thế giới Bảo Cẩm ở phương tây
西tây 方phương 華Hoa 林Lâm 世Thế 界Giới 習Tập 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tập Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Hoa Lâm ở phương tây
西tây 方phương 極Cực 樂Lạc 世Thế 界Giới 阿A 彌Di 陀Đà 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Thọ Như Lai tại Thế giới Cực Lạc ở phương tây
西tây 方phương 思Tư 夷Di 像Tượng 世Thế 界Giới 華Hoa 嚴Nghiêm 神Thần 通Thông 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Nghiêm Thần Thông Như Lai tại Thế giới Tư Di Tượng ở phương tây
西tây 方phương 照Chiếu 曜Diệu 世Thế 界Giới 普Phổ 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Minh Như Lai tại Thế giới Chiếu Diệu ở phương tây
西tây 方phương 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 見Kiến 若Nhược 燈Đăng 之Chi 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiến Nhược Đăng Chi Minh Vương Như Lai tại Thế giới Trang Nghiêm ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 憂Ưu 世Thế 界Giới 離Ly 憂Ưu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Ưu Như Lai tại Thế giới Vô Ưu ở phương tây
西tây 方phương 寂Tịch 定Định 世Thế 界Giới 吉Cát 祥Tường 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cát Tường Như Lai tại Thế giới Tịch Định ở phương tây
西tây 方phương 破Phá 一Nhất 切Thiết 塵Trần 世Thế 界Giới 殊Thù 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thù Thắng Như Lai tại Thế giới Phá Nhất Thiết Trần ở phương tây
西tây 方phương 伏Phục 一Nhất 切Thiết 魔Ma 世Thế 界Giới 集Tập 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tập Âm Như Lai tại Thế giới Phục Nhất Thiết Ma ở phương tây
西tây 方phương 度Độ 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 苦Khổ 惱Não 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Độ Nhất Thiết Thế Gian Khổ Não Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 泥Nê 洹Hoàn 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịch Diệt Hoa Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 諸Chư 寶Bảo 般Bàn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chư Bảo Bàn Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 阿A 彌Di 陀Đà 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Thọ Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tướng Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tràng Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 大Đại 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Quang Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 大Đại 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Minh Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 寶Bảo 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tướng Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 淨Tịnh 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Quang Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Minh Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Hoa Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Minh Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tự Tại Lực Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 量Lượng 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Lực Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 一Nhất 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Cái Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 蓋Cái 行Hành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cái Hành Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 寶Bảo 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cái Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tú Vương Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 善Thiện 宿Tú 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Tú Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 明Minh 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Luân Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Vương Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 高Cao 廣Quảng 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cao Quảng Đức Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 邊Biên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tự Tại Vương Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tự Tại Lực Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 無Vô 礙Ngại 音Âm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Âm Thanh Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 大Đại 雲Vân 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Vân Quang Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 網Võng 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Tụ Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 覺Giác 華Hoa 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Giác Hoa Quang Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 蓮Liên 華Hoa 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Tự Tại Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 山Sơn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sơn Vương Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 月Nguyệt 眾Chúng 增Tăng 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Chúng Tăng Thượng Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 放Phóng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phóng Quang Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 妙Diệu 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Kiên Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 不Bất 虛Hư 見Kiến 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Kiến Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 頂Đảnh 生Sanh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đảnh Sanh Vương Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 蓮Liên 華Hoa 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Sanh Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 釋Thích 迦Ca 文Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 阿A 彌Di 陀Đà 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Thọ Như Lai ở phương tây
西tây 方phương 堅Kiên 固Cố 寶Bảo 王Vương 世Thế 界Giới 清Thanh 白Bạch 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thanh Bạch Như Lai tại Thế giới Kiên Cố Bảo Vương ở phương tây
西tây 方phương 眾Chúng 寶Bảo 世Thế 界Giới 不Bất 動Động 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Động Nguyệt Như Lai tại Thế giới Chúng Bảo ở phương tây
❖
北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 決Quyết 了Liễu 寶Bảo 網Võng 世Thế 界Giới 。 月Nguyệt 殿Điện 清Thanh 淨Tịnh 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Nguyệt Điện Thanh Tịnh Như Lai tại Thế giới Quyết Liễu Bảo Võng ở phương bắc--cách đây một tỷ ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 七thất 十thập 二nhị 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 堅Kiên 要Yếu 世Thế 界Giới 。 梵Phạm 慧Tuệ 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Tịnh Tuệ Như Lai tại Thế giới Kiên Yếu ở phương bắc--cách đây 72 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 六lục 十thập 六lục 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 華Hoa 迹Tích 世Thế 界Giới 。 覺Giác 積Tích 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Giác Tích Như Lai tại Thế giới Hoa Tích ở phương bắc--cách đây 66 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
北bắc 方phương 不Bất 動Động 轉Chuyển 世Thế 界Giới 照Chiếu 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chiếu Ý Như Lai tại Thế giới Bất Động Chuyển ở phương bắc
北bắc 方phương 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 正Chánh 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chánh Ý Như Lai tại Thế giới Trụ Thanh Tịnh ở phương bắc
北bắc 方phương 覺Giác 辯Biện 世Thế 界Giới 寶Bảo 智Trí 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Trí Thủ Như Lai tại Thế giới Giác Biện ở phương bắc
北bắc 方phương 化Hóa 成Thành 世Thế 界Giới 無Vô 染Nhiễm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Nhiễm Như Lai tại Thế giới Hóa Thành ở phương bắc
北bắc 方phương 普Phổ 光Quang 世Thế 界Giới 勇Dũng 辯Biện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dũng Biện Như Lai tại Thế giới Phổ Quang ở phương bắc
北bắc 方phương 瞻Chiêm 倍Bội 世Thế 界Giới 滅Diệt 意Ý 根Căn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệt Ý Căn Như Lai tại Thế giới Chiêm Bội ở phương bắc
北bắc 方phương 名Danh 勝Thắng 世Thế 界Giới 勝Thắng 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thắng Vương Như Lai tại Thế giới Danh Thắng ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 恐Khủng 懼Cụ 世Thế 界Giới 無Vô 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Úy Như Lai tại Thế giới Vô Khủng Cụ ở phương bắc
北bắc 方phương 道Đạo 林Lâm 世Thế 界Giới 行Hành 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hành Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Đạo Lâm ở phương bắc
北bắc 方phương 日Nhật 轉Chuyển 世Thế 界Giới 蔽Tế 日Nhật 月Nguyệt 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tế Nhật Nguyệt Quang Như Lai tại Thế giới Nhật Chuyển ở phương bắc
北bắc 方phương 眾Chúng 寶Bảo 錦Cẩm 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 德Đức 寶Bảo 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Đức Bảo Quang Như Lai tại Thế giới Chúng Bảo Cẩm ở phương bắc
北bắc 方phương 善Thiện 行Hàng 列Liệt 世Thế 界Giới 不Bất 虛Hư 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Xưng Như Lai tại Thế giới Thiện Hàng Liệt ở phương bắc
北bắc 方phương 雲Vân 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vân Tự Tại Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 雲Vân 自Tự 在Tại 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vân Tự Tại Vương Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 鉤Câu 鎖Tỏa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Câu Tỏa Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 迦Ca 禪Thiền 那Na 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ca-thiền-na Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 阿A 迦Ca 頭Đầu 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng A-ca-đầu Hoa Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 諸Chư 欲Dục 無Vô 脫Thoát 那Na 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chư Dục Vô Thoát Na Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 焰Diễm 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diễm Kiên Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 最Tối 勝Thắng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Thắng Âm Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 難Nan 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nan Thắng Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 日Nhật 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Sanh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 網Võng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Minh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 金Kim 剛Cang 堅Kiên 強Cường 消Tiêu 伏Phục 壞Hoại 散Tán 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Kiên Cường Tiêu Phục Hoại Tán Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương bắc
北bắc 方phương 摩Ma 尼Ni 光Quang 世Thế 界Giới 寶Bảo 火Hỏa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hỏa Như Lai tại Thế giới Bảo Quang ở phương bắc
北bắc 方phương 阿A 竭Kiệt 流Lưu 香Hương 世Thế 界Giới 寶Bảo 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Nguyệt Như Lai tại Thế giới Trầm Hương ở phương bắc
北bắc 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 世Thế 界Giới 賢Hiền 最Tối 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hiền Tối Như Lai tại Thế giới Hoan Hỷ ở phương bắc
北bắc 方phương 現Hiện 入Nhập 世Thế 界Giới 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 出Xuất 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Liên Hoa Xuất Như Lai tại Thế giới Hiện Nhập ở phương bắc
北bắc 方phương 豐Phong 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 德Đức 內Nội 豐Phong 嚴Nghiêm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Nội Phong Nghiêm Vương Như Lai tại Thế giới Phong Nghiêm ở phương bắc
北bắc 方phương 不Bất 虛Hư 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Lực Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 不Bất 虛Hư 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Tự Tại Lực Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 不Bất 虛Hư 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Quang Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tinh Tấn Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 寶Bảo 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Kiên Cố Vương Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 一Nhất 蓋Cái 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Cái Nghiêm Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 寶Bảo 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Kiên Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 栴Chiên 檀Đàn 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Quật Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 明Minh 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Luân Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 彌Di 樓Lâu 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cao Nghiêm Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 礙Ngại 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Nhãn Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nhãn Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 寶Bảo 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Sanh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 諸Chư 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chư Đức Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 覺Giác 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Giác Hoa Sanh Đức Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 善Thiện 住Trụ 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Trụ Ý Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Lực Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 不Bất 虛Hư 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Đức Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 寶Bảo 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Lực Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nghiêm Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 德Đức 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Đức Nghiêm Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 虛Hư 空Không 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Quang Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 相Tướng 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tướng Âm Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 藥Dược 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dược Vương Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 無Vô 驚Kinh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Kinh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 離Ly 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Bố Úy Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 德Đức 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Minh Vương Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 觀Quán 覺Giác 華Hoa 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quán Giác Hoa Sanh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 虛Hư 空Không 性Tánh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Tánh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 虛Hư 空Không 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Âm Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 虛Hư 空Không 嚴Nghiêm 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Nghiêm Sanh Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 釋Thích 迦Ca 文Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở phương bắc
北bắc 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 威Uy 儀Nghi 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Uy Nghi Tràng Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương bắc
北bắc 方phương 優Ưu 鉢Bát 羅La 世Thế 界Giới 香Hương 風Phong 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Phong Nguyệt Như Lai tại Thế giới Thanh Liên ở phương bắc
❖
東đông 北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 九cửu 十thập 九cửu 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 淨Tịnh 觀Quán 世Thế 界Giới 。 法Pháp 觀Quán 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Pháp Quán Như Lai tại Thế giới Tịnh Quán ở hướng đông bắc--cách đây 99 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 十thập 一nhất 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 忍Nhẫn 慧Tuệ 世Thế 界Giới 。 香Hương 盡Tận 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Hương Tận Như Lai tại Thế giới Nhẫn Tuệ ở hướng đông bắc--cách đây 11 Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 八bát 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 無Vô 垢Cấu 世Thế 界Giới 。 等Đẳng 行Hành 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Đẳng Hành Như Lai tại Thế giới Vô Cấu ở hướng đông bắc--cách đây 8 Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 北bắc 方phương 拔Bạt 所Sở 念Niệm 世Thế 界Giới 壞Hoại 魔Ma 羅La 網Võng 獨Độc 步Bộ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoại Ma La Võng Độc Bộ Như Lai tại Thế giới Bạt Sở Niệm ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 一Nhất 切Thiết 住Trụ 世Thế 界Giới 建Kiến 大Đại 音Âm 普Phổ 至Chí 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiến Đại Âm Phổ Chí Như Lai tại Thế giới Nhất Thiết Trụ ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 青Thanh 華Hoa 世Thế 界Giới 悲Bi 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bi Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Thanh Hoa ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 焰Diễm 氣Khí 世Thế 界Giới 固Cố 受Thọ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cố Thọ Như Lai tại Thế giới Diễm Khí ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 樂Nhạo 白Bạch 交Giao 露Lộ 世Thế 界Giới 寶Bảo 蓋Cái 起Khởi 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cái Khởi Quang Như Lai tại Thế giới Nhạo Bạch Giao Lộ ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 淨Tịnh 住Trụ 世Thế 界Giới 空Không 域Vực 離Ly 垢Cấu 心Tâm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Không Vực Ly Cấu Tâm Như Lai tại Thế giới Tịnh Trụ ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 照Chiếu 耀Diệu 世Thế 界Giới 普Phổ 世Thế 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Thế Như Lai tại Thế giới Chiếu Diệu ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 愛Ái 見Kiến 世Thế 界Giới 尊Tôn 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tôn Tự Tại Như Lai tại Thế giới Ái Kiến ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 豐Phong 盛Thịnh 世Thế 界Giới 吉Cát 祥Tường 義Nghĩa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cát Tường Nghĩa Như Lai tại Thế giới Phong Thịnh ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 無Vô 垢Cấu 世Thế 界Giới 離Ly 垢Cấu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Cấu Như Lai tại Thế giới Vô Cấu ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 眾Chúng 歸Quy 世Thế 界Giới 滅Diệt 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệt Nhất Thiết Ưu Như Lai tại Thế giới Chúng Quy ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 離Ly 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 世Thế 界Giới 離Ly 憂Ưu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Ưu Như Lai tại Thế giới Ly Nhất Thiết Ưu ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 喜Hỷ 樂Lạc 世Thế 界Giới 喜Hỷ 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỷ Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Hỷ Lạc ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 安An 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Vương Như Lai tại Thế giới An Ẩn ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 金Kim 網Võng 覆Phú 世Thế 界Giới 上Thượng 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Cao Như Lai tại Thế giới Kim Võng Phú ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 香Hương 明Minh 世Thế 界Giới 妙Diệu 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Hương Như Lai tại Thế giới Hương Minh ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 實Thật 聚Tụ 世Thế 界Giới 憍Kiêu 陳Trần 若Nhã 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bổn Tế Như Lai tại Thế giới Thật Tụ ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 勢Thế 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thế Đức Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 青Thanh 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 赤Xích 蓮Liên 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Xích Liên Hoa Đức Như Lai tại Thế giới Thanh Liên Hoa ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 白Bạch 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 白Bạch 蓮Liên 華Hoa 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bạch Liên Hoa Sanh Như Lai tại Thế giới Bạch Liên Hoa ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 大Đại 音Âm 世Thế 界Giới 大Đại 音Âm 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Âm Nhãn Như Lai tại Thế giới Đại Âm ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 香Hương 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 上Thượng 眾Chúng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Chúng Như Lai tại Thế giới Hương Nghiêm ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 眾Chúng 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Như Lai tại Thế giới Chúng Minh ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 世Thế 界Giới 月Nguyệt 出Xuất 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Xuất Quang Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 明Minh 世Thế 界Giới 名Danh 流Lưu 十Thập 方Phương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Lưu Thập Phương Như Lai tại Thế giới Minh ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 月Nguyệt 世Thế 界Giới 星Tinh 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Như Lai tại Thế giới Nguyệt ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 普Phổ 明Minh 德Đức 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Như Lai tại Thế giới Phổ Minh Đức ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 香Hương 明Minh 世Thế 界Giới 上Thượng 香Hương 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Hương Cao Như Lai tại Thế giới Hương Minh ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 無Vô 畏Úy 世Thế 界Giới 離Ly 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Bố Úy Như Lai tại Thế giới Vô Úy ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 上Thượng 安An 隱Ẩn 世Thế 界Giới 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sanh Đức Như Lai tại Thế giới Thượng An Ẩn ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Nguyệt Như Lai tại Thế giới Vô Biên Minh ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Nghiêm Như Lai tại Thế giới Trang Nghiêm ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 蓮Liên 華Hoa 散Tán 世Thế 界Giới 華Hoa 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Vương Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Tán ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 離Ly 相Tướng 世Thế 界Giới 不Bất 壞Hoại 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hoại Tướng Như Lai tại Thế giới Ly Tướng ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 宗Tông 守Thủ 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tông Thủ Quang Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 樂Nhạo 戲Hí 世Thế 界Giới 大Đại 威Uy 德Đức 蓮Liên 生Sanh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Uy Đức Liên Sanh Vương Như Lai tại Thế giới Nhạo Hí ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 樂Lạc 世Thế 界Giới 無Vô 異Dị 生Sanh 行Hành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Dị Sanh Hành Như Lai tại Thế giới Lạc ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 喜Hỷ 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 智Trí 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Trí Thượng Như Lai tại Thế giới Hỷ ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 樂Nhạo 德Đức 世Thế 界Giới 虛Hư 空Không 淨Tịnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hư Không Tịnh Vương Như Lai tại Thế giới Nhạo Đức ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 喜Hỷ 樂Lạc 世Thế 界Giới 無Vô 相Tướng 音Âm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tướng Âm Thanh Như Lai tại Thế giới Hỷ Lạc ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 娑Sa 婆Bà 世Thế 界Giới 寶Bảo 最Tối 高Cao 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tối Cao Đức Như Lai tại Thế giới Kham Nhẫn ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 梵Phạm 眾Chúng 世Thế 界Giới 梵Phạm 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Đức Như Lai tại Thế giới Phạm Chúng ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 眾Chúng 香Hương 世Thế 界Giới 無Vô 礙Ngại 香Hương 像Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngại Hương Tượng Như Lai tại Thế giới Chúng Hương ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 眾Chúng 華Hoa 世Thế 界Giới 彌Di 樓Lâu 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cao Minh Như Lai tại Thế giới Chúng Hoa ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 然Nhiên 燈Đăng 世Thế 界Giới 大Đại 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Đăng Như Lai tại Thế giới Nhiên Đăng ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 作Tác 名Danh 聞Văn 世Thế 界Giới 華Hoa 上Thượng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Thượng Quang Như Lai tại Thế giới Tác Danh Văn ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 多Đa 樂Lạc 世Thế 界Giới 作Tác 名Danh 聞Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tác Danh Văn Như Lai tại Thế giới Đa Lạc ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 安An 立Lập 世Thế 界Giới 名Danh 慈Từ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Từ Như Lai tại Thế giới An Lập ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 娑Sa 羅La 世Thế 界Giới 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 照Chiếu 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Như Lai tại Thế giới Chiếu Minh ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 壞Hoại 一Nhất 切Thiết 世Thế 間Gian 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoại Nhất Thiết Thế Gian Bố Úy Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 師Sư 子Tử 吼Hống 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Hống Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 阿A 閦Súc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Động Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 堅Kiên 固Cố 青Thanh 蓮Liên 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Thanh Liên Hoa Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 梵Phạm 天Thiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phạm Thiên Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 自Tự 在Tại 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tự Tại Tràng Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 相Tướng 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tướng Đức Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở hướng đông bắc
東đông 北bắc 方phương 星Tinh 宿Tú 世Thế 界Giới 星Tinh 宿Tú 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tinh Tú Nguyệt Như Lai tại Thế giới Tinh Tú ở hướng đông bắc
❖
東đông 南nam 方phương 去khứ 是thị 。 十thập 四tứ 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 梵Phạn 音Âm 世Thế 界Giới 。 梵Phạm 德Đức 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Tịnh Đức Như Lai tại Thế giới Phạn Âm ở hướng đông nam--cách đây 14 Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 南nam 方phương 去khứ 是thị 。 七thất 十thập 七thất 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 仁Nhân 賢Hiền 世Thế 界Giới 。 善Thiện 眼Nhãn 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Thiện Nhãn Như Lai tại Thế giới Nhân Hiền ở hướng đông nam--cách đây 77 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
東đông 南nam 方phương 去khứ 是thị 。 三tam 億ức 諸chư 佛Phật 土độ 。 積Tích 寶Bảo 世Thế 界Giới 。 善Thiện 積Tích 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Thiện Tích Như Lai tại Thế giới Tích Bảo ở hướng đông nam--cách đây 3 ức chư Phật quốc độ
東đông 南nam 方phương 賢Hiền 聖Thánh 普Phổ 集Tập 世Thế 界Giới 觀Quán 世Thế 苦Khổ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quán Thế Khổ Như Lai tại Thế giới Hiền Thánh Phổ Tập ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 極Cực 妙Diệu 世Thế 界Giới 微Vi 妙Diệu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vi Diệu Như Lai tại Thế giới Cực Diệu ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 常Thường 照Chiếu 耀Diệu 世Thế 界Giới 初Sơ 發Phát 心Tâm 不Bất 退Thoái 轉Chuyển 輪Luân 成Thành 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sơ Phát Tâm Bất Thoái Chuyển Luân Thành Thủ Như Lai tại Thế giới Thường Chiếu Diệu ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 多Đa 所Sở 造Tạo 作Tác 世Thế 界Giới 多Đa 所Sở 念Niệm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đa Sở Niệm Như Lai tại Thế giới Đa Sở Tạo Tác ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 普Phổ 錦Cẩm 綵Thải 色Sắc 世Thế 界Giới 眾Chúng 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chúng Hoa Như Lai tại Thế giới Phổ Cẩm Thải Sắc ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 金Kim 林Lâm 世Thế 界Giới 盡Tận 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tận Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Kim Lâm ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 德Đức 王Vương 世Thế 界Giới 德Đức 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Minh Vương Như Lai tại Thế giới Đức Vương ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 憂Ưu 世Thế 界Giới 除Trừ 眾Chúng 慼Thích 冥Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trừ Chúng Thích Minh Như Lai tại Thế giới Vô Ưu ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 悅Duyệt 世Thế 界Giới 首Thủ 寂Tịch 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thủ Tịch Như Lai tại Thế giới Vô Duyệt ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 寶Bảo 首Thủ 莫Mạc 能Năng 當Đương 甚Thậm 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Thủ Mạc Năng Đương Thậm Quang Minh Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 佛Phật 華Hoa 生Sanh 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 緣Duyên 中Trung 現Hiện 佛Phật 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Duyên Trung Hiện Phật Tướng Như Lai tại Thế giới Phật Hoa Sanh ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 師Sư 子Tử 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Tướng Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 師Sư 子Tử 音Âm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Âm Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 憂Ưu 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ưu Thủ Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 興Hưng 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hưng Quang Minh Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 法Pháp 種Chủng 尊Tôn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Chủng Tôn Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 慧Tuệ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tuệ Vương Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 蓮Liên 華Hoa 敷Phu 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Phu Lực Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 緣Duyên 中Trung 現Hiện 佛Phật 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Duyên Trung Hiện Phật Tướng Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 網Võng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Minh Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 上Thượng 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Hoa Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 寶Bảo 娑Sa 羅La 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Kiên Cố Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 發Phát 心Tâm 即Tức 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phát Tâm Tức Chuyển Pháp Luân Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 華Hoa 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Tụ Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 增Tăng 千Thiên 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tăng Thiên Quang Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 上Thượng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Thượng Quang Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 不Bất 動Động 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Động Lực Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 光Quang 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Lực Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 願Nguyện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nguyện Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 量Lượng 願Nguyện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Nguyện Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 自Tự 在Tại 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tự Tại Lực Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 定Định 願Nguyện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Định Nguyện Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 轉Chuyển 胎Thai 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chuyển Thai Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 轉Chuyển 諸Chư 難Nạn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chuyển Chư Nạn Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 一Nhất 切Thiết 緣Duyên 修Tu 行Hành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Duyên Tu Hành Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 無Vô 緣Duyên 莊Trang 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Duyên Trang Nghiêm Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 佛Phật 虛Hư 空Không 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phật Hư Không Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 有Hữu 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hữu Đức Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 堅Kiên 固Cố 摩Ma 尼Ni 世Thế 界Giới 明Minh 相Tướng 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Tướng Tràng Như Lai tại Thế giới Kiên Cố Bảo ở hướng đông nam
東đông 南nam 方phương 妙Diệu 行Hành 世Thế 界Giới 自Tự 在Tại 天Thiên 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tự Tại Thiên Nguyệt Như Lai tại Thế giới Diệu Hành ở hướng đông nam
❖
西tây 南nam 方phương 去khứ 是thị 。 十thập 三tam 億ức 諸chư 佛Phật 土độ 。 廣Quảng 勝Thắng 世Thế 界Giới 。 妙Diệu 積Tích 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Diệu Tích Như Lai tại Thế giới Quảng Thắng ở hướng tây nam--cách đây 13 ức chư Phật quốc độ
西tây 南nam 方phương 去khứ 是thị 。 十thập 一nhất 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 一Nhất 切Thiết 世Thế 界Giới 。 等Đẳng 慧Tuệ 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Đẳng Tuệ Như Lai tại Thế giới Nhất Thiết ở hướng tây nam--cách đây 11 Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 南nam 方phương 去khứ 是thị 。 八bát 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 無Vô 量Lượng 藏Tạng 世Thế 界Giới 。 忍Nhẫn 慧Tuệ 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Nhẫn Tuệ Như Lai tại Thế giới Vô Lượng Tạng ở hướng tây nam--cách đây 8 Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 南nam 方phương 覆Phú 白Bạch 交Giao 露Lộ 世Thế 界Giới 寶Bảo 蓋Cái 照Chiếu 空Không 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cái Chiếu Không Như Lai tại Thế giới Phú Bạch Giao Lộ ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 去khứ 是thị 。 如như 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 遍Biến 淨Tịnh 一Nhất 切Thiết 世Thế 界Giới 。 無Vô 極Cực 身Thân 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Vô Cực Thân Như Lai tại Thế giới Biến Tịnh Nhất Thiết ở hướng tây nam--cách đây như Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 南nam 方phương 善Thiện 選Tuyển 擇Trạch 世Thế 界Giới 釋Thích 寶Bảo 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thích Bảo Quang Như Lai tại Thế giới Thiện Tuyển Trạch ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 極Cực 寶Bảo 林Lâm 世Thế 界Giới 上Thượng 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Vô Cực Bảo Lâm ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 樂Lạc 成Thành 世Thế 界Giới 寶Bảo 林Lâm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Lâm Như Lai tại Thế giới Lạc Thành ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 善Thiện 觀Quán 世Thế 界Giới 大Đại 哀Ai 觀Quán 眾Chúng 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Ai Quán Chúng Sanh Như Lai tại Thế giới Thiện Quán ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 樂Nhạo 御Ngự 世Thế 界Giới 智Trí 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trí Thủ Như Lai tại Thế giới Nhạo Ngự ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 尊Tôn 調Điều 世Thế 界Giới 離Ly 臂Tý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Tý Như Lai tại Thế giới Tôn Điều ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 普Phổ 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 垢Cấu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Cấu Như Lai tại Thế giới Phổ Minh ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 陰Âm 雨Vũ 世Thế 界Giới 雨Vũ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vũ Vương Như Lai tại Thế giới Âm Vũ ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 大Đại 尊Tôn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Tôn Vương Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 梵Phạm 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Tướng Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 諦Đế 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đế Tướng Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 師Sư 子Tử 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 妙Diệu 寶Bảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Bảo Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 阿A 彌Di 陀Đà 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Thọ Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 善Thiện 吉Cát 世Thế 界Giới 吉Cát 利Lợi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cát Lợi Như Lai tại Thế giới Thiện Cát ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 吉Cát 利Lợi 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cát Lợi Nghiêm Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 尸Thi 棄Khí 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đảnh Kế Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 常Thường 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thường Tinh Tấn Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 善Thiện 住Trụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Trụ Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nghiêm Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 相Tướng 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tướng Nghiêm Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 普Phổ 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Nghiêm Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 燈Đăng 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đăng Minh Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 藏Tạng 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tạng Tụ Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 像Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tượng Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Tinh Tấn Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 網Võng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Quang Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 大Đại 神Thần 通Thông 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Thần Thông Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 明Minh 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Luân Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 觀Quán 智Trí 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quán Trí Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 不Bất 虛Hư 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Thắng Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 壞Hoại 諸Chư 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoại Chư Bố Úy Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 德Đức 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Đức Minh Vương Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 離Ly 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Bố Úy Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 壞Hoại 諸Chư 怨Oán 賊Tặc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoại Chư Oán Tặc Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 過Quá 諸Chư 魔Ma 界Giới 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quá Chư Ma Giới Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 量Lượng 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Hoa Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 持Trì 無Vô 量Lượng 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trì Vô Lượng Đức Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 量Lượng 音Âm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Âm Thanh Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 光Quang 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Tụ Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 明Minh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Đức Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 離Ly 二Nhị 邊Biên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Nhị Biên Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 量Lượng 覺Giác 華Hoa 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Giác Hoa Quang Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 量Lượng 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Thanh Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 明Minh 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Cao Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 日Nhật 面Diện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Diện Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 妙Diệu 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Nhãn Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 上Thượng 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Đức Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 寶Bảo 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hoa Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 寶Bảo 生Sanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Sanh Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 日Nhật 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Hoa Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Sanh Nghiêm Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 轉Chuyển 一Nhất 切Thiết 生Sanh 死Tử 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chuyển Nhất Thiết Sanh Tử Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 邊Biên 辯Biện 才Tài 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Biện Tài Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 堅Kiên 固Cố 金Kim 剛Cang 世Thế 界Giới 帝Đế 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đế Tràng Như Lai tại Thế giới Kiên Cố Kim Cang ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 無Vô 諍Tranh 怖Bố 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tranh Bố Như Lai ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 善Thiện 行Hành 世Thế 界Giới 清Thanh 淨Tịnh 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Nguyệt Như Lai tại Thế giới Thiện Hành ở hướng tây nam
西tây 南nam 方phương 緣Duyên 一Nhất 辯Biện 才Tài 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Duyên Nhất Biện Tài Như Lai ở hướng tây nam
❖
西tây 北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 師Sư 子Tử 口Khẩu 世Thế 界Giới 。 法Pháp 成Thành 就Tựu 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Pháp Thành Tựu Như Lai tại Thế giới Sư Tử Khẩu ở hướng tây bắc--cách đây một tỷ Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 二nhị 百bách 億ức 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 盡Tận 度Độ 世Thế 界Giới 。 清Thanh 淨Tịnh 觀Quán 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Quán Như Lai tại Thế giới Tận Độ ở hướng tây bắc--cách đây 200 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 北bắc 方phương 去khứ 是thị 。 七thất 十thập 七thất 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 不Bất 動Động 轉Chuyển 世Thế 界Giới 。 眾Chúng 相Tướng 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Chúng Tướng Như Lai tại Thế giới Bất Động Chuyển ở hướng tây bắc--cách đây 77 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
西tây 北bắc 方phương 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 眾Chúng 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chúng Đức Như Lai tại Thế giới Trụ Thanh Tịnh ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 興Hưng 顯Hiển 世Thế 界Giới 廣Quảng 耀Diệu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quảng Diệu Như Lai tại Thế giới Hưng Hiển ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 青Thanh 琉Lưu 璃Ly 世Thế 界Giới 身Thân 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thân Tướng Như Lai tại Thế giới Thanh Lưu Ly ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 盡Tận 世Thế 界Giới 徹Triệt 聽Thính 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Triệt Thính Như Lai tại Thế giới Vô Tận ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 毛Mao 孔Khổng 光Quang 世Thế 界Giới 法Pháp 觀Quán 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Quán Như Lai tại Thế giới Mao Khổng Quang ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 雷Lôi 吼Hống 世Thế 界Giới 如Như 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Như Ý Như Lai tại Thế giới Lôi Hống ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 清Thanh 泰Thái 世Thế 界Giới 無Vô 動Động 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Động Như Lai tại Thế giới Thanh Thái ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 眾Chúng 智Trí 自Tự 在Tại 世Thế 界Giới 慧Tuệ 造Tạo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tuệ Tạo Như Lai tại Thế giới Chúng Trí Tự Tại ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 賢Hiền 善Thiện 世Thế 界Giới 賢Hiền 勇Dũng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hiền Dũng Như Lai tại Thế giới Hiền Thiện ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 住Trụ 清Thanh 淨Tịnh 世Thế 界Giới 開Khai 化Hóa 菩Bồ 薩Tát 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Khai Hóa Bồ-tát Như Lai tại Thế giới Trụ Thanh Tịnh ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 貪Tham 眾Chúng 淨Tịnh 意Ý 世Thế 界Giới 善Thiện 變Biến 無Vô 形Hình 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Biến Vô Hình Như Lai tại Thế giới Tham Chúng Tịnh Ý ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 雨Vũ 氏Thị 世Thế 界Giới 雨Vũ 香Hương 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vũ Hương Vương Như Lai tại Thế giới Vũ Thị ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 金Kim 剛Cang 世Thế 界Giới 一Nhất 乘Thừa 度Độ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thừa Độ Như Lai tại Thế giới Kim Cang ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 除Trừ 眾Chúng 闇Ám 冥Minh 世Thế 界Giới 光Quang 淨Tịnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Tịnh Vương Như Lai tại Thế giới Trừ Chúng Ám Minh ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 世Thế 界Giới 普Phổ 香Hương 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Hương Quang Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 多Đa 摩Ma 羅La 跋Bạt 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 神Thần 通Thông 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoắc Diệp Đàn Hương Thần Thông Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 須Tu 彌Di 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Tướng Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 見Kiến 無Vô 恐Khủng 懼Cụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiến Vô Khủng Cụ Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 香Hương 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Minh Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 香Hương 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Cao Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 香Hương 象Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tượng Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 香Hương 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tự Tại Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 香Hương 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Quật Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 明Minh 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Luân Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 光Quang 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Vương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 蓮Liên 華Hoa 生Sanh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Sanh Vương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 佛Phật 法Pháp 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phật Pháp Tự Tại Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 法Pháp 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Pháp Tự Tại Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 樂Nhạo 愛Ái 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhạo Ái Đức Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 散Tán 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tán Hoa Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 華Hoa 蓋Cái 行Hàng 列Liệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Cái Hàng Liệt Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 華Hoa 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoa Quật Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 金Kim 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Hoa Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 香Hương 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Hoa Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 彌Di 樓Lâu 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cao Vương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 善Thiện 導Đạo 師Sư 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Đạo Sư Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 最Tối 勝Thắng 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Sanh Tối Thắng Nghiêm Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 轉Chuyển 諸Chư 難Nạn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chuyển Chư Nạn Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 善Thiện 行Hành 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Hành Nghiêm Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 妙Diệu 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Hoa Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Hương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 普Phổ 放Phóng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Phóng Quang Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 普Phổ 放Phóng 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Phóng Hương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 普Phổ 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Quang Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 散Tán 華Hoa 生Sanh 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tán Hoa Sanh Đức Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 寶Bảo 網Võng 手Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Võng Thủ Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 極Cực 高Cao 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cực Cao Vương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 普Phổ 照Chiếu 一Nhất 佛Phật 土Độ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Chiếu Nhất Phật Độ Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tú Vương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 妙Diệu 見Kiến 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Kiến Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 安An 立Lập 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Lập Vương Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 香Hương 琉Lưu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Lưu Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 智Trí 自Tự 在Tại 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Tự Tại Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 不Bất 虛Hư 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Nghiêm Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 不Bất 虛Hư 見Kiến 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Kiến Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 量Lượng 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Nhãn Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 不Bất 動Động 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Động Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 初Sơ 發Phát 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sơ Phát Ý Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 邊Biên 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nhãn Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 燈Đăng 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đăng Thượng Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 普Phổ 照Chiếu 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Chiếu Minh Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 光Quang 照Chiếu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Chiếu Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 不Bất 斷Đoạn 辯Biện 才Tài 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Sanh Bất Đoạn Biện Tài Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 垢Cấu 力Lực 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Cấu Lực Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 無Vô 積Tích 行Hành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Tích Hành Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 蓮Liên 華Hoa 世Thế 界Giới 上Thượng 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Tràng Như Lai tại Thế giới Hoan Hỷ Liên Hoa ở hướng tây bắc
西tây 北bắc 方phương 歡Hoan 喜Hỷ 世Thế 界Giới 無Vô 上Thượng 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Thượng Nguyệt Như Lai tại Thế giới Hoan Hỷ ở hướng tây bắc
❖
下hạ 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 尊Tôn 幢Tràng 若Nhược 君Quân 世Thế 界Giới 。 善Thiện 寂Tịch 月Nguyệt 音Âm 王Vương 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Thiện Tịch Nguyệt Âm Vương Như Lai tại Thế giới Tôn Tràng Nhược Quân ở phương dưới--cách đây một tỷ ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
下hạ 方phương 去khứ 是thị 。 七thất 十thập 二nhị 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 眾Chúng 寶Bảo 普Phổ 現Hiện 世Thế 界Giới 。 一Nhất 寶Bảo 蓋Cái 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Nhất Bảo Cái Như Lai tại Thế giới Chúng Bảo Phổ Hiện ở phương dưới--cách đây 72 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
下hạ 方phương 去khứ 是thị 。 三tam 十thập 二nhị 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 堅Kiên 固Cố 世Thế 界Giới 。 不Bất 捨Xả 弘Hoằng 誓Thệ 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Bất Xả Hoằng Thệ Như Lai tại Thế giới Kiên Cố ở phương dưới--cách đây 32 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
下hạ 方phương 照Chiếu 耀Diệu 世Thế 界Giới 光Quang 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Minh Vương Như Lai tại Thế giới Chiếu Diệu ở phương dưới
下hạ 方phương 明Minh 開Khai 闢Tịch 世Thế 界Giới 賴Lại 毘Tỳ 羅La 耶Da 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lại-tỳ-la-da Như Lai tại Thế giới Minh Khai Tịch ở phương dưới
下hạ 方phương 地Địa 氏Thị 世Thế 界Giới 持Trì 地Địa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Trì Địa Như Lai tại Thế giới Địa Thị ở phương dưới
下hạ 方phương 念Niệm 無Vô 倒Đảo 世Thế 界Giới 念Niệm 斷Đoạn 疑Nghi 拔Bạt 欲Dục 除Trừ 冥Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Niệm Đoạn Nghi Bạt Dục Trừ Minh Như Lai tại Thế giới Niệm Vô Đảo ở phương dưới
下hạ 方phương 無Vô 量Lượng 華Hoa 世Thế 界Giới 燈Đăng 尊Tôn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đăng Tôn Vương Như Lai tại Thế giới Vô Lượng Hoa ở phương dưới
下hạ 方phương 無Vô 減Giảm 世Thế 界Giới 普Phổ 願Nguyện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Nguyện Như Lai tại Thế giới Vô Giảm ở phương dưới
下hạ 方phương 極Cực 深Thâm 世Thế 界Giới 寶Bảo 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Tụ Như Lai tại Thế giới Cực Thâm ở phương dưới
下hạ 方phương 錦Cẩm 幢Tràng 世Thế 界Giới 師Sư 子Tử 鷹Ưng 像Tượng 頂Đảnh 吼Hống 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Ưng Tượng Đảnh Hống Như Lai tại Thế giới Cẩm Tràng ở phương dưới
下hạ 方phương 名Danh 善Thiện 世Thế 界Giới 善Thiện 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Đức Như Lai tại Thế giới Danh Thiện ở phương dưới
下hạ 方phương 載Tải 諸Chư 淨Tịnh 世Thế 界Giới 金Kim 剛Cang 剎Sát 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Sát Như Lai tại Thế giới Tải Chư Tịnh ở phương dưới
下hạ 方phương 水Thủy 精Tinh 世Thế 界Giới 梵Phạm 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Thủy Tinh ở phương dưới
下hạ 方phương 沙Sa 陀Đà 惟Duy 懼Cụ 咤Trá 世Thế 界Giới 唯Duy 首Thủ 陀Đà 失Thất 利Lợi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Duy-thủ-đà-thất-lợi Như Lai tại Thế giới Sa-đà-duy-cụ-trá ở phương dưới
下hạ 方phương 照Chiếu 明Minh 世Thế 界Giới 染Nhiễm 青Thanh 蓮Liên 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhiễm Thanh Liên Thủ Như Lai tại Thế giới Chiếu Minh ở phương dưới
下hạ 方phương 普Phổ 明Minh 世Thế 界Giới 普Phổ 現Hiện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Hiện Như Lai tại Thế giới Phổ Minh ở phương dưới
下hạ 方phương 起Khởi 得Đắc 度Độ 世Thế 界Giới 導Đạo 龍Long 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đạo Long Như Lai tại Thế giới Khởi Đắc Độ ở phương dưới
下hạ 方phương 光Quang 剎Sát 世Thế 界Giới 普Phổ 觀Quán 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Quán Như Lai tại Thế giới Quang Sát ở phương dưới
下hạ 方phương 照Chiếu 明Minh 世Thế 界Giới 月Nguyệt 辯Biện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Biện Như Lai tại Thế giới Chiếu Minh ở phương dưới
下hạ 方phương 導Đạo 御Ngự 世Thế 界Giới 堅Kiên 要Yếu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Yếu Như Lai tại Thế giới Đạo Ngự ở phương dưới
下hạ 方phương 虛Hư 空Không 淨Tịnh 世Thế 界Giới 大Đại 目Mục 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Mục Như Lai tại Thế giới Hư Không Tịnh ở phương dưới
下hạ 方phương 無Vô 垢Cấu 稱Xưng 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Cấu Xưng Vương Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 師Sư 子Tử 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 名Danh 聞Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Văn Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 名Danh 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Quang Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 達Đạt 磨Ma 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 法Pháp 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Tràng Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 法Pháp 持Trì 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Trì Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 名Danh 稱Xưng 遠Viễn 聞Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Xưng Viễn Văn Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 法Pháp 名Danh 號Hiệu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Danh Hiệu Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 法Pháp 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Tràng Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 奉Phụng 法Pháp 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phụng Pháp Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 意Ý 無Vô 恐Khủng 懼Cụ 衣Y 毛Mao 不Bất 竪Thụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ý Vô Khủng Cụ Y Mao Bất Thụ Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 上Thượng 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Đức Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 大Đại 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Đức Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 蓮Liên 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Đức Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 有Hữu 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hữu Đức Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 師Sư 子Tử 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Đức Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 成Thành 利Lợi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thành Lợi Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 師Sư 子Tử 護Hộ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Hộ Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 師Sư 子Tử 嚬Tần 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Tần Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 安An 立Lập 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Lập Vương Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 梵Phạm 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Cao Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 淨Tịnh 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Nhãn Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 不Bất 虛Hư 步Bộ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Bộ Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 香Hương 像Tượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tượng Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 香Hương 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Đức Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 香Hương 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Cao Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 無Vô 量Lượng 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Nhãn Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 香Hương 聚Tụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tụ Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 寶Bảo 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Quật Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 寶Bảo 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cao Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 安An 住Trụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Trụ Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 善Thiện 住Trụ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Trụ Vương Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 梵Phạm 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Cao Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 明Minh 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Luân Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 明Minh 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Đăng Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 不Bất 虛Hư 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Hư Tinh Tấn Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 善Thiện 思Tư 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Tư Nghiêm Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 師Sư 子Tử 喜Hỷ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Hỷ Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 眾Chúng 真Chân 實Thật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chúng Chân Thật Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 妙Diệu 善Thiện 住Trụ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Thiện Trụ Vương Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 釋Thích 迦Ca 文Văn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở phương dưới
下hạ 方phương 堅Kiên 固Cố 栴Chiên 檀Đàn 世Thế 界Giới 梵Phạm 憧Sung 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Sung Như Lai tại Thế giới Kiên Cố Đàn Hương ở phương dưới
下hạ 方phương 無Vô 厭Yếm 慈Từ 世Thế 界Giới 不Bất 衰Suy 變Biến 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bất Suy Biến Nguyệt Như Lai tại Thế giới Vô Yếm Từ ở phương dưới
❖
上thượng 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 千thiên 萬vạn 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 諸chư 佛Phật 土độ 。 善Thiện 分Phân 別Biệt 世Thế 界Giới 。 無Vô 數Số 精Tinh 進Tấn 願Nguyện 首Thủ 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Vô Số Tinh Tấn Nguyện Thủ Như Lai tại Thế giới Thiện Phân Biệt ở phương trên--cách đây một tỷ ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
上thượng 方phương 去khứ 是thị 。 百bách 億ức 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 土độ 。 蓮Liên 華Hoa 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 。 蓮Liên 華Hoa 上Thượng 如Như 來Lai 。
♪ Quy mạng Liên Hoa Thượng Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Nghiêm ở phương trên--cách đây 100 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
上thượng 方phương 去khứ 是thị 。 六lục 十thập 二nhị 億ức 。 江Giang 河Hà 沙sa 佛Phật 剎sát 。 一Nhất 土Độ 世Thế 界Giới 。 一Nhất 切Thiết 德Đức 所Sở 見Kiến 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Đức Sở Kiến Minh Vương Như Lai tại Thế giới Nhất Độ ở phương trên--cách đây 62 ức Hằng Hà sa chư Phật quốc độ
上thượng 方phương 離Ly 諸Chư 恐Khủng 懼Cụ 無Vô 處Xứ 所Sở 世Thế 界Giới 消Tiêu 冥Minh 等Đẳng 超Siêu 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tiêu Minh Đẳng Siêu Vương Như Lai tại Thế giới Ly Chư Khủng Cụ Vô Xứ Sở ở phương trên
上thượng 方phương 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 迴Hồi 轉Chuyển 世Thế 界Giới 音Âm 響Hưởng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Âm Hưởng Như Lai tại Thế giới Hồi Chuyển ở phương trên
上thượng 方phương 普Phổ 慈Từ 世Thế 界Giới 弘Hoằng 等Đẳng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hoằng Đẳng Như Lai tại Thế giới Phổ Từ ở phương trên
上thượng 方phương 眾Chúng 香Hương 世Thế 界Giới 香Hương 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Tích Như Lai tại Thế giới Chúng Hương ở phương trên
上thượng 方phương 吉Cát 祥Tường 世Thế 界Giới 行Hành 真Chân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hành Chân Như Lai tại Thế giới Cát Tường ở phương trên
上thượng 方phương 安An 寂Tịch 世Thế 界Giới 妙Diệu 識Thức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Thức Như Lai tại Thế giới An Tịch ở phương trên
上thượng 方phương 尼Ni 遮Già 揵Càn 陀Đà 波Ba 勿Vật 世Thế 界Giới 揵Càn 陀Đà 羅La 耶Da 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Càn-đà-la-da Như Lai tại Thế giới Ni-già-càn-đà-ba-vật ở phương trên
上thượng 方phương 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 寶Bảo 好Hảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hảo Như Lai tại Thế giới Trang Nghiêm ở phương trên
上thượng 方phương 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 寶Bảo 英Anh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Anh Như Lai tại Thế giới Trang Nghiêm ở phương trên
上thượng 方phương 名Danh 喜Hỷ 世Thế 界Giới 喜Hỷ 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỷ Đức Như Lai tại Thế giới Danh Hỷ ở phương trên
上thượng 方phương 過Quá 度Độ 眾Chúng 妙Diệu 世Thế 界Giới 信Tín 色Sắc 清Thanh 虛Hư 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tín Sắc Thanh Hư Như Lai tại Thế giới Quá Độ Chúng Diệu ở phương trên
上thượng 方phương 欲Dục 林Lâm 世Thế 界Giới 至Chí 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chí Tinh Tấn Như Lai tại Thế giới Dục Lâm ở phương trên
上thượng 方phương 虛Hư 空Không 世Thế 界Giới 無Vô 限Hạn 眼Nhãn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Hạn Nhãn Vương Như Lai tại Thế giới Hư Không ở phương trên
上thượng 方phương 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 名Danh 稱Xưng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Danh Xưng Như Lai tại Thế giới Trang Nghiêm ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 君Quân 主Chủ 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 光Quang 明Minh 最Tối 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Minh Tối Thắng Như Lai tại Thế giới Bảo Quân Chủ ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 月Nguyệt 世Thế 界Giới 金Kim 寶Bảo 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Bảo Quang Minh Như Lai tại Thế giới Bảo Nguyệt ở phương trên
上thượng 方phương 象Tượng 步Bộ 樓Lâu 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 尊Tôn 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tôn Phong Như Lai tại Thế giới Tượng Bộ Lâu ở phương trên
上thượng 方phương 天Thiên 王Vương 女Nữ 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 離Ly 垢Cấu 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Ly Cấu Vương Như Lai tại Thế giới Thiên Vương Nữ ở phương trên
上thượng 方phương 須Tu 彌Di 幡Phan 世Thế 界Giới 德Đức 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đức Thủ Như Lai tại Thế giới Diệu Cao Phan ở phương trên
上thượng 方phương 尊Tôn 聚Tụ 妙Diệu 意Ý 世Thế 界Giới 無Vô 數Số 精Tinh 進Tấn 興Hưng 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Số Tinh Tấn Hưng Phong Như Lai tại Thế giới Tôn Tụ Diệu Ý ở phương trên
上thượng 方phương 無Vô 受Thọ 世Thế 界Giới 無Vô 言Ngôn 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngôn Thắng Như Lai tại Thế giới Vô Thọ ở phương trên
上thượng 方phương 淨Tịnh 觀Quán 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 無Vô 愚Ngu 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Ngu Phong Như Lai tại Thế giới Tịnh Quán Trang Nghiêm ở phương trên
上thượng 方phương 日Nhật 光Quang 世Thế 界Giới 月Nguyệt 英Anh 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Anh Phong Như Lai tại Thế giới Nhật Quang ở phương trên
上thượng 方phương 說Thuyết 法Pháp 世Thế 界Giới 無Vô 異Dị 光Quang 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Dị Quang Phong Như Lai tại Thế giới Thuyết Pháp ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 豐Phong 首Thủ 盡Tận 世Thế 界Giới 逆Nghịch 空Không 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nghịch Không Quang Minh Như Lai tại Thế giới Bảo Phong Thủ Tận ở phương trên
上thượng 方phương 好Hảo 集Tập 世Thế 界Giới 最Tối 清Thanh 淨Tịnh 無Vô 量Lượng 幡Phan 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Thanh Tịnh Vô Lượng Phan Như Lai tại Thế giới Hảo Tập ở phương trên
上thượng 方phương 殊Thù 勝Thắng 世Thế 界Giới 好Hảo 諦Đế 住Trụ 准Chuẩn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hảo Đế Trụ Chuẩn Vương Như Lai tại Thế giới Thù Thắng ở phương trên
上thượng 方phương 主Chủ 精Tinh 進Tấn 世Thế 界Giới 成Thành 就Tựu 一Nhất 切Thiết 諸Chư 剎Sát 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thành Tựu Nhất Thiết Chư Sát Phong Như Lai tại Thế giới Chủ Tinh Tấn ở phương trên
上thượng 方phương 願Nguyện 力Lực 世Thế 界Giới 淨Tịnh 慧Tuệ 德Đức 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Tuệ Đức Phong Như Lai tại Thế giới Nguyện Lực ở phương trên
上thượng 方phương 好Hiếu 樂Nhạo 世Thế 界Giới 淨Tịnh 論Luận 幡Phan 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Luận Phan Như Lai tại Thế giới Hiếu Nhạo ở phương trên
上thượng 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 世Thế 界Giới 琉Lưu 璃Ly 光Quang 最Tối 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lưu Ly Quang Tối Thắng Như Lai tại Thế giới Đàn Hương ở phương trên
上thượng 方phương 星Tinh 宿Tú 世Thế 界Giới 寶Bảo 德Đức 步Bộ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Đức Bộ Như Lai tại Thế giới Tinh Tú ở phương trên
上thượng 方phương 無Vô 量Lượng 德Đức 豐Phong 世Thế 界Giới 最Tối 清Thanh 淨Tịnh 德Đức 寶Bảo 住Trụ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tối Thanh Tịnh Đức Bảo Trụ Như Lai tại Thế giới Vô Lượng Đức Phong ở phương trên
上thượng 方phương 聲Thanh 所Sở 至Chí 世Thế 界Giới 度Độ 寶Bảo 光Quang 明Minh 塔Tháp 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Độ Bảo Quang Minh Tháp Như Lai tại Thế giới Thanh Sở Chí ở phương trên
上thượng 方phương 無Vô 際Tế 眼Nhãn 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 慚Tàm 愧Quý 金Kim 最Tối 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tàm Quý Kim Tối Phong Như Lai tại Thế giới Vô Tế Nhãn ở phương trên
上thượng 方phương 蓮Liên 華Hoa 莊Trang 嚴Nghiêm 世Thế 界Giới 蓮Liên 華Hoa 尊Tôn 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Tôn Phong Như Lai tại Thế giới Liên Hoa Trang Nghiêm ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 鐙Đăng 世Thế 界Giới 淨Tịnh 寶Bảo 興Hưng 豐Phong 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Bảo Hưng Phong Như Lai tại Thế giới Bảo Đăng ở phương trên
上thượng 方phương 電Điện 光Quang 世Thế 界Giới 電Điện 鐙Đăng 幡Phan 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Điện Đăng Phan Vương Như Lai tại Thế giới Điện Quang ở phương trên
上thượng 方phương 虛Hư 空Không 緻Trí 世Thế 界Giới 法Pháp 空Không 鐙Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Pháp Không Đăng Như Lai tại Thế giới Hư Không Trí ở phương trên
上thượng 方phương 審Thẩm 諦Đế 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 德Đức 成Thành 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Đức Thành Như Lai tại Thế giới Thẩm Đế ở phương trên
上thượng 方phương 月Nguyệt 英Anh 世Thế 界Giới 賢Hiền 幢Tràng 幡Phan 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hiền Tràng Phan Như Lai tại Thế giới Nguyệt Anh ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 種Chủng 世Thế 界Giới 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 寶Bảo 緻Trí 色Sắc 持Trì 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Bảo Trí Sắc Trì Như Lai tại Thế giới Bảo Chủng ở phương trên
上thượng 方phương 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 明Minh 世Thế 界Giới 無Vô 邊Biên 高Cao 力Lực 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Cao Lực Vương Như Lai tại Thế giới Đàn Hương Minh ở phương trên
上thượng 方phương 所Sở 度Độ 無Vô 足Túc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sở Độ Vô Túc Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 處Xử 法Pháp 形Hình 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Xử Pháp Hình Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 所Sở 行Hành 香Hương 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sở Hành Hương Hoa Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 梵Phạm 聲Thanh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tú Vương Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 香Hương 上Thượng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Thượng Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 香Hương 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Quang Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 火Hỏa 焰Diễm 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hỏa Diễm Kiên Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 雜Tạp 色Sắc 寶Bảo 莊Trang 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tạp Sắc Bảo Trang Nghiêm Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 金Kim 剛Cang 藏Tạng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Tạng Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 薩Tát 羅La 樹Thụ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Thụ Vương Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 華Hoa 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Hoa Đức Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 見Kiến 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiến Nhất Thiết Nghĩa Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 如Như 須Tu 彌Di 山Sơn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Như Diệu Cao Sơn Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 精Tinh 進Tấn 最Tối 高Cao 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tinh Tấn Tối Cao Vương Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 破Phá 疑Nghi 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phá Nghi Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 善Thiện 宿Tú 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thiện Tú Vương Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 然Nhiên 燈Đăng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 作Tác 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tác Minh Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 明Minh 彌Di 樓Lâu 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Cao Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 明Minh 輪Luân 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Minh Luân Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 淨Tịnh 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Minh Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 白Bạch 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bạch Cái Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 香Hương 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hương Cái Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 蓋Cái 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Cái Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 栴Chiên 檀Đàn 窟Quật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Quật Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 栴Chiên 檀Đàn 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Đức Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 須Tu 彌Di 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Cao Kiên Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 寶Bảo 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Minh Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 娑Sa 羅La 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kiên Cố Vương Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 梵Phạm 德Đức 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Đức Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 淨Tịnh 眼Nhãn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Nhãn Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 無Vô 驚Kinh 怖Bố 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Kinh Bố Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 離Ly 怖Bố 畏Úy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Bố Úy Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 妙Diệu 肩Kiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Diệu Kiên Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 上Thượng 寶Bảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thượng Bảo Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 山Sơn 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sơn Vương Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 轉Chuyển 女Nữ 相Tướng 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Chuyển Nữ Tướng Nghiêm Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 無Vô 邊Biên 嚴Nghiêm 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Biên Nghiêm Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 無Vô 上Thượng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Thượng Quang Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 網Võng 明Minh 相Tướng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Võng Minh Tướng Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 因Nhân 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhân Vương Như Lai ở phương trên
上thượng 方phương 堅Kiên 固Cố 香Hương 世Thế 界Giới 寧Ninh 泰Thái 幢Tràng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ninh Thái Tràng Như Lai tại Thế giới Kiên Cố Hương ở phương trên
上thượng 方phương 虛Hư 空Không 世Thế 界Giới 無Vô 量Lượng 自Tự 在Tại 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Tự Tại Nguyệt Như Lai tại Thế giới Hư Không ở phương trên
❖
過quá 去khứ 十Thập 方Phương 雷Lôi 明Minh 音Âm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thập Phương Lôi Minh Âm Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 雨Vũ 音Âm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vũ Âm Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 寂Tịch 趣Thú 音Âm 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịch Thú Âm Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 總Tổng 水Thủy 雷Lôi 音Âm 肅Túc 華Hoa 慧Tuệ 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tổng Thủy Lôi Âm Túc Hoa Tuệ Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 無Vô 量Lượng 勳Huân 寶Bảo 綿Miên 淨Tịnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Huân Bảo Miên Tịnh Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 離Ly 垢Cấu 日Nhật 月Nguyệt 光Quang 首Thủ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ly Cấu Nhật Nguyệt Quang Thủ Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 梵Phạm 首Thủ 天Thiên 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tịnh Thủ Thiên Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 日Nhật 月Nguyệt 鐙Đăng 明Minh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Đăng Minh Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 世Thế 饒Nhiêu 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thế Nhiêu Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 藥Dược 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Dược Vương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 超Siêu 空Không 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Siêu Không Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 首Thủ 寂Tịch 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thủ Tịch Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 寶Bảo 月Nguyệt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Bảo Nguyệt Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 息Tức 意Ý 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tức Ý Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 燈Đăng 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đăng Quang Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 栴Chiên 檀Đàn 香Hương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đàn Hương Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 大Đại 通Thông 智Trí 勝Thắng 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đại Thông Trí Thắng Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 多Đa 寶Bảo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đa Bảo Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 光Quang 遠Viễn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Viễn Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 定Định 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Định Quang Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 月Nguyệt 教Giáo 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nguyệt Giáo Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 無Vô 著Trước 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Trước Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 龍Long 天Thiên 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Long Thiên Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 安An 明Minh 頂Đảnh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng An Minh Đảnh Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 惟Duy 衛Vệ 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thắng Quán Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 式Thức 棄Khí 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Đảnh Kế Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 隨Tùy 葉Diếp 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Biến Thắng Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 拘Câu 留Lưu 秦Tần 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sở Ưng Đoạn Dĩ Đoạn Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 拘Câu 那Na 鋡Hàm 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Tịch Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 迦Ca 葉Diếp 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Ẩm Quang Như Lai ở quá khứ
過quá 去khứ 釋Thích 迦Ca 牟Mâu 尼Ni 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Năng Tịch Như Lai ở quá khứ
❖
未vị 來lai 十Thập 方Phương 忍Nhẫn 世Thế 界Giới 彌Di 勒Lặc 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Từ Thị Như Lai ở vị lai tại Thế giới Thập Phương Nhẫn
未vị 來lai 離Ly 垢Cấu 心Tâm 世Thế 界Giới 普Phổ 現Hiện 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Hiện Như Lai ở vị lai tại Thế giới Ly Cấu Tâm
未vị 來lai 阿A 彌Di 陀Đà 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Lượng Thọ Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 慧Tuệ 見Kiến 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tuệ Kiến Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 師Sư 子Tử 威Uy 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Sư Tử Uy Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 金Kim 剛Cang 步Bộ 積Tích 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Cang Bộ Tích Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 光Quang 無Vô 垢Cấu 稱Xưng 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Quang Vô Cấu Xưng Vương Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 時Thời 大Đại 光Quang 明Minh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Thời Đại Quang Minh Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 蓮Liên 華Hoa 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Liên Hoa Quang Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 海Hải 持Trì 覺Giác 娛Ngu 樂Lạc 神Thần 通Thông 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Hải Trì Giác Ngu Lạc Thần Thông Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 度Độ 七Thất 寶Bảo 華Hoa 界Giới 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Độ Thất Bảo Hoa Giới Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 力Lực 嚴Nghiêm 淨Tịnh 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lực Nghiêm Tịnh Vương Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 普Phổ 明Minh 變Biến 動Động 光Quang 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Minh Biến Động Quang Vương Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 嚴Nghiêm 淨Tịnh 法Pháp 王Vương 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Nghiêm Tịnh Pháp Vương Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 稱Xưng 英Anh 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Xưng Anh Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 普Phổ 光Quang 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Phổ Quang Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 散Tán 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Tán Hoa Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 金Kim 華Hoa 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Kim Hoa Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 阿A 耨Nậu 達Đạt 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Vô Nhiệt Não Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 強Cường 行Hành 精Tinh 進Tấn 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Cường Hành Tinh Tấn Như Lai ở vị lai
未vị 來lai 賢Hiền 劫Kiếp 千thiên 佛Phật 如Như 來Lai
♪ Quy mạng 1.000 Đức Phật Như Lai trong kiếp Hiền ở vị lai
未vị 來lai 留Lưu 油Du 如Như 來Lai
♪ Quy mạng Lưu-du Như Lai ở vị lai
不Bất 思Tư 議Nghị 功Công 德Đức 諸Chư 佛Phật 所Sở 護Hộ 念Niệm 經Kinh 卷quyển 下hạ
Kinh Công Đức Không Thể Nghĩ Bàn Được Chư Phật Hộ Niệm ♦ Hết quyển hạ
曹Tào 魏Ngụy 代đại 。 失thất 譯dịch 人nhân 名danh 。
Dịch sang cổ văn: Tên người dịch đã thất lạc
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 8/2/2013 ◊ Dịch nghĩa: 8/2/2013 ◊ Cập nhật: 26/4/2023
Dịch sang cổ văn: Tên người dịch đã thất lạc
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 8/2/2013 ◊ Dịch nghĩa: 8/2/2013 ◊ Cập nhật: 26/4/2023